Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác - Đề 07
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Receptor cảm giác nào sau đây thích nghi chậm, giúp duy trì tín hiệu liên tục về kích thích khi nó kéo dài, ví dụ như trong việc duy trì nhận thức về tư thế cơ thể?
- A. Tiểu thể Pacini (Pacinian corpuscles)
- B. Thoi cơ (Muscle spindles)
- C. Tiểu thể Meissner (Meissner"s corpuscles)
- D. Receptor xúc giác ở nang lông (Hair follicle receptors)
Câu 2: Đường dẫn truyền thần kinh cảm giác nào chịu trách nhiệm chính trong việc truyền tải cảm giác đau và nhiệt độ từ ngoại vi về vỏ não?
- A. Bó tủy đồi thị bên (Spinothalamic tract)
- B. Bó cột sau - Liềm giữa (Dorsal column–medial lemniscus pathway)
- C. Bó gai tiểu não trước (Anterior spinocerebellar tract)
- D. Dây thần kinh thị giác (Optic nerve)
Câu 3: Một người bị tổn thương vỏ não vùng thùy đỉnh ở bán cầu não phải sẽ gặp phải tình trạng mất cảm giác nào ở bên trái cơ thể?
- A. Mất cảm giác vị giác
- B. Mất cảm giác khứu giác
- C. Mất thính giác
- D. Mất cảm giác xúc giác và đau ở nửa người bên trái
Câu 4: Loại tế bào nào trong võng mạc chịu trách nhiệm chính cho việc nhận biết màu sắc và hoạt động tốt nhất trong điều kiện ánh sáng ban ngày?
- A. Tế bào hạch võng mạc (Retinal ganglion cells)
- B. Tế bào амаcrine (Amacrine cells)
- C. Tế bào nón (Cone cells)
- D. Tế bào que (Rod cells)
Câu 5: Cơ quan Corti nằm ở đâu và đóng vai trò gì trong hệ thống thính giác?
- A. Tai giữa, khuếch đại âm thanh
- B. Ốc tai, chuyển đổi rung động âm thanh thành tín hiệu thần kinh
- C. Ống bán khuyên, cảm nhận thăng bằng
- D. Màng nhĩ, thu nhận sóng âm
Câu 6: Loại thụ thể vị giác nào phát hiện vị ngọt?
- A. Kênh ion natri (Sodium ion channels)
- B. Kênh ion водорода (Hydrogen ion channels)
- C. Kênh ion kali (Potassium ion channels)
- D. Thụ thể liên kết protein G (G protein-coupled receptors)
Câu 7: Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý cảm xúc liên quan đến mùi và trí nhớ khứu giác?
- A. Vỏ não thị giác (Visual cortex)
- B. Vỏ não thính giác (Auditory cortex)
- C. Hệ thống limbic (Limbic system)
- D. Tiểu não (Cerebellum)
Câu 8: Phản xạ ánh sáng đồng tử (pupillary light reflex) là một ví dụ về loại phản xạ nào và được điều khiển bởi hệ thần kinh nào?
- A. Phản xạ có điều kiện, hệ thần kinh giao cảm
- B. Phản xạ không điều kiện, hệ thần kinh tự chủ
- C. Phản xạ có điều kiện, hệ thần kinh somatomotor
- D. Phản xạ không điều kiện, hệ thần kinh trung ương
Câu 9: Loại cảm giác bản thể nào cho phép chúng ta nhận biết vị trí và chuyển động của các bộ phận cơ thể trong không gian mà không cần nhìn?
- A. Cảm giác bản thể (Proprioception)
- B. Cảm giác rung (Vibration sense)
- C. Cảm giác xúc giác thô sơ (Crude touch)
- D. Cảm giác đau nội tạng (Visceral pain)
Câu 10: Điều gì xảy ra với ngưỡng cảm giác khi receptor cảm giác bị thích nghi?
- A. Ngưỡng cảm giác giảm xuống
- B. Ngưỡng cảm giác không thay đổi
- C. Ngưỡng cảm giác tăng lên
- D. Receptor trở nên nhạy cảm hơn
Câu 11: Trong hệ thống thị giác, điểm mù (blind spot) xuất hiện do đâu?
- A. Sự tập trung quá mức của tế bào nón
- B. Không có tế bào cảm quang tại vị trí dây thần kinh thị giác rời mắt
- C. Sự phân bố không đều của thủy tinh thể
- D. Ánh sáng bị khúc xạ quá mức
Câu 12: Loại tế bào nào trong hệ thống khứu giác có khả năng tái tạo để thay thế các tế bào bị tổn thương?
- A. Tế bào nâng đỡ (Supporting cells)
- B. Tế bào đáy (Basal cells)
- C. Tế bào Bowman (Bowman"s glands cells)
- D. Tế bào thần kinh khứu giác (Olfactory sensory neurons)
Câu 13: Điều gì quyết định độ cao (pitch) của âm thanh mà chúng ta cảm nhận được?
- A. Tần số sóng âm (Frequency)
- B. Biên độ sóng âm (Amplitude)
- C. Bước sóng âm (Wavelength)
- D. Vận tốc sóng âm (Velocity)
Câu 14: Receptor nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm phát hiện cảm giác đau do kích thích cơ học mạnh, nhiệt độ cực đoan hoặc hóa chất?
- A. Tiểu thể Meissner (Meissner"s corpuscles)
- B. Tiểu thể Pacini (Pacinian corpuscles)
- C. Nociceptor
- D. Thụ thể nhiệt (Thermoreceptors)
Câu 15: Trong phản xạ đau, neuron trung gian (interneuron) đóng vai trò gì?
