Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điều Nhiệt - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ chế chính giúp cơ thể giảm nhiệt khi nhiệt độ môi trường vượt quá thân nhiệt là gì?
- A. Tăng cường chuyển hóa cơ bản
- B. Bay hơi mồ hôi
- C. Co mạch ngoại vi
- D. Rùng mình
Câu 2: Trung tâm điều nhiệt chính của cơ thể nằm ở đâu?
- A. Hành não
- B. Tiểu não
- C. Vỏ não
- D. Vùng dưới đồi (Hypothalamus)
Câu 3: Phản ứng nào sau đây là một ví dụ về cơ chế sinh nhiệt của cơ thể khi trời lạnh?
- A. Giãn mạch da
- B. Tiết mồ hôi
- C. Rùng mình
- D. Thở nhanh và nông
Câu 4: Điều gì xảy ra với mạch máu ở da khi cơ thể cần giảm nhiệt?
- A. Giãn ra
- B. Co lại
- C. Không thay đổi
- D. Luân phiên co và giãn
Câu 5: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng ít nhất đến tốc độ truyền nhiệt bằng bức xạ?
- A. Nhiệt độ bề mặt vật
- B. Diện tích bề mặt vật
- C. Độ phát xạ của bề mặt
- D. Độ ẩm môi trường
Câu 6: Trong điều kiện nhiệt độ môi trường rất cao và độ ẩm lớn, cơ chế thải nhiệt nào của cơ thể sẽ kém hiệu quả nhất?
- A. Bức xạ nhiệt
- B. Bay hơi mồ hôi
- C. Đối lưu nhiệt
- D. Dẫn truyền nhiệt
Câu 7: Sốt là tình trạng thân nhiệt tăng cao hơn mức bình thường. Cơ chế nào sau đây không tham gia vào quá trình gây sốt?
- A. Sự giải phóng các chất gây sốt (pyrogens)
- B. Tăng điểm chuẩn nhiệt của vùng dưới đồi
- C. Giảm chuyển hóa cơ bản
- D. Kích hoạt các cơ chế giữ nhiệt
Câu 8: Khi một người hoạt động thể lực mạnh trong môi trường nóng, cơ chế thải nhiệt chủ yếu nào giúp duy trì thân nhiệt ổn định?
- A. Tăng cường hô hấp
- B. Bay hơi mồ hôi
- C. Giãn mạch ngoại vi
- D. Bức xạ nhiệt
Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra với tỷ lệ trao đổi chất cơ bản (BMR) khi nhiệt độ môi trường giảm xuống thấp?
- A. Có thể tăng lên để sinh nhiệt
- B. Luôn giảm xuống để tiết kiệm năng lượng
- C. Không thay đổi đáng kể
- D. Thay đổi thất thường không dự đoán được
Câu 10: Loại hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc tăng sinh nhiệt thông qua cơ chế "sinh nhiệt không run rẩy" (non-shivering thermogenesis), đặc biệt ở trẻ sơ sinh?
- A. Insulin
- B. Cortisol
- C. Thyroxine (T4)
- D. Adrenaline
Câu 11: Một người bị hạ thân nhiệt (hypothermia) nặng sẽ có triệu chứng nào sau đây?
- A. Vã mồ hôi nhiều
- B. Thở nhanh và nông
- C. Da đỏ và ấm
- D. Mất ý thức và rối loạn nhịp tim
Câu 12: Cơ chế điều nhiệt nào sau đây là một ví dụ về điều nhiệt hành vi (behavioral thermoregulation) ở người?
- A. Tăng tiết mồ hôi khi trời nóng
- B. Mặc thêm áo ấm khi trời lạnh
- C. Co mạch máu dưới da khi trời lạnh
- D. Rùng mình khi thân nhiệt giảm
Câu 13: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ say nắng (heatstroke) khi vận động trong môi trường nóng?
- A. Uống đủ nước
- B. Mặc quần áo thoáng mát
- C. Mất nước
- D. Thích nghi với nhiệt độ cao
Câu 14: Trong cơ chế phản hồi âm tính điều hòa thân nhiệt, khi thân nhiệt tăng cao, điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?
- A. Cơ thể kích hoạt các cơ chế giảm sinh nhiệt và tăng thải nhiệt
- B. Cơ thể kích hoạt các cơ chế tăng sinh nhiệt và giảm thải nhiệt
- C. Cơ thể ngừng mọi cơ chế điều nhiệt
- D. Thân nhiệt tiếp tục tăng không kiểm soát
Câu 15: Vị trí đo thân nhiệt nào sau đây được xem là gần đúng nhất với nhiệt độ trung tâm của cơ thể?
- A. Nách
- B. Miệng
- C. Trực tràng
- D. Da trán
Câu 16: Sự khác biệt chính giữa sốt và tăng thân nhiệt do gắng sức (exercise-induced hyperthermia) là gì?
