Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong thí nghiệm biến nạp của Griffith, vì sao chủng vi khuẩn Streptococcus pneumoniae không độc lực (R) lại trở nên độc lực sau khi trộn với chủng vi khuẩn độc lực (S) đã bị giết nhiệt?
- A. Nhiệt đã hoạt hóa khả năng gây bệnh tiềm ẩn của chủng R.
- B. Chủng S chết nhiệt đã tái tổ hợp gen với chủng R, tạo ra chủng mới độc lực.
- C. Protein từ chủng S chết nhiệt đã xâm nhập và biến đổi chủng R thành độc lực.
- D. DNA từ chủng S chết nhiệt đã xâm nhập vào chủng R và mang thông tin di truyền quy định tính độc lực.
Câu 2: Một đoạn DNA mạch kép có tỷ lệ Guanine (G) là 30%. Tỷ lệ Adenine (A) trong đoạn DNA này là bao nhiêu?
- A. 20%
- B. 20%
- C. 30%
- D. 40%
Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của protein trong quá trình nhân đôi DNA?
- A. Tháo xoắn và tách mạch DNA mẹ (Helicase).
- B. Tổng hợp đoạn mồi RNA (Primase).
- C. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho phản ứng gắn nucleotide (Nucleotide triphosphate).
- D. Kéo dài mạch DNA mới bằng cách thêm nucleotide (DNA polymerase).
Câu 4: Tại sao mạch "bổ sung" (lagging strand) trong quá trình nhân đôi DNA lại được tổng hợp gián đoạn thành các đoạn Okazaki?
- A. DNA polymerase chỉ có thể tổng hợp mạch DNA theo chiều 5" → 3", ngược chiều di chuyển của chạc ba nhân đôi trên mạch khuôn 3" → 5".
- B. Mạch khuôn 3" → 5" bị enzyme tháo xoắn làm biến tính, cần tổng hợp gián đoạn để đảm bảo tính ổn định.
- C. Các đoạn Okazaki giúp giảm thiểu sai sót trong quá trình nhân đôi trên mạch bổ sung.
- D. Tổng hợp gián đoạn giúp tiết kiệm nguyên liệu nucleotide so với tổng hợp liên tục trên cả hai mạch.
Câu 5: Trong quá trình phiên mã ở tế bào nhân sơ, yếu tố sigma (σ) có vai trò chính là gì?
- A. Xúc tác phản ứng polymer hóa RNA.
- B. Nhận diện và gắn kết RNA polymerase lõi vào vùng khởi động (promoter).
- C. Giải phóng RNA polymerase khỏi promoter để bắt đầu kéo dài mạch RNA.
- D. Kết thúc quá trình phiên mã tại vùng kết thúc (terminator).
Câu 6: Điều gì xảy ra sau khi một intron được loại bỏ khỏi phân tử tiền-mARN (pre-mRNA) trong quá trình xử lý mARN ở tế bào nhân thực?
- A. Intron được tái sử dụng để tổng hợp các exon khác.
- B. Intron được vận chuyển đến ribosome để tham gia dịch mã.
- C. Các exon còn lại được nối lại với nhau để tạo thành mARN trưởng thành.
- D. Intron vẫn nằm lại trong nhân tế bào và không tham gia vào quá trình nào nữa.
Câu 7: Bộ ba codon nào sau đây KHÔNG mã hóa cho bất kỳ amino acid nào, mà đóng vai trò là tín hiệu kết thúc quá trình dịch mã?
- A. AUG
- B. GGG
- C. AAA
- D. UAG
Câu 8: Phân tử tRNA mang amino acid đến ribosome trong quá trình dịch mã nhận diện codon trên mARN thông qua cấu trúc nào?
- A. Vòng D (D loop)
- B. Bộ ba đối mã (Anticodon)
- C. Cánh tay chứa amino acid (Acceptor stem)
- D. Vòng TΨC (TΨC loop)
Câu 9: Trong operon lac ở vi khuẩn E. coli, khi môi trường có lactose nhưng KHÔNG có glucose, điều gì sẽ xảy ra?
