Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điều Nhiệt - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thân nhiệt trung tâm của cơ thể người được duy trì ổn định ở mức khoảng 37°C nhờ cơ chế điều hòa nội môi phức tạp. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc phát hiện và xử lý các thay đổi nhỏ của thân nhiệt trung tâm, từ đó kích hoạt các phản ứng điều nhiệt?
- A. Vỏ não
- B. Tiểu não
- C. Hành não
- D. Vùng dưới đồi (Hypothalamus)
Câu 2: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người sẽ kích hoạt nhiều cơ chế để tăng cường thải nhiệt và duy trì thân nhiệt ổn định. Cơ chế nào sau đây **ít hiệu quả nhất** trong việc thải nhiệt khi nhiệt độ môi trường gần bằng hoặc cao hơn thân nhiệt?
- A. Tăng bức xạ nhiệt ra môi trường xung quanh
- B. Tăng tiết mồ hôi và bay hơi nước trên da
- C. Giãn mạch máu ngoại vi để tăng lưu lượng máu đến da
- D. Thở nhanh và nông để tăng thông khí phổi
Câu 3: Một người đàn ông 60 tuổi bị sốt cao (39.5°C) do nhiễm trùng phổi. Xét nghiệm máu cho thấy nồng độ cytokine gây viêm tăng cao. Cytokine gây viêm ảnh hưởng đến trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi như thế nào để gây ra tình trạng sốt?
- A. Ức chế trung tâm sinh nhiệt và kích thích trung tâm thải nhiệt
- B. Làm tăng điểm chuẩn (set-point) thân nhiệt của trung tâm điều nhiệt
- C. Gây rối loạn hoạt động của trung tâm điều nhiệt, dẫn đến thân nhiệt tăng không kiểm soát
- D. Kích thích trực tiếp các cơ quan sinh nhiệt như cơ vân và gan
Câu 4: Trong môi trường lạnh, cơ thể người phản ứng bằng cách giảm thiểu mất nhiệt và tăng sinh nhiệt. Phản ứng nào sau đây là **ưu tiên hàng đầu** của cơ thể để giảm mất nhiệt khi tiếp xúc với lạnh?
- A. Run cơ (shivering)
- B. Tăng tiết hormone tuyến giáp
- C. Co mạch máu ngoại vi (vasoconstriction) ở da
- D. Tăng cường chuyển hóa cơ bản
Câu 5: Một vận động viên marathon chạy trong điều kiện thời tiết nóng ẩm. Cơ chế thải nhiệt chính của vận động viên này trong quá trình chạy là gì và yếu tố môi trường nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả của cơ chế đó?
- A. Bức xạ nhiệt; Nhiệt độ không khí
- B. Bay hơi mồ hôi; Độ ẩm không khí
- C. Đối lưu nhiệt; Tốc độ gió
- D. Dẫn truyền nhiệt; Nhiệt độ bề mặt tiếp xúc
Câu 6: Trẻ sơ sinh dễ bị mất nhiệt hơn so với người lớn, đặc biệt trong môi trường lạnh. Giải thích nào sau đây là **chính xác nhất** về nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh dễ mất nhiệt?
- A. Trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi của trẻ sơ sinh chưa phát triển hoàn thiện
- B. Khả năng sinh nhiệt bằng run cơ ở trẻ sơ sinh còn hạn chế
- C. Tỷ lệ diện tích bề mặt da trên thể tích cơ thể ở trẻ sơ sinh lớn hơn so với người lớn
- D. Lớp mỡ dưới da của trẻ sơ sinh mỏng hơn, khả năng cách nhiệt kém hơn
Câu 7: Khi thân nhiệt tăng cao quá mức (ví dụ, trong sốc nhiệt), protein của tế bào có thể bị biến tính và mất chức năng. Hậu quả nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra do biến tính protein lan rộng trong cơ thể?
