Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Receptor cảm giác nào sau đây thích nghi chậm hoặc hầu như không thích nghi, đảm bảo duy trì tín hiệu liên tục về kích thích khi nó kéo dài?
- A. Tiểu thể Pacini (Pacinian corpuscles)
- B. Receptor đau (Nociceptors)
- C. Receptor xúc giác nhanh (Rapidly adapting touch receptors)
- D. Nụ vị giác (Taste buds)
Câu 2: Đường dẫn truyền cảm giác đau nhanh (đau có định khu rõ) sử dụng chất dẫn truyền thần kinh chính nào tại synap ở tủy sống?
- A. Glutamate
- B. Substance P
- C. GABA
- D. Serotonin
Câu 3: Vùng vỏ não nào chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý và nhận thức cảm giác đau, đặc biệt là khía cạnh cảm xúc và đau khổ liên quan đến đau?
- A. Vỏ não cảm giác thân thể sơ cấp (Primary somatosensory cortex - S1)
- B. Vỏ não vận động sơ cấp (Primary motor cortex)
- C. Vỏ não trước trán và vỏ não đảo (Prefrontal cortex and insular cortex)
- D. Vỏ não thị giác (Visual cortex)
Câu 4: Loại tế bào nào trong võng mạc chịu trách nhiệm chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện trong điều kiện ánh sáng yếu và giúp chúng ta nhìn thấy trong bóng tối?
- A. Tế bào nón (Cone cells)
- B. Tế bào que (Rod cells)
- C. Tế bào hạch võng mạc (Retinal ganglion cells)
- D. Tế bào ngang (Horizontal cells)
Câu 5: Cơ quan Corti nằm ở đâu và chức năng chính của nó là gì trong hệ thống thính giác?
- A. Tai ngoài; khuếch đại âm thanh
- B. Tai giữa; dẫn truyền âm thanh đến tai trong
- C. Tai trong (ốc tai); chuyển đổi rung động âm thanh thành tín hiệu thần kinh
- D. Ống bán khuyên; cảm nhận thăng bằng
Câu 6: Một người bị tổn thương dây thần kinh khứu giác (dây thần kinh sọ não số I) bên trái. Triệu chứng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?
- A. Mất vị giác ở lưỡi
- B. Mất khứu giác (anosmia) ở bên mũi trái
- C. Mất thính giác ở tai trái
- D. Mù một phần ở mắt trái
Câu 7: Vị giác "umami" được kích hoạt chủ yếu bởi chất nào và thường được mô tả là vị gì?
- A. Axit; vị chua
- B. NaCl; vị mặn
- C. Đường; vị ngọt
- D. Glutamate; vị ngon ngọt/thịt (umami)
Câu 8: Phản xạ ánh sáng đồng tử (pupillary light reflex) là một phản xạ quan trọng. Đường hướng tâm (afferent pathway) của phản xạ này bắt đầu từ tế bào nào trong võng mạc?
- A. Tế bào nón (Cone cells)
- B. Tế bào que (Rod cells)
- C. Tế bào hạch võng mạc (Retinal ganglion cells)
- D. Tế bào hai cực (Bipolar cells)
Câu 9: Loại thụ thể nào chịu trách nhiệm chính cho cảm giác về tư thế và chuyển động của cơ thể (cảm giác bản thể)?
- A. Thụ thể bản thể (Proprioceptors)
- B. Thụ thể đau (Nociceptors)
- C. Thụ thể hóa học (Chemoreceptors)
- D. Thụ thể nhiệt (Thermoreceptors)
Câu 10: Điều gì xảy ra với điện thế màng của tế bào thụ cảm khi một kích thích phù hợp tác động lên nó, dẫn đến sự chuyển đổi tín hiệu cảm giác?
- A. Tăng phân cực (Hyperpolarization)
- B. Khử cực (Depolarization) hoặc tăng phân cực tùy loại thụ thể
- C. Không thay đổi điện thế màng
- D. Đảo cực (Repolarization)
Câu 11: Trong hệ thống thính giác, xương con nào truyền rung động từ xương bàn đạp (stapes) đến cửa sổ bầu dục (oval window) của ốc tai?
