Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sinh Học Phân Tử – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sinh Học Phân Tử

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình phiên mã ở tế bào nhân chuẩn, phức hợp khởi đầu phiên mã thường tập hợp tại vùng trình tự nào trên DNA?

  • A. Vùng mã hóa (Coding region)
  • B. Vùng khởi động (Promoter region)
  • C. Vùng kết thúc (Terminator region)
  • D. Vùng tăng cường (Enhancer region)

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai (xoắn alpha và phiến beta) của protein?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết disulfide
  • C. Liên kết hydro
  • D. Tương tác kỵ nước

Câu 3: Điều gì xảy ra khi một đột biến điểm (point mutation) xảy ra ở vị trí intron của một gen mã hóa protein?

  • A. Luôn dẫn đến sự thay đổi trình tự amino acid trong protein
  • B. Luôn dẫn đến sự ngừng tổng hợp protein
  • C. Không bao giờ có ảnh hưởng đến protein được tạo ra
  • D. Có thể ảnh hưởng đến quá trình splicing mRNA và do đó ảnh hưởng đến protein

Câu 4: Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), giai đoạn "ủ" (annealing) có vai trò quan trọng nào?

  • A. Mồi (primer) gắn vào trình tự DNA khuôn mẫu
  • B. DNA polymerase kéo dài chuỗi DNA mới
  • C. DNA mạch kép tách thành mạch đơn
  • D. Enzyme ligase nối các đoạn DNA lại với nhau

Câu 5: Loại RNA nào đóng vai trò cấu trúc và xúc tác chính trong ribosome, phức hệ thực hiện quá trình dịch mã?

  • A. mRNA (RNA thông tin)
  • B. rRNA (RNA ribosome)
  • C. tRNA (RNA vận chuyển)
  • D. snRNA (RNA nhân nhỏ)

Câu 6: Cơ chế điều hòa biểu hiện gen "attenuation" (giảm hoạt động) trong operon trp ở vi khuẩn E. coli hoạt động dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự gắn của protein ức chế vào vùng vận hành (operator)
  • B. Sự hoạt hóa của protein hoạt hóa bởi chất cảm ứng
  • C. Tốc độ dịch mã của peptide dẫn đầu và cấu trúc bậc hai của mRNA
  • D. Sự methyl hóa DNA promoter

Câu 7: Trong quá trình dịch mã, codon "AUG" có chức năng kép là gì?

  • A. Mã hóa cho amino acid Alanine và codon kết thúc
  • B. Chỉ là codon khởi đầu dịch mã
  • C. Chỉ mã hóa cho amino acid Methionine
  • D. Vừa là codon khởi đầu dịch mã vừa mã hóa cho amino acid Methionine

Câu 8: Enzyme reverse transcriptase (enzym phiên mã ngược), được tìm thấy ở retrovirus, có chức năng gì?

  • A. Tổng hợp DNA từ khuôn mẫu RNA
  • B. Tổng hợp RNA từ khuôn mẫu DNA
  • C. Sao chép DNA từ khuôn mẫu DNA
  • D. Cắt và nối các đoạn DNA

Câu 9: Phương pháp "điện di gel" (gel electrophoresis) được sử dụng trong sinh học phân tử để phân tách các phân tử dựa trên đặc tính nào?

  • A. Độ hòa tan trong nước
  • B. Kích thước và điện tích
  • C. Hình dạng và cấu trúc không gian
  • D. Khối lượng phân tử và điểm đẳng điện

Câu 10: Trong hệ thống CRISPR-Cas9, protein Cas9 đóng vai trò chính gì?

  • A. Tổng hợp đoạn RNA dẫn đường (guide RNA)
  • B. Vận chuyển DNA đến vị trí đích trong tế bào
  • C. Cắt DNA mạch kép tại vị trí đặc hiệu được xác định bởi RNA dẫn đường
  • D. Nối các đoạn DNA sau khi chỉnh sửa

Câu 11: Loại liên kết nào kết nối các nucleotide kế tiếp nhau trong một chuỗi polynucleotide (như DNA hoặc RNA)?

  • A. Liên kết glycosidic
  • B. Liên kết peptide
  • C. Liên kết hydro
  • D. Liên kết phosphodiester

Câu 12: Chức năng chính của protein chaperone là gì trong tế bào?

  • A. Hỗ trợ quá trình gấp nếp protein để đạt cấu trúc không gian chức năng
  • B. Phân giải các protein bị lỗi hoặc không còn chức năng
  • C. Vận chuyển protein đến các bào quan khác nhau
  • D. Tổng hợp protein từ mRNA

Câu 13: Hiện tượng "epigenetics" (di truyền biểu sinh) đề cập đến sự thay đổi nào trong biểu hiện gen?

