Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quá trình phiên mã ở tế bào nhân sơ, enzyme RNA polymerase bám vào vùng nào của gen để bắt đầu quá trình tổng hợp RNA?
- A. Vùng mã hóa (Coding region)
- B. Vùng khởi động (Promoter region)
- C. Vùng kết thúc (Terminator region)
- D. Vùng điều hòa (Regulatory region)
Câu 2: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của प्रोटीन chaperon trong tế bào?
- A. Hỗ trợ protein đạt cấu trúc không gian ba chiều đúng
- B. Ngăn chặn sự kết tụ protein không đặc hiệu
- C. Thủy phân các protein bị lỗi hoặc không cần thiết
- D. Tham gia vào quá trình vận chuyển protein qua màng
Câu 3: Loại đột biến điểm nào sau đây dẫn đến sự thay thế một codon mã hóa amino acid bằng một codon kết thúc?
- A. Đột biến đồng nghĩa (Silent mutation)
- B. Đột biến sai nghĩa (Missense mutation)
- C. Đột biến lệch khung (Frameshift mutation)
- D. Đột biến vô nghĩa (Nonsense mutation)
Câu 4: Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), giai đoạn nào enzyme DNA polymerase hoạt động để kéo dài chuỗi DNA?
- A. Giai đoạn biến tính (Denaturation)
- B. Giai đoạn bắt cặp mồi (Annealing)
- C. Giai đoạn kéo dài (Extension/Elongation)
- D. Giai đoạn làm nguội (Cooling)
Câu 5: Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc operon Lac ở vi khuẩn E. coli?
- A. Gen điều hòa (Regulatory gene)
- B. Vùng khởi động (Promoter)
- C. Vùng vận hành (Operator)
- D. Gen cấu trúc (Structural gene)
Câu 6: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai (alpha-helix và beta-sheet) của protein?
- A. Liên kết disulfide
- B. Liên kết hydro
- C. Liên kết ion
- D. Tương tác kỵ nước
Câu 7: Trong quá trình dịch mã, tRNA vận chuyển amino acid đến ribosome dựa trên thông tin từ phân tử nào?
- A. rRNA (ribosomal RNA)
- B. DNA (deoxyribonucleic acid)
- C. mRNA (messenger RNA)
- D. snRNA (small nuclear RNA)
Câu 8: Enzyme рестриктаза (restriction enzyme) loại II thường cắt DNA tại vị trí nào?
- A. Ngẫu nhiên trên phân tử DNA
- B. Gần vị trí methyl hóa adenine
- C. Tại vị trí có nhiều cytosine và guanine
- D. Trình tự nucleotide palindrome đặc hiệu
Câu 9: Cơ chế sửa chữa DNA nào loại bỏ các base bị hư hỏng do quá trình deamination hoặc alkyl hóa?
- A. Sửa chữa ghép cặp sai (Mismatch repair)
- B. Sửa chữa base (Base excision repair)
- C. Sửa chữa nucleotide (Nucleotide excision repair)
- D. Sửa chữa tái tổ hợp (Homologous recombination repair)
Câu 10: Loại RNA nào đóng vai trò cấu trúc và xúc tác chính trong ribosome?
- A. rRNA (ribosomal RNA)
- B. mRNA (messenger RNA)
- C. tRNA (transfer RNA)
- D. miRNA (microRNA)
Câu 11: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích kích thước và số lượng đoạn DNA?
- A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
- B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
- C. Điện di gel agarose (Agarose gel electrophoresis)
- D. Kính hiển vi điện tử (Electron microscopy)
Câu 12: Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn tiền xử lý mRNA (mRNA processing) ở tế bào nhân thực?
- A. Gắn mũ 5" (5" capping)
- B. Cắt bỏ intron và nối exon (Splicing)
- C. Thêm đuôi poly-A (Polyadenylation)
- D. Gắn ribosome (Ribosome binding)
Câu 13: Yếu tố phiên mã (transcription factor) hoạt động bằng cách nào?
- A. Thủy phân RNA polymerase
- B. Liên kết với DNA và điều chỉnh phiên mã
- C. Thay đổi cấu trúc ribosome
- D. Vận chuyển mRNA ra khỏi nhân
Câu 14: Loại vector nào sau đây thường được sử dụng để đưa gen vào tế bào động vật có vú?
- A. Plasmid vi khuẩn (Bacterial plasmid)
- B. Plasmid nấm men (Yeast plasmid)
- C. Vector virus (Viral vector)
- D. Cosmid
Câu 15: Hiện tượng epigenetic nào liên quan đến việc bổ sung nhóm methyl vào base cytosine trong DNA, thường dẫn đến sự ức chế biểu hiện gen?
- A. Methyl hóa DNA (DNA methylation)
- B. Acetyl hóa histone (Histone acetylation)
- C. Phosphoryl hóa protein (Protein phosphorylation)
- D. Ubiquitin hóa protein (Protein ubiquitination)
Câu 16: Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme primase có vai trò gì?
