Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điều Nhiệt - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ chế điều nhiệt chính của cơ thể để đối phó với môi trường lạnh là gì?
- A. Giãn mạch ngoại vi để tăng tỏa nhiệt
- B. Tăng tiết mồ hôi để làm mát cơ thể
- C. Giảm chuyển hóa cơ bản để tiết kiệm năng lượng
- D. Run cơ để tăng sinh nhiệt
Câu 2: Vùng não bộ nào đóng vai trò trung tâm điều khiển các phản ứng điều nhiệt của cơ thể?
- A. Hành não
- B. Vùng dưới đồi
- C. Tiểu não
- D. Vỏ não
Câu 3: Hình thức truyền nhiệt nào sau đây không phụ thuộc vào sự tiếp xúc trực tiếp giữa cơ thể và môi trường?
- A. Dẫn nhiệt
- B. Đối lưu
- C. Bức xạ nhiệt
- D. Bay hơi
Câu 4: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả của việc đổ mồ hôi trong việc làm mát cơ thể?
- A. Độ ẩm của không khí
- B. Nhiệt độ của không khí
- C. Tốc độ gió
- D. Diện tích bề mặt da
Câu 5: Trong điều kiện nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể sẽ ưu tiên phản ứng nào sau đây để duy trì thân nhiệt ổn định?
- A. Co mạch ngoại vi
- B. Giãn mạch ngoại vi và tăng tiết mồ hôi
- C. Run cơ
- D. Tăng chuyển hóa cơ bản
Câu 6: Khi một người bị sốt, điểm chuẩn nhiệt (set point) của vùng dưới đồi thay đổi như thế nào?
- A. Giảm xuống thấp hơn bình thường
- B. Không thay đổi
- C. Tăng lên cao hơn bình thường
- D. Dao động không ổn định
Câu 7: Điều gì xảy ra với mạch máu dưới da khi cơ thể cần giảm tỏa nhiệt trong môi trường lạnh?
- A. Co mạch
- B. Giãn mạch
- C. Không thay đổi
- D. Mở rộng các shunt động-tĩnh mạch
Câu 8: Loại hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc tăng sinh nhiệt của cơ thể, đặc biệt trong phản ứng với lạnh?
- A. Insulin
- B. Thyroxine và Epinephrine
- C. Cortisol
- D. Aldosterone
Câu 9: Trong quá trình tập thể dục gắng sức, cơ chế tỏa nhiệt chính của cơ thể là gì?
- A. Bức xạ nhiệt
- B. Dẫn nhiệt
- C. Đối lưu
- D. Bay hơi mồ hôi
Câu 10: Thân nhiệt trung tâm thường được đo ở vị trí nào để phản ánh chính xác nhất nhiệt độ bên trong cơ thể?
- A. Nách
- B. Miệng
- C. Trực tràng
- D. Da trán
Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ chuyển hóa cơ bản (BMR) khi nhiệt độ môi trường giảm xuống?
- A. Giảm đáng kể
- B. Tăng nhẹ
- C. Không thay đổi
- D. Dao động thất thường
Câu 12: Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là một phần của cơ chế chống lạnh của cơ thể?
- A. Run cơ
- B. Co mạch ngoại vi
- C. Giãn mạch ngoại vi
- D. Tăng tiết hormone tuyến giáp
Câu 13: Một người bị say nắng (heatstroke) đang có thân nhiệt rất cao và ngừng đổ mồ hôi. Tình trạng ngừng đổ mồ hôi này là do đâu?
- A. Cơ thể đã mất quá nhiều nước
- B. Mạch máu ngoại vi co lại quá mức
- C. Hệ thần kinh giao cảm bị ức chế
- D. Trung tâm điều nhiệt bị suy yếu, mất chức năng
Câu 14: Trong điều kiện thời tiết khô nóng, hình thức tỏa nhiệt nào sẽ hiệu quả nhất?
- A. Dẫn nhiệt
- B. Bay hơi mồ hôi
- C. Bức xạ nhiệt
- D. Đối lưu
Câu 15: Sự khác biệt chính giữa sốt và tăng thân nhiệt do vận động (hyperthermia) là gì?
- A. Sốt là do thay đổi điểm chuẩn nhiệt, tăng thân nhiệt do vận động là do sinh nhiệt quá mức
- B. Sốt luôn kèm theo đổ mồ hôi, tăng thân nhiệt do vận động thì không
- C. Sốt chỉ xảy ra khi nhiễm trùng, tăng thân nhiệt do vận động thì không liên quan
- D. Sốt có thể tự hạ, tăng thân nhiệt do vận động thì luôn cần can thiệp y tế
Câu 16: Trong môi trường nóng ẩm, tại sao việc làm mát cơ thể bằng cách quạt gió lại kém hiệu quả hơn so với môi trường nóng khô?