  • A. Thay đổi trình tự nucleotide trong DNA
  • B. Thay đổi số lượng nhiễm sắc thể
  • C. Thay đổi biểu hiện gen có thể di truyền mà không thay đổi trình tự DNA
  • D. Đột biến gen do tác động của môi trường

Câu 14: Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme DNA ligase có vai trò gì?

  • A. Tháo xoắn mạch kép DNA
  • B. Nối các đoạn DNA rời rạc (ví dụ, đoạn Okazaki)
  • C. Tổng hợp đoạn mồi RNA
  • D. Kéo dài chuỗi DNA mới

Câu 15: Để xác định trình tự nucleotide của một đoạn DNA, kỹ thuật phổ biến nào thường được sử dụng?

  • A. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)
  • B. Điện di gel (Gel electrophoresis)
  • C. Giải trình tự Sanger (Sanger sequencing)
  • D. Western blotting

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình sửa chữa DNA trong tế bào bị suy giảm chức năng?

  • A. Tế bào sẽ nhân lên nhanh hơn
  • B. Quá trình phiên mã và dịch mã sẽ diễn ra hiệu quả hơn
  • C. Tế bào sẽ trở nên kháng lại các tác nhân gây đột biến
  • D. Tăng nguy cơ tích lũy đột biến và phát triển ung thư

Câu 17: Trong quá trình hô hấp tế bào, ty thể đóng vai trò quan trọng nào liên quan đến DNA?

  • A. Chứa toàn bộ bộ gen của tế bào
  • B. Chứa DNA riêng biệt mã hóa một số protein cần thiết cho hô hấp tế bào
  • C. Là nơi diễn ra quá trình nhân đôi DNA chính của tế bào
  • D. Không chứa DNA và không liên quan đến vật chất di truyền

Câu 18: Khái niệm "codon" dùng để chỉ điều gì trong sinh học phân tử?

  • A. Bộ ba nucleotide trên mRNA mã hóa cho một amino acid cụ thể
  • B. Đoạn DNA điều hòa biểu hiện gen
  • C. Phức hợp protein tham gia vào phiên mã
  • D. Vùng intron trong gen eukaryote

Câu 19: Protein p53 thường được gọi là "người bảo vệ bộ gen" vì chức năng chính của nó là gì?

  • A. Thúc đẩy quá trình nhân đôi DNA
  • B. Kích thích sự phát triển tế bào
  • C. Phản ứng với tổn thương DNA, kích hoạt sửa chữa hoặc apoptosis
  • D. Ức chế quá trình phiên mã

Câu 20: Trong kỹ thuật "Southern blotting", probe (đầu dò) thường được sử dụng để phát hiện trình tự DNA cụ thể là gì?

  • A. Protein
  • B. DNA hoặc RNA
  • C. Lipid
  • D. Carbohydrate

Câu 21: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của tương tác giữa enzyme và cơ chất?

  • A. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng
  • B. pH môi trường
  • C. Nhiệt độ phản ứng
  • D. Cấu trúc không gian ba chiều của trung tâm hoạt động enzyme

Câu 22: Trong quá trình dịch mã, tRNA (RNA vận chuyển) mang amino acid đến ribosome và nhận diện codon trên mRNA thông qua cấu trúc nào?

  • A. Vòng D
  • B. Cánh tay amino acid
  • C. Anticodon
  • D. Vòng TψC

Câu 23: Xét nghiệm "ELISA" (Enzyme-linked immunosorbent assay) được sử dụng rộng rãi trong sinh học phân tử và y học để làm gì?

  • A. Phát hiện và định lượng protein hoặc kháng thể
  • B. Giải trình tự DNA
  • C. Phân tích kích thước phân tử DNA
  • D. Nhân bản DNA

Câu 24: Quá trình "splicing" mRNA diễn ra ở tế bào nhân chuẩn có vai trò loại bỏ thành phần nào khỏi phân tử mRNA tiền thân (pre-mRNA)?

  • A. Exon
  • B. Intron
  • C. Cap 5"
  • D. Đuôi poly-A 3"

Câu 25: Trong các vector plasmid sử dụng trong kỹ thuật DNA tái tổ hợp, "marker chọn lọc" (selectable marker) thường là gen nào?

  • A. Gen mã hóa enzyme luciferase
  • B. Gen mã hóa protein huỳnh quang GFP
  • C. Gen kháng kháng sinh (ví dụ, ampicillin resistance)
  • D. Gen mã hóa enzyme beta-galactosidase

Câu 26: Phương pháp "flow cytometry" được sử dụng để phân tích đặc tính gì của tế bào?

