Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là vai trò chính của insulin trong chuyển hóa carbohydrate?
- A. Tăng phân giải glycogen ở gan thành glucose.
- B. Tăng cường vận chuyển glucose từ máu vào tế bào.
- C. Kích thích quá trình tân tạo glucose từ protein.
- D. Ức chế quá trình phosphoryl hóa glucose.
Câu 2: Quá trình nào sau đây tạo ra ATP trực tiếp từ quá trình phosphoryl hóa mức cơ chất (substrate-level phosphorylation)?
- A. Chuỗi vận chuyển điện tử.
- B. Quá trình phosphoryl hóa oxy hóa.
- C. Đường phân (Glycolysis).
- D. Tổng hợp acid béo.
Câu 3: Trong điều kiện nhịn ăn kéo dài, cơ thể sẽ ưu tiên sử dụng nguồn năng lượng nào sau đây để duy trì hoạt động của não bộ?
- A. Acid béo tự do.
- B. Protein cơ.
- C. Glycogen dự trữ ở gan.
- D. Thể ceton (Ketone bodies).
Câu 4: Enzyme nào sau đây đóng vai trò chìa khóa trong việc điều hòa quá trình tổng hợp acid béo?
- A. Acetyl-CoA carboxylase.
- B. Carnitine acyltransferase I.
- C. Hormone-sensitive lipase.
- D. Lipoprotein lipase.
Câu 5: Hormone nào sau đây được tiết ra khi nồng độ glucose trong máu giảm xuống thấp (hạ đường huyết) và có tác dụng làm tăng đường huyết?
- A. Insulin.
- B. Glucagon.
- C. Cortisol.
- D. Hormone tăng trưởng (GH).
Câu 6: Điều gì xảy ra với tỷ lệ hô hấp (Respiratory Quotient - RQ) khi cơ thể chuyển từ trạng thái sử dụng chủ yếu carbohydrate sang sử dụng chủ yếu chất béo làm năng lượng?
- A. RQ tăng lên.
- B. RQ không thay đổi.
- C. RQ giảm xuống.
- D. RQ trở nên không xác định.
Câu 7: Trong chu trình Krebs, phân tử nào được tạo ra sau khi acetyl-CoA kết hợp với oxaloacetate?
- A. Alpha-ketoglutarate.
- B. Succinate.
- C. Malate.
- D. Citrate.
Câu 8: Loại lipoprotein nào sau đây có hàm lượng cholesterol cao nhất và được xem là "cholesterol xấu" liên quan đến bệnh xơ vữa động mạch?
- A. HDL (lipoprotein mật độ cao).
- B. LDL (lipoprotein mật độ thấp).
- C. VLDL (lipoprotein mật độ rất thấp).
- D. Chylomicron.
Câu 9: Quá trình nào sau đây là quá trình thoái hóa protein, trong đó protein bị phân giải thành các acid amin?
- A. Tổng hợp protein (Protein synthesis).
- B. Sự đồng hóa protein (Protein anabolism).
- C. Sự dị hóa protein (Protein catabolism).
- D. Quá trình khử carboxyl hóa protein.
Câu 10: Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển acid béo vào ty thể để thực hiện quá trình beta-oxy hóa?
- A. Vitamin C.
- B. Vitamin B12.
- C. Folate.
- D. Carnitine.
Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình đường phân (glycolysis) khi nồng độ ATP trong tế bào cao?
- A. Đường phân được kích thích để tạo ra nhiều ATP hơn.
- B. Đường phân bị ức chế để giảm sản xuất ATP.
- C. Đường phân không bị ảnh hưởng bởi nồng độ ATP.
- D. Đường phân chuyển sang tạo ra NADPH thay vì ATP.
Câu 12: Hormone tuyến giáp (T3 và T4) ảnh hưởng đến chuyển hóa năng lượng như thế nào?
- A. Tăng tốc độ chuyển hóa cơ bản (BMR).
- B. Giảm tốc độ chuyển hóa cơ bản (BMR).
- C. Không ảnh hưởng đến tốc độ chuyển hóa cơ bản (BMR).
- D. Chỉ ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid, không ảnh hưởng carbohydrate và protein.
Câu 13: Trong trạng thái no, gan sẽ thực hiện quá trình nào sau đây để dự trữ glucose dưới dạng glycogen?
- A. Glycogenolysis.
- B. Gluconeogenesis.
- C. Glycogenesis.
- D. Lipogenesis.
Câu 14: Cơ quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc điều hòa đường huyết khi đói bằng cách thực hiện quá trình tân tạo glucose (gluconeogenesis)?
- A. Cơ vân.
- B. Gan.
- C. Thận.
- D. Tụy.
Câu 15: Loại tế bào nào ở tuyến tụy nội tiết chịu trách nhiệm sản xuất và tiết ra insulin?
- A. Tế bào alpha (α-cells).
- B. Tế bào delta (δ-cells).