- A. Hạ đường huyết nghiêm trọng
- B. Rối loạn đông máu
- C. Tăng huyết áp cấp tính
- D. Suy đa tạng và tử vong
Câu 8: Trong cơ chế sinh nhiệt không run (non-shivering thermogenesis) ở trẻ sơ sinh, cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc sản xuất nhiệt để giữ ấm cơ thể?
- A. Gan
- B. Mô mỡ nâu
- C. Cơ vân
- D. Tuyến giáp
Câu 9: Phản ứng rùng mình (shivering) là một cơ chế sinh nhiệt quan trọng của cơ thể khi bị lạnh. Rùng mình tạo ra nhiệt chủ yếu thông qua quá trình nào sau đây?
- A. Tăng cường hô hấp tế bào ở gan
- B. Phân hủy lipid trong mô mỡ trắng
- C. Co cơ vân không chủ ý, tiêu thụ ATP và giải phóng nhiệt
- D. Tăng cường hoạt động của hệ thần kinh giao cảm
Câu 10: Hormone tuyến giáp (thyroid hormone) đóng vai trò quan trọng trong điều hòa thân nhiệt về lâu dài. Tác động chính của hormone tuyến giáp lên quá trình sinh nhiệt là gì?
- A. Tăng cường chuyển hóa cơ bản và sinh nhiệt ở hầu hết các tế bào
- B. Kích thích trung tâm sinh nhiệt ở vùng dưới đồi
- C. Tăng cường hoạt động của mô mỡ nâu
- D. Giảm ngưỡng gây run cơ khi trời lạnh
Câu 11: Một người bị hạ thân nhiệt nghiêm trọng (33°C) doExposure to cold water for a prolonged period. Biện pháp sơ cứu **quan trọng nhất** cần thực hiện ngay lập tức là gì?
- A. Cho uống đồ uống nóng có đường
- B. Di chuyển đến nơi ấm áp và loại bỏ quần áo ướt
- C. Ngâm mình trong bồn nước nóng
- D. Xoa bóp mạnh tay chân để tăng tuần hoàn máu
Câu 12: Sốt là một phản ứng bảo vệ của cơ thể chống lại nhiễm trùng. Tuy nhiên, sốt quá cao có thể gây hại. Mức thân nhiệt nào sau đây được coi là **nguy hiểm** và cần can thiệp y tế tích cực để hạ sốt ở người lớn?
- A. 38.0°C (100.4°F)
- B. 39.0°C (102.2°F)
- C. 40.0°C (104.0°F)
- D. 37.5°C (99.5°F)
Câu 13: Cơ chế điều nhiệt của cơ thể hoạt động theo nguyên tắcFeedback âm tính. Điều này có nghĩa là khi thân nhiệt thay đổi so với điểm chuẩn, cơ thể sẽ kích hoạt các phản ứng để:
- A. Đưa thân nhiệt trở về điểm chuẩn ban đầu
- B. Tiếp tục làm thân nhiệt thay đổi theo hướng ban đầu
- C. Làm thân nhiệt dao động liên tục quanh điểm chuẩn
- D. Ngăn chặn mọi thay đổi của thân nhiệt
Câu 14: Khi một người di chuyển từ môi trường lạnh vào môi trường ấm áp, phản ứng sinh lý nào sau đây sẽ xảy ra để giúp cơ thể thích nghi và tránh bị quá nóng?
- A. Run cơ (shivering)
- B. Giãn mạch máu ngoại vi (vasodilation) ở da
- C. Giảm tiết mồ hôi
- D. Tăng cường chuyển hóa cơ bản
Câu 15: Thuốc hạ sốt (như paracetamol) thường được sử dụng để giảm sốt. Cơ chế tác dụng chính của thuốc hạ sốt trong việc giảm thân nhiệt là gì?
