Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi nhập viện trong tình trạng hôn mê. Xét nghiệm máu cho thấy đường huyết rất cao (400 mg/dL), ceton niệu dương tính, và pH máu thấp (7.2). Tình trạng nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra các triệu chứng này?
- A. Hạ đường huyết do insulin
- B. Hội chứng tăng thẩm thấu do tăng đường huyết (HHS)
- C. Nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA)
- D. Suy thượng thận cấp
Câu 2: Insulin tác động lên chuyển hóa glucose ở tế bào cơ vân bằng cách nào?
- A. Ức chế enzyme phosphorylase glycogen
- B. Tăng cường sự di chuyển của protein vận chuyển glucose GLUT4 lên màng tế bào
- C. Kích hoạt enzyme glucose-6-phosphatase
- D. Giảm hoạt tính của enzyme hexokinase
Câu 3: Trong điều kiện nhịn ăn kéo dài, cơ thể sẽ ưu tiên sử dụng nguồn năng lượng nào sau đây để duy trì hoạt động của não bộ?
- A. Glucose từ tân tạo đường
- B. Acid béo tự do
- C. Thể ceton
- D. Acid amin
Câu 4: Một người phụ nữ 30 tuổi có chỉ số BMI là 35 kg/m². Xét nghiệm máu cho thấy cholesterol toàn phần và LDL-cholesterol tăng cao. Hormone nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa lipid và có thể bị rối loạn trong tình trạng này?
- A. Thyroxin
- B. Cortisol
- C. Insulin
- D. Hormone tăng trưởng (GH)
Câu 5: Quá trình beta-oxy hóa acid béo diễn ra ở bào quan nào trong tế bào?
- A. Lưới nội chất
- B. Ribosome
- C. Lysosome
- D. Ty thể
Câu 6: Sản phẩm chính của chu trình Krebs là gì, xét về mặt cung cấp năng lượng cho tế bào?
- A. ATP trực tiếp
- B. NADH và FADH2
- C. Pyruvate
- D. Acetyl-CoA
Câu 7: Hormone glucagon có tác dụng chính nào sau đây đối với chuyển hóa glucose?
- A. Tăng phân giải glycogen ở gan
- B. Tăng tổng hợp glycogen ở gan
- C. Tăng hấp thu glucose ở tế bào cơ
- D. Giảm tân tạo glucose ở gan
Câu 8: Chất nào sau đây là dạng dự trữ carbohydrate chủ yếu trong cơ thể người?
- A. Glucose
- B. Tinh bột
- C. Glycogen
- D. Cellulose
Câu 9: Vai trò chính của lipoprotein lipase (LPL) trong chuyển hóa lipid là gì?
- A. Tổng hợp triglyceride trong gan
- B. Thủy phân triglyceride trong lipoprotein để giải phóng acid béo
- C. Vận chuyển cholesterol từ gan đến mô
- D. Ester hóa cholesterol trong máu
Câu 10: Trong trạng thái no, con đường chuyển hóa nào sau đây được ưu tiên hoạt động?
- A. Phân giải glycogen (glycogenolysis)
- B. Tân tạo glucose (gluconeogenesis)
- C. Beta-oxy hóa acid béo
- D. Tổng hợp glycogen và triglyceride
Câu 11: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ hiệu quả và kéo dài cho cuộc đua. Nguồn năng lượng nào sau đây đáp ứng tốt nhất nhu cầu này?
- A. Glucose tự do trong máu
- B. Glycogen dự trữ ở cơ
- C. Triglyceride dự trữ trong mô mỡ
- D. Protein trong cơ
Câu 12: Hormon cortisol, được tiết ra khi cơ thể căng thẳng (stress), có tác động nào sau đây lên chuyển hóa glucose?
- A. Tăng hấp thu glucose vào tế bào
- B. Tăng tân tạo glucose ở gan
- C. Tăng tổng hợp glycogen ở gan
- D. Giảm phân giải glycogen
Câu 13: Bệnh nhân bị suy dinh dưỡng nặng (marasmus) thường có đặc điểm chuyển hóa protein nào sau đây?
- A. Tăng tổng hợp protein
- B. Giảm dị hóa protein
- C. Cân bằng protein dương tính
- D. Tăng dị hóa protein cơ
Câu 14: Loại lipoprotein nào sau đây được coi là "cholesterol tốt" và có vai trò vận chuyển cholesterol từ mô ngoại biên về gan?
