Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của cả ba loại cơ (cơ vân, cơ trơn và cơ tim)?
- A. Khả năng co rút
- B. Tính tự hưng phấn (Automaticity)
- C. Tính đàn hồi
- D. Tính dẫn truyền kích thích
Câu 2: Sarcomere, đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ vân, được giới hạn bởi cấu trúc nào?
- A. Vạch M
- B. Dải A
- C. Vạch Z
- D. Dải I
Câu 3: Trong quá trình co cơ vân, ion calcium (Ca2+) đóng vai trò chính yếu nào?
- A. Gắn vào troponin, làm lộ vị trí liên kết myosin trên sợi actin
- B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho sự hoạt động của ATPase myosin
- C. Ổn định cấu trúc màng tế bào cơ
- D. Kích thích giải phóng acetylcholine tại synap thần kinh - cơ
Câu 4: Loại protein nào sau đây KHÔNG tham gia trực tiếp vào cấu trúc sợi cơ vân?
- A. Actin
- B. Myosin
- C. Troponin
- D. Collagen
Câu 5: Hiện tượng "co cơ đẳng trường" (isometric contraction) xảy ra khi nào?
- A. Chiều dài cơ thay đổi nhưng lực cơ không đổi
- B. Lực cơ tăng lên nhưng chiều dài cơ không đổi
- C. Cả chiều dài cơ và lực cơ đều thay đổi
- D. Cơ không sinh ra lực và chiều dài cơ không đổi
Câu 6: Nguồn năng lượng dự trữ ngắn hạn được sử dụng đầu tiên để tái tạo ATP trong cơ vân khi bắt đầu hoạt động mạnh là gì?
- A. Glucose tự do trong máu
- B. Glycogen dự trữ trong cơ
- C. Phosphocreatine
- D. Acid béo tự do
Câu 7: Loại cơ nào sau đây có đặc điểm co rút chậm, ít mỏi và chủ yếu sử dụng con đường chuyển hóa năng lượng hiếu khí?
- A. Cơ vân sợi chậm (Type I)
- B. Cơ vân sợi nhanh (Type IIb)
- C. Cơ trơn
- D. Cơ tim
Câu 8: Chất dẫn truyền thần kinh chính được giải phóng tại synap thần kinh - cơ vân là gì?
- A. Norepinephrine
- B. Dopamine
- C. Serotonin
- D. Acetylcholine
Câu 9: Cấu trúc nào trong tế bào cơ vân có vai trò chính trong việc dự trữ và giải phóng ion calcium (Ca2+) để điều hòa quá trình co cơ?
- A. Ti thể (Mitochondria)
- B. Lưới nội cơ tương (Sarcoplasmic reticulum)
- C. Bộ Golgi
- D. Lysosome
Câu 10: Đơn vị vận động (motor unit) bao gồm những thành phần nào?
- A. Một neuron vận động alpha và tất cả các sợi cơ vân mà nó chi phối
- B. Một neuron cảm giác và một sợi cơ vân
- C. Một neuron vận động gamma và các sợi cơ thoi
- D. Một nhóm các sợi cơ vân hoạt động đồng bộ
Câu 11: Cơ chế "khóa chốt" (latch mechanism) là đặc điểm của loại cơ nào, giúp duy trì trạng thái co cơ kéo dài với mức tiêu thụ ATP thấp?
- A. Cơ vân
- B. Cơ tim
- C. Cơ trơn
- D. Cơ vòng mắt
Câu 12: Loại cơ nào sau đây được điều khiển bởi hệ thần kinh tự chủ (autonomic nervous system)?
- A. Cơ vân
- B. Cơ trơn và cơ tim
- C. Chỉ cơ tim
- D. Tất cả các loại cơ
Câu 13: Các "đĩa gian đốt" (intercalated discs) là cấu trúc đặc trưng của loại cơ nào, giúp lan truyền nhanh chóng điện thế hoạt động giữa các tế bào cơ?
- A. Cơ vân
- B. Cơ tim
- C. Cơ trơn
- D. Cả cơ tim và cơ trơn
Câu 14: Trong cơ chế co cơ trơn, ion calcium (Ca2+) chủ yếu gắn với protein nào để khởi động chuỗi phản ứng dẫn đến co cơ?
- A. Troponin
- B. Tropomyosin
- C. Calmodulin
- D. Actinin
Câu 15: Loại thụ thể nào sau đây tiếp nhận acetylcholine (ACh) tại bản vận động thần kinh - cơ vân?
- A. Thụ thể Nicotinic acetylcholine
- B. Thụ thể Muscarinic acetylcholine
- C. Thụ thể Alpha-adrenergic
- D. Thụ thể Beta-adrenergic
Câu 16: Xét một vận động viên cử tạ đang nâng tạ nặng. Loại hình co cơ nào chiếm ưu thế khi vận động viên này giữ tạ ở vị trí cao nhất trong vài giây?
- A. Co cơ đẳng trương tâm thu (Concentric isotonic contraction)
- B. Co cơ đẳng trương ly tâm (Eccentric isotonic contraction)
- C. Co cơ đẳng trường (Isometric contraction)
- D. Co cơ mềm (Isokinetic contraction)
Câu 17: Trong một thí nghiệm in vitro, người ta kích thích một sợi cơ vân đơn lẻ với tần số kích thích tăng dần. Hiện tượng "co cứng cơ" (tetanus) xảy ra khi nào?
