Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quá trình phiên mã ở tế bào nhân chuẩn, phức hợp khởi đầu phiên mã thường tập hợp tại vùng trình tự nào trên DNA?
- A. Vùng mã hóa (Coding region)
- B. Vùng khởi động (Promoter region)
- C. Vùng kết thúc (Terminator region)
- D. Vùng tăng cường (Enhancer region)
Câu 2: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai (xoắn alpha và phiến beta) của protein?
- A. Liên kết ion
- B. Liên kết disulfide
- C. Liên kết hydro
- D. Tương tác kỵ nước
Câu 3: Điều gì xảy ra khi một đột biến điểm (point mutation) xảy ra ở vị trí intron của một gen mã hóa protein?
- A. Luôn dẫn đến sự thay đổi trình tự amino acid trong protein
- B. Luôn dẫn đến sự ngừng tổng hợp protein
- C. Không bao giờ có ảnh hưởng đến protein được tạo ra
- D. Có thể ảnh hưởng đến quá trình splicing mRNA và do đó ảnh hưởng đến protein
Câu 4: Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), giai đoạn "ủ" (annealing) có vai trò quan trọng nào?
- A. Mồi (primer) gắn vào trình tự DNA khuôn mẫu
- B. DNA polymerase kéo dài chuỗi DNA mới
- C. DNA mạch kép tách thành mạch đơn
- D. Enzyme ligase nối các đoạn DNA lại với nhau
Câu 5: Loại RNA nào đóng vai trò cấu trúc và xúc tác chính trong ribosome, phức hệ thực hiện quá trình dịch mã?
- A. mRNA (RNA thông tin)
- B. rRNA (RNA ribosome)
- C. tRNA (RNA vận chuyển)
- D. snRNA (RNA nhân nhỏ)
Câu 6: Cơ chế điều hòa biểu hiện gen "attenuation" (giảm hoạt động) trong operon trp ở vi khuẩn E. coli hoạt động dựa trên yếu tố nào?
- A. Sự gắn của protein ức chế vào vùng vận hành (operator)
- B. Sự hoạt hóa của protein hoạt hóa bởi chất cảm ứng
- C. Tốc độ dịch mã của peptide dẫn đầu và cấu trúc bậc hai của mRNA
- D. Sự methyl hóa DNA promoter
Câu 7: Trong quá trình dịch mã, codon "AUG" có chức năng kép là gì?
- A. Mã hóa cho amino acid Alanine và codon kết thúc
- B. Chỉ là codon khởi đầu dịch mã
- C. Chỉ mã hóa cho amino acid Methionine
- D. Vừa là codon khởi đầu dịch mã vừa mã hóa cho amino acid Methionine
Câu 8: Enzyme reverse transcriptase (enzym phiên mã ngược), được tìm thấy ở retrovirus, có chức năng gì?
- A. Tổng hợp DNA từ khuôn mẫu RNA
- B. Tổng hợp RNA từ khuôn mẫu DNA
- C. Sao chép DNA từ khuôn mẫu DNA
- D. Cắt và nối các đoạn DNA
Câu 9: Phương pháp "điện di gel" (gel electrophoresis) được sử dụng trong sinh học phân tử để phân tách các phân tử dựa trên đặc tính nào?
- A. Độ hòa tan trong nước
- B. Kích thước và điện tích
- C. Hình dạng và cấu trúc không gian
- D. Khối lượng phân tử và điểm đẳng điện
Câu 10: Trong hệ thống CRISPR-Cas9, protein Cas9 đóng vai trò chính gì?
- A. Tổng hợp đoạn RNA dẫn đường (guide RNA)
- B. Vận chuyển DNA đến vị trí đích trong tế bào
- C. Cắt DNA mạch kép tại vị trí đặc hiệu được xác định bởi RNA dẫn đường
- D. Nối các đoạn DNA sau khi chỉnh sửa
Câu 11: Loại liên kết nào kết nối các nucleotide kế tiếp nhau trong một chuỗi polynucleotide (như DNA hoặc RNA)?
- A. Liên kết glycosidic
- B. Liên kết peptide
- C. Liên kết hydro
- D. Liên kết phosphodiester
Câu 12: Chức năng chính của protein chaperone là gì trong tế bào?
- A. Hỗ trợ quá trình gấp nếp protein để đạt cấu trúc không gian chức năng
- B. Phân giải các protein bị lỗi hoặc không còn chức năng
- C. Vận chuyển protein đến các bào quan khác nhau
- D. Tổng hợp protein từ mRNA
Câu 13: Hiện tượng "epigenetics" (di truyền biểu sinh) đề cập đến sự thay đổi nào trong biểu hiện gen?
- A. Thay đổi trình tự nucleotide trong DNA
- B. Thay đổi số lượng nhiễm sắc thể
- C. Thay đổi biểu hiện gen có thể di truyền mà không thay đổi trình tự DNA
- D. Đột biến gen do tác động của môi trường
Câu 14: Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme DNA ligase có vai trò gì?
- A. Tháo xoắn mạch kép DNA
- B. Nối các đoạn DNA rời rạc (ví dụ, đoạn Okazaki)
- C. Tổng hợp đoạn mồi RNA
- D. Kéo dài chuỗi DNA mới
Câu 15: Để xác định trình tự nucleotide của một đoạn DNA, kỹ thuật phổ biến nào thường được sử dụng?
