Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sinh Học Phân Tử – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sinh Học Phân Tử

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm của Griffith về biến nạp ở vi khuẩn Streptococcus pneumoniae, hiện tượng biến nạp xảy ra khi nào?

  • A. Khi vi khuẩn S (dạng trơn, gây bệnh) được đun nóng và tiêm vào chuột.
  • B. Khi DNA từ vi khuẩn S (đã chết do nhiệt) được đưa vào vi khuẩn R (dạng nhám, không gây bệnh).
  • C. Khi vi khuẩn R (dạng nhám, không gây bệnh) được tiêm vào chuột cùng với vi khuẩn S sống.
  • D. Khi protein từ vi khuẩn S (đã chết do nhiệt) được đưa vào vi khuẩn R (dạng nhám, không gây bệnh).

Câu 2: Điều gì KHÔNG phải là một thành phần thiết yếu cho phản ứng PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) tiêu chuẩn?

  • A. DNA khuôn (template DNA)
  • B. Mồi (primers)
  • C. DNA polymerase chịu nhiệt (thermostable DNA polymerase)
  • D. RNA polymerase

Câu 3: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì cấu trúc bậc hai (chuỗi xoắn kép) của DNA?

  • A. Liên kết hydro giữa các base nitơ
  • B. Liên kết phosphodiester giữa các nucleotide
  • C. Liên kết ion giữa các nhóm phosphate
  • D. Liên kết peptide giữa các base và đường

Câu 4: Trong quá trình phiên mã ở tế bào nhân chuẩn, loại enzyme RNA polymerase nào chịu trách nhiệm tổng hợp mRNA (RNA thông tin) tiền thân?

  • A. RNA polymerase I
  • B. RNA polymerase II
  • C. RNA polymerase III
  • D. RNA polymerase IV

Câu 5: Điều gì xảy ra trong quá trình "splicing" (cắt và nối) mRNA ở tế bào nhân chuẩn?

  • A. Các exon bị loại bỏ và intron được giữ lại để tạo mRNA trưởng thành.
  • B. Các intron và exon đều được giữ lại trong mRNA trưởng thành.
  • C. Các intron bị loại bỏ và các exon được nối lại với nhau.
  • D. mRNA được nhân đôi để tăng cường tín hiệu dịch mã.

Câu 6: Ribosome đóng vai trò chính trong quá trình nào của sinh học phân tử?

  • A. Nhân đôi DNA
  • B. Phiên mã DNA thành RNA
  • C. Splicing mRNA
  • D. Dịch mã mRNA thành protein

Câu 7: Codon "AUG" có vai trò kép trong dịch mã, nó vừa mã hóa cho amino acid Methionine, vừa có vai trò gì khác?

  • A. Codon kết thúc dịch mã (stop codon)
  • B. Codon khởi đầu dịch mã (start codon)
  • C. Codon báo hiệu vị trí splicing
  • D. Codon tạo khung đọc sai

Câu 8: Operon Lac ở vi khuẩn E. coli là một ví dụ điển hình về hệ thống điều hòa hoạt động gen cảm ứng. Trong điều kiện môi trường có lactose nhưng không có glucose, operon Lac sẽ ở trạng thái nào?

  • A. Được hoạt hóa mạnh mẽ, phiên mã diễn ra mạnh.
  • B. Bị ức chế hoàn toàn, không phiên mã.
  • C. Phiên mã ở mức độ cơ bản, không đáng kể.
  • D. Chỉ phiên mã gen điều hòa, không phiên mã gen cấu trúc.

Câu 9: Loại đột biến điểm nào trong trình tự DNA KHÔNG dẫn đến sự thay đổi trình tự amino acid trong protein tương ứng?

  • A. Đột biến vô nghĩa (nonsense mutation)
  • B. Đột biến sai nghĩa (missense mutation)
  • C. Đột biến đồng nghĩa (silent mutation)
  • D. Đột biến lệch khung (frameshift mutation)

Câu 10: Chức năng chính của enzyme DNA ligase trong quá trình nhân đôi DNA là gì?

