Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Loại cơ nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì tư thế và trương lực cơ kéo dài?
- A. Cơ tim
- B. Cơ vân sợi chậm (loại I)
- C. Cơ vân sợi nhanh (loại II)
- D. Cơ trơn đa đơn vị
Câu 2: Trong một thí nghiệm về co cơ vân ếch, người ta kích thích trực tiếp vào cơ và ghi lại lực co. Nếu tăng tần số kích thích liên tục, hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra khi tần số kích thích đạt đến một ngưỡng nhất định?
- A. Co giật đơn
- B. Co cơ bậc thang (Treppe)
- C. Co cứng (Tetanus)
- D. Co đẳng trương
Câu 3: Xét về cơ chế co cơ trơn, ion calci đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?
- A. Giải phóng acetylcholine từ nơron vận động
- B. Khử cực màng tế bào cơ
- C. Gắn ATP vào đầu myosin
- D. Hoạt hóa Myosin light chain kinase (MLCK)
Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra với sarcomere khi cơ vân co đẳng trương?
- A. Chiều dài sarcomere ngắn lại
- B. Chiều dài sarcomere không đổi
- C. Chiều dài sarcomere dài ra
- D. Chỉ dải A của sarcomere ngắn lại
Câu 5: Trong quá trình co cơ, ATP cần thiết cho giai đoạn nào sau đây?
- A. Giải phóng Ca2+ từ lưới nội cơ tương
- B. Gắn Ca2+ vào troponin
- C. Tách đầu myosin khỏi sợi actin
- D. Lan truyền điện thế hoạt động dọc theo ống T
Câu 6: Loại thụ thể nào ở màng tế bào cơ vân tiếp nhận chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine để khởi phát điện thế hoạt động?
- A. Thụ thể adrenergic
- B. Thụ thể nicotinic acetylcholine
- C. Thụ thể muscarinic acetylcholine
- D. Thụ thể GABA
Câu 7: Đơn vị vận động (motor unit) bao gồm những thành phần nào?
- A. Một nơron cảm giác và các sợi cơ liên quan
- B. Một nơron vận động gamma và các sợi cơ liên quan
- C. Một bó sợi cơ vân
- D. Một nơron vận động alpha và tất cả các sợi cơ vân nó chi phối
Câu 8: Sự khác biệt chính giữa cơ trơn đơn vị và cơ trơn đa đơn vị là gì?
- A. Loại protein co cơ
- B. Nguồn gốc Ca2+ cho co cơ
- C. Cách thức lan truyền kích thích và hoạt động đồng bộ
- D. Cơ chế giãn cơ
Câu 9: Trong cơ chế "trượt sợi" (sliding filament theory) của co cơ vân, điều gì xảy ra với dải I và dải A của sarcomere?
- A. Dải I và dải A đều ngắn lại
- B. Dải I ngắn lại, dải A không đổi
- C. Dải A ngắn lại, dải I không đổi
- D. Cả dải I và dải A đều không đổi
Câu 10: Nguồn năng lượng trực tiếp và nhanh nhất để tái tạo ATP trong cơ vân khi bắt đầu hoạt động mạnh là gì?
- A. Đường phân yếm khí
- B. Oxy hóa glucose
- C. Oxy hóa acid béo
- D. Creatine phosphate
Câu 11: Vai trò của protein troponin trong điều hòa co cơ vân là gì?
- A. Liên kết với Ca2+ và di chuyển tropomyosin để lộ vị trí gắn myosin trên actin
- B. Cung cấp năng lượng cho đầu myosin
- C. Neo giữ sợi actin vào vạch Z
- D. Phân hủy ATP
Câu 12: Ống T (T-tubule) trong tế bào cơ vân có chức năng gì quan trọng trong quá trình kích thích - co cơ?
- A. Tổng hợp ATP
- B. Lưu trữ Ca2+
- C. Lan truyền điện thế hoạt động vào sâu trong sợi cơ
- D. Tổng hợp protein co cơ
Câu 13: Hiện tượng "mỏi cơ" (muscle fatigue) có thể do nhiều yếu tố gây ra. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây mỏi cơ?
- A. Cạn kiệt ATP
- B. Tích tụ acid lactic
- C. Mất cân bằng ion (ví dụ K+, Na+)
- D. Tăng nồng độ acetylcholine ở khe synap
Câu 14: Loại cơ nào sau đây có khả năng tự phát tạo ra nhịp điệu co bóp (automaticity) mà không cần kích thích từ thần kinh?
- A. Cơ vân
- B. Cơ tim
- C. Cơ trơn đa đơn vị
- D. Cơ vòng thực quản
Câu 15: Khi một người thực hiện động tác gập khuỷu tay, cơ nhị đầu cánh tay (biceps brachii) đóng vai trò là cơ chủ vận (agonist), vậy cơ tam đầu cánh tay (triceps brachii) đóng vai trò gì?
- A. Cơ hiệp đồng (synergist)
- B. Cơ cố định (fixator)
- C. Cơ đối vận (antagonist)
- D. Cơ trung hòa (neutralizer)
Câu 16: Trong cơ trơn, protein nào thay thế troponin trong vai trò liên kết với Ca2+ để khởi động co cơ?
