Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điều Nhiệt - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ chế chính giúp cơ thể giảm nhiệt độ khi môi trường xung quanh nóng hơn nhiệt độ cơ thể là gì?
- A. Tăng cường quá trình trao đổi chất để sinh nhiệt.
- B. Co mạch máu ngoại vi để giảm tỏa nhiệt.
- C. Rùng mình để tăng sinh nhiệt.
- D. Bay hơi mồ hôi trên da.
Câu 2: Trung tâm điều nhiệt chính của cơ thể nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?
- A. Hành não.
- B. Tiểu não.
- C. Vùng dưới đồi (Hypothalamus).
- D. Vỏ não.
Câu 3: Khi nhiệt độ cơ thể xuống thấp hơn mức bình thường (ví dụ, trong môi trường lạnh), cơ thể sẽ ưu tiên thực hiện phản ứng nào sau đây để tăng sinh nhiệt?
- A. Giãn mạch máu ngoại vi.
- B. Rùng mình.
- C. Tiết mồ hôi.
- D. Giảm hoạt động trao đổi chất.
Câu 4: Hình thức truyền nhiệt nào sau đây không phụ thuộc vào sự tiếp xúc trực tiếp giữa cơ thể và môi trường?
- A. Dẫn truyền nhiệt.
- B. Đối lưu nhiệt.
- C. Bức xạ nhiệt.
- D. Bay hơi nhiệt.
Câu 5: Yếu tố môi trường nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả của việc đổ mồ hôi trong việc làm mát cơ thể?
- A. Nhiệt độ không khí.
- B. Áp suất không khí.
- C. Vận tốc gió.
- D. Độ ẩm không khí.
Câu 6: Trong cơ chế điều nhiệt dài hạn, cơ thể có thể thích nghi với môi trường lạnh bằng cách nào?
- A. Tăng tiết mồ hôi khi tiếp xúc với lạnh thường xuyên.
- B. Giảm tốc độ trao đổi chất cơ bản để tiết kiệm năng lượng.
- C. Tăng sinh nhiệt không run (non-shivering thermogenesis).
- D. Giãn mạch máu ngoại vi để tăng tỏa nhiệt.
Câu 7: Điều gì xảy ra với mạch máu ở da khi cơ thể cần giảm nhiệt độ (ví dụ, khi trời nóng)?
- A. Giãn mạch máu ngoại vi.
- B. Co mạch máu ngoại vi.
- C. Không thay đổi đường kính mạch máu.
- D. Tăng tính thấm thành mạch.
Câu 8: Trong trường hợp sốt, điểm chuẩn nhiệt (set point) của trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi bị thay đổi như thế nào?
- A. Điểm chuẩn nhiệt giảm xuống.
- B. Điểm chuẩn nhiệt tăng lên.
- C. Điểm chuẩn nhiệt dao động thất thường.
- D. Điểm chuẩn nhiệt không bị ảnh hưởng.
Câu 9: Loại thụ thể nào trong cơ thể chịu trách nhiệm phát hiện sự thay đổi nhiệt độ môi trường và truyền tín hiệu về trung tâm điều nhiệt?
- A. Thụ thể áp suất (Baroreceptors).
- B. Thụ thể hóa học (Chemoreceptors).
- C. Thụ thể nhiệt (Thermoreceptors).
- D. Thụ thể đau (Nociceptors).
Câu 10: Một người bị say nắng (heatstroke) thường có biểu hiện nào sau đây liên quan đến cơ chế điều nhiệt?
- A. Thân nhiệt giảm thấp.
- B. Thân nhiệt tăng rất cao và da khô nóng (thường không đổ mồ hôi).
- C. Rùng mình liên tục.
- D. Mạch máu ngoại vi co lại.
Câu 11: Quá trình trao đổi chất cơ bản (basal metabolic rate - BMR) ảnh hưởng đến điều nhiệt như thế nào?
- A. BMR là nguồn sinh nhiệt nội sinh, góp phần vào quá trình sinh nhiệt của cơ thể.
- B. BMR chỉ ảnh hưởng đến quá trình tỏa nhiệt của cơ thể.
- C. BMR không liên quan đến quá trình điều nhiệt.
- D. BMR chỉ ảnh hưởng đến điều nhiệt ở trẻ em, không ảnh hưởng ở người lớn.
Câu 12: Hormone nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tăng sinh nhiệt, đặc biệt trong phản ứng với lạnh?
- A. Insulin.
- B. Cortisol.
- C. Aldosterone.
- D. Hormone tuyến giáp (Thyroxine).
Câu 13: Loại mô nào sau đây đặc biệt quan trọng trong sinh nhiệt không run (non-shivering thermogenesis) ở trẻ sơ sinh?
- A. Mô cơ vân.
- B. Mô mỡ nâu.
- C. Mô liên kết.
- D. Mô thần kinh.
Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ hô hấp khi thân nhiệt tăng cao do vận động gắng sức?
- A. Tăng tốc độ và độ sâu hô hấp.
- B. Giảm tốc độ và độ sâu hô hấp.
- C. Hô hấp trở nên nông và chậm.
- D. Không có sự thay đổi đáng kể về hô hấp.
Câu 15: Loại quần áo nào sau đây giúp giảm thiểu sự tỏa nhiệt của cơ thể trong môi trường lạnh bằng hình thức bức xạ?
- A. Quần áo bó sát cơ thể.
- B. Quần áo màu tối.
- C. Quần áo màu sáng.
- D. Quần áo làm từ chất liệu thấm mồ hôi.
Câu 16: Một người đàn ông 60 tuổi bị hạ thân nhiệt sau khi bị lạc trong rừng vào mùa đông. Triệu chứng nào sau đây có thể xuất hiện đầu tiên?