  • A. Tháo xoắn chuỗi xoắn kép DNA
  • B. Nối các đoạn DNA rời rạc (ví dụ đoạn Okazaki)
  • C. Tổng hợp mồi RNA để bắt đầu nhân đôi
  • D. Loại bỏ các nucleotide sai sót trong quá trình nhân đôi

Câu 11: Phương pháp điện di gel agarose được sử dụng phổ biến trong sinh học phân tử để làm gì?

  • A. Phân tách các phân tử DNA dựa trên kích thước
  • B. Nhân bản DNA trong ống nghiệm
  • C. Đọc trình tự nucleotide của DNA
  • D. Biến nạp DNA vào tế bào vi khuẩn

Câu 12: Trong công nghệ CRISPR-Cas9, protein Cas9 đóng vai trò gì?

  • A. Tổng hợp đoạn RNA dẫn đường (sgRNA)
  • B. Vận chuyển DNA mục tiêu vào tế bào
  • C. Gắn các đoạn DNA lại với nhau sau khi chỉnh sửa
  • D. Cắt DNA tại vị trí đích được xác định bởi RNA dẫn đường

Câu 13: Loại RNA nào mang amino acid đến ribosome trong quá trình dịch mã?

  • A. mRNA (RNA thông tin)
  • B. rRNA (RNA ribosome)
  • C. tRNA (RNA vận chuyển)
  • D. snRNA (RNA nhân nhỏ)

Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là một cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ hậu phiên mã (post-transcriptional regulation) ở tế bào nhân chuẩn?

  • A. Splicing mRNA (cắt và nối mRNA)
  • B. Methyl hóa DNA
  • C. Ổn định mRNA (mRNA stability)
  • D. Dịch mã (translation)

Câu 15: Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme primase có vai trò gì?

  • A. Tháo xoắn chuỗi xoắn kép DNA
  • B. Nối các đoạn DNA Okazaki
  • C. Kéo dài mạch DNA mới
  • D. Tổng hợp đoạn mồi RNA để bắt đầu nhân đôi DNA

Câu 16: Xét một đoạn DNA mạch gốc có trình tự 5"-ATG-CCT-GAG-3". Trình tự mRNA được phiên mã từ đoạn mạch gốc này là gì?

  • A. 5"-AUG-CCU-GAG-3"
  • B. 5"-TAC-GGA-CTC-3"
  • C. 3"-GAC-CGA-UCA-5"
  • D. 3"-CTG-GCT-AGT-5"

Câu 17: Protein p53 thường được gọi là "người bảo vệ bộ gen" (guardian of the genome) vì vai trò chính của nó là gì?

  • A. Thúc đẩy sự tăng sinh tế bào
  • B. Ức chế quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình)
  • C. Kiểm soát chu kỳ tế bào và sửa chữa DNA bị tổn thương
  • D. Kích hoạt quá trình phiên mã của tất cả các gen

Câu 18: Trong hệ thống miễn dịch thích ứng, kháng thể (antibody) được sản xuất bởi loại tế bào nào?

  • A. Tế bào T gây độc (cytotoxic T cells)
  • B. Tế bào B (B lymphocytes)
  • C. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
  • D. Đại thực bào (macrophages)

Câu 19: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định trình tự nucleotide của một đoạn DNA?

  • A. Điện di gel agarose
  • B. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)
  • C. ELISA (Xét nghiệm hấp thụ miễn dịch liên kết enzyme)
  • D. Giải trình tự Sanger (Sanger sequencing)

Câu 20: Điều gì KHÔNG đúng về plasmid?

  • A. Là phân tử DNA vòng nhỏ, nằm ngoài nhiễm sắc thể chính của vi khuẩn
  • B. Có khả năng tự nhân đôi độc lập trong tế bào
  • C. Là thành phần thiết yếu cho sự sống của tất cả các loại vi khuẩn
  • D. Thường được sử dụng làm vector trong kỹ thuật di truyền

Câu 21: Enzyme restriction endonuclease (enzyme giới hạn) được sử dụng trong kỹ thuật DNA tái tổ hợp có chức năng gì?