- A. Gen cấu trúc lac không được phiên mã vì protein ức chế vẫn gắn vào vùng vận hành.
- B. Gen cấu trúc lac được phiên mã ở mức độ thấp do CAP không hoạt động.
- C. Gen cấu trúc lac được phiên mã ở mức độ cao do protein ức chế bị bất hoạt và CAP hoạt động.
- D. Operon lac bị bất hoạt hoàn toàn do sự có mặt của lactose.
Câu 10: Methyl hóa DNA thường liên quan đến điều hòa biểu hiện gen theo hướng nào?
- A. Ức chế biểu hiện gen.
- B. Tăng cường biểu hiện gen.
- C. Không ảnh hưởng đến biểu hiện gen.
- D. Thay đổi trình tự nucleotide của gen.
Câu 11: Loại đột biến điểm nào sau đây dẫn đến sự thay thế một nucleotide base này bằng một nucleotide base khác?
- A. Đột biến mất đoạn (Deletion).
- B. Đột biến thay thế (Substitution).
- C. Đột biến thêm đoạn (Insertion).
- D. Đột biến đảo vị (Inversion).
Câu 12: Cơ chế sửa chữa DNA nào sau đây loại bỏ các base bị tổn thương bằng cách cắt glycosidic bond và sau đó thay thế nucleotide bị thiếu?
- A. Sửa chữa tái tổ hợp (Recombination repair).
- B. Sửa chữa ghép cặp sai (Mismatch repair).
- C. Sửa chữa cắt bỏ base (Base Excision Repair - BER).
- D. Sửa chữa cắt bỏ nucleotide (Nucleotide Excision Repair - NER).
Câu 13: Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì?
- A. Khuếch đại (nhân bản) một đoạn DNA cụ thể lên nhiều lần.
- B. Giải trình tự nucleotide của DNA.
- C. Cắt DNA tại vị trí đặc hiệu.
- D. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
Câu 14: Enzyme giới hạn (restriction enzyme) loại II thường cắt DNA tại vị trí nào?
- A. Ngẫu nhiên trên phân tử DNA.
- B. Vị trí nucleotide đặc hiệu trong trình tự palindrome.
- C. Vị trí methyl hóa trên DNA.
- D. Vị trí gần đầu 5" hoặc 3" của phân tử DNA.
Câu 15: Vector plasmid thường được sử dụng để làm gì trong kỹ thuật DNA tái tổ hợp?
- A. Giải trình tự DNA.
- B. Khuếch đại DNA bằng PCR.
- C. Cắt DNA bằng enzyme giới hạn.
- D. Mang đoạn DNA cần nhân bản vào tế bào chủ.
Câu 16: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn?
- A. Biến nạp (Transformation).
- B. Ly tâm siêu tốc (Ultracentrifugation).
- C. Điện di trên gel (Gel electrophoresis).
- D. Sắc ký cột (Column chromatography).
Câu 17: Chức năng chính của ribosome là gì?
- A. Sao chép DNA.
- B. Phiên mã DNA thành RNA.
- C. Tổng hợp protein từ mARN.
- D. Xử lý và hoàn thiện mARN.
Câu 18: Loại liên kết hóa học nào liên kết các nucleotide trong một mạch đơn DNA?
- A. Liên kết hydrogen.
- B. Liên kết phosphodiester.
- C. Liên kết glycosidic.
- D. Liên kết peptide.
Câu 19: Enzyme nào sau đây có hoạt tính exonuclease 3"->5" và được sử dụng trong proofreading (kiểm soát lỗi) khi nhân đôi DNA?
- A. Primase.
- B. Helicase.
- C. Ligase.
- D. DNA polymerase.
Câu 20: Hiện tượng "đóng gói" DNA thành nhiễm sắc thể ở tế bào nhân thực có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Cho phép DNA kích thước lớn được chứa gọn trong nhân tế bào.
- B. Tăng cường tốc độ phiên mã của tất cả các gen.
- C. Ngăn chặn đột biến gen do tác nhân bên ngoài.
- D. Đảm bảo sự phân chia đều DNA cho các tế bào con trong phân bào.
