Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Insulin đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa glucose. Cơ chế chính xác mà insulin tác động lên tế bào để giảm đường huyết là gì?
- A. Ức chế enzyme glycogen synthase để giảm dự trữ glycogen ở gan.
- B. Kích thích sự di chuyển của protein vận chuyển glucose GLUT4 lên màng tế bào, tăng hấp thu glucose vào tế bào.
- C. Tăng cường quá trình phân giải glycogen (glycogenolysis) ở cơ và gan.
- D. Giảm hoạt động của enzyme phosphofructokinase-1 (PFK-1) trong đường phân.
Câu 2: Trong quá trình tập luyện thể thao cường độ cao, cơ thể sử dụng glycogen dự trữ làm nguồn năng lượng chính. Khi nguồn glycogen cạn kiệt, cơ thể sẽ chuyển sang sử dụng nguồn năng lượng khác. Nguồn năng lượng nào sau đây sẽ được ưu tiên sử dụng tiếp theo trong tình huống này?
- A. Protein từ cơ bắp
- B. Glucose từ máu
- C. Acid béo tự do từ mô mỡ
- D. Thể cetonic từ gan
Câu 3: Xét nghiệm máu của một bệnh nhân cho thấy nồng độ cholesterol toàn phần và LDL-cholesterol tăng cao, trong khi HDL-cholesterol giảm. Tình trạng rối loạn lipid máu này có nguy cơ cao dẫn đến bệnh lý nào sau đây?
- A. Sỏi mật cholesterol
- B. Xơ vữa động mạch
- C. Viêm tụy cấp do tăng triglyceride máu
- D. Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu
Câu 4: Chu trình Krebs (chu trình acid citric) là một quá trình trung tâm trong chuyển hóa năng lượng. Vai trò chính của chu trình Krebs trong tế bào là gì?
- A. Tổng hợp glucose từ các tiền chất không phải carbohydrate (tân tạo đường).
- B. Phân giải glucose thành pyruvate để tạo ra ATP nhanh chóng (đường phân).
- C. Tổng hợp acid béo từ acetyl-CoA.
- D. Oxy hóa acetyl-CoA và tạo ra các chất khử (NADH và FADH2) cho chuỗi vận chuyển electron.
Câu 5: Một người nhịn ăn kéo dài sẽ trải qua các giai đoạn chuyển hóa khác nhau. Trong giai đoạn đầu của nhịn ăn (sau khi bữa ăn cuối cùng khoảng 12-24 giờ), nguồn glycogen dự trữ ở gan sẽ được sử dụng để duy trì đường huyết. Hormone nào đóng vai trò chính trong việc kích thích phân giải glycogen ở gan trong giai đoạn này?
- A. Glucagon
- B. Insulin
- C. Cortisol
- D. Hormone tăng trưởng (GH)
Câu 6: Trong điều kiện yếm khí (thiếu oxy), tế bào cơ vẫn có thể tạo ra ATP thông qua con đường đường phân. Sản phẩm cuối cùng của đường phân trong điều kiện yếm khí là gì?
- A. Acetyl-CoA
- B. Carbon dioxide và nước
- C. Lactate (acid lactic)
- D. Ethanol
Câu 7: Một bệnh nhân bị suy dinh dưỡng nặng do thiếu protein kéo dài. Tình trạng thiếu protein này ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng nào sau đây của cơ thể?
- A. Khả năng đông máu
- B. Chức năng dẫn truyền thần kinh
- C. Khả năng vận chuyển oxy của máu
- D. Duy trì áp suất keo của huyết tương và cân bằng dịch
Câu 8: Vitamin và khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình chuyển hóa. Tuy nhiên, chúng khác biệt cơ bản so với carbohydrate, lipid và protein ở điểm nào?
- A. Chúng là nguồn dự trữ năng lượng chính của cơ thể.
- B. Chúng không cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ thể.
- C. Chúng được tổng hợp với số lượng lớn trong cơ thể.
- D. Chúng chỉ cần thiết với số lượng lớn hàng ngày.
Câu 9: Hormone tuyến giáp (T3 và T4) có vai trò quan trọng trong điều hòa chuyển hóa cơ bản (BMR). Cơ chế chính mà hormone tuyến giáp làm tăng BMR là gì?
- A. Ức chế hoạt động của enzyme ATP synthase trong ty thể.
- B. Giảm số lượng thụ thể beta-adrenergic trên màng tế bào.
- C. Tăng hoạt động của bơm Na+/K+ ATPase, làm tăng tiêu thụ ATP và sinh nhiệt.
- D. Kích thích quá trình tân tạo đường (gluconeogenesis) ở gan.
Câu 10: Một người đàn ông 50 tuổi có chỉ số BMI là 32 kg/m². Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tình trạng cân nặng của người này được xếp loại nào?
- A. Bình thường
- B. Thừa cân
- C. Béo phì độ I
- D. Béo phì độ II
Câu 11: Trong quá trình tiêu hóa lipid, enzyme lipase đóng vai trò quan trọng. Enzyme lipase thủy phân liên kết ester trong triglyceride thành những sản phẩm nào?