- A. Rùng mình.
- B. Lú lẫn và mất phương hướng.
- C. Mất ý thức.
- D. Ngừng thở.
Câu 17: Vì sao trẻ sơ sinh dễ bị mất nhiệt hơn so với người lớn?
- A. Trẻ sơ sinh có khả năng sinh nhiệt kém hơn.
- B. Tỷ lệ diện tích bề mặt da trên thể tích cơ thể của trẻ sơ sinh lớn hơn.
- C. Trung tâm điều nhiệt của trẻ sơ sinh chưa phát triển hoàn thiện.
- D. Trẻ sơ sinh không có lớp mỡ dưới da.
Câu 18: Trong điều kiện thời tiết nóng và ẩm, cơ chế làm mát nào của cơ thể sẽ kém hiệu quả nhất?
- A. Bức xạ nhiệt.
- B. Dẫn truyền nhiệt.
- C. Đối lưu nhiệt.
- D. Bay hơi mồ hôi.
Câu 19: Loại thuốc nào sau đây có thể gây sốt do tác động lên trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi?
- A. Thuốc hạ sốt (Paracetamol).
- B. Thuốc kháng sinh (Amoxicillin).
- C. Amphetamine.
- D. Thuốc lợi tiểu (Furosemide).
Câu 20: Khi cơ thể bị sốt, giai đoạn "lạnh run" (chill phase) là do cơ chế nào sau đây gây ra?
- A. Giãn mạch máu ngoại vi để tăng tỏa nhiệt.
- B. Co mạch máu ngoại vi và rùng mình để tăng sinh nhiệt.
- C. Tăng tiết mồ hôi để làm mát cơ thể.
- D. Giảm hoạt động trao đổi chất để tiết kiệm năng lượng.
Câu 21: Vận động viên marathon sau khi về đích thường được khuyến khích mặc áo giữ nhiệt (space blanket) để tránh bị hạ thân nhiệt. Cơ chế chính của loại áo này là gì?
- A. Tăng cường bay hơi mồ hôi để làm mát cơ thể.
- B. Hấp thụ nhiệt từ môi trường xung quanh.
- C. Phản xạ bức xạ nhiệt trở lại cơ thể.
- D. Ngăn chặn sự dẫn truyền nhiệt ra môi trường.
Câu 22: Trong môi trường nước lạnh, cơ chế mất nhiệt nào của cơ thể diễn ra nhanh nhất?
- A. Dẫn truyền nhiệt.
- B. Đối lưu nhiệt.
- C. Bức xạ nhiệt.
- D. Bay hơi nhiệt.
Câu 23: Tại sao người già dễ bị hạ thân nhiệt hơn người trẻ?
- A. Người già có tỷ lệ diện tích bề mặt da trên thể tích cơ thể lớn hơn.
- B. Người già có tốc độ trao đổi chất cơ bản cao hơn.
- C. Người già có thể giảm khả năng cảm nhận lạnh và giảm khả năng sinh nhiệt.
- D. Người già thường xuyên vận động gắng sức hơn.
Câu 24: Điều gì xảy ra với quá trình sản xuất mồ hôi khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng?
- A. Sản xuất mồ hôi tăng lên để bù đắp lượng nước mất.
- B. Sản xuất mồ hôi giảm hoặc ngừng lại.
- C. Chất lượng mồ hôi thay đổi, trở nên đặc hơn.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sản xuất mồ hôi.
Câu 25: Phản ứng "nổi da gà" (goosebumps) khi trời lạnh có vai trò gì trong điều nhiệt?
- A. Tăng cường bay hơi mồ hôi.
- B. Giãn mạch máu dưới da.
- C. Tăng cường bức xạ nhiệt.
- D. Giảm sự mất nhiệt qua da (ở mức độ hạn chế ở người).
Câu 26: Loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ say nóng (heatstroke) khi vận động trong thời tiết nóng?
- A. Thuốc lợi tiểu (Furosemide).
- B. Thuốc hạ sốt (Paracetamol).
- C. Thuốc kháng viêm không steroid (Ibuprofen).
- D. Vitamin C.
Câu 27: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để sơ cứu người bị say nóng?
- A. Cho uống nước ấm.
- B. Ủ ấm bằng chăn.
- C. Ngâm mình trong nước lạnh hoặc phun nước mát lên người.
- D. Cho uống thuốc hạ sốt.
Câu 28: Tại sao nhiệt độ cơ thể thường thấp hơn vào buổi sáng sớm so với buổi chiều tối?
- A. Do nhiệt độ môi trường buổi sáng sớm thường thấp hơn.
- B. Do hoạt động trao đổi chất và vận động cơ thể thấp hơn vào ban đêm và sáng sớm.
- C. Do cơ thể mất nước nhiều hơn vào ban đêm.
- D. Do hệ thần kinh giao cảm hoạt động mạnh hơn vào buổi sáng sớm.
Câu 29: Trong môi trường khô nóng, biện pháp nào sau đây giúp cơ thể duy trì thân nhiệt tốt nhất khi vận động?
- A. Mặc quần áo dày và tối màu.
- B. Vận động gắng sức để tăng cường sinh nhiệt.
- C. Hạn chế uống nước để tránh mất điện giải.
- D. Uống đủ nước và điện giải để bù lượng mồ hôi mất.
Câu 30: Một người bị tổn thương vùng dưới đồi sau tai nạn giao thông. Rối loạn điều nhiệt nào có khả năng cao nhất sẽ xảy ra?
- A. Tăng tiết mồ hôi quá mức.
- B. Giảm khả năng sinh nhiệt.
- C. Rối loạn khả năng duy trì thân nhiệt ổn định (thân nhiệt dao động bất thường).
- D. Mất cảm giác nóng lạnh.