Câu 21: Trong kỹ thuật CRISPR-Cas9, protein Cas9 đóng vai trò chính là gì?
- A. Vận chuyển RNA dẫn đường (gRNA) vào tế bào.
- B. Tổng hợp đoạn DNA thay thế.
- C. Cắt DNA mạch kép tại vị trí đặc hiệu được xác định bởi gRNA.
- D. Nối các đầu DNA sau khi cắt.
Câu 22: Loại RNA nào sau đây mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein?
- A. rRNA (RNA ribosome).
- B. mRNA (RNA thông tin).
- C. tRNA (RNA vận chuyển).
- D. snRNA (RNA nhân nhỏ).
Câu 23: Điều gì KHÔNG đúng về DNA polymerase?
- A. Cần đoạn mồi (primer) để bắt đầu tổng hợp DNA.
- B. Tổng hợp mạch DNA theo chiều 5" → 3".
- C. Có thể bắt đầu tổng hợp mạch DNA mới từ đầu (de novo).
- D. Sử dụng DNA mạch khuôn để tổng hợp mạch bổ sung.
Câu 24: Một đoạn gen mã hóa protein có chiều dài 1500 cặp base. Protein được dịch mã từ gen này có tối đa bao nhiêu amino acid?
- A. 5000
- B. 500
- C. 1500
- D. 3000
Câu 25: So sánh quá trình phiên mã ở tế bào nhân sơ và nhân thực, điểm khác biệt chính là gì?
- A. Loại enzyme RNA polymerase sử dụng.
- B. Chiều tổng hợp mạch RNA.
- C. Nguyên liệu nucleotide sử dụng.
- D. Sự có mặt của quá trình xử lý mARN (RNA processing) ở tế bào nhân thực.
Câu 26: Trong thí nghiệm chứng minh DNA là vật chất di truyền của Hershey-Chase, đồng vị phóng xạ nào được sử dụng để đánh dấu DNA?
- A. Carbon-14 (¹⁴C).
- B. Nitrogen-15 (¹⁵N).
- C. Phosphorus-32 (³²P).
- D. Sulfur-35 (³⁵S).
Câu 27: Điều gì xảy ra với ribosome sau khi quá trình dịch mã kết thúc?
- A. Ribosome bị phân hủy thành các tiểu đơn vị và không tái sử dụng.
- B. Các tiểu đơn vị ribosome tách rời nhau và có thể tái sử dụng cho lần dịch mã tiếp theo.
- C. Ribosome gắn chặt vào mARN và không tách rời.
- D. Ribosome di chuyển đến nhân tế bào để tham gia phiên mã.
Câu 28: Phân tích trình tự nucleotide của một gen cho thấy có sự thay đổi một nucleotide base. Tuy nhiên, protein được mã hóa bởi gen này không bị thay đổi về trình tự amino acid. Loại đột biến nào có thể giải thích hiện tượng này?
- A. Đột biến dịch khung (Frameshift mutation).
- B. Đột biến sai nghĩa (Missense mutation).
- C. Đột biến vô nghĩa (Nonsense mutation).
- D. Đột biến đồng nghĩa/im lặng (Silent mutation).
Câu 29: Trong quy trình điện di gel agarose, DNA di chuyển về phía cực dương (+) của điện trường vì lý do nào?
- A. DNA mang điện tích âm do nhóm phosphate trong bộ khung đường-phosphate.
- B. DNA mang điện tích dương do các base purine và pyrimidine.
- C. Agarose gel có điện tích âm, đẩy DNA về cực dương.
- D. Kích thước phân tử DNA càng lớn thì càng di chuyển nhanh về cực dương.
Câu 30: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu biểu hiện gen của một loại protein cụ thể trong các mô khác nhau của cơ thể chuột. Kỹ thuật nào sau đây phù hợp nhất để xác định mức độ biểu hiện mARN của gen đó trong các mô khác nhau?
- A. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase).
- B. Giải trình tự genome (Genome sequencing).
- C. RT-qPCR (Real-time quantitative PCR).
- D. Western blotting.