Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Loại cơ nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì tư thế và thực hiện các cử động chậm, kéo dài như đi bộ hoặc đứng?
- A. Cơ vân loại IIb (sợi nhanh glycolytic)
- B. Cơ vân loại I (sợi chậm oxy hóa)
- C. Cơ tim
- D. Cơ trơn đa đơn vị
Câu 2: Trong quá trình co cơ vân, ion calci (Ca2+) đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?
- A. Khử cực màng tế bào cơ
- B. Lan truyền điện thế hoạt động dọc ống T
- C. Liên kết với troponin để lộ vị trí gắn myosin trên actin
- D. Thủy phân ATP bởi myosin ATPase
Câu 3: Điều gì xảy ra với dải I và dải A của sarcomere khi cơ vân co đẳng trương?
- A. Dải I và dải H ngắn lại, dải A không đổi
- B. Dải A và dải I ngắn lại, dải H không đổi
- C. Dải A, dải I và dải H đều ngắn lại
- D. Dải I ngắn lại, dải A và dải H không đổi
Câu 4: Loại protein nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho tính đàn hồi của cơ vân và giúp sarcomere trở về chiều dài ban đầu sau khi co?
- A. Actin
- B. Myosin
- C. Troponin
- D. Titin
Câu 5: Trong cơ trơn, ion calci (Ca2+) khởi động quá trình co cơ bằng cách nào?
- A. Liên kết trực tiếp với troponin
- B. Liên kết với calmodulin, hoạt hóa myosin light chain kinase (MLCK)
- C. Gây khử cực màng tế bào cơ trơn
- D. Ức chế myosin phosphatase
Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc ức chế enzyme acetylcholinesterase (AChE) được sử dụng?
- A. Cơ sẽ giãn ra hoàn toàn
- B. Điện thế hoạt động cơ sẽ bị ức chế
- C. Co cơ kéo dài và có thể gây co cứng
- D. Không có tác dụng đáng kể lên cơ
Câu 7: Đơn vị vận động (motor unit) bao gồm những thành phần nào?
- A. Một neuron vận động alpha và tất cả các sợi cơ vân nó chi phối
- B. Một neuron cảm giác và các sợi cơ vân liên quan
- C. Một neuron vận động gamma và các sợi cơ vân thoi
- D. Tập hợp các sợi cơ vân hoạt động đồng bộ
Câu 8: Loại cơ nào có khả năng tự phát tạo ra nhịp điệu co bóp (tính tự động) mà không cần kích thích từ thần kinh?
- A. Cơ vân
- B. Cơ tim
- C. Cơ trơn đa đơn vị
- D. Cơ trơn đơn vị (một đơn vị)
Câu 9: Hiện tượng "tuyển mộ đơn vị vận động" (motor unit recruitment) có ý nghĩa gì trong hoạt động co cơ?
- A. Giảm tốc độ dẫn truyền xung thần kinh đến cơ
- B. Thay đổi độ nhạy cảm của sợi cơ với acetylcholine
- C. Điều chỉnh lực co cơ bằng cách thay đổi số lượng đơn vị vận động được kích hoạt
- D. Tăng số lượng sarcomere trong mỗi sợi cơ
Câu 10: Nguồn năng lượng chính được sử dụng cho co cơ trong hoạt động gắng sức ngắn hạn, cường độ cao (ví dụ: chạy nước rút) là gì?
- A. Hệ thống phosphagen (creatine phosphate)
- B. Glycolysis yếm khí
- C. Hệ thống oxy hóa carbohydrate
- D. Hệ thống oxy hóa chất béo
Câu 11: Loại kênh ion nào chịu trách nhiệm chính cho giai đoạn khử cực của điện thế hoạt động trong tế bào cơ vân?
- A. Kênh K+ điện thế
- B. Kênh Na+ điện thế
- C. Kênh Ca2+ điện thế
- D. Kênh Cl- điện thế
Câu 12: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của cơ trơn đơn vị (unitary smooth muscle)?
- A. Các tế bào liên kết với nhau qua khe hở
- B. Hoạt động như một hợp bào
- C. Có thể tạo ra nhịp điệu co bóp tự phát
- D. Mỗi tế bào được chi phối bởi một sợi thần kinh riêng biệt
Câu 13: Trong cơ tim, cấu trúc nào cho phép lan truyền nhanh chóng điện thế hoạt động giữa các tế bào cơ tim lân cận, đảm bảo sự co bóp đồng bộ của tim?
- A. Ống T
- B. Lưới nội bào tương (sarcoplasmic reticulum)
- C. Đĩa gian bào (intercalated discs) với khe hở
- D. Thể đặc (dense bodies)
Câu 14: Điều gì quyết định lực co tối đa mà một sợi cơ vân có thể tạo ra?
- A. Tốc độ kích thích của neuron vận động
- B. Chiều dài sarcomere trước khi co
- C. Nồng độ ATP trong tế bào cơ
- D. Số lượng ty thể trong sợi cơ
Câu 15: Loại cơ nào sau đây KHÔNG có sarcomere?
- A. Cơ vân
- B. Cơ tim
- C. Cơ trơn
- D. Cơ xương
Câu 16: Khi một người tập thể dục sức bền (ví dụ: chạy marathon), cơ vân của họ sẽ thích nghi như thế nào để đáp ứng nhu cầu năng lượng kéo dài?