- A. Cholesterol và acid béo
- B. Glycerol và acid béo
- C. Monoglyceride và diglyceride
- D. Phospholipid và acid béo
Câu 12: Acid amin là đơn vị cấu tạo của protein. Có bao nhiêu loại acid amin thiết yếu mà cơ thể con người không tự tổng hợp được và cần phải cung cấp từ chế độ ăn?
Câu 13: Một vận động viên marathon cần duy trì năng lượng trong suốt cuộc đua kéo dài. Chế độ ăn giàu carbohydrate phức hợp được khuyến nghị cho vận động viên này vì lý do gì?
- A. Cung cấp năng lượng tức thì cho cơ bắp hoạt động.
- B. Tăng cường dự trữ glycogen ở gan và cơ bắp nhanh chóng.
- C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào acid béo làm nguồn năng lượng.
- D. Cung cấp nguồn glucose giải phóng chậm và ổn định, duy trì đường huyết trong thời gian dài.
Câu 14: Xét nghiệm nước tiểu của một bệnh nhân đái tháo đường không kiểm soát cho thấy có sự xuất hiện của thể cetonic (ketone bodies). Sự hình thành thể cetonic trong bệnh đái tháo đường là do nguyên nhân nào?
- A. Tăng phân giải acid béo do thiếu insulin hoặc kháng insulin, dẫn đến sản xuất dư thừa acetyl-CoA.
- B. Tăng cường quá trình tân tạo đường (gluconeogenesis) ở gan từ acid amin.
- C. Giảm phân giải glycogen (glycogenolysis) ở gan và cơ bắp.
- D. Ức chế chu trình Krebs do thiếu hụt các enzyme xúc tác.
Câu 15: Quá trình phosphoryl hóa oxy hóa (oxidative phosphorylation) diễn ra ở đâu trong tế bào và tạo ra phần lớn ATP cho cơ thể?
- A. Màng tế bào chất
- B. Màng trong ty thể
- C. Lưới nội chất
- D. Nhân tế bào
Câu 16: Một người có chế độ ăn chay trường có nguy cơ thiếu hụt vitamin nào sau đây, vì vitamin này chủ yếu có trong thực phẩm có nguồn gốc động vật?
- A. Vitamin C
- B. Vitamin D
- C. Vitamin B12
- D. Vitamin K
Câu 17: Cơ chế điều hòa ngược âm tính đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi của cơ thể. Trong điều hòa đường huyết, khi nồng độ glucose trong máu tăng cao, hormone insulin được giải phóng để giảm đường huyết. Khi đường huyết trở về mức bình thường, điều gì sẽ xảy ra với việc tiết insulin?
- A. Việc tiết insulin sẽ tiếp tục tăng cao để dự phòng tăng đường huyết trở lại.
- B. Việc tiết insulin sẽ giảm xuống để ngăn chặn hạ đường huyết.
- C. Việc tiết insulin sẽ không thay đổi cho đến khi có tín hiệu kích thích mới.
- D. Việc tiết insulin sẽ chuyển sang kích thích giải phóng glucagon.
Câu 18: Một người bị ngộ độc cyanide. Cyanide ức chế chuỗi vận chuyển electron trong ty thể. Hậu quả trực tiếp của ngộ độc cyanide lên quá trình sản xuất ATP là gì?
- A. Tăng sản xuất ATP do tăng cường đường phân.
- B. Không ảnh hưởng đến sản xuất ATP vì tế bào có thể sử dụng các con đường khác.
- C. Giảm đáng kể sản xuất ATP do ức chế phosphoryl hóa oxy hóa.
- D. ATP được sản xuất thông qua chu trình Krebs thay vì chuỗi vận chuyển electron.
Câu 19: Gan đóng vai trò trung tâm trong chuyển hóa chất dinh dưỡng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của gan trong chuyển hóa?
- A. Dự trữ glycogen và điều hòa đường huyết.
- B. Tổng hợp protein huyết tương (albumin, yếu tố đông máu...).
- C. Chuyển hóa và giải độc thuốc, hóa chất.
- D. Sản xuất hormone insulin.
Câu 20: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin được tiết ra ở dạ dày. Pepsin có vai trò gì trong tiêu hóa protein?
- A. Thủy phân protein thành acid amin tự do.
- B. Thủy phân protein thành các polypeptide nhỏ hơn.
- C. Nhũ tương hóa protein để tăng diện tích tiếp xúc với enzyme.
- D. Vận chuyển protein đã tiêu hóa qua màng tế bào ruột.
Câu 21: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Sắt là thành phần thiết yếu của hemoglobin, protein vận chuyển oxy trong máu. Ngoài ra, sắt còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào liên quan đến chuyển hóa năng lượng?