- A. Xương búa (Malleus)
- B. Xương đe (Incus)
- C. Xương trụ (Stapes)
- D. Xương bàn đạp (Stapes)
Câu 12: Vùng vỏ não nào chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý thông tin về vị trí không gian của âm thanh, giúp chúng ta định vị được nguồn âm?
- A. Vỏ não thính giác sơ cấp (Primary auditory cortex - A1)
- B. Vỏ não thính giác thứ cấp và vùng vỏ não thính giác đai (Secondary auditory cortex and auditory association cortex)
- C. Vỏ não thị giác (Visual cortex)
- D. Vỏ não vận động (Motor cortex)
Câu 13: Loại tế bào nào trong nụ vị giác chịu trách nhiệm phát hiện vị mặn?
- A. Tế bào thụ cảm vị ngọt
- B. Tế bào thụ cảm vị đắng
- C. Tế bào thụ cảm vị mặn (kênh natri)
- D. Tế bào thụ cảm vị chua
Câu 14: Trong hệ thống thị giác, điểm mù (blind spot) là gì và tại sao nó tồn tại?
- A. Vùng võng mạc không có thụ thể ánh sáng, nơi dây thần kinh thị giác rời khỏi mắt
- B. Vùng võng mạc tập trung nhiều tế bào nón nhất
- C. Vùng võng mạc nhạy cảm nhất với ánh sáng yếu
- D. Vùng võng mạc xử lý màu sắc
Câu 15: Đường dẫn truyền cảm giác xúc giác tinh tế (touch, rung, áp lực) đi theo bó nào trong tủy sống và bắt chéo ở đâu?
- A. Bó gai đồi thị bên (lateral spinothalamic tract); tủy sống
- B. Bó cột sau - liềm giữa (dorsal column-medial lemniscus pathway); hành não
- C. Bó gai tiểu não trước (anterior spinocerebellar tract); tiểu não
- D. Bó gai tủy thị trước (anterior spinothalamic tract); cầu não
Câu 16: Cơ chế chính nào giúp chúng ta phân biệt được cường độ mạnh và yếu của một kích thích cảm giác?
- A. Loại thụ thể được kích hoạt
- B. Vị trí thụ thể trên cơ thể
- C. Tần số điện thế hoạt động
- D. Biên độ điện thế hoạt động
Câu 17: Loại thụ thể nào chịu trách nhiệm phát hiện nhiệt độ lạnh?
- A. Thụ thể nhiệt độ lạnh (Cold thermoreceptors)
- B. Thụ thể nhiệt độ nóng (Warm thermoreceptors)
- C. Thụ thể đau (Nociceptors)
- D. Thụ thể xúc giác (Mechanoreceptors)
Câu 18: Vùng vỏ não nào đóng vai trò quan trọng trong việc nhận biết và phân biệt hình dạng, kích thước và kết cấu của vật thể thông qua xúc giác (sờ mó)?
- A. Vỏ não cảm giác thân thể sơ cấp (Primary somatosensory cortex - S1)
- B. Vỏ não cảm giác thân thể thứ cấp và vùng vỏ não liên kết cảm giác thân thể (Secondary somatosensory cortex and somatosensory association cortex)
- C. Vỏ não vận động (Motor cortex)
- D. Vỏ não thị giác (Visual cortex)
Câu 19: Chức năng chính của vòi Eustachian (vòi nhĩ) là gì trong hệ thống thính giác?
- A. Khuếch đại âm thanh
- B. Dẫn truyền âm thanh đến tai trong
- C. Cân bằng áp suất không khí giữa tai giữa và môi trường bên ngoài
- D. Bảo vệ tai trong khỏi tiếng ồn lớn
Câu 20: Trong quá trình cảm nhận mùi, các tế bào khứu giác gửi sợi trục của chúng đến cấu trúc nào trong não bộ?