- A. Sốt luôn nguy hiểm hơn tăng thân nhiệt do gắng sức
- B. Sốt là do thay đổi điểm chuẩn nhiệt ở vùng dưới đồi, còn tăng thân nhiệt do gắng sức là do sinh nhiệt vượt quá khả năng thải nhiệt
- C. Tăng thân nhiệt do gắng sức chỉ xảy ra ở vận động viên chuyên nghiệp
- D. Sốt có thể tự khỏi, còn tăng thân nhiệt do gắng sức cần can thiệp y tế ngay lập tức
Câu 17: Điều gì xảy ra với quá trình đổ mồ hôi khi cơ thể bị mất nước?
- A. Đổ mồ hôi tăng lên để bù đắp lượng nước mất
- B. Đổ mồ hôi không bị ảnh hưởng
- C. Đổ mồ hôi giảm đi để tiết kiệm nước
- D. Đổ mồ hôi trở nên không kiểm soát được
Câu 18: Tại sao trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dễ bị mất nhiệt hơn người lớn?
- A. Tỷ lệ diện tích bề mặt da trên thể tích cơ thể lớn hơn
- B. Khả năng sinh nhiệt kém hơn
- C. Trung tâm điều nhiệt chưa phát triển hoàn thiện
- D. Tất cả các yếu tố trên
Câu 19: Loại quần áo nào giúp giảm thiểu sự mất nhiệt bằng bức xạ trong môi trường lạnh?
- A. Quần áo mỏng, màu sáng
- B. Quần áo bó sát, màu tối
- C. Quần áo rộng rãi, màu sáng
- D. Quần áo nhiều lớp, màu tối
Câu 20: Cơ chế nào sau đây giúp cơ thể thích nghi với việc sống trong môi trường lạnh giá trong thời gian dài?
- A. Giảm chuyển hóa cơ bản
- B. Tăng sinh nhiệt không run rẩy
- C. Tăng tiết mồ hôi để giữ ấm
- D. Giãn mạch ngoại vi liên tục
Câu 21: Trong trường hợp sốt cao liên tục không đáp ứng với thuốc hạ sốt, biện pháp vật lý nào sau đây có thể được áp dụng để hỗ trợ hạ thân nhiệt?
- A. Ủ ấm bệnh nhân bằng chăn
- B. Cho bệnh nhân uống nước nóng
- C. Chườm mát bằng khăn ẩm
- D. Tăng nhiệt độ phòng
Câu 22: Khi nhiệt độ cơ thể giảm xuống dưới mức bình thường, cơ chế nào sau đây được kích hoạt đầu tiên để chống lại tình trạng này?
- A. Đổ mồ hôi
- B. Giãn mạch da
- C. Tăng nhịp tim
- D. Co mạch da
Câu 23: Điều gì sẽ xảy ra với thân nhiệt của một người khi họ bị mất máu nghiêm trọng?
- A. Thân nhiệt tăng cao
- B. Thân nhiệt giảm xuống
- C. Thân nhiệt không thay đổi
- D. Thân nhiệt dao động thất thường
Câu 24: Tại sao vận động viên marathon thường xuyên uống nước điện giải trong khi thi đấu?
- A. Để tăng cường sinh nhiệt
- B. Để giảm nhịp tim
- C. Để bù đắp lượng nước và điện giải mất qua mồ hôi, hỗ trợ cơ chế làm mát cơ thể
- D. Để tăng cường sức mạnh cơ bắp
Câu 25: Giả sử một người chuyển từ môi trường lạnh sang môi trường nóng đột ngột. Cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nhiệt?
- A. Rùng mình và co mạch da
- B. Giãn mạch da và tăng tiết mồ hôi
- C. Giảm nhịp tim và nhịp thở
- D. Tăng chuyển hóa cơ bản
Câu 26: Loại thuốc nào sau đây có thể gây hạ thân nhiệt như một tác dụng phụ?
- A. Thuốc kháng sinh
- B. Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs)
- C. Vitamin
- D. Thuốc gây mê
Câu 27: Điều gì xảy ra với thân nhiệt trong giai đoạn ngủ sâu (deep sleep)?
- A. Thân nhiệt giảm nhẹ
- B. Thân nhiệt tăng nhẹ
- C. Thân nhiệt không thay đổi
- D. Thân nhiệt dao động mạnh
Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa diện tích bề mặt cơ thể và khả năng mất nhiệt. Diện tích bề mặt cơ thể càng lớn thì:
- A. Khả năng giữ nhiệt càng tốt hơn
- B. Khả năng mất nhiệt càng cao hơn
- C. Không ảnh hưởng đến khả năng mất nhiệt
- D. Chỉ ảnh hưởng đến mất nhiệt qua đường hô hấp
Câu 29: Trong cơ chế điều nhiệt, vùng dưới đồi đóng vai trò như một:
- A. Máy phát nhiệt
- B. Bộ phận tản nhiệt
- C. Bộ điều nhiệt (thermostat)
- D. Nguồn cung cấp năng lượng
Câu 30: Xét về hiệu quả làm mát cơ thể, hình thức thải nhiệt nào sau đây là hiệu quả nhất trong điều kiện môi trường khô ráo và thoáng gió?
- A. Bay hơi mồ hôi
- B. Bức xạ nhiệt
- C. Đối lưu nhiệt
- D. Dẫn truyền nhiệt