Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sinh Lý Cơ – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sinh Lý Cơ

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Loại cơ nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì tư thế và trương lực cơ?

  • A. Cơ tim
  • B. Cơ trơn
  • C. Cơ vân loại I (sợi cơ chậm)
  • D. Cơ vân loại IIb (sợi cơ nhanh)

Câu 2: Sarcomere, đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ vân, được giới hạn bởi cấu trúc nào?

  • A. Vạch M
  • B. Đường Z
  • C. Dải A
  • D. Dải I

Câu 3: Trong quá trình co cơ vân, ion calcium (Ca2+) đóng vai trò thiết yếu nào?

  • A. Gắn vào troponin, làm lộ vị trí liên kết của myosin trên sợi actin
  • B. Kích hoạt ATPase myosin để thủy phân ATP
  • C. Ổn định điện thế màng tế bào cơ
  • D. Vận chuyển glucose vào tế bào cơ

Câu 4: Loại protein nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho tính đàn hồi của cơ vân, giúp cơ trở về chiều dài ban đầu sau khi co hoặc giãn?

  • A. Actin
  • B. Myosin
  • C. Troponin
  • D. Titin

Câu 5: Điều gì xảy ra với dải I và dải A của sarcomere trong quá trình co cơ đẳng trương?

  • A. Cả dải I và dải A đều ngắn lại
  • B. Dải I ngắn lại, dải A không đổi
  • C. Dải A ngắn lại, dải I không đổi
  • D. Cả dải I và dải A đều không đổi

Câu 6: Cơ chế "khóa chốt" (latch state) đặc trưng cho loại cơ nào và có ý nghĩa sinh lý gì?

  • A. Cơ vân, giúp duy trì co cơ nhanh và mạnh
  • B. Cơ tim, đảm bảo co bóp nhịp nhàng của tim
  • C. Cơ trơn, cho phép duy trì trương lực cơ kéo dài với mức tiêu thụ ATP thấp
  • D. Cả cơ vân và cơ tim, tăng hiệu quả co cơ

Câu 7: Loại kênh ion nào chịu trách nhiệm chính cho pha khử cực trong điện thế hoạt động của tế bào cơ vân?

  • A. Kênh Natri (Na+) điện thế
  • B. Kênh Kali (K+) điện thế
  • C. Kênh Canxi (Ca2+) điện thế
  • D. Kênh Clorua (Cl-) điện thế

Câu 8: Hiện tượng "tuyển mộ đơn vị vận động" (motor unit recruitment) cho phép cơ thể điều chỉnh lực co cơ như thế nào?

  • A. Thay đổi tần số kích thích của một đơn vị vận động duy nhất
  • B. Tăng số lượng đơn vị vận động được kích hoạt
  • C. Thay đổi chiều dài sarcomere trước khi co cơ
  • D. Tăng nồng độ ATP trong tế bào cơ

Câu 9: Nguồn năng lượng trực tiếp được sử dụng cho quá trình co cơ là gì?

  • A. Glucose
  • B. Creatine phosphate
  • C. ATP (Adenosine Triphosphate)
  • D. Glycogen

Câu 10: Ống T (T-tubule) trong tế bào cơ vân có chức năng chính là gì trong quá trình kích thích - co cơ?

  • A. Tổng hợp ATP cho co cơ
  • B. Lưu trữ ion calcium (Ca2+)
  • C. Vận chuyển oxy đến myofibrils
  • D. Dẫn truyền điện thế hoạt động từ màng tế bào vào sâu trong sợi cơ

Câu 11: Trong cơ chế co cơ trơn, ion Ca2+ sau khi xâm nhập tế bào sẽ gắn với protein nào để khởi đầu chuỗi phản ứng co cơ?

  • A. Troponin
  • B. Calmodulin
  • C. Tropomyosin
  • D. Actinin

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của cơ tim?

  • A. Có vân
  • B. Có các đĩa gian bào (intercalated discs)
  • C. Hoạt động bị ức chế hoàn toàn bởi hệ thần kinh phó giao cảm
  • D. Có tính tự động (automaticity)

Câu 13: Loại hình co cơ nào xảy ra khi bạn cố gắng nâng một vật quá nặng và cơ tạo lực nhưng không làm di chuyển vật?

  • A. Co cơ đẳng trương tâm trương
  • B. Co cơ đẳng trương tâm thu
  • C. Co cơ ly tâm
  • D. Co cơ đẳng trường (isometric)

Câu 14: Trong quá trình giãn cơ vân, điều gì xảy ra với nồng độ Ca2+ trong bào tương (cytosol)?

  • A. Giảm do bơm Ca2+ trở lại lưới nội cơ tương
  • B. Tăng do Ca2+ được giải phóng từ lưới nội cơ tương
  • C. Không đổi
  • D. Tăng do Ca2+ từ dịch ngoại bào đi vào tế bào

Câu 15: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng TRỰC TIẾP đến lực co tối đa của một sợi cơ vân?