- A. Tăng cường thải nhiệt qua da bằng cách giãn mạch
- B. Ức chế quá trình sinh nhiệt trong cơ thể
- C. Kích thích trung tâm thải nhiệt ở vùng dưới đồi
- D. Làm giảm điểm chuẩn (set-point) thân nhiệt của trung tâm điều nhiệt
Câu 16: Đo thân nhiệt ở vị trí nào sau đây được coi là **gần đúng nhất** với thân nhiệt trung tâm của cơ thể?
- A. Nách
- B. Miệng
- C. Trực tràng
- D. Da trán
Câu 17: Yếu tố nào sau đây **không phải** là một trong các cơ chế chính mà cơ thể sử dụng để truyền nhiệt từ cơ thể ra môi trường xung quanh?
- A. Bức xạ nhiệt
- B. Đối lưu nhiệt
- C. Dẫn truyền nhiệt
- D. Hấp thụ nhiệt
Câu 18: Trong điều kiện nhiệt độ môi trường bình thường (25-30°C), cơ chế thải nhiệt nào đóng góp **lớn nhất** vào tổng lượng nhiệt thải của cơ thể khi nghỉ ngơi?
- A. Bức xạ nhiệt
- B. Bay hơi mồ hôi
- C. Đối lưu nhiệt
- D. Dẫn truyền nhiệt
Câu 19: Tình trạng tăng thân nhiệt ác tính (malignant hyperthermia) là một phản ứng hiếm gặp nhưng nguy hiểm có thể xảy ra trong quá trình gây mê. Nguyên nhân chính của tình trạng này liên quan đến sự rối loạn chức năng của kênh ion nào trong tế bào cơ vân?
- A. Kênh Natri (Na+) điện thế
- B. Kênh Ryanodine receptor (kênh Ca2+ ở lưới nội chất)
- C. Kênh Kali (K+) điện thế
- D. Bơm Natri-Kali (Na+/K+ ATPase)
Câu 20: Một người bị mất nước nặng do tiêu chảy cấp. Mất nước ảnh hưởng đến cơ chế điều nhiệt của cơ thể như thế nào và có thể dẫn đến nguy cơ gì liên quan đến thân nhiệt?
- A. Tăng cường khả năng thải nhiệt qua da
- B. Giảm nguy cơ hạ thân nhiệt
- C. Giảm khả năng tiết mồ hôi và tăng nguy cơ sốc nhiệt
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến cơ chế điều nhiệt
Câu 21: Trong quá trình vận động gắng sức, cơ thể sản sinh ra lượng nhiệt lớn. Nếu cơ chế thải nhiệt không đủ đáp ứng, điều gì sẽ xảy ra với thân nhiệt và hiệu suất vận động?
- A. Thân nhiệt giảm nhẹ và hiệu suất vận động tăng
- B. Thân nhiệt tăng lên và hiệu suất vận động giảm
- C. Thân nhiệt duy trì ổn định và hiệu suất vận động không đổi
- D. Thân nhiệt tăng cao nhưng không ảnh hưởng đến hiệu suất vận động
Câu 22: Nguyên tắc của việc sử dụng áo giữ nhiệt (ví dụ, áo khoác mùa đông) để giữ ấm cơ thể trong môi trường lạnh dựa trên cơ chế truyền nhiệt nào?
- A. Tăng bức xạ nhiệt từ cơ thể
- B. Tăng dẫn truyền nhiệt từ cơ thể ra môi trường
- C. Tăng đối lưu nhiệt từ cơ thể
- D. Giảm đối lưu và bức xạ nhiệt từ cơ thể ra môi trường
Câu 23: Một người bị bỏng da diện rộng có nguy cơ cao bị mất nhiệt qua da. Cơ chế mất nhiệt nào bị ảnh hưởng nhiều nhất trong trường hợp này?
- A. Bức xạ nhiệt
- B. Bay hơi nước
- C. Đối lưu nhiệt
- D. Dẫn truyền nhiệt
Câu 24: Đồ uống có cồn (alcohol) có thể gây giãn mạch ngoại vi. Điều này có thể ảnh hưởng đến thân nhiệt như thế nào trong môi trường lạnh và tại sao?