- A. VLDL
- B. LDL
- C. HDL
- D. Chylomicron
Câu 15: Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa carbohydrate ở miệng?
- A. Pepsin
- B. Amylase nước bọt
- C. Lipase dạ dày
- D. Trypsin
Câu 16: Trong chuỗi vận chuyển electron ở ty thể, chất nhận electron cuối cùng là gì?
- A. NADH
- B. FADH2
- C. Cytocrom c
- D. Oxy
Câu 17: Tỷ lệ hô hấp (Respiratory Quotient - RQ) cho thấy điều gì về nguồn nhiên liệu đang được cơ thể sử dụng chủ yếu?
- A. Tổng lượng calo tiêu thụ
- B. Tốc độ chuyển hóa cơ bản (BMR)
- C. Nguồn nhiên liệu chính (carbohydrate, lipid, protein) đang được sử dụng
- D. Hiệu quả của quá trình hô hấp tế bào
Câu 18: Hormone leptin, được sản xuất bởi tế bào mỡ, có vai trò gì trong điều hòa năng lượng?
- A. Giảm cảm giác thèm ăn và tăng tiêu hao năng lượng
- B. Tăng cảm giác thèm ăn và giảm tiêu hao năng lượng
- C. Kích thích dự trữ mỡ
- D. Ức chế phân giải mỡ
Câu 19: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin hoạt động tối ưu ở môi trường pH nào?
- A. pH kiềm (khoảng 8.0)
- B. pH acid mạnh (khoảng 2.0)
- C. pH trung tính (khoảng 7.0)
- D. pH hơi acid (khoảng 5.0)
Câu 20: Quá trình tân tạo glucose (gluconeogenesis) chủ yếu diễn ra ở cơ quan nào?
- A. Cơ vân
- B. Mô mỡ
- C. Gan
- D. Thận
Câu 21: Một người bị thiếu hụt enzyme phenylalanine hydroxylase sẽ mắc bệnh gì liên quan đến chuyển hóa acid amin?
- A. Bệnh bạch tạng (Albinism)
- B. Bệnh Gout
- C. Bệnh Maple syrup urine
- D. Phenylketonuria (PKU)
Câu 22: ATP synthase là enzyme quan trọng trong quá trình nào của chuyển hóa năng lượng?
- A. Phosphoryl hóa oxy hóa
- B. Glycolysis
- C. Chu trình Krebs
- D. Beta-oxy hóa acid béo
Câu 23: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ chuyển hóa cơ bản (BMR)?
- A. Tuổi
- B. Giới tính
- C. Màu mắt
- D. Nhiệt độ cơ thể
Câu 24: Hormone nào sau đây có tác dụng làm giảm đường huyết?
- A. Glucagon
- B. Insulin
- C. Cortisol
- D. Adrenalin
Câu 25: Chất nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình glycolysis trong điều kiện yếm khí (ví dụ, trong cơ khi vận động mạnh)?
- A. Acetyl-CoA
- B. CO2 và H2O
- C. Pyruvate
- D. Lactate
Câu 26: Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong chu trình Krebs?
- A. Vitamin C
- B. Vitamin D
- C. Vitamin B (nhóm B)
- D. Vitamin K
Câu 27: Một người có chế độ ăn giàu protein và ít carbohydrate sẽ ưu tiên sử dụng con đường chuyển hóa nào để cung cấp năng lượng?
- A. Glycolysis
- B. Tân tạo glucose và beta-oxy hóa acid béo
- C. Tổng hợp glycogen
- D. Lên men lactic
Câu 28: Cơ chế điều hòa ngược âm tính (negative feedback) trong kiểm soát đường huyết hoạt động như thế nào khi đường huyết tăng cao?
- A. Tăng tiết insulin để giảm đường huyết
- B. Giảm tiết insulin để tăng đường huyết
- C. Tăng tiết glucagon để giảm đường huyết
- D. Giảm tiết glucagon để tăng đường huyết
Câu 29: Trong tình trạng đói kéo dài, cơ thể tạo ra thể ceton (ketone bodies) từ chất nào?
- A. Glucose
- B. Acid amin
- C. Acid béo
- D. Glycogen
Câu 30: Chức năng chính của chu trình ure (urea cycle) trong chuyển hóa protein là gì?
- A. Tổng hợp acid amin thiết yếu
- B. Phân giải protein thành acid amin
- C. Tổng hợp protein từ acid amin
- D. Loại bỏ ammonia độc hại từ quá trình dị hóa protein