  • A. Chiều dài ban đầu của sợi cơ
  • B. Diện tích mặt cắt ngang của sợi cơ (số lượng sarcomere song song)
  • C. Tần số kích thích thần kinh
  • D. Nồng độ ATP trong tế bào

Câu 16: Cơ chế chính để loại bỏ acetylcholine (ACh) khỏi khe synap thần kinh - cơ là gì?

  • A. Tái hấp thu ACh trở lạineuron tiền synap
  • B. Khuếch tán ACh ra khỏi khe synap
  • C. Thủy phân ACh bởi acetylcholinesterase
  • D. Gắn ACh vào thụ thể ở màng sau synap và giữ nguyên

Câu 17: Sự khác biệt chính giữa cơ trơn một đơn vị và cơ trơn đa đơn vị là gì?

  • A. Cơ trơn một đơn vị hoạt động như một hợp bào, cơ trơn đa đơn vị hoạt động độc lập hơn
  • B. Cơ trơn một đơn vị chỉ được điều khiển bởi thần kinh tự chủ, cơ trơn đa đơn vị được điều khiển bởi thần kinh giao cảm
  • C. Cơ trơn một đơn vị có sarcomere, cơ trơn đa đơn vị không có
  • D. Cơ trơn một đơn vị co nhanh hơn cơ trơn đa đơn vị

Câu 18: Trong điều kiện thiếu oxy (ví dụ, khi vận động gắng sức), cơ vân có thể tạo ATP thông qua con đường nào?

  • A. Oxy hóa acid béo
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Chuỗi vận chuyển electron
  • D. Phân giải glycogen yếm khí (glycolysis yếm khí)

Câu 19: Loại thụ thể nào trên màng tế bào cơ vân tiếp nhận acetylcholine (ACh) từ neuron vận động?

  • A. Thụ thể muscarinic acetylcholine
  • B. Thụ thể nicotinic acetylcholine
  • C. Thụ thể alpha adrenergic
  • D. Thụ thể beta adrenergic

Câu 20: Hiện tượng "co cứng cơ" (rigor mortis) sau khi chết xảy ra do nguyên nhân chính nào?

  • A. Tích tụ quá nhiều Ca2+ trong bào tương
  • B. Mất điện thế màng tế bào cơ
  • C. Thiếu ATP, làm cầu nối actin-myosin không tách rời được
  • D. Acetylcholine không được loại bỏ khỏi khe synap

Câu 21: Trong một phản xạ cơ (muscle reflex), cơ quan thụ cảm (receptor) nhận kích thích căng cơ và gửi tín hiệu về thần kinh trung ương là gì?

  • A. Cơ quan Golgi gân (Golgi tendon organ)
  • B. Nụ vị giác (Taste bud)
  • C. Tiểu thể Pacini (Pacinian corpuscle)
  • D. Thoi cơ (Muscle spindle)

Câu 22: Cơ quan Golgi gân (Golgi tendon organ) có vai trò chính gì trong kiểm soát vận động cơ?

  • A. Phát hiện lực căng của gân và ức chế co cơ quá mức để bảo vệ gân và cơ
  • B. Phát hiện sự thay đổi chiều dài cơ và kích thích co cơ
  • C. Điều chỉnh trương lực cơ khi nghỉ ngơi
  • D. Tham gia vào phản xạ đau

Câu 23: Loại sợi cơ vân nào có đặc điểm là co nhanh, tạo lực mạnh nhưng dễ mỏi?

  • A. Sợi cơ vân loại I (sợi cơ chậm)
  • B. Sợi cơ vân loại IIb (sợi cơ nhanh)
  • C. Sợi cơ tim
  • D. Sợi cơ trơn

Câu 24: Trong quá trình phục hồi sau vận động mạnh, "nợ oxy" (oxygen debt) dùng để chỉ lượng oxy cần thiết cho các quá trình nào?

  • A. Tổng hợp glucose từ acid béo
  • B. Chuyển hóa hoàn toàn acid lactic thành CO2 và H2O
  • C. Cung cấp năng lượng cho co cơ trong thời gian vận động
  • D. Phục hồi ATP, creatine phosphate, chuyển hóa acid lactic và tái tạo oxygen dự trữ trong cơ và máu

Câu 25: Nếu một loại thuốc ức chế kênh Ca2+ điện thế trên màng tế bào cơ trơn, tác động chính của thuốc này lên cơ trơn sẽ là gì?

  • A. Tăng cường độ co cơ trơn
  • B. Tăng tần số co cơ trơn
  • C. Giảm hoặc ức chế co cơ trơn
  • D. Không ảnh hưởng đến co cơ trơn

Câu 26: Xét về tốc độ dẫn truyền điện thế hoạt động, thứ tự sắp xếp từ nhanh đến chậm của các loại mô sau là:

  • A. Mô thần kinh > Cơ vân > Cơ tim > Cơ trơn
  • B. Cơ vân > Mô thần kinh > Cơ tim > Cơ trơn
  • C. Cơ tim > Cơ vân > Mô thần kinh > Cơ trơn
  • D. Cơ trơn > Cơ tim > Cơ vân > Mô thần kinh

Câu 27: Trong cơ tim, các đĩa gian bào (intercalated discs) chứa cấu trúc liên kết đặc biệt nào giúp lan truyền điện thế hoạt động giữa các tế bào?

