Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điện thế màng nghỉ của tế bào thần kinh điển hình là -70mV. Giá trị âm này được thiết lập chủ yếu do yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự phân bố đồng đều của ion Natri (Na+) và Kali (K+) qua màng tế bào.
  • B. Tính thấm chọn lọc của màng tế bào đối với ion Kali (K+) cao hơn nhiều so với ion Natri (Na+).
  • C. Hoạt động mạnh mẽ của kênh Natri (Na+) luôn mở ở trạng thái nghỉ.
  • D. Nồng độ ion Clo (Cl-) bên trong tế bào cao hơn bên ngoài tế bào.

Câu 2: Phương trình Nernst được sử dụng để tính điện thế cân bằng cho một loại ion cụ thể. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến điện thế Nernst của một ion?

  • A. Nồng độ ion bên trong tế bào.
  • B. Nồng độ ion bên ngoài tế bào.
  • C. Tính thấm của màng tế bào đối với ion đó.
  • D. Điện tích hóa trị của ion.

Câu 3: Bơm Natri-Kali (Na+/K+ ATPase) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điện thế màng nghỉ. Chức năng chính của bơm này là gì?

  • A. Vận chuyển tích cực ion Natri (Na+) ra khỏi tế bào và ion Kali (K+) vào trong tế bào.
  • B. Vận chuyển thụ động ion Natri (Na+) vào trong tế bào và ion Kali (K+) ra khỏi tế bào.
  • C. Cân bằng nồng độ ion Natri (Na+) và Kali (K+) ở cả hai phía của màng tế bào.
  • D. Tăng tính thấm của màng tế bào đối với ion Natri (Na+).

Câu 4: Trong giai đoạn khử cực của điện thế hoạt động, điều gì xảy ra với tính thấm của màng tế bào đối với ion Natri (Na+)?

  • A. Tính thấm đối với Natri (Na+) giảm mạnh do kênh Natri (Na+) đóng lại.
  • B. Tính thấm đối với Natri (Na+) tăng mạnh do kênh Natri (Na+) cổng điện thế mở ra.
  • C. Tính thấm đối với Natri (Na+) không thay đổi đáng kể.
  • D. Tính thấm đối với Natri (Na+) tăng nhẹ do hoạt động của bơm Na+/K+.

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra nếu kênh Kali (K+) cổng điện thế bị chặn bởi một chất ức chế?

  • A. Điện thế màng nghỉ sẽ trở nên âm hơn (ưu phân cực).
  • B. Pha khử cực của điện thế hoạt động sẽ bị rút ngắn.
  • C. Ngưỡng kích thích để tạo ra điện thế hoạt động sẽ tăng lên.
  • D. Pha tái cực của điện thế hoạt động sẽ bị kéo dài hoặc ngăn chặn.

Câu 6: Trong giai đoạn tái cực của điện thế hoạt động, kênh ion nào đóng vai trò chủ yếu trong việc đưa điện thế màng trở về giá trị âm?

  • A. Kênh Natri (Na+) cổng điện thế.
  • B. Kênh Canxi (Ca2+) cổng điện thế.
  • C. Kênh Kali (K+) cổng điện thế.
  • D. Kênh Clo (Cl-) cổng điện thế.

Câu 7: Thời kỳ trơ tuyệt đối là giai đoạn mà tế bào không thể tạo ra điện thế hoạt động mới, bất kể kích thích mạnh đến đâu. Điều gì gây ra thời kỳ trơ tuyệt đối?

  • A. Trạng thái bất hoạt của kênh Natri (Na+) cổng điện thế.
  • B. Trạng thái đóng của kênh Kali (K+) cổng điện thế.
  • C. Hoạt động quá mức của bơm Na+/K+ ATPase.
  • D. Sự tăng tính thấm của màng đối với ion Clo (Cl-).

Câu 8: Điện thế hoạt động lan truyền dọc theo sợi trục thần kinh. Điều gì đảm bảo rằng điện thế hoạt động chỉ lan truyền theo một chiều từ thân tế bào đến đầu sợi trục?

  • A. Sự phân bố không đồng đều của kênh ion dọc theo sợi trục.
  • B. Thời kỳ trơ của màng tế bào sau khi xảy ra điện thế hoạt động.
  • C. Gradient nồng độ ion Natri (Na+) và Kali (K+) dọc theo sợi trục.
  • D. Đường kính sợi trục và điện trở nội bào.