- A. Đồi thị (Thalamus)
- B. Hồi hải mã (Hippocampus)
- C. Amygdala
- D. Hành khứu (Olfactory bulb)
Câu 21: Loại thụ thể nào chịu trách nhiệm phát hiện áp suất và rung động sâu trên da?
- A. Tiểu thể Pacini (Pacinian corpuscles)
- B. Tiểu thể Meissner (Meissner"s corpuscles)
- C. Đĩa Merkel (Merkel discs)
- D. Tận cùng thần kinh tự do (Free nerve endings)
Câu 22: Sự thích nghi của thụ thể cảm giác là gì và tại sao nó quan trọng?
- A. Sự tăng cường độ nhạy cảm của thụ thể với kích thích
- B. Sự giảm đáp ứng của thụ thể khi kích thích kéo dài, giúp tập trung vào thay đổi
- C. Sự thay đổi loại kích thích mà thụ thể có thể phát hiện
- D. Sự tăng tốc độ dẫn truyền tín hiệu từ thụ thể về não
Câu 23: Trong hệ thống thị giác, tế bào nón tập trung chủ yếu ở vùng nào của võng mạc và chúng chịu trách nhiệm cho loại thị giác nào?
- A. Vùng ngoại vi võng mạc; thị giác trong bóng tối
- B. Toàn bộ võng mạc; thị giác chuyển động
- C. Điểm vàng (fovea); thị giác màu và độ phân giải cao
- D. Điểm mù (blind spot); không có chức năng thị giác
Câu 24: Đau nội tạng (visceral pain) thường khó định vị và lan tỏa hơn so với đau da (cutaneous pain). Nguyên nhân chính của sự khác biệt này là gì?
- A. Thụ thể đau nội tạng thích nghi nhanh hơn
- B. Đường dẫn truyền đau nội tạng chậm hơn
- C. Vỏ não xử lý đau nội tạng kém hơn
- D. Mật độ thụ thể đau nội tạng thấp hơn và sự hội tụ đường dẫn truyền
Câu 25: Cấu trúc nào trong tai trong chịu trách nhiệm chính cho cảm giác thăng bằng và tư thế?
- A. Ốc tai (Cochlea)
- B. Hệ thống tiền đình (Vestibular system)
- C. Cơ quan Corti (Organ of Corti)
- D. Màng nhĩ (Tympanic membrane)
Câu 26: Trong hệ thống khứu giác, mỗi tế bào thụ cảm khứu giác thường biểu hiện bao nhiêu loại protein thụ thể mùi?
- A. Một
- B. Hai
- C. Nhiều loại khác nhau
- D. Không có protein thụ thể mùi
Câu 27: Loại tế bào nào trong võng mạc truyền tín hiệu trực tiếp từ tế bào thụ cảm ánh sáng (tế bào que và nón) đến tế bào hạch võng mạc?
- A. Tế bào ngang (Horizontal cells)
- B. Tế bào hai cực (Bipolar cells)
- C. Tế bào amacrine (Amacrine cells)
- D. Tế bào Muller (Muller cells)
Câu 28: Rối loạn cảm giác "tăng cảm đau" (hyperalgesia) là gì?
- A. Mất hoàn toàn cảm giác đau
- B. Giảm cảm giác đau
- C. Tăng cường độ cảm giác đau so với kích thích ban đầu
- D. Cảm giác đau tự phát không có kích thích
Câu 29: Trong hệ thống thính giác, màng đáy (basilar membrane) rung động mạnh nhất ở đáy ốc tai (gần cửa sổ bầu dục) khi đáp ứng với âm thanh có tần số như thế nào?
- A. Tần số cao
- B. Tần số thấp
- C. Tần số trung bình
- D. Không phụ thuộc vào tần số âm thanh
Câu 30: Một người bị tổn thương vỏ não thính giác sơ cấp (A1) ở cả hai bán cầu. Hậu quả có thể xảy ra là gì?
- A. Mất thính giác một bên tai
- B. Giảm thính lực ở cả hai tai
- C. Ù tai liên tục
- D. Điếc vỏ não (mất khả năng nhận thức âm thanh)