- A. Tăng số lượng sợi cơ loại IIb
- B. Tăng số lượng ty thể và mạch máu trong sợi cơ loại I
- C. Giảm kích thước sợi cơ để giảm nhu cầu oxy
- D. Chuyển đổi sợi cơ loại I thành sợi cơ loại IIx
Câu 17: Hiện tượng "mỏi cơ" (muscle fatigue) xảy ra do yếu tố nào sau đây?
- A. Tăng nồng độ ATP trong tế bào cơ
- B. Tăng dự trữ glycogen trong cơ
- C. Giảm nồng độ ion calci trong cơ tương
- D. Tích tụ lactate và các chất chuyển hóa khác, rối loạn cân bằng ion
Câu 18: Loại thụ thể nào trên màng tế bào cơ vân tiếp nhận acetylcholine (ACh) để khởi phát điện thế hoạt động cơ?
- A. Thụ thể nicotinic acetylcholine (nAChR)
- B. Thụ thể muscarinic acetylcholine (mAChR)
- C. Thụ thể alpha adrenergic
- D. Thụ thể beta adrenergic
Câu 19: Trong cơ chế "cặp đôi kích thích - co cơ" (excitation-contraction coupling) ở cơ vân, ống T (T-tubule) đóng vai trò gì?
- A. Lưu trữ ion calci (Ca2+)
- B. Dẫn truyền điện thế hoạt động vào sâu trong sợi cơ
- C. Tổng hợp ATP cho co cơ
- D. Vận chuyển glucose vào tế bào cơ
Câu 20: Loại cơ nào sau đây được tìm thấy trong thành mạch máu và ống tiêu hóa, chịu trách nhiệm cho việc điều hòa đường kính mạch máu và nhu động ruột?
- A. Cơ vân
- B. Cơ tim
- C. Cơ trơn
- D. Cơ xương
Câu 21: So sánh cơ vân và cơ tim, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở cơ tim?
- A. Có sarcomere
- B. Co theo kiểu trượt sợi
- C. Cần Ca2+ để co cơ
- D. Có đĩa gian bào
Câu 22: Trong cơ trơn, enzyme myosin phosphatase có vai trò gì?
- A. Phosphoryl hóa chuỗi nhẹ myosin, gây co cơ
- B. Loại bỏ phosphate khỏi chuỗi nhẹ myosin, gây giãn cơ
- C. Hoạt hóa calmodulin
- D. Giải phóng ion calci từ lưới nội bào tương
Câu 23: Điều gì xảy ra với nồng độ ion calci (Ca2+) trong cơ tương khi cơ vân giãn?
- A. Tăng lên do Ca2+ tràn vào từ dịch ngoại bào
- B. Không thay đổi
- C. Giảm xuống do bơm Ca2+-ATPase hoạt động
- D. Tăng lên do giải phóng từ ty thể
Câu 24: Loại sợi cơ vân nào có tốc độ co nhanh nhất và dễ bị mỏi nhất?
- A. Sợi cơ vân loại IIb (sợi nhanh glycolytic)
- B. Sợi cơ vân loại I (sợi chậm oxy hóa)
- C. Sợi cơ vân loại IIa (sợi nhanh oxy hóa-glycolytic)
- D. Cả ba loại sợi cơ vân có tốc độ co và độ mỏi tương đương
Câu 25: Trong cơ tim, nguồn ion calci (Ca2+) nào đóng vai trò quan trọng nhất cho quá trình co cơ?
- A. Chỉ từ lưới nội bào tương (sarcoplasmic reticulum)
- B. Chỉ từ dịch ngoại bào
- C. Chủ yếu từ ty thể
- D. Cả từ lưới nội bào tương và dịch ngoại bào
Câu 26: Loại co cơ nào xảy ra khi lực cơ tạo ra không đủ để vượt qua tải trọng, dẫn đến chiều dài cơ không thay đổi mặc dù cơ đang hoạt động?
- A. Co cơ đẳng trương (isotonic contraction)
- B. Co cơ đẳng trường (isometric contraction)
- C. Co cơ ly tâm (eccentric contraction)
- D. Co cơ hướng tâm (concentric contraction)
Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lực co cơ vân?
- A. Tần số kích thích của neuron vận động
- B. Số lượng đơn vị vận động được kích hoạt
- C. Chiều dài ban đầu của sợi cơ
- D. Màu sắc của sợi cơ (đỏ hay trắng)
Câu 28: Trong cơ vân, protein tropomyosin có vai trò gì khi cơ ở trạng thái nghỉ?
- A. Liên kết với Ca2+ để khởi động co cơ
- B. Tạo liên kết ngang giữa actin và myosin
- C. Che phủ vị trí gắn myosin trên sợi actin, ngăn co cơ
- D. Thủy phân ATP để cung cấp năng lượng cho co cơ
Câu 29: Điều gì xảy ra với vạch Z trong sarcomere khi cơ vân co?
- A. Các vạch Z tiến lại gần nhau
- B. Các vạch Z di chuyển ra xa nhau
- C. Vạch Z biến mất
- D. Vạch Z không thay đổi vị trí
Câu 30: Bệnh nhược cơ (Myasthenia Gravis) là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công và phá hủy thụ thể nào?
- A. Thụ thể muscarinic acetylcholine (mAChR)
- B. Thụ thể nicotinic acetylcholine (nAChR)
- C. Thụ thể dopamine
- D. Thụ thể serotonin