Câu 9: Tốc độ dẫn truyền điện thế hoạt động trong sợi trục có myelin nhanh hơn so với sợi trục không myelin. Cơ chế nào giải thích cho sự khác biệt này?

  • A. Sợi trục có myelin có đường kính lớn hơn, giảm điện trở nội bào.
  • B. Mật độ kênh Natri (Na+) và Kali (K+) cao hơn ở sợi trục có myelin.
  • C. Dẫn truyền nhảy vọt xảy ra ở sợi trục có myelin do lớp myelin cách điện.
  • D. Sợi trục có myelin có bơm Na+/K+ ATPase hoạt động mạnh mẽ hơn.

Câu 10: Điều gì xảy ra với điện thế màng khi nồng độ Kali (K+) ngoại bào tăng lên (ví dụ, trong trường hợp tăng Kali máu)?

  • A. Điện thế màng trở nên ít âm hơn (khử cực).
  • B. Điện thế màng trở nên âm hơn (ưu phân cực).
  • C. Điện thế màng không thay đổi.
  • D. Điện thế màng dao động mạnh.

Câu 11: Một loại thuốc gây tê cục bộ hoạt động bằng cách chặn kênh Natri (Na+) cổng điện thế. Cơ chế tác dụng này sẽ ảnh hưởng đến điện thế hoạt động như thế nào?

  • A. Tăng cường pha tái cực của điện thế hoạt động.
  • B. Rút ngắn thời kỳ trơ tuyệt đối.
  • C. Làm tăng biên độ của điện thế hoạt động.
  • D. Ngăn chặn hoặc ức chế pha khử cực của điện thế hoạt động.

Câu 12: Điện thế kích thích sau synap (EPSP) và điện thế ức chế sau synap (IPSP) là gì? Chúng khác nhau như thế nào về tác động lên điện thế màng của tế bào sau synap?

  • A. EPSP và IPSP đều làm khử cực màng, nhưng EPSP mạnh hơn IPSP.
  • B. EPSP làm khử cực màng, tăng khả năng tạo điện thế hoạt động; IPSP làm ưu phân cực màng, giảm khả năng tạo điện thế hoạt động.
  • C. EPSP và IPSP đều làm ưu phân cực màng, nhưng IPSP mạnh hơn EPSP.
  • D. EPSP làm tăng tính thấm Na+; IPSP làm tăng tính thấm K+.

Câu 13: Một tế bào thần kinh nhận đồng thời nhiều tín hiệu kích thích và ức chế từ các synap khác nhau. Quyết định tế bào có tạo ra điện thế hoạt động hay không phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Cường độ của tín hiệu kích thích mạnh nhất.
  • B. Số lượng synap kích thích hoạt động.
  • C. Tổng đại số của các điện thế sau synap (cả kích thích và ức chế) tại vùng gò sợi trục.
  • D. Loại chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng.

Câu 14: Kênh ion "rò rỉ" (leak channels) đóng vai trò gì trong việc thiết lập điện thế màng nghỉ?

  • A. Duy trì tính thấm cơ bản của màng đối với ion Kali (K+) và Natri (Na+) ở trạng thái nghỉ.
  • B. Gây ra pha khử cực ban đầu của điện thế hoạt động.
  • C. Tái phân cực màng sau điện thế hoạt động.
  • D. Tạo ra thời kỳ trơ tuyệt đối.

Câu 15: Điện thế ngưỡng là gì và tại sao nó quan trọng đối với việc tạo ra điện thế hoạt động?

  • A. Điện thế màng mà tại đó kênh Kali (K+) cổng điện thế bắt đầu mở.
  • B. Mức khử cực màng cần thiết để kích hoạt sự mở nhanh chóng của kênh Natri (Na+) cổng điện thế và tạo ra điện thế hoạt động.
  • C. Điện thế màng nghỉ của tế bào.
  • D. Điện thế cân bằng của ion Natri (Na+).

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu bơm Na+/K+ ATPase ngừng hoạt động trong một thời gian dài?

  • A. Điện thế màng nghỉ sẽ tăng lên (trở nên âm hơn).
  • B. Tế bào sẽ tạo ra điện thế hoạt động liên tục.
  • C. Gradient nồng độ ion Natri (Na+) và Kali (K+) sẽ giảm dần, điện thế màng nghỉ sẽ giảm và cuối cùng biến mất.
  • D. Tính thấm của màng đối với ion Natri (Na+) sẽ tăng lên.

