Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người bị tổn thương dây thần kinh cảm giác ngoại biên ở bàn tay phải. Khi khám, bác sĩ nhận thấy người này mất cảm giác đau và nhiệt ở vùng da tương ứng với dây thần kinh bị tổn thương, nhưng vẫn còn cảm giác xúc giác nhẹ. Điều này có thể được giải thích bởi sự khác biệt nào trong hệ thống cảm giác?
- A. Tốc độ dẫn truyền của các sợi thần kinh cảm giác xúc giác nhanh hơn.
- B. Đường dẫn truyền cảm giác đau và nhiệt khác với đường dẫn truyền cảm giác xúc giác nhẹ.
- C. Receptor cảm giác đau và nhiệt có ngưỡng kích thích cao hơn.
- D. Cảm giác xúc giác nhẹ có tính thích nghi nhanh hơn cảm giác đau và nhiệt.
Câu 2: Receptor nào sau đây có khả năng thích nghi chậm (tonic receptor), đảm bảo duy trì tín hiệu cảm giác liên tục khi kích thích kéo dài, rất quan trọng cho việc duy trì tư thế và thăng bằng?
- A. Tiểu thể Pacini (Pacinian corpuscles)
- B. Tiểu thể Meissner (Meissner"s corpuscles)
- C. Thoi cơ (Muscle spindles)
- D. Receptor xúc giác ở nang lông (Hair follicle receptors)
Câu 3: Một người bị tổn thương vùng vỏ não cảm giác thân thể S-I ở thùy đỉnh bên phải. Khám lâm sàng có thể phát hiện ra rối loạn cảm giác nào ở nửa người bên trái?
- A. Mất cảm giác đau ở nửa người bên trái.
- B. Mất cảm giác vị giác ở nửa lưỡi bên trái.
- C. Mất cảm giác khứu giác ở lỗ mũi bên trái.
- D. Mất khả năng phân biệt hình dạng và kích thước vật thể bằng tay trái (stereognosis).
Câu 4: Khi bạn chạm tay vào một vật nóng, cảm giác đau xuất hiện sau cảm giác nóng ban đầu. Điều này phản ánh sự khác biệt chính nào giữa đường dẫn truyền cảm giác nóng và đau?
- A. Sợi A-delta dẫn truyền cảm giác nóng nhanh hơn sợi C dẫn truyền cảm giác đau.
- B. Receptor cảm giác nóng có ngưỡng kích thích thấp hơn receptor cảm giác đau.
- C. Đường dẫn truyền cảm giác nóng ít synap hơn đường dẫn truyền cảm giác đau.
- D. Vùng vỏ não xử lý cảm giác nóng gần trung tâm tiếp nhận hơn vùng xử lý cảm giác đau.
Câu 5: Trong cơ chế cảm thụ vị giác, chất nào sau đây KHÔNG trực tiếp gắn vào receptor trên tế bào vị giác để tạo ra cảm giác vị?
- A. Glucose (vị ngọt)
- B. Glutamate (vị umami)
- C. Quinine (vị đắng)
- D. Ion Hydro (H+) (vị chua)
Câu 6: Một người bị mất khứu giác sau chấn thương vùng đầu. Tổn thương có khả năng nằm ở cấu trúc nào sau đây của hệ thống khứu giác?
- A. Đồi thị (Thalamus)
- B. Hành khứu (Olfactory bulb)
- C. Củ não sinh tư trên (Superior colliculus)
- D. Tiểu não (Cerebellum)
Câu 7: Trong cơ chế thị giác, rhodopsin đóng vai trò quan trọng trong việc:
- A. Phân biệt màu sắc trong điều kiện ánh sáng mạnh.
- B. Điều chỉnh độ cong của thủy tinh thể để tập trung ánh sáng.
- C. Hấp thụ photon ánh sáng và khởi đầu quá trình dẫn truyền tín hiệu thị giác trong tế bào que.
- D. Dẫn truyền xung động thần kinh từ võng mạc đến não.
Câu 8: Bệnh nhân bị cận thị thường gặp khó khăn khi nhìn rõ các vật ở xa. Nguyên nhân chính của cận thị là gì?
- A. Nhãn cầu quá dài hoặc giác mạc/thủy tinh thể quá cong, khiến ảnh hội tụ trước võng mạc.
- B. Nhãn cầu quá ngắn hoặc giác mạc/thủy tinh thể quá dẹt, khiến ảnh hội tụ sau võng mạc.
- C. Thủy tinh thể mất khả năng điều tiết, giảm khả năng nhìn gần.