- A. Quạt gió làm tăng bức xạ nhiệt từ cơ thể
- B. Quạt gió làm giảm dẫn nhiệt từ cơ thể ra môi trường
- C. Độ ẩm cao làm giảm sự bay hơi mồ hôi, giảm hiệu quả làm mát của quạt gió
- D. Quạt gió chỉ hiệu quả khi nhiệt độ không khí thấp hơn nhiệt độ cơ thể
Câu 17: Đối tượng nào sau đây dễ bị tổn thương do nhiệt (heat-related illness) hơn cả?
- A. Người trẻ khỏe mạnh
- B. Trẻ sơ sinh và người lớn tuổi
- C. Người thường xuyên tập thể dục
- D. Người có cân nặng trung bình
Câu 18: Cơ chế sinh nhiệt không run (non-shivering thermogenesis) chủ yếu dựa vào hoạt động của loại mô nào?
- A. Mô cơ vân
- B. Mô mỡ trắng
- C. Mô thần kinh
- D. Mô mỡ nâu
Câu 19: Khi thân nhiệt giảm xuống dưới mức bình thường (hạ thân nhiệt), phản ứng đầu tiên của cơ thể thường là gì?
- A. Co mạch ngoại vi
- B. Giãn mạch ngoại vi
- C. Tăng tiết mồ hôi
- D. Giảm nhịp tim
Câu 20: Trong cơ chế điều nhiệt dài hạn để thích nghi với môi trường lạnh, cơ thể có thể thực hiện thay đổi nào?
- A. Giảm số lượng thụ thể lạnh trên da
- B. Tăng tiết mồ hôi ngay cả trong môi trường lạnh
- C. Tăng chuyển hóa cơ bản
- D. Giảm hoạt động của tuyến giáp
Câu 21: Một vận động viên marathon sau khi chạy trong điều kiện nắng nóng bị chuột rút cơ. Nguyên nhân chính gây chuột rút trong tình huống này là gì?
- A. Tích tụ axit lactic trong cơ
- B. Mất nước và điện giải
- C. Thiếu oxy cung cấp cho cơ
- D. Căng thẳng thần kinh quá mức
Câu 22: Khi nhiệt độ cơ thể tăng cao, cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế nào để tăng cường mất nhiệt qua da bằng hình thức đối lưu?
- A. Co mạch máu dưới da
- B. Giảm tiết mồ hôi
- C. Giãn mạch máu dưới da
- D. Tăng run cơ
Câu 23: Trong trường hợp sốt do nhiễm trùng, chất gây sốt nội sinh (endogenous pyrogen) phổ biến nhất là gì?
- A. Histamine
- B. Serotonin
- C. Prostaglandin E2
- D. Interleukin-1
Câu 24: Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp hạ thân nhiệt khi bị sốt?
- A. Chườm mát
- B. Ủ ấm
- C. Uống thuốc hạ sốt
- D. Mặc quần áo thoáng mát
Câu 25: Điều gì xảy ra với nhịp tim khi thân nhiệt tăng cao?
- A. Tăng
- B. Giảm
- C. Không thay đổi
- D. Dao động không dự đoán được
Câu 26: Cơ chế nào sau đây giúp cơ thể duy trì thân nhiệt ổn định trong môi trường nóng ẩm kéo dài?
- A. Giảm tiết mồ hôi để tiết kiệm nước
- B. Tăng cường run cơ để sinh nhiệt
- C. Thích nghi đổ mồ hôi (Sweat acclimatization)
- D. Co mạch ngoại vi để giảm mất nhiệt
Câu 27: Trong điều kiện lạnh khô, hình thức mất nhiệt nào chiếm ưu thế nhất khi cơ thể không mặc đủ ấm?
- A. Bay hơi mồ hôi
- B. Bức xạ nhiệt
- C. Dẫn nhiệt
- D. Đối lưu
Câu 28: Tại sao trẻ sơ sinh dễ bị hạ thân nhiệt hơn người lớn?
- A. Trung tâm điều nhiệt của trẻ sơ sinh chưa phát triển đầy đủ chức năng
- B. Trẻ sơ sinh có ít mỡ dưới da hơn người lớn
- C. Trẻ sơ sinh không có khả năng run cơ để sinh nhiệt
- D. Tỷ lệ diện tích bề mặt da trên thể tích cơ thể ở trẻ sơ sinh lớn hơn
Câu 29: Trong cơ thể, nhiệt chủ yếu được sản sinh từ quá trình chuyển hóa nào?
- A. Chuyển hóa cơ bản
- B. Tiêu hóa thức ăn
- C. Vận động cơ bắp
- D. Hoạt động thần kinh
Câu 30: Nếu một người bị mất nước nghiêm trọng, điều gì sẽ xảy ra với khả năng đổ mồ hôi của họ?
- A. Tăng lên để bù đắp lượng nước mất
- B. Không thay đổi
- C. Giảm xuống
- D. Trở nên không kiểm soát được