Câu 17: Hãy so sánh sự khác biệt chính giữa kênh ion cổng điện thế và kênh ion cổng phối tử.

  • A. Kênh cổng điện thế chỉ thấm chọn lọc với ion Natri (Na+), kênh cổng phối tử chỉ thấm chọn lọc với ion Kali (K+).
  • B. Kênh cổng điện thế hoạt động nhanh hơn kênh cổng phối tử.
  • C. Kênh cổng điện thế chỉ có ở màng tế bào thần kinh, kênh cổng phối tử có ở mọi loại tế bào.
  • D. Kênh cổng điện thế mở khi điện thế màng thay đổi, kênh cổng phối tử mở khi có phối tử gắn vào.

Câu 18: Ưu phân cực (hyperpolarization) là gì và cơ chế nào gây ra hiện tượng này sau điện thế hoạt động?

  • A. Sự khử cực quá mức của màng tế bào.
  • B. Sự tăng tính thấm của màng đối với ion Natri (Na+).
  • C. Điện thế màng trở nên âm hơn điện thế nghỉ, thường do kênh Kali (K+) cổng điện thế đóng chậm sau tái cực.
  • D. Sự hoạt động của bơm Na+/K+ ATPase.

Câu 19: Trong một thí nghiệm, người ta tăng tính thấm của màng tế bào đối với ion Clo (Cl-) ở trạng thái nghỉ. Điều này sẽ ảnh hưởng đến điện thế màng nghỉ như thế nào (giả sử nồng độ Cl- ngoại bào cao hơn nội bào)?

  • A. Điện thế màng nghỉ sẽ không thay đổi.
  • B. Điện thế màng nghỉ sẽ trở nên âm hơn (ưu phân cực).
  • C. Điện thế màng nghỉ sẽ trở nên ít âm hơn (khử cực).
  • D. Điện thế màng nghỉ sẽ dao động mạnh.

Câu 20: Xét một tế bào có điện thế màng nghỉ -70mV và điện thế ngưỡng -55mV. Nếu một kích thích làm khử cực màng lên -60mV, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Sẽ tạo ra một điện thế hoạt động có biên độ lớn.
  • B. Sẽ tạo ra một điện thế hoạt động có biên độ nhỏ.
  • C. Sẽ không tạo ra điện thế hoạt động vì chưa đạt đến ngưỡng.
  • D. Sẽ tạo ra một loạt điện thế hoạt động liên tiếp.

Câu 21: Trong bệnh đa xơ cứng (multiple sclerosis), lớp myelin bao bọc sợi trục thần kinh bị tổn thương. Điều này ảnh hưởng đến dẫn truyền điện thế hoạt động như thế nào?

  • A. Tăng tốc độ dẫn truyền điện thế hoạt động.
  • B. Không ảnh hưởng đến dẫn truyền điện thế hoạt động.
  • C. Làm tăng biên độ của điện thế hoạt động.
  • D. Làm chậm hoặc chặn dẫn truyền điện thế hoạt động.

Câu 22: Một số chất độc thần kinh (neurotoxins) hoạt động bằng cách giữ kênh Natri (Na+) cổng điện thế ở trạng thái mở liên tục. Tác động này sẽ dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Ưu phân cực tế bào thần kinh.
  • B. Khử cực kéo dài và mất khả năng tái phân cực, dẫn đến tê liệt hoặc rối loạn chức năng thần kinh.
  • C. Tăng cường pha tái cực của điện thế hoạt động.
  • D. Rút ngắn thời kỳ trơ tuyệt đối.

Câu 23: Hãy sắp xếp các giai đoạn của điện thế hoạt động theo thứ tự thời gian: 1. Tái cực; 2. Khử cực; 3. Ưu phân cực; 4. Điện thế nghỉ.

  • A. 4, 1, 2, 3
  • B. 2, 4, 1, 3
  • C. 4, 2, 1, 3
  • D. 3, 2, 1, 4

Câu 24: Điện thế thụ thể (receptor potential) là gì và nó khác với điện thế hoạt động như thế nào?