  • A. Cắt DNA tại các trình tự nucleotide đặc hiệu
  • B. Nối các đoạn DNA lại với nhau
  • C. Nhân bản DNA trong ống nghiệm
  • D. Tổng hợp RNA từ khuôn DNA

Câu 22: Hiện tượng epigenetics (di truyền biểu sinh) đề cập đến điều gì?

  • A. Sự thay đổi trình tự nucleotide trong DNA
  • B. Các thay đổi có thể di truyền trong biểu hiện gen mà không thay đổi trình tự DNA
  • C. Các đột biến gen xảy ra trong quá trình phát triển cá thể
  • D. Quá trình trao đổi chéo nhiễm sắc thể trong giảm phân

Câu 23: Xét một đoạn protein có trình tự amino acid: -Lys-Ala-Phe-. Biết codon cho Lysine là AAA, Alanine là GCA, và Phenylalanine là UUU. Trình tự nucleotide có thể có trên mạch mRNA mã hóa cho đoạn protein này là gì?

  • A. 5"-TTT-CGT-AAA-3"
  • B. 3"-AAA-GCA-UUU-5"
  • C. 5"-AAA-GCA-UUU-3"
  • D. 3"-TTT-CGT-AAA-5"

Câu 24: Loại liên kết nào hình thành giữa các amino acid trong quá trình tổng hợp protein?

  • A. Liên kết hydro
  • B. Liên kết ion
  • C. Liên kết disulfide
  • D. Liên kết peptide

Câu 25: Trong quá trình nhân đôi DNA ở tế bào nhân sơ, enzyme DNA polymerase III có vai trò chính là gì?

  • A. Tổng hợp mồi RNA
  • B. Kéo dài mạch DNA mới
  • C. Nối các đoạn DNA Okazaki
  • D. Tháo xoắn chuỗi xoắn kép DNA

Câu 26: Phân tích một đồ thị biểu hiện gen cho thấy gen X có mức độ biểu hiện cao ở tế bào ung thư phổi nhưng thấp ở tế bào phổi bình thường. Phát hiện này có ý nghĩa gì?

  • A. Gen X không liên quan đến ung thư phổi.
  • B. Gen X có vai trò ức chế sự phát triển ung thư phổi.
  • C. Gen X có thể đóng vai trò trong sự phát triển ung thư phổi.
  • D. Gen X chỉ biểu hiện ở tế bào phổi bình thường.

Câu 27: Kỹ thuật "Western blotting" được sử dụng để phát hiện và định lượng loại phân tử sinh học nào trong mẫu tế bào?

  • A. Protein
  • B. DNA
  • C. RNA
  • D. Lipid

Câu 28: Cơ chế điều hòa ngược âm tính (negative feedback) trong hệ thống nội tiết có vai trò gì?

  • A. Kích thích sản xuất hormone liên tục
  • B. Tăng cường phản ứng của tế bào đích với hormone
  • C. Loại bỏ hoàn toàn hormone khỏi cơ thể
  • D. Duy trì sự ổn định nồng độ hormone trong cơ thể

Câu 29: Trong thí nghiệm PCR định lượng (qPCR), đường cong khuếch đại (amplification curve) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định kích thước sản phẩm PCR
  • B. Định lượng DNA hoặc RNA khuôn ban đầu trong mẫu
  • C. Kiểm tra tính đặc hiệu của mồi PCR
  • D. Tối ưu hóa điều kiện phản ứng PCR

Câu 30: Một nghiên cứu so sánh trình tự bộ gen giữa người và tinh tinh cho thấy sự khác biệt lớn nhất tập trung ở các vùng DNA nào?