- A. Tropomyosin
- B. Calmodulin
- C. Actinin
- D. Titin
Câu 17: Phản xạ căng cơ (stretch reflex) có vai trò quan trọng trong việc duy trì tư thế và thăng bằng. Thụ thể cảm nhận kích thích căng cơ trong phản xạ này là gì?
- A. Thoi cơ (muscle spindle)
- B. Cơ quan Golgi gân (Golgi tendon organ)
- C. Tiểu thể Pacini
- D. Đầu mút thần kinh tự do
Câu 18: Cơ quan Golgi gân (Golgi tendon organ) có chức năng gì trong kiểm soát vận động?
- A. Kích thích co cơ khi cơ bị kéo giãn
- B. Phát hiện lực căng quá mức và ức chế co cơ để bảo vệ gân
- C. Điều chỉnh tốc độ co cơ
- D. Cảm nhận vị trí và tư thế của cơ thể
Câu 19: Sợi cơ vân loại IIb (sợi nhanh glycolytic) có đặc điểm nổi bật nào về phương thức chuyển hóa năng lượng?
- A. Chuyển hóa oxy hóa acid béo là chủ yếu
- B. Chuyển hóa oxy hóa glucose là chủ yếu
- C. Đường phân yếm khí là phương thức chính
- D. Sử dụng creatine phosphate là nguồn năng lượng duy nhất
Câu 20: Trong trạng thái nghỉ ngơi của cơ vân, nồng độ ion Ca2+ trong bào tương (cytosol) được duy trì ở mức thấp bằng cơ chế nào?
- A. Kênh Ca2+ gated điện thế
- B. Kênh Ca2+ gated phối tử
- C. Kênh Ca2+ rò rỉ
- D. Bơm Ca2+-ATPase ở lưới nội cơ tương
Câu 21: So sánh cơ vân và cơ tim, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở cơ tim mà không có ở cơ vân?
- A. Vân ngang
- B. Đĩa gian bào
- C. Sarcomere
- D. Cơ chế trượt sợi
Câu 22: Loại cơ nào sau đây được tìm thấy ở thành mạch máu và ống tiêu hóa, thực hiện các chức năng như co mạch và nhu động ruột?
- A. Cơ vân
- B. Cơ tim
- C. Cơ trơn
- D. Cơ vòng
Câu 23: Nếu một người bị ngộ độc chất ức chế acetylcholinesterase (ví dụ: thuốc trừ sâu organophosphate), điều gì sẽ xảy ra với hoạt động cơ vân?
- A. Liệt cơ mềm (flaccid paralysis)
- B. Giãn cơ hoàn toàn
- C. Co cơ yếu hơn bình thường
- D. Co cứng cơ (spastic paralysis) và co giật
Câu 24: Trong co cơ đẳng trường (isometric contraction), điều gì xảy ra với chiều dài và trương lực của cơ?
- A. Chiều dài cơ không đổi, trương lực cơ tăng
- B. Chiều dài cơ ngắn lại, trương lực cơ không đổi
- C. Chiều dài cơ dài ra, trương lực cơ giảm
- D. Cả chiều dài và trương lực cơ đều không đổi
Câu 25: Sự khác biệt cơ bản giữa co cơ nhanh (fast twitch) và co cơ chậm (slow twitch) chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?
- A. Đường kính sợi cơ
- B. Số lượng ty thể
- C. Loại myosin ATPase
- D. Mật độ mao mạch
Câu 26: Trong cơ tim, kênh ion nào đóng vai trò quan trọng trong pha bình nguyên (plateau phase) của điện thế hoạt động, kéo dài thời gian khử cực?
- A. Kênh Na+ gated điện thế
- B. Kênh Ca2+ loại L (kênh Ca2+ chậm)
- C. Kênh K+ gated điện thế
- D. Kênh Cl-
Câu 27: Titin là một protein lớn trong sarcomere, có vai trò gì quan trọng?
- A. Tạo thành sợi actin
- B. Tạo thành sợi myosin
- C. Điều hòa liên kết actin-myosin
- D. Tạo tính đàn hồi và ổn định sarcomere
Câu 28: Loại cơ trơn nào thường được tìm thấy trong mống mắt và cơ dựng lông, cho phép điều khiển chính xác và độc lập từng sợi cơ?
- A. Cơ trơn đa đơn vị
- B. Cơ trơn đơn vị
- C. Cơ vân
- D. Cơ tim
Câu 29: Khi cơ vân chuyển từ trạng thái nghỉ sang trạng thái hoạt động, pH nội bào có xu hướng thay đổi như thế nào do quá trình chuyển hóa?
- A. Tăng lên (kiềm hóa)
- B. Giảm xuống (acid hóa)
- C. Không thay đổi
- D. Dao động không dự đoán được
Câu 30: Xét về cơ chế giãn cơ vân, yếu tố quyết định trực tiếp dẫn đến sự giãn cơ sau khi kích thích thần kinh chấm dứt là gì?
- A. Tăng nồng độ ATP trong bào tương
- B. Tăng nồng độ acetylcholine ở khe synap
- C. Giảm nồng độ Ca2+ trong bào tương
- D. Tăng tính thấm của màng tế bào cơ với Na+