  • A. Điện thế thụ thể là điện thế phân độ, biên độ thay đổi theo cường độ kích thích, xảy ra ở tế bào thụ cảm; điện thế hoạt động là điện thế "tất cả hoặc không có gì", lan truyền xa.
  • B. Điện thế thụ thể chỉ xảy ra ở tế bào thần kinh, điện thế hoạt động chỉ xảy ra ở tế bào cơ.
  • C. Điện thế thụ thể luôn là khử cực, điện thế hoạt động luôn là tái cực.
  • D. Điện thế thụ thể được tạo ra bởi kênh cổng điện thế, điện thế hoạt động được tạo ra bởi kênh cổng phối tử.

Câu 25: Trong một thí nghiệm, người ta giảm nồng độ Natri (Na+) ngoại bào. Điều này sẽ ảnh hưởng đến pha khử cực của điện thế hoạt động như thế nào?

  • A. Pha khử cực sẽ diễn ra nhanh hơn và mạnh mẽ hơn.
  • B. Pha khử cực sẽ không bị ảnh hưởng.
  • C. Pha khử cực sẽ diễn ra chậm hơn và biên độ điện thế hoạt động có thể giảm.
  • D. Pha khử cực sẽ bị chuyển thành pha tái cực.

Câu 26: Vai trò của ion Canxi (Ca2+) trong điện thế hoạt động ở tế bào cơ tim khác với tế bào thần kinh như thế nào?

  • A. Ion Canxi (Ca2+) không tham gia vào điện thế hoạt động ở tế bào cơ tim.
  • B. Ở tế bào cơ tim, dòng Ca2+ kéo dài pha khử cực, tạo ra pha bình nguyên; ở tế bào thần kinh, Ca2+ chủ yếu liên quan đến giải phóng chất dẫn truyền.
  • C. Ở tế bào cơ tim, Ca2+ gây tái cực; ở tế bào thần kinh, Ca2+ gây khử cực.
  • D. Vai trò của Ca2+ là giống nhau ở cả tế bào cơ tim và tế bào thần kinh.

Câu 27: Điện thế hoạt động có đặc điểm "tất cả hoặc không có gì". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Biên độ của điện thế hoạt động thay đổi tùy thuộc vào cường độ kích thích.
  • B. Điện thế hoạt động có thể có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau.
  • C. Điện thế hoạt động chỉ xảy ra ở một số loại tế bào nhất định.
  • D. Nếu kích thích đạt ngưỡng, điện thế hoạt động sẽ xảy ra với biên độ tối đa; nếu kích thích dưới ngưỡng, điện thế hoạt động sẽ không xảy ra.

Câu 28: Tại sao nồng độ Kali (K+) bên trong tế bào lại cao hơn nhiều so với bên ngoài tế bào trong điều kiện bình thường?

  • A. Do hoạt động của bơm Na+/K+ ATPase vận chuyển tích cực Kali (K+) vào trong tế bào.
  • B. Do tính thấm của màng tế bào đối với Kali (K+) thấp hơn Natri (Na+).
  • C. Do kênh Kali (K+) cổng điện thế luôn mở ở trạng thái nghỉ.
  • D. Do ion Kali (K+) bị hút vào bên trong tế bào bởi các protein mang điện tích âm.

Câu 29: Phương trình Goldman-Hodgkin-Katz (GHK) được sử dụng để tính toán điều gì?

  • A. Điện thế cân bằng cho một ion cụ thể.
  • B. Điện thế màng khi màng thấm nhiều loại ion khác nhau.
  • C. Ngưỡng điện thế cần thiết để tạo ra điện thế hoạt động.
  • D. Tốc độ dẫn truyền điện thế hoạt động.

Câu 30: Trong điều kiện bình thường, ion nào sau đây có xu hướng di chuyển vào tế bào khi kênh của nó mở ra ở điện thế màng nghỉ?