- C. Tế bào beta (β-cells).
- D. Tế bào F (PP-cells).
Câu 16: Quá trình beta-oxy hóa acid béo diễn ra ở bào quan nào trong tế bào?
- A. Ty thể.
- B. Lưới nội chất.
- C. Bộ Golgi.
- D. Lysosome.
Câu 17: Trong điều kiện yếm khí (thiếu oxy), pyruvate được chuyển hóa thành chất nào trong tế bào cơ?
- A. Acetyl-CoA.
- B. Lactate (acid lactic).
- C. Ethanol.
- D. Citrate.
Câu 18: Chức năng chính của chuỗi vận chuyển điện tử (Electron Transport Chain - ETC) trong quá trình hô hấp tế bào là gì?
- A. Phân giải glucose thành pyruvate.
- B. Tạo ra acetyl-CoA từ pyruvate.
- C. Oxy hóa acetyl-CoA và tạo ra CO2.
- D. Tạo ra gradient proton để tổng hợp ATP.
Câu 19: Hormone nào sau đây có tác dụng kích thích phân giải triglyceride dự trữ trong mô mỡ (lipolysis)?
- A. Insulin.
- B. Leptin.
- C. Adrenaline (Epinephrine).
- D. Prolactin.
Câu 20: Bệnh đái tháo đường type 1 (type 1 diabetes mellitus) là do nguyên nhân chính nào sau đây?
- A. Kháng insulin ở mô ngoại biên.
- B. Phá hủy tế bào beta tuyến tụy do tự miễn.
- C. Béo phì và lối sống ít vận động.
- D. Rối loạn chức năng thụ thể insulin.
Câu 21: Chỉ số chuyển hóa cơ bản (Basal Metabolic Rate - BMR) thường được đo trong điều kiện nào sau đây?
- A. Sau khi ăn no và vận động nhẹ.
- B. Trong khi ngủ say giấc.
- C. Sau khi tập thể dục cường độ cao.
- D. Nghỉ ngơi hoàn toàn, nhịn ăn qua đêm.
Câu 22: Sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa protein trong ống tiêu hóa là gì?
- A. Acid amin.
- B. Peptide.
- C. Protein nguyên vẹn.
- D. Enzyme tiêu hóa protein.
Câu 23: Khi cơ thể ở trạng thái đói, quá trình nào sau đây được kích thích để cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống?
- A. Glycogenesis.
- B. Glycogenolysis.
- C. Lipogenesis.
- D. Tổng hợp protein.
Câu 24: Loại vitamin nào sau đây cần thiết cho quá trình carboxyl hóa các enzyme quan trọng trong chuyển hóa?
- A. Vitamin C.
- B. Vitamin B1 (Thiamine).
- C. Biotin (Vitamin B7).
- D. Vitamin K.
Câu 25: Xét nghiệm HbA1c được sử dụng để đánh giá điều gì trong kiểm soát bệnh đái tháo đường?
- A. Nồng độ glucose máu tại thời điểm đo.
- B. Khả năng bài tiết insulin của tuyến tụy.
- C. Mức độ kháng insulin.
- D. Kiểm soát đường huyết trong thời gian dài.
Câu 26: Chất nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình thoái hóa purine và có thể gây ra bệnh gút (gout) nếu tích tụ quá nhiều trong cơ thể?
- A. Urea.
- B. Acid uric.
- C. Creatinine.
- D. Ammonia.
Câu 27: Trong quá trình chuyển hóa protein, nhóm amino (-NH2) được loại bỏ khỏi acid amin và chuyển thành chất nào để đào thải ra khỏi cơ thể?
- A. Ammonia.
- B. Creatinine.
- C. Urea (Urê).
- D. Acid uric.
Câu 28: Loại lipoprotein nào có vai trò vận chuyển triglyceride từ gan đến các mô ngoại biên?
- A. Chylomicron.
- B. VLDL (lipoprotein mật độ rất thấp).
- C. LDL (lipoprotein mật độ thấp).
- D. HDL (lipoprotein mật độ cao).
Câu 29: Enzyme lipoprotein lipase (LPL) có vai trò gì trong chuyển hóa lipid?
- A. Tổng hợp triglyceride trong gan.
- B. Vận chuyển cholesterol từ mô ngoại biên về gan.
- C. Thủy phân triglyceride trong lipoprotein để giải phóng acid béo.
- D. Ester hóa cholesterol tự do.
Câu 30: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính của quá trình chuyển hóa năng lượng, nồng độ ATP cao sẽ gây ra tác động gì đến các con đường dị hóa (catabolic pathways)?
- A. Ức chế các con đường dị hóa (Catabolic pathways).
- B. Kích thích các con đường dị hóa (Catabolic pathways).
- C. Không ảnh hưởng đến các con đường dị hóa (Catabolic pathways).
- D. Chuyển hướng dị hóa sang đồng hóa (Anabolic pathways).