- A. Truyền tín hiệu đau trực tiếp đến não
- B. Kết nối neuron cảm giác và neuron vận động trong tủy sống
- C. Điều chỉnh cường độ của cảm giác đau
- D. Kích thích cơ quan thụ cảm đau
Câu 16: Loại tế bào nào trong nụ vị giác chịu trách nhiệm chuyển đổi tín hiệu hóa học từ chất hóa học thành tín hiệu điện sinh học?
- A. Tế bào nâng đỡ (Supporting cells)
- B. Tế bào đáy (Basal cells)
- C. Tế bào thần kinh khứu giác (Olfactory sensory neurons)
- D. Tế bào vị giác (Gustatory cells)
Câu 17: Vòi Eustachian kết nối tai giữa với cấu trúc nào và chức năng chính của nó là gì?
- A. Tai trong, truyền âm thanh
- B. Mũi, dẫn khí
- C. Vòm họng, cân bằng áp suất
- D. Thực quản, nuốt thức ăn
Câu 18: Trong hệ thống thị giác, sự điều tiết (accommodation) của mắt là gì và cơ chế nào thực hiện điều này?
- A. Thay đổi độ cong thủy tinh thể để nhìn rõ vật ở các khoảng cách khác nhau, cơ thể mi
- B. Thay đổi kích thước đồng tử để điều chỉnh lượng ánh sáng, cơ vòng đồng tử
- C. Chuyển động mắt để theo dõi vật thể, cơ vận nhãn
- D. Điều chỉnh độ nhạy của tế bào que và nón, tế bào sắc tố biểu mô võng mạc
Câu 19: Cảm giác rung (vibration sense) được phát hiện bởi loại receptor nào và thuộc đường dẫn truyền cảm giác nào?
- A. Tiểu thể Meissner, bó tủy đồi thị bên
- B. Tiểu thể Pacini, bó cột sau - liềm giữa
- C. Thoi cơ, bó gai tiểu não sau
- D. Tận cùng thần kinh tự do, bó tủy gai trước
Câu 20: Điều gì xảy ra khi ánh sáng chiếu vào rhodopsin trong tế bào que của võng mạc?
- A. Khử cực tế bào que
- B. Mở kênh ion calci
- C. Giải phóng chất dẫn truyền thần kinh glutamate
- D. Tăng phân cực tế bào que
Câu 21: Trong hệ thống thính giác, màng nhĩ (tympanic membrane) có chức năng gì?
- A. Rung động khi sóng âm tác động và truyền rung động đến xương con
- B. Khuếch đại âm thanh trước khi vào tai trong
- C. Cân bằng áp suất giữa tai giữa và tai ngoài
- D. Chuyển đổi tín hiệu cơ học thành tín hiệu điện
Câu 22: Vùng vỏ não nào chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý thông tin vị giác?
- A. Thùy chẩm (Occipital lobe)
- B. Thùy thái dương (Temporal lobe)
- C. Thùy đảo (Insula)
- D. Thùy đỉnh (Parietal lobe)
Câu 23: Hội chứng Brown-Séquard, tổn thương một nửa tủy sống, gây ra mất cảm giác phân ly. Bên tổn thương mất loại cảm giác nào và bên đối diện mất loại cảm giác nào?
- A. Bên tổn thương: đau và nhiệt độ; Bên đối diện: xúc giác và bản thể
- B. Bên tổn thương: vận động và bản thể; Bên đối diện: đau và nhiệt độ
- C. Cả hai bên mất tất cả các loại cảm giác
- D. Bên tổn thương: xúc giác thô sơ; Bên đối diện: xúc giác tinh tế
Câu 24: Loại thụ thể nào chịu trách nhiệm phát hiện cảm giác nóng và lạnh?
- A. Nociceptor
- B. Mechanoreceptor
- C. Chemoreceptor
- D. Thermoreceptor
Câu 25: Trong hệ thống khứu giác, tế bào nào là neuron đầu tiên tiếp nhận phân tử mùi?
- A. Tế bào thần kinh khứu giác (Olfactory sensory neurons)
- B. Tế bào nâng đỡ (Supporting cells)
- C. Tế bào đáy (Basal cells)
- D. Tế bào Mitral (Mitral cells)
Câu 26: Điều gì gây ra tật cận thị (myopia) và loại kính nào được sử dụng để điều chỉnh?
- A. Ảnh hội tụ sau võng mạc, kính hội tụ
- B. Ảnh hội tụ trước võng mạc, kính phân kỳ
- C. Giác mạc không đều, kính trụ
- D. Thủy tinh thể mất khả năng điều tiết, kính hai tròng
Câu 27: Chuỗi xương con trong tai giữa (malleus, incus, stapes) có vai trò gì trong quá trình nghe?
- A. Chuyển đổi sóng âm thành tín hiệu điện
- B. Cân bằng áp suất trong tai giữa
- C. Khuếch đại rung động âm thanh
- D. Lọc các tần số âm thanh không cần thiết
Câu 28: Vùng não nào được coi là trạm chuyển tiếp quan trọng cho hầu hết các đường dẫn truyền cảm giác trước khi đến vỏ não?
- A. Hành não (Medulla oblongata)
- B. Cầu não (Pons)
- C. Tiểu não (Cerebellum)
- D. Đồi thị (Thalamus)
Câu 29: Loại cảm giác nào không được dẫn truyền qua đồi thị trước khi đến vỏ não?
- A. Thị giác
- B. Khứu giác
- C. Thính giác
- D. Xúc giác
Câu 30: Trong hệ thống tiền đình, cơ quan nào phát hiện chuyển động xoay của đầu?
- A. Soan nang (Utricle)
- B. Cầu nang (Saccule)
- C. Ống bán khuyên (Semicircular canals)
- D. Ốc tai (Cochlea)