  • A. Ion Kali (K+).
  • B. Ion Clo (Cl-).
  • C. Ion Natri (Na+).
  • D. Ion Canxi (Ca2+).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Điện thế màng nghỉ của tế bào thần kinh điển hình là -70mV. Giá trị âm này được thiết lập chủ yếu do yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phương trình Nernst được sử dụng để tính điện thế cân bằng cho một loại ion cụ thể. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến điện thế Nernst của một ion?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Bơm Natri-Kali (Na+/K+ ATPase) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điện thế màng nghỉ. Chức năng chính của bơm này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong giai đoạn khử cực của điện thế hoạt động, điều gì xảy ra với tính thấm của màng tế bào đối với ion Natri (Na+)?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra nếu kênh Kali (K+) cổng điện thế bị chặn bởi một chất ức chế?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong giai đoạn tái cực của điện thế hoạt động, kênh ion nào đóng vai trò chủ yếu trong việc đưa điện thế màng trở về giá trị âm?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Thời kỳ trơ tuyệt đối là giai đoạn mà tế bào không thể tạo ra điện thế hoạt động mới, bất kể kích thích mạnh đến đâu. Điều gì gây ra thời kỳ trơ tuyệt đối?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Điện thế hoạt động lan truyền dọc theo sợi trục thần kinh. Điều gì đảm bảo rằng điện thế hoạt động chỉ lan truyền theo một chiều từ thân tế bào đến đầu sợi trục?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Tốc độ dẫn truyền điện thế hoạt động trong sợi trục có myelin nhanh hơn so với sợi trục không myelin. Cơ chế nào giải thích cho sự khác biệt này?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Điều gì xảy ra với điện thế màng khi nồng độ Kali (K+) ngoại bào tăng lên (ví dụ, trong trường hợp tăng Kali máu)?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một loại thuốc gây tê cục bộ hoạt động bằng cách chặn kênh Natri (Na+) cổng điện thế. Cơ chế tác dụng này sẽ ảnh hưởng đến điện thế hoạt động như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Điện thế kích thích sau synap (EPSP) và điện thế ức chế sau synap (IPSP) là gì? Chúng khác nhau như thế nào về tác động lên điện thế màng của tế bào sau synap?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một tế bào thần kinh nhận đồng thời nhiều tín hiệu kích thích và ức chế từ các synap khác nhau. Quyết định tế bào có tạo ra điện thế hoạt động hay không phụ thuộc vào yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Kênh ion 'rò rỉ' (leak channels) đóng vai trò gì trong việc thiết lập điện thế màng nghỉ?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Điện thế ngưỡng là gì và tại sao nó quan trọng đối với việc tạo ra điện thế hoạt động?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu bơm Na+/K+ ATPase ngừng hoạt động trong một thời gian dài?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Hãy so sánh sự khác biệt chính giữa kênh ion cổng điện thế và kênh ion cổng phối tử.

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Ưu phân cực (hyperpolarization) là gì và cơ chế nào gây ra hiện tượng này sau điện thế hoạt động?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong một thí nghiệm, người ta tăng tính thấm của màng tế bào đối với ion Clo (Cl-) ở trạng thái nghỉ. Điều này sẽ ảnh hưởng đến điện thế màng nghỉ như thế nào (giả sử nồng độ Cl- ngoại bào cao hơn nội bào)?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Xét một tế bào có điện thế màng nghỉ -70mV và điện thế ngưỡng -55mV. Nếu một kích thích làm khử cực màng lên -60mV, điều gì sẽ xảy ra?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong bệnh đa xơ cứng (multiple sclerosis), lớp myelin bao bọc sợi trục thần kinh bị tổn thương. Điều này ảnh hưởng đến dẫn truyền điện thế hoạt động như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một số chất độc thần kinh (neurotoxins) hoạt động bằng cách giữ kênh Natri (Na+) cổng điện thế ở trạng thái mở liên tục. Tác động này sẽ dẫn đến hậu quả gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Hãy sắp xếp các giai đoạn của điện thế hoạt động theo thứ tự thời gian: 1. Tái cực; 2. Khử cực; 3. Ưu phân cực; 4. Điện thế nghỉ.

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Điện thế thụ thể (receptor potential) là gì và nó khác với điện thế hoạt động như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong một thí nghiệm, người ta giảm nồng độ Natri (Na+) ngoại bào. Điều này sẽ ảnh hưởng đến pha khử cực của điện thế hoạt động như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Vai trò của ion Canxi (Ca2+) trong điện thế hoạt động ở tế bào cơ tim khác với tế bào thần kinh như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Điện thế hoạt động có đặc điểm 'tất cả hoặc không có gì'. Điều này có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Tại sao nồng độ Kali (K+) bên trong tế bào lại cao hơn nhiều so với bên ngoài tế bào trong điều kiện bình thường?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Phương trình Goldman-Hodgkin-Katz (GHK) được sử dụng để tính toán điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong điều kiện bình thường, ion nào sau đây có xu hướng di chuyển vào tế bào khi kênh của nó mở ra ở điện thế màng nghỉ?

Xem kết quả