- A. Đường phân (glycolysis)
- B. Chu trình Krebs (chu trình acid citric)
- C. Chuỗi vận chuyển electron và phosphoryl hóa oxy hóa
- D. Tổng hợp acid béo
Câu 22: Hormone cortisol được tiết ra từ vỏ tuyến thượng thận trong phản ứng stress của cơ thể. Tác động chính của cortisol lên chuyển hóa carbohydrate là gì?
- A. Tăng đường huyết do kích thích tân tạo đường (gluconeogenesis) ở gan và giảm sử dụng glucose ở mô ngoại vi.
- B. Giảm đường huyết do tăng cường hấp thu glucose vào tế bào.
- C. Tăng dự trữ glycogen ở gan và cơ bắp.
- D. Ức chế quá trình tân tạo đường và tăng cường đường phân.
Câu 23: Xét nghiệm máu của một người cho thấy nồng độ triglyceride máu tăng cao. Điều này có thể liên quan đến chế độ ăn uống như thế nào?
- A. Chế độ ăn giàu protein và chất béo không bão hòa.
- B. Chế độ ăn nhiều carbohydrate tinh chế và đường đơn.
- C. Chế độ ăn ít chất béo và nhiều rau xanh.
- D. Chế độ ăn cân đối, đủ chất dinh dưỡng.
Câu 24: Một bệnh nhân bị bệnh phenylketonuria (PKU), một rối loạn di truyền do thiếu enzyme phenylalanine hydroxylase. Enzyme này có vai trò gì trong chuyển hóa acid amin phenylalanine?
- A. Phân giải phenylalanine thành các sản phẩm đào thải.
- B. Tổng hợp phenylalanine từ các tiền chất khác.
- C. Chuyển đổi phenylalanine thành tyrosine.
- D. Vận chuyển phenylalanine vào tế bào gan.
Câu 25: Trong trạng thái no (sau bữa ăn), insulin kích thích quá trình tổng hợp glycogen từ glucose ở gan và cơ bắp. Quá trình này được gọi là gì?
- A. Đường phân (glycolysis)
- B. Tân tạo đường (gluconeogenesis)
- C. Phân giải glycogen (glycogenolysis)
- D. Tổng hợp glycogen (glycogenogenesis)
Câu 26: Một người có chế độ ăn kiêng rất ít carbohydrate (keto diet). Cơ thể sẽ chuyển sang sử dụng nguồn năng lượng chính nào thay thế cho glucose?
- A. Protein từ cơ bắp
- B. Thể cetonic (ketone bodies)
- C. Acid béo tự do
- D. Glycogen dự trữ
Câu 27: Hormone leptin được sản xuất bởi tế bào mỡ và có vai trò trong điều hòa cảm giác thèm ăn và năng lượng. Tác động chính của leptin lên vùng dưới đồi (hypothalamus) là gì?
- A. Giảm cảm giác thèm ăn và tăng tiêu hao năng lượng.
- B. Tăng cảm giác thèm ăn và giảm tiêu hao năng lượng.
- C. Không ảnh hưởng đến cảm giác thèm ăn nhưng tăng dự trữ năng lượng.
- D. Kích thích giải phóng insulin để hạ đường huyết.
Câu 28: Một người bị tiêu chảy nặng và mất nước. Tình trạng mất nước này ảnh hưởng đến chuyển hóa năng lượng như thế nào?
- A. Tăng cường chuyển hóa năng lượng để bù đắp cho sự mất nước.
- B. Không ảnh hưởng đáng kể đến chuyển hóa năng lượng.
- C. Giảm hiệu quả chuyển hóa năng lượng và gây mệt mỏi do giảm cung cấp oxy và chất dinh dưỡng.
- D. Chuyển hóa năng lượng chỉ phụ thuộc vào lượng thức ăn, không liên quan đến tình trạng hydrat hóa.
Câu 29: Trong điều kiện bình thường, cơ thể sử dụng carbohydrate và lipid làm nguồn năng lượng chính. Protein cũng có thể được sử dụng làm nguồn năng lượng, nhưng thường được ưu tiên cho các chức năng nào khác?
- A. Dự trữ năng lượng dài hạn.
- B. Cung cấp năng lượng tức thì cho hoạt động cơ bắp.
- C. Điều hòa đường huyết.
- D. Xây dựng và sửa chữa mô, tổng hợp enzyme, hormone, kháng thể.
Câu 30: Phương pháp đo chuyển hóa cơ bản (BMR) gián tiếp dựa trên việc đo lượng oxy tiêu thụ và lượng carbon dioxide thải ra. Tỷ số hô hấp (Respiratory Quotient - RQ) được tính bằng CO2 thải ra / O2 tiêu thụ. RQ cho biết điều gì về nguồn nhiên liệu đang được cơ thể sử dụng chủ yếu?
- A. Tổng lượng calo tiêu thụ trong một ngày.
- B. Tỷ lệ giữa carbohydrate và lipid đang được sử dụng làm nhiên liệu.
- C. Hiệu quả của quá trình phosphoryl hóa oxy hóa.
- D. Nồng độ hormone tuyến giáp trong máu.