- A. Làm tăng thân nhiệt do tăng cường chuyển hóa
- B. Không ảnh hưởng đáng kể đến thân nhiệt
- C. Làm giảm thân nhiệt do tăng cường mất nhiệt ra môi trường
- D. Giúp cơ thể giữ ấm tốt hơn trong môi trường lạnh
Câu 25: Khi cơ thể bị sốt, giai đoạn "rét run" thường xảy ra trước khi thân nhiệt đạt đến mức cao nhất. "Rét run" trong giai đoạn này là do cơ chế nào của cơ thể gây ra?
- A. Cơ thể đang cố gắng sinh nhiệt để đạt đến điểm chuẩn thân nhiệt mới cao hơn
- B. Cơ thể đang cố gắng thải nhiệt để hạ thân nhiệt xuống mức bình thường
- C. Trung tâm điều nhiệt bị rối loạn, gây ra các cơn co cơ không kiểm soát
- D. Do tác động trực tiếp của tác nhân gây bệnh lên hệ thần kinh
Câu 26: Một bệnh nhân bị tổn thương vùng dưới đồi. Rối loạn nào sau đây liên quan đến điều hòa thân nhiệt có khả năng cao xảy ra ở bệnh nhân này?
- A. Tăng tiết mồ hôi quá mức (hyperhidrosis)
- B. Giảm tiết mồ hôi (anhidrosis)
- C. Sốt liên tục không rõ nguyên nhân
- D. Rối loạn khả năng duy trì thân nhiệt ổn định (poikilothermia)
Câu 27: Trong điều kiện thời tiết khô nóng, việc uống đủ nước là rất quan trọng để duy trì khả năng điều nhiệt của cơ thể. Uống đủ nước giúp cơ thể thải nhiệt hiệu quả hơn thông qua cơ chế nào?
- A. Tăng cường bức xạ nhiệt
- B. Đảm bảo đủ lượng mồ hôi để bay hơi và làm mát cơ thể
- C. Tăng cường đối lưu nhiệt
- D. Tăng cường dẫn truyền nhiệt
Câu 28: Một người phụ nữ mang thai thường cảm thấy nóng hơn bình thường, đặc biệt trong những tháng cuối thai kỳ. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng này là gì?
- A. Giảm khả năng thải nhiệt qua da
- B. Rối loạn chức năng trung tâm điều nhiệt
- C. Tăng chuyển hóa cơ bản và sinh nhiệt do sự phát triển của thai nhi
- D. Thay đổi hormone làm tăng điểm chuẩn thân nhiệt
Câu 29: Biện pháp nào sau đây **không phù hợp** để sơ cứu một người bị say nắng (heatstroke) trong khi chờ đợi sự trợ giúp y tế chuyên nghiệp?
- A. Di chuyển nạn nhân đến nơi râm mát
- B. Cởi bỏ bớt quần áo và làm mát cơ thể bằng nước mát hoặc khăn ướt
- C. Quạt mát để tăng cường bay hơi
- D. Cho nạn nhân uống đồ uống có cồn để làm ấm cơ thể
Câu 30: Trong môi trường ẩm ướt, cơ chế thải nhiệt bằng bay hơi mồ hôi trở nên kém hiệu quả hơn. Giải thích nào sau đây là **chính xác nhất** về lý do tại sao độ ẩm cao làm giảm hiệu quả của việc bay hơi mồ hôi?
- A. Không khí đã bão hòa hơi nước nên mồ hôi khó bay hơi
- B. Độ ẩm cao làm tăng dẫn truyền nhiệt từ môi trường vào cơ thể
- C. Độ ẩm cao làm co mạch máu ngoại vi, giảm lưu lượng máu đến da
- D. Độ ẩm cao làm tăng hoạt động của trung tâm sinh nhiệt