Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người bị tổn thương dây thần kinh cảm giác ngoại biên ở bàn tay phải, dẫn đến mất cảm giác xúc giác tinh tế và cảm giác bản thể có ý thức ở các ngón tay. Tuy nhiên, họ vẫn cảm nhận được cảm giác đau và nhiệt độ từ cùng khu vực đó. Điều này cho thấy đường dẫn truyền nào còn nguyên vẹn?
- A. Đường dẫn truyền cột sau - bó sợi thần kinh trung ương (Dorsal column-medial lemniscus pathway)
- B. Bó gai đồi thị (Spinothalamic tract)
- C. Bó gai tiểu não trước (Anterior spinocerebellar tract)
- D. Bó gai tiểu não sau (Posterior spinocerebellar tract)
Câu 2: Receptor nào sau đây thích nghi chậm (slowly adapting), cung cấp thông tin liên tục về cường độ kích thích trong suốt thời gian kích thích tác động?
- A. Tiểu thể Pacini
- B. Tiểu thể Meissner
- C. Tiểu thể Ruffini
- D. Tận cùng thần kinh tự do
Câu 3: Trong cơ chế cảm thụ vị giác, chất thụ cảm (receptor) trên tế bào vị giác tương tác với các phân tử vị giác (ví dụ, vị ngọt, vị mặn) thông qua cơ chế nào?
- A. Cơ chế cơ học, gây biến dạng màng tế bào
- B. Cơ chế quang hóa, hấp thụ ánh sáng
- C. Cơ chế nhiệt, thay đổi nhiệt độ
- D. Cơ chế hóa học, liên kết với protein thụ cảm đặc hiệu
Câu 4: Một người bị tổn thương vùng vỏ não thính giác nguyên phát ở thùy thái dương hai bên. Hậu quả có thể xảy ra là gì?
- A. Mất khả năng nghe ở một bên tai
- B. Giảm thính lực nhẹ ở cả hai tai
- C. Mất khả năng nhận thức âm thanh (điếc vỏ não)
- D. Ù tai liên tục
Câu 5: Trong phản xạ đau (withdