Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điều Nhiệt - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thân nhiệt trung tâm của cơ thể được duy trì ổn định ở mức khoảng 37°C nhờ cơ chế điều hòa nội môi phức tạp. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò chính trong việc ngăn ngừa thân nhiệt giảm quá thấp khi môi trường trở nên lạnh?
- A. Giãn mạch ngoại vi để tăng tỏa nhiệt qua da.
- B. Bài tiết mồ hôi để làm mát cơ thể bằng bay hơi.
- C. Giảm tốc độ chuyển hóa cơ bản để tiết kiệm năng lượng.
- D. Run cơ để tăng sinh nhiệt do hoạt động cơ bắp.
Câu 2: Một vận động viên marathon chạy trong điều kiện thời tiết nóng ẩm. Để duy trì thân nhiệt ổn định trong quá trình vận động gắng sức này, cơ chế tỏa nhiệt nào sau đây sẽ đóng vai trò quan trọng nhất?
- A. Tỏa nhiệt bằng bức xạ qua da.
- B. Tỏa nhiệt bằng bay hơi mồ hôi.
- C. Tỏa nhiệt bằng dẫn truyền trực tiếp với không khí.
- D. Tỏa nhiệt bằng đối lưu không khí qua bề mặt da.
Câu 3: Trung tâm điều nhiệt chính của cơ thể người nằm ở vùng não nào?
- A. Hành não (Medulla oblongata)
- B. Cầu não (Pons)
- C. Vùng dưới đồi (Hypothalamus)
- D. Vỏ não (Cerebral cortex)
Câu 4: Khi thân nhiệt tăng cao hơn mức bình thường (ví dụ, khi sốt), cơ thể sẽ kích hoạt các cơ chế để giảm nhiệt. Phản ứng sinh lý nào sau đây KHÔNG phải là một cơ chế giảm nhiệt của cơ thể?
- A. Co mạch ngoại vi.
- B. Giãn mạch ngoại vi.
- C. Tăng tiết mồ hôi.
- D. Tăng nhịp thở.
Câu 5: Sự thay đổi thân nhiệt theo nhịp ngày đêm (circadian rhythm) là một hiện tượng sinh lý bình thường. Thời điểm nào trong ngày thân nhiệt thường đạt mức cao nhất?
- A. Sáng sớm.
- B. Buổi trưa.
- C. Cuối buổi chiều hoặc đầu buổi tối.
- D. Nửa đêm.
Câu 6: Ở trẻ sơ sinh, khả năng điều nhiệt còn chưa hoàn thiện so với người lớn. Đặc điểm nào sau đây khiến trẻ sơ sinh dễ bị mất nhiệt hơn?
- A. Khả năng sinh nhiệt từ chuyển hóa thấp hơn.
- B. Tỷ lệ diện tích bề mặt da trên thể tích cơ thể lớn hơn.
- C. Trung tâm điều nhiệt vùng dưới đồi hoạt động mạnh mẽ hơn.
- D. Lớp mỡ dưới da dày hơn, cách nhiệt tốt hơn.
Câu 7: Sốt là tình trạng thân nhiệt tăng cao hơn mức bình thường do sự thay đổi điểm chuẩn nhiệt (set point) tại vùng dưới đồi. Chất trung gian hóa học nào đóng vai trò chính trong việc thiết lập lại điểm chuẩn nhiệt cao hơn trong sốt?
- A. Prostaglandin.
- B. Insulin.
- C. Cortisol.
- D. Serotonin.
Câu 8: Trong môi trường lạnh, cơ thể có thể tăng sinh nhiệt bằng nhiều cách. Cơ chế sinh nhiệt nào sau đây KHÔNG liên quan đến hoạt động của hệ thần kinh giao cảm và hormone catecholamine?
- A. Sinh nhiệt không run (non-shivering thermogenesis).
- B. Run cơ.
- C. Tăng chuyển hóa cơ bản.
- D. Giảm tỏa nhiệt qua da (co mạch).
Câu 9: Một người bị hạ thân nhiệt (hypothermia) do ngâm mình trong nước lạnh quá lâu. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phù hợp với tình trạng hạ thân nhiệt?
- A. Run rẩy.
- B. Lú lẫn, mất phương hướng.
- C. Da đỏ và ấm do giãn mạch ngoại vi.
- D. Nhịp tim và nhịp thở chậm.
Câu 10: Cơ chế điều nhiệt hành vi (behavioral thermoregulation) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thân nhiệt ổn định, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Ví dụ nào sau đây thể hiện cơ chế điều nhiệt hành vi?
- A. Tăng tiết hormone tuyến giáp khi trời lạnh.
- B. Mặc thêm áo ấm khi trời lạnh.
- C. Giãn mạch da khi trời nóng.
- D. Run cơ khi thân nhiệt giảm.
Câu 11: Trong điều kiện thời tiết khô nóng, phương thức tỏa nhiệt nào sau đây sẽ bị giảm hiệu quả đáng kể nếu độ ẩm không khí tăng cao?
- A. Bức xạ nhiệt.
- B. Dẫn truyền nhiệt.
- C. Đối lưu nhiệt.
- D. Bay hơi mồ hôi.
Câu 12: Vận động cơ làm tăng đáng kể quá trình sinh nhiệt trong cơ thể. Quá trình sinh nhiệt này chủ yếu là do?
- A. Tăng cường hô hấp tế bào ở gan.
- B. Tăng hoạt động của tuyến giáp.
- C. Sản sinh nhiệt từ các phản ứng hóa học trong quá trình co cơ.
- D. Tăng cường chuyển hóa lipid ở mô mỡ.
Câu 13: Một người đàn ông trung niên có các triệu chứng sau: giảm cân không rõ nguyên nhân, tăng tiết mồ hôi, tim đập nhanh, và cảm giác nóng bức ngay cả trong thời tiết mát mẻ. Rối loạn nội tiết nào sau đây có thể là nguyên nhân gây ra các triệu chứng này?
- A. Suy tuyến giáp.
- B. Cường giáp (Basedow).
- C. Đái tháo đường.
- D. Suy tuyến thượng thận.
Câu 14: Trong quá trình sốt, giai đoạn "lạnh run" (chill phase) xảy ra khi điểm chuẩn nhiệt vùng dưới đồi tăng lên. Phản ứng run rẩy trong giai đoạn này có mục đích chính là gì?
- A. Tăng sinh nhiệt để đạt đến điểm chuẩn nhiệt mới.
- B. Giảm tỏa nhiệt để giữ lại nhiệt.
- C. Thoát mồ hôi để làm mát cơ thể.
- D. Giảm hoạt động chuyển hóa để tiết kiệm năng lượng.
Câu 15: Để đo thân nhiệt trung tâm một cách chính xác và ít xâm lấn nhất trong môi trường lâm sàng, vị trí đo nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn?
- A. Nách.
- B. Trán.
- C. Bẹn.
- D. Miệng.
Câu 16: Cơ thể có thể thích nghi với môi trường nóng hoặc lạnh theo thời gian. Sự thích nghi dài hạn với môi trường lạnh (ví dụ, ở người sống vùng cực) thường bao gồm sự thay đổi nào về mặt sinh lý?
- A. Giảm chuyển hóa cơ bản.
- B. Tăng sinh nhiệt không run (non-shivering thermogenesis).
- C. Tăng tiết mồ hôi.
- D. Giãn mạch ngoại vi mãn tính.
Câu 17: Một loại thuốc gây mê làm ức chế trung tâm điều nhiệt vùng dưới đồi. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra do tác dụng phụ này của thuốc?
- A. Sốt cao liên tục.
- B. Tăng tiết mồ hôi quá mức.
- C. Mất khả năng điều hòa thân nhiệt, dễ bị hạ hoặc tăng thân nhiệt.
- D. Run cơ không kiểm soát.
Câu 18: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể sẽ ưu tiên các cơ chế tỏa nhiệt. Trong số các cơ chế sau, cơ chế nào tiêu hao năng lượng ít nhất?
- A. Giãn mạch ngoại vi.
- B. Vã mồ hôi.
- C. Thở nhanh và nông.
- D. Run rẩy (trong trường hợp sốt).
Câu 19: Bệnh nhân bị tổn thương vùng dưới đồi sau tai nạn giao thông. Di chứng nào sau đây liên quan đến rối loạn điều nhiệt có thể xuất hiện ở bệnh nhân này?
- A. Mất cảm giác đau.
- B. Rối loạn điều hòa thân nhiệt.
- C. Mất trí nhớ ngắn hạn.
- D. Yếu liệt nửa người.
Câu 20: Trong môi trường nóng ẩm và lặng gió, phương thức tỏa nhiệt nào sẽ kém hiệu quả nhất đối với cơ thể?
- A. Bức xạ nhiệt.
- B. Dẫn truyền nhiệt.
- C. Đối lưu nhiệt.
- D. Bay hơi mồ hôi.
Câu 21: Một người di chuyển từ vùng đồng bằng lên vùng núi cao, nơi có nhiệt độ thấp và áp suất khí quyển giảm. Những thay đổi nào về cơ chế điều nhiệt có thể xảy ra để thích nghi với môi trường mới?
- A. Tăng tiết mồ hôi để làm mát cơ thể.
- B. Co mạch ngoại vi để giảm tỏa nhiệt.
- C. Giãn mạch ngoại vi để tăng tỏa nhiệt.
- D. Giảm nhịp thở để giữ nhiệt.
Câu 22: Trong cơ chế điều hòa thân nhiệt, thụ thể cảm nhận nhiệt độ ngoại vi (da) chủ yếu gửi tín hiệu về trung tâm điều nhiệt thông qua đường dẫn truyền thần kinh nào?
- A. Dây thần kinh vận động.
- B. Dây thần kinh giao cảm.
- C. Dây thần kinh phó giao cảm.
- D. Dây thần kinh cảm giác.
Câu 23: Trong trường hợp sốt cao kéo dài, nguy cơ biến chứng nào sau đây liên quan trực tiếp đến tác động của nhiệt độ cao lên hệ thần kinh trung ương là đáng lo ngại nhất, đặc biệt ở trẻ em?
- A. Suy tim.
- B. Suy thận cấp.
- C. Co giật do sốt cao.
- D. Viêm phổi.
Câu 24: Cơ chế sinh nhiệt không run (non-shivering thermogenesis) ở trẻ sơ sinh chủ yếu diễn ra ở loại mô nào?
- A. Mô cơ vân.
- B. Mô mỡ nâu.
- C. Mô mỡ trắng.
- D. Mô liên kết.
Câu 25: Đâu là yếu tố ngoại sinh quan trọng nhất ảnh hưởng đến khả năng điều nhiệt của cơ thể?
- A. Nhiệt độ môi trường.
- B. Độ ẩm không khí.
- C. Áp suất khí quyển.
- D. Chế độ ăn uống.
Câu 26: Trong các phương thức truyền nhiệt, phương thức nào không đòi hỏi sự tiếp xúc trực tiếp giữa cơ thể và môi trường?
- A. Dẫn truyền nhiệt.
- B. Đối lưu nhiệt.
- C. Bức xạ nhiệt.
- D. Bay hơi nhiệt.
Câu 27: Hormone tuyến giáp (thyroxine) có vai trò quan trọng trong điều hòa chuyển hóa cơ bản và sinh nhiệt. Tác động chính của thyroxine lên quá trình sinh nhiệt là gì?
- A. Ức chế quá trình sinh nhiệt không run.
- B. Giảm hoạt động của ty thể để giảm sinh nhiệt.
- C. Kích thích run cơ để tăng sinh nhiệt nhanh chóng.
- D. Tăng cường chuyển hóa cơ bản, gián tiếp làm tăng sinh nhiệt.
Câu 28: Một người bị mất nước nghiêm trọng do tiêu chảy cấp. Tình trạng mất nước này có thể ảnh hưởng đến cơ chế điều nhiệt nào của cơ thể một cách trực tiếp và rõ rệt nhất?
- A. Tỏa nhiệt bằng bức xạ.
- B. Tỏa nhiệt bằng bay hơi mồ hôi.
- C. Tỏa nhiệt bằng dẫn truyền.
- D. Tỏa nhiệt bằng đối lưu.
Câu 29: Trong quá trình hạ sốt bằng thuốc (ví dụ, paracetamol), thuốc tác động chủ yếu lên cơ chế nào để làm giảm thân nhiệt?
- A. Tăng cường sinh nhiệt không run.
- B. Kích thích run cơ để tăng tỏa nhiệt.
- C. Ức chế sản xuất prostaglandin ở vùng dưới đồi, hạ điểm chuẩn nhiệt.
- D. Tăng cường hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
Câu 30: Khi so sánh thân nhiệt ở các vị trí đo khác nhau trên cơ thể, vị trí nào thường có nhiệt độ thấp nhất trong điều kiện bình thường?
- A. Nách.
- B. Miệng.
- C. Trực tràng.
- D. Tai (màng nhĩ).