  • A. Trình tự DNA của tế bào
  • B. Cấu trúc protein trong tế bào
  • C. Hoạt động enzyme của tế bào
  • D. Đặc tính vật lý và hóa học của tế bào trong dòng chảy

Câu 27: Trong thí nghiệm "biến nạp" (transformation) vi khuẩn của Griffith, yếu tố nào đã biến đổi vi khuẩn R (rough) thành vi khuẩn S (smooth) gây bệnh?

  • A. Protein từ vi khuẩn S
  • B. DNA từ vi khuẩn S
  • C. RNA từ vi khuẩn S
  • D. Lipid từ vi khuẩn S

Câu 28: Phân tích "Western blotting" được sử dụng để phát hiện và định lượng loại phân tử sinh học nào?

  • A. DNA
  • B. RNA
  • C. Protein
  • D. Lipid

Câu 29: Trong hệ thống operon lac ở vi khuẩn E. coli, chất cảm ứng (inducer) là gì?

  • A. Glucose
  • B. Protein ức chế
  • C. cAMP
  • D. Allolactose

Câu 30: Nếu một đoạn DNA có trình tự 5"-ATGCGCTAG-3", thì trình tự bổ sung của nó là gì?

  • A. 5"-CTAGCGCAT-3"
  • B. 5"-UAGCGCGAU-3"
  • C. 3"-ATGCGCTAG-5"
  • D. 3"-CTAGCGCAT-5"

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong quá trình phiên mã ở tế bào nhân chuẩn, phức hợp khởi đầu phiên mã thường tập hợp tại vùng trình tự nào trên DNA?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai (xoắn alpha và phiến beta) của protein?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Điều gì xảy ra khi một đột biến điểm (point mutation) xảy ra ở vị trí intron của một gen mã hóa protein?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), giai đoạn 'ủ' (annealing) có vai trò quan trọng nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Loại RNA nào đóng vai trò cấu trúc và xúc tác chính trong ribosome, phức hệ thực hiện quá trình dịch mã?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Cơ chế điều hòa biểu hiện gen 'attenuation' (giảm hoạt động) trong operon trp ở vi khuẩn E. coli hoạt động dựa trên yếu tố nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong quá trình dịch mã, codon 'AUG' có chức năng kép là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Enzyme reverse transcriptase (enzym phiên mã ngược), được tìm thấy ở retrovirus, có chức năng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Phương pháp 'điện di gel' (gel electrophoresis) được sử dụng trong sinh học phân tử để phân tách các phân tử dựa trên đặc tính nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong hệ thống CRISPR-Cas9, protein Cas9 đóng vai trò chính gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Loại liên kết nào kết nối các nucleotide kế tiếp nhau trong một chuỗi polynucleotide (như DNA hoặc RNA)?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Chức năng chính của protein chaperone là gì trong tế bào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hiện tượng 'epigenetics' (di truyền biểu sinh) đề cập đến sự thay đổi nào trong biểu hiện gen?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme DNA ligase có vai trò gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Để xác định trình tự nucleotide của một đoạn DNA, kỹ thuật phổ biến nào thường được sử dụng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình sửa chữa DNA trong tế bào bị suy giảm chức năng?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong quá trình hô hấp tế bào, ty thể đóng vai trò quan trọng n??o liên quan đến DNA?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khái niệm 'codon' dùng để chỉ điều gì trong sinh học phân tử?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Protein p53 thường được gọi là 'người bảo vệ bộ gen' vì chức năng chính của nó là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong kỹ thuật 'Southern blotting', probe (đầu dò) thường được sử dụng để phát hiện trình tự DNA cụ thể là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của tương tác giữa enzyme và cơ chất?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong quá trình dịch mã, tRNA (RNA vận chuyển) mang amino acid đến ribosome và nhận diện codon trên mRNA thông qua cấu trúc nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Xét nghiệm 'ELISA' (Enzyme-linked immunosorbent assay) được sử dụng rộng rãi trong sinh học phân tử và y học để làm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Quá trình 'splicing' mRNA diễn ra ở tế bào nhân chuẩn có vai trò loại bỏ thành phần nào khỏi phân tử mRNA tiền thân (pre-mRNA)?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong các vector plasmid sử dụng trong kỹ thuật DNA tái tổ hợp, 'marker chọn lọc' (selectable marker) thường là gen nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Phương pháp 'flow cytometry' được sử dụng để phân tích đặc tính gì của tế bào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong thí nghiệm 'biến nạp' (transformation) vi khuẩn của Griffith, yếu tố nào đã biến đổi vi khuẩn R (rough) thành vi khuẩn S (smooth) gây bệnh?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Phân tích 'Western blotting' được sử dụng để phát hiện và định lượng loại phân tử sinh học nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong hệ thống operon lac ở vi khuẩn E. coli, chất cảm ứng (inducer) là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu một đoạn DNA có trình tự 5'-ATGCGCTAG-3', thì trình tự bổ sung của nó là gì?

Xem kết quả