  • A. Desmosomes
  • B. Khe tiếp xúc (Gap junctions)
  • C. Adherens junctions
  • D. Tight junctions

Câu 28: Khi so sánh cơ vân và cơ trơn, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở cơ vân?

  • A. Khả năng co giãn
  • B. Sử dụng ATP cho co cơ
  • C. Sarcomere
  • D. Điều khiển bởi ion Ca2+

Câu 29: Một người bị ngộ độc chất ức chế acetylcholinesterase. Triệu chứng nào sau đây có thể xảy ra do tác động lên hệ cơ vân?

  • A. Giãn cơ hoàn toàn
  • B. Tăng trương lực cơ kéo dài nhưng không co giật
  • C. Yếu cơ thoáng qua
  • D. Co giật cơ và sau đó có thể dẫn đến liệt cơ

Câu 30: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của chiều dài sợi cơ đến lực co, người ta nhận thấy lực co tối đa đạt được khi chiều dài sợi cơ ở trạng thái nào?

  • A. Chiều dài ngắn hơn chiều dài nghỉ
  • B. Chiều dài tối ưu, gần với chiều dài nghỉ
  • C. Chiều dài dài hơn chiều dài nghỉ đáng kể
  • D. Chiều dài không ảnh hưởng đến lực co

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Loại cơ nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì tư thế và trương lực cơ?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Sarcomere, đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ vân, được giới hạn bởi cấu trúc nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong quá trình co cơ vân, ion calcium (Ca2+) đóng vai trò thiết yếu nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Loại protein nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho tính đàn hồi của cơ vân, giúp cơ trở về chiều dài ban đầu sau khi co hoặc giãn?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Điều gì xảy ra với dải I và dải A của sarcomere trong quá trình co cơ đẳng trương?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Cơ chế 'khóa chốt' (latch state) đặc trưng cho loại cơ nào và có ý nghĩa sinh lý gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Loại kênh ion nào chịu trách nhiệm chính cho pha khử cực trong điện thế hoạt động của tế bào cơ vân?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Hiện tượng 'tuyển mộ đơn vị vận động' (motor unit recruitment) cho phép cơ thể điều chỉnh lực co cơ như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nguồn năng lượng trực tiếp được sử dụng cho quá trình co cơ là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Ống T (T-tubule) trong tế bào cơ vân có chức năng chính là gì trong quá trình kích thích - co cơ?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong cơ chế co cơ trơn, ion Ca2+ sau khi xâm nhập tế bào sẽ gắn với protein nào để khởi đầu chuỗi phản ứng co cơ?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của cơ tim?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Loại hình co cơ nào xảy ra khi bạn cố gắng nâng một vật quá nặng và cơ tạo lực nhưng không làm di chuyển vật?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong quá trình giãn cơ vân, điều gì xảy ra với nồng độ Ca2+ trong bào tương (cytosol)?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng TRỰC TIẾP đến lực co tối đa của một sợi cơ vân?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Cơ chế chính để loại bỏ acetylcholine (ACh) khỏi khe synap thần kinh - cơ là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Sự khác biệt chính giữa cơ trơn một đơn vị và cơ trơn đa đơn vị là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong điều kiện thiếu oxy (ví dụ, khi vận động gắng sức), cơ vân có thể tạo ATP thông qua con đường nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Loại thụ thể nào trên màng tế bào cơ vân tiếp nhận acetylcholine (ACh) từ neuron vận động?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Hiện tượng 'co cứng cơ' (rigor mortis) sau khi chết xảy ra do nguyên nhân chính nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong một phản xạ cơ (muscle reflex), cơ quan thụ cảm (receptor) nhận kích thích căng cơ và gửi tín hiệu về thần kinh trung ương là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Cơ quan Golgi gân (Golgi tendon organ) có vai trò chính gì trong kiểm soát vận động cơ?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Loại sợi cơ vân nào có đặc điểm là co nhanh, tạo lực mạnh nhưng dễ mỏi?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong quá trình phục hồi sau vận động mạnh, 'nợ oxy' (oxygen debt) dùng để chỉ lượng oxy cần thiết cho các quá trình nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nếu một loại thuốc ức chế kênh Ca2+ điện thế trên màng tế bào cơ trơn, tác động chính của thuốc này lên cơ trơn sẽ là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Xét về tốc độ dẫn truyền điện thế hoạt động, thứ tự sắp xếp từ nhanh đến chậm của các loại mô sau là:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong cơ tim, các đĩa gian bào (intercalated discs) chứa cấu trúc liên kết đặc biệt nào giúp lan truyền điện thế hoạt động giữa các tế bào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi so sánh cơ vân và cơ trơn, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở cơ vân?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một người bị ngộ độc chất ức chế acetylcholinesterase. Triệu chứng nào sau đây có thể xảy ra do tác động lên hệ cơ vân?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của chiều dài sợi cơ đến lực co, người ta nhận thấy lực co tối đa đạt được khi chiều dài sợi cơ ở trạng thái nào?

Xem kết quả