  • A. Các vùng mã hóa protein (exons)
  • B. Các intron (vùng không mã hóa trong gen)
  • C. Các vùng điều hòa gen (regulatory regions)
  • D. Các trình tự lặp lại (repetitive sequences)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong thí nghiệm của Griffith về biến nạp ở vi khuẩn Streptococcus pneumoniae, hiện tượng biến nạp xảy ra khi nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Điều gì KHÔNG phải là một thành phần thiết yếu cho phản ứng PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) tiêu chuẩn?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì cấu trúc bậc hai (chuỗi xoắn kép) của DNA?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong quá trình phiên mã ở tế bào nhân chuẩn, loại enzyme RNA polymerase nào chịu trách nhiệm tổng hợp mRNA (RNA thông tin) tiền thân?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Điều gì xảy ra trong quá trình 'splicing' (cắt và nối) mRNA ở tế bào nhân chuẩn?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Ribosome đóng vai trò chính trong quá trình nào của sinh học phân tử?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Codon 'AUG' có vai trò kép trong dịch mã, nó vừa mã hóa cho amino acid Methionine, vừa có vai trò gì khác?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Operon Lac ở vi khuẩn E. coli là một ví dụ điển hình về hệ thống điều hòa hoạt động gen cảm ứng. Trong điều kiện môi trường có lactose nhưng không có glucose, operon Lac sẽ ở trạng thái nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Loại đột biến điểm nào trong trình tự DNA KHÔNG dẫn đến sự thay đổi trình tự amino acid trong protein tương ứng?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Chức năng chính của enzyme DNA ligase trong quá trình nhân đôi DNA là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Phương pháp điện di gel agarose được sử dụng phổ biến trong sinh học phân tử để làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong công nghệ CRISPR-Cas9, protein Cas9 đóng vai trò gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Loại RNA nào mang amino acid đến ribosome trong quá trình dịch mã?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là một cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ hậu phiên mã (post-transcriptional regulation) ở tế bào nhân chuẩn?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme primase có vai trò gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Xét một đoạn DNA mạch gốc có trình tự 5'-ATG-CCT-GAG-3'. Trình tự mRNA được phiên mã từ đoạn mạch gốc này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Protein p53 thường được gọi là 'người bảo vệ bộ gen' (guardian of the genome) vì vai trò chính của nó là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong hệ thống miễn dịch thích ứng, kháng thể (antibody) được sản xuất bởi loại tế bào nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định trình tự nucleotide của một đoạn DNA?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Điều gì KHÔNG đúng về plasmid?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Enzyme restriction endonuclease (enzyme giới hạn) được sử dụng trong kỹ thuật DNA tái tổ hợp có chức năng gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Hiện tượng epigenetics (di truyền biểu sinh) đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Xét một đoạn protein có trình tự amino acid: -Lys-Ala-Phe-. Biết codon cho Lysine là AAA, Alanine là GCA, và Phenylalanine là UUU. Trình tự nucleotide có thể có trên mạch mRNA mã hóa cho đoạn protein này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Loại liên kết nào hình thành giữa các amino acid trong quá trình tổng hợp protein?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong quá trình nhân đôi DNA ở tế bào nhân sơ, enzyme DNA polymerase III có vai trò chính là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Phân tích một đồ thị biểu hiện gen cho thấy gen X có mức độ biểu hiện cao ở tế bào ung thư phổi nhưng thấp ở tế bào phổi bình thường. Phát hiện này có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Kỹ thuật 'Western blotting' được sử dụng để phát hiện và định lượng loại phân tử sinh học nào trong mẫu tế bào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Cơ chế điều hòa ngược âm tính (negative feedback) trong hệ thống nội tiết có vai trò gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong thí nghiệm PCR định lượng (qPCR), đường cong khuếch đại (amplification curve) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một nghiên cứu so sánh trình tự bộ gen giữa người và tinh tinh cho thấy sự khác biệt lớn nhất tập trung ở các vùng DNA nào?

Xem kết quả