- D. Giác mạc bị biến dạng bất thường, gây nhìn mờ và méo hình ảnh.
Câu 9: Trong hệ thống thính giác, cơ quan Corti nằm ở đâu và chứa cấu trúc nào quan trọng cho việc chuyển đổi sóng âm thành tín hiệu thần kinh?
- A. Tai ngoài, chứa xương con.
- B. Ốc tai (tai trong), chứa tế bào lông.
- C. Màng nhĩ, chứa ống bán khuyên.
- D. Tiền đình, chứa sỏi tai.
Câu 10: Một người bị tổn thương tiền đình ốc tai bên phải. Triệu chứng nào sau đây có khả năng xuất hiện?
- A. Mất vị giác.
- B. Mù màu.
- C. Chóng mặt và mất thăng bằng.
- D. Mất khứu giác.
Câu 11: Receptor xúc giác nào sau đây đặc biệt nhạy cảm với rung động và thường nằm sâu trong da, giúp chúng ta cảm nhận được các rung động từ các công cụ hoặc bề mặt?
- A. Tiểu thể Meissner (Meissner"s corpuscles)
- B. Đĩa Merkel (Merkel discs)
- C. Tận cùng thần kinh Ruffini (Ruffini endings)
- D. Tiểu thể Pacini (Pacinian corpuscles)
Câu 12: Hiện tượng "ức chế bên" (lateral inhibition) trong hệ thống cảm giác có vai trò gì?
- A. Giảm độ nhạy cảm của receptor khi kích thích kéo dài.
- B. Tăng cường độ tương phản giữa vùng được kích thích mạnh và vùng lân cận, giúp định khu chính xác vị trí kích thích.
- C. Dẫn truyền tín hiệu cảm giác nhanh hơn về não.
- D. Bảo vệ receptor khỏi bị kích thích quá mức.
Câu 13: Đường dẫn truyền cảm giác đau nhanh (đau có định khu rõ, sắc nét) chủ yếu sử dụng chất dẫn truyền thần kinh nào ở synap đầu tiên trong tủy sống?
- A. Glutamate
- B. Substance P
- C. GABA
- D. Serotonin
Câu 14: Trong hệ thống tiền đình, cấu trúc nào chịu trách nhiệm cảm nhận gia tốc thẳng (linear acceleration), ví dụ như khi bạn đi thang máy lên xuống?
- A. Ống bán khuyên (Semicircular canals)
- B. Cơ quan Corti (Organ of Corti)
- C. Soan nang và cầu nang (Utricle and saccule)
- D. Màng nhĩ (Tympanic membrane)
Câu 15: Vùng vỏ não nào là trung tâm xử lý chính của thông tin vị giác?
- A. Thùy trán (Frontal lobe)
- B. Thùy chẩm (Occipital lobe)
- C. Thùy thái dương (Temporal lobe)
- D. Thùy đảo (Insular cortex)
Câu 16: Một người bị tổn thương dây thần kinh số VIII (dây tiền đình ốc tai) bên trái. Khám lâm sàng có thể phát hiện ra dấu hiệu nào liên quan đến thính giác?
- A. Điếc dẫn truyền tai trái.
- B. Điếc thần kinh tai trái.
- C. Ù tai tai phải.
- D. Giảm thính lực ở cả hai tai.
Câu 17: Trong cơ chế cảm thụ ánh sáng ở tế bào que, khi ánh sáng chiếu vào rhodopsin, sự kiện đầu tiên xảy ra là gì?
- A. Kênh natri (Na+) đóng lại.
- B. Điện thế màng tế bào que khử cực.
- C. Sự đồng phân hóa của retinal từ dạng cis sang dạng trans.
- D. Giải phóng chất dẫn truyền thần kinh glutamate.
Câu 18: Tại sao cảm giác đau thường được coi là "không có tính thích nghi" hoặc thích nghi rất chậm?
- A. Receptor đau có ngưỡng kích thích rất cao.
- B. Đường dẫn truyền cảm giác đau phức tạp hơn các cảm giác khác.
- C. Cảm giác đau được dẫn truyền bởi các sợi thần kinh chậm.
- D. Thích nghi nhanh với đau có thể nguy hiểm vì nó có chức năng cảnh báo tổn thương mô.
Câu 19: Trong hệ thống khứu giác, tế bào nào là neuron cảm giác thực thụ, vừa đóng vai trò receptor vừa dẫn truyền xung động thần kinh về hành khứu?