- A. Khi mỗi kích thích gây ra một co cơ riêng lẻ và cơ trở về trạng thái thư giãn hoàn toàn giữa các lần kích thích
- B. Khi tần số kích thích đủ cao để các co cơ riêng lẻ chồng lên nhau và hợp nhất thành một co cơ liên tục
- C. Khi cơ bị kích thích quá mạnh dẫn đến tổn thương và mất khả năng co rút
- D. Khi cơ hoàn toàn mất khả năng đáp ứng với kích thích do mệt mỏi
Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lực co tối đa của một sợi cơ vân?
- A. Đường kính sợi cơ
- B. Tuổi tác
- C. Chiều dài sarcomere trước khi co
- D. Màu sắc sợi cơ (đỏ hay trắng)
Câu 19: Phản xạ căng cơ (stretch reflex) có vai trò quan trọng trong việc duy trì tư thế và trương lực cơ. Thụ quan cảm nhận kích thích căng cơ trong phản xạ này là gì?
- A. Cơ quan Golgi (Golgi tendon organ)
- B. Thoi cơ (Muscle spindle)
- C. Thụ thể đau (Nociceptor)
- D. Tiểu thể Pacini (Pacinian corpuscle)
Câu 20: Cơ chế chủ yếu giúp chấm dứt sự co cơ vân sau khi kích thích thần kinh dừng lại là gì?
- A. Phân hủy acetylcholine tại khe synap bởi acetylcholinesterase
- B. Đóng kênh calcium trên màng tế bào cơ
- C. Bơm calcium (Ca2+ ATPase) hoạt động đưa Ca2+ trở lại lưới nội cơ tương
- D. Ngừng sản xuất ATP trong tế bào cơ
Câu 21: Một người bị tổn thương neuron vận động alpha chi phối cơ nhị đầu cánh tay. Hậu quả trực tiếp nào sau đây có thể xảy ra?
- A. Co cứng cơ nhị đầu cánh tay
- B. Liệt mềm và teo cơ nhị đầu cánh tay
- C. Tăng trương lực cơ nhị đầu cánh tay
- D. Run cơ nhị đầu cánh tay
Câu 22: Trong quá trình tập luyện sức bền, loại hình chuyển hóa năng lượng nào được ưu tiên sử dụng trong cơ vân để cung cấp ATP cho hoạt động kéo dài?
- A. Hệ thống phosphagen (phosphocreatine)
- B. Đường phân yếm khí (Glycolysis)
- C. Lên men lactic
- D. Chuyển hóa hiếu khí (Oxy hóa glucose và acid béo)
Câu 23: Loại cơ nào sau đây có khả năng tái tạo tốt nhất sau tổn thương?
- A. Cơ vân
- B. Cơ trơn
- C. Cơ tim
- D. Cả ba loại cơ có khả năng tái tạo như nhau
Câu 24: Cơ quan Golgi (Golgi tendon organ) là thụ quan cảm giác nằm ở gân cơ, có vai trò chính trong phản xạ nào?
- A. Phản xạ căng cơ (Stretch reflex)
- B. Phản xạ rút lui (Withdrawal reflex)
- C. Phản xạ gân cơ (Inverse stretch reflex)
- D. Phản xạ duỗi chéo (Crossed extensor reflex)
Câu 25: Trong cơ tim, nguồn cung cấp ion calcium (Ca2+) cho quá trình co cơ đến từ đâu?
- A. Chủ yếu từ lưới nội cơ tương (Sarcoplasmic reticulum)
- B. Từ cả lưới nội cơ tương và dịch ngoại bào
- C. Chủ yếu từ dịch ngoại bào
- D. Từ ti thể
Câu 26: So sánh cơ vân và cơ trơn, đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về cơ trơn?
- A. Cơ trơn co rút chậm hơn cơ vân
- B. Cơ trơn tiêu thụ ít ATP hơn cơ vân khi duy trì co cơ
- C. Cơ trơn không có sarcomere
- D. Cơ trơn có phạm vi chiều dài co rút hạn chế hơn cơ vân
Câu 27: Trong cơ chế co cơ vân, ATP cần thiết cho giai đoạn nào sau đây?
- A. Gắn calcium vào troponin
- B. Tách cầu nối myosin khỏi actin
- C. Lan truyền điện thế hoạt động dọc theo màng tế bào cơ
- D. Giải phóng acetylcholine tại synap thần kinh - cơ
Câu 28: Hiện tượng mỏi cơ (muscle fatigue) có thể do nhiều yếu tố gây ra. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây mỏi cơ vân?
- A. Tích tụ acid lactic
- B. Cạn kiệt glycogen dự trữ
- C. Rối loạn cân bằng điện giải (ví dụ, K+)
- D. Tăng nồng độ ATP trong tế bào cơ
Câu 29: Xét một người bị bệnh nhược cơ (myasthenia gravis), một bệnh tự miễn tấn công thụ thể acetylcholine nicotinic tại bản vận động thần kinh - cơ vân. Triệu chứng chính của bệnh này là gì?
- A. Yếu cơ vân, đặc biệt là các cơ vận động mắt và cơ mặt
- B. Co cứng cơ vân không kiểm soát
- C. Đau cơ dữ dội
- D. Teo cơ tiến triển
Câu 30: Trong quá trình phát triển phì đại cơ (muscle hypertrophy) do tập luyện kháng lực, quá trình nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?
- A. Tăng số lượng sợi cơ (Hyperplasia)
- B. Tăng số lượng sarcomere trong mỗi sợi cơ
- C. Tăng kích thước sợi cơ do tăng tổng hợp protein cơ
- D. Chuyển đổi từ sợi cơ nhanh sang sợi cơ chậm