- A. Tháo xoắn chuỗi DNA
- B. Tổng hợp mồi RNA
- C. Nối các đoạn Okazaki
- D. Loại bỏ mồi RNA
Câu 17: Kỹ thuật CRISPR-Cas9 được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong sinh học phân tử?
- A. Nhân bản DNA in vitro
- B. Giải trình tự gene
- C. Phân tích protein
- D. Chỉnh sửa gen mục tiêu
Câu 18: Loại đột biến nào có thể gây ra sự thay đổi lớn nhất về cấu trúc protein?
- A. Đột biến đồng nghĩa
- B. Đột biến sai nghĩa
- C. Đột biến lệch khung
- D. Đột biến vô nghĩa
Câu 19: Phương pháp giải trình tự DNA thế hệ mới (Next-Generation Sequencing - NGS) có ưu điểm gì so với phương pháp Sanger truyền thống?
- A. Hiệu suất cao, cho phép giải trình tự song song nhiều đoạn DNA
- B. Độ chính xác cao hơn trong việc phát hiện đột biến điểm
- C. Chi phí thấp hơn cho mỗi lần chạy mẫu đơn lẻ
- D. Đơn giản hơn và dễ thực hiện hơn trong phòng thí nghiệm
Câu 20: Trong tế bào nhân thực, quá trình phiên mã diễn ra ở vị trí nào?
- A. Tế bào chất (Cytoplasm)
- B. Nhân tế bào (Nucleus)
- C. Ribosome
- D. Ti thể (Mitochondria)
Câu 21: Phân tử nào sau đây đóng vai trò là chất mang năng lượng chính trong tế bào, cung cấp năng lượng cho nhiều quá trình sinh học phân tử?
- A. NADPH
- B. FADH2
- C. ATP (Adenosine triphosphate)
- D. GTP (Guanosine triphosphate)
Câu 22: Loại enzyme nào xúc tác phản ứng phosphoryl hóa, thêm nhóm phosphate vào phân tử protein hoặc lipid?
- A. Phosphatase
- B. Hydrolase
- C. Isomerase
- D. Kinase
Câu 23: Trong hệ thống miễn dịch CRISPR-Cas của vi khuẩn, Cas9 hoạt động như một enzyme gì?
- A. Nuclease
- B. Ligase
- C. Polymerase
- D. Methyltransferase
Câu 24: Loại tương tác yếu nào đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cấu trúc ba chiều của protein và sự tương tác giữa các phân tử sinh học?
- A. Liên kết cộng hóa trị
- B. Tương tác yếu (Liên kết hydro, tương tác kỵ nước, lực Van der Waals)
- C. Liên kết ion
- D. Liên kết peptide
Câu 25: Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về plasmid?
- A. Luôn luôn chứa các gen thiết yếu cho sự sống của tế bào
- B. Chỉ tồn tại ở tế bào nhân thực
- C. Phân tử DNA vòng nhỏ, có khả năng tự nhân đôi độc lập trong tế bào
- D. Không thể được sử dụng làm vector chuyển gen
Câu 26: Cho đoạn mạch khuôn DNA 5"-ATGCGCT-3". Đoạn mạch mRNA được phiên mã từ mạch khuôn này là gì?
- A. 5"-ATGCGCT-3"
- B. 5"-AGCGCAT-3"
- C. 3"-AUCGCGA-5"
- D. 5"-UAGCGCUA-3"
Câu 27: Chức năng chính của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum - SER) trong tế bào gan là gì?
- A. Tổng hợp protein màng
- B. Gấp nếp và sửa đổi protein
- C. Tổng hợp rRNA
- D. Tổng hợp lipid và giải độc
Câu 28: Loại protein màng nào cho phép các ion hoặc phân tử nhỏ phân cực di chuyển qua màng tế bào theo gradient nồng độ mà không cần tiêu thụ năng lượng?
- A. Protein kênh (Channel protein)
- B. Protein tải (Carrier protein)
- C. Bơm (Pump protein)
- D. Receptor protein
Câu 29: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?
- A. Đường phân (Glycolysis)
- B. Chu trình Krebs (Krebs cycle)
- C. Chuỗi vận chuyển electron và phosphoryl hóa oxy hóa (Electron transport chain and oxidative phosphorylation)
- D. Lên men (Fermentation)
Câu 30: Nghiên cứu về "omics" (genomics, proteomics, transcriptomics, metabolomics) tập trung vào điều gì?
- A. Nghiên cứu về các loài sinh vật đơn lẻ
- B. Nghiên cứu toàn diện và hệ thống về các tập hợp phân tử sinh học
- C. Phân tích cấu trúc của từng protein riêng lẻ
- D. Đếm số lượng tế bào trong một mẫu mô