- A. Neuron khứu giác (Olfactory neurons)
- B. Tế bào nâng đỡ (Supporting cells)
- C. Tế bào đáy (Basal cells)
- D. Tế bào hạt (Granule cells)
Câu 20: Vùng vỏ não nào đóng vai trò quan trọng trong việc nhận thức và phân tích các đặc tính phức tạp của âm thanh, như giai điệu và hòa âm?
- A. Vỏ não vận động (Motor cortex)
- B. Vỏ não thị giác (Visual cortex)
- C. Vỏ não thính giác (Auditory cortex) ở thùy thái dương
- D. Vỏ não cảm giác thân thể (Somatosensory cortex)
Câu 21: Loại tế bào nào trong võng mạc chịu trách nhiệm cho thị giác màu và có độ phân giải cao, tập trung chủ yếu ở vùng hoàng điểm (fovea)?
- A. Tế bào que (Rods)
- B. Tế bào nón (Cones)
- C. Tế bào hạch (Ganglion cells)
- D. Tế bào amacrine (Amacrine cells)
Câu 22: Trong hệ thống vị giác, vị "umami" thường được kích thích bởi chất nào và có vai trò sinh lý gì?
- A. Acid citric, nhận biết vị chua của trái cây.
- B. NaCl, nhận biết vị mặn của muối.
- C. Sucrose, nhận biết vị ngọt của đường.
- D. Glutamate, nhận biết vị "ngon ngọt", đặc trưng cho thực phẩm giàu protein.
Câu 23: Một người bị tổn thương bó Goll và bó Burdach ở tủy sống. Cảm giác nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất?
- A. Cảm giác đau và nhiệt.
- B. Cảm giác xúc giác thô sơ.
- C. Cảm giác xúc giác tinh tế và cảm giác bản thể có ý thức.
- D. Cảm giác rung và áp lực sâu.
Câu 24: Vòi Eustachian có chức năng chính là gì trong hệ thống thính giác?
- A. Dẫn truyền âm thanh từ tai ngoài vào tai giữa.
- B. Cân bằng áp suất không khí giữa tai giữa và môi trường bên ngoài.
- C. Bảo vệ tai trong khỏi tiếng ồn quá lớn.
- D. Khuếch đại âm thanh trước khi truyền vào tai trong.
Câu 25: Receptor nhiệt lạnh thường được kích thích mạnh nhất trong khoảng nhiệt độ nào của da?
- A. 10-20°C
- B. 25-35°C
- C. 37-45°C
- D. 45-50°C
Câu 26: Chất P (Substance P) đóng vai trò gì trong đường dẫn truyền cảm giác đau chậm (đau âm ỉ, khó định khu)?
- A. Chất dẫn truyền thần kinh ức chế, giảm cảm giác đau.
- B. Chất dẫn truyền thần kinh kích thích, tăng cường và kéo dài cảm giác đau.
- C. Điều chỉnh tốc độ dẫn truyền xung động thần kinh đau.
- D. Tham gia vào quá trình thích nghi của receptor đau.
Câu 27: Trong hệ thống tiền đình, ống bán khuyên có vai trò chính trong việc cảm nhận loại chuyển động nào?
- A. Gia tốc thẳng đứng.
- B. Gia tốc ngang.
- C. Gia tốc góc và chuyển động xoay của đầu.
- D. Vị trí tĩnh của đầu trong không gian.
Câu 28: Một người bị tổn thương vùng vỏ não thị giác ở thùy chẩm hai bên. Hậu quả có thể xảy ra là gì?
- A. Mất khứu giác hoàn toàn.
- B. Điếc vỏ não.
- C. Mất vị giác.
- D. Mù vỏ não (cortical blindness).
Câu 29: Trong cơ chế nghe, màng đáy (basilar membrane) rung động đáp ứng với âm thanh. Tần số âm thanh cao sẽ gây rung động mạnh nhất ở vị trí nào của màng đáy?
- A. Gần đáy ốc tai (base of cochlea), nơi màng đáy hẹp và cứng.
- B. Gần đỉnh ốc tai (apex of cochlea), nơi màng đáy rộng và mềm.
- C. Toàn bộ màng đáy rung động đều với mọi tần số.
- D. Vị trí rung động không phụ thuộc vào tần số âm thanh.
Câu 30: Receptor bản thể (proprioceptor) nào sau đây nằm trong cơ vân và cảm nhận sự thay đổi chiều dài của cơ, đóng vai trò quan trọng trong phản xạ trương lực cơ và phối hợp vận động?
- A. Cơ quan Golgi ở gân (Golgi tendon organ)
- B. Thoi cơ (Muscle spindle)
- C. Tiểu thể Pacini (Pacinian corpuscles) ở khớp
- D. Receptor áp lực ở da