- A. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)
- B. Điện di gel (Gel electrophoresis)
- C. Giải trình tự Sanger (Sanger sequencing)
- D. Western blotting
Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình sửa chữa DNA trong tế bào bị suy giảm chức năng?
- A. Tế bào sẽ nhân lên nhanh hơn
- B. Quá trình phiên mã và dịch mã sẽ diễn ra hiệu quả hơn
- C. Tế bào sẽ trở nên kháng lại các tác nhân gây đột biến
- D. Tăng nguy cơ tích lũy đột biến và phát triển ung thư
Câu 17: Trong quá trình hô hấp tế bào, ty thể đóng vai trò quan trọng nào liên quan đến DNA?
- A. Chứa toàn bộ bộ gen của tế bào
- B. Chứa DNA riêng biệt mã hóa một số protein cần thiết cho hô hấp tế bào
- C. Là nơi diễn ra quá trình nhân đôi DNA chính của tế bào
- D. Không chứa DNA và không liên quan đến vật chất di truyền
Câu 18: Khái niệm "codon" dùng để chỉ điều gì trong sinh học phân tử?
- A. Bộ ba nucleotide trên mRNA mã hóa cho một amino acid cụ thể
- B. Đoạn DNA điều hòa biểu hiện gen
- C. Phức hợp protein tham gia vào phiên mã
- D. Vùng intron trong gen eukaryote
Câu 19: Protein p53 thường được gọi là "người bảo vệ bộ gen" vì chức năng chính của nó là gì?
- A. Thúc đẩy quá trình nhân đôi DNA
- B. Kích thích sự phát triển tế bào
- C. Phản ứng với tổn thương DNA, kích hoạt sửa chữa hoặc apoptosis
- D. Ức chế quá trình phiên mã
Câu 20: Trong kỹ thuật "Southern blotting", probe (đầu dò) thường được sử dụng để phát hiện trình tự DNA cụ thể là gì?
- A. Protein
- B. DNA hoặc RNA
- C. Lipid
- D. Carbohydrate
Câu 21: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của tương tác giữa enzyme và cơ chất?
- A. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng
- B. pH môi trường
- C. Nhiệt độ phản ứng
- D. Cấu trúc không gian ba chiều của trung tâm hoạt động enzyme
Câu 22: Trong quá trình dịch mã, tRNA (RNA vận chuyển) mang amino acid đến ribosome và nhận diện codon trên mRNA thông qua cấu trúc nào?
- A. Vòng D
- B. Cánh tay amino acid
- C. Anticodon
- D. Vòng TψC
Câu 23: Xét nghiệm "ELISA" (Enzyme-linked immunosorbent assay) được sử dụng rộng rãi trong sinh học phân tử và y học để làm gì?
- A. Phát hiện và định lượng protein hoặc kháng thể
- B. Giải trình tự DNA
- C. Phân tích kích thước phân tử DNA
- D. Nhân bản DNA
Câu 24: Quá trình "splicing" mRNA diễn ra ở tế bào nhân chuẩn có vai trò loại bỏ thành phần nào khỏi phân tử mRNA tiền thân (pre-mRNA)?
- A. Exon
- B. Intron
- C. Cap 5"
- D. Đuôi poly-A 3"
Câu 25: Trong các vector plasmid sử dụng trong kỹ thuật DNA tái tổ hợp, "marker chọn lọc" (selectable marker) thường là gen nào?
- A. Gen mã hóa enzyme luciferase
- B. Gen mã hóa protein huỳnh quang GFP
- C. Gen kháng kháng sinh (ví dụ, ampicillin resistance)
- D. Gen mã hóa enzyme beta-galactosidase
Câu 26: Phương pháp "flow cytometry" được sử dụng để phân tích đặc tính gì của tế bào?
- A. Trình tự DNA của tế bào
- B. Cấu trúc protein trong tế bào
- C. Hoạt động enzyme của tế bào
- D. Đặc tính vật lý và hóa học của tế bào trong dòng chảy
Câu 27: Trong thí nghiệm "biến nạp" (transformation) vi khuẩn của Griffith, yếu tố nào đã biến đổi vi khuẩn R (rough) thành vi khuẩn S (smooth) gây bệnh?
- A. Protein từ vi khuẩn S
- B. DNA từ vi khuẩn S
- C. RNA từ vi khuẩn S
- D. Lipid từ vi khuẩn S
Câu 28: Phân tích "Western blotting" được sử dụng để phát hiện và định lượng loại phân tử sinh học nào?
- A. DNA
- B. RNA
- C. Protein
- D. Lipid
Câu 29: Trong hệ thống operon lac ở vi khuẩn E. coli, chất cảm ứng (inducer) là gì?
- A. Glucose
- B. Protein ức chế
- C. cAMP
- D. Allolactose
Câu 30: Nếu một đoạn DNA có trình tự 5"-ATGCGCTAG-3", thì trình tự bổ sung của nó là gì?
- A. 5"-CTAGCGCAT-3"
- B. 5"-UAGCGCGAU-3"
- C. 3"-ATGCGCTAG-5"
- D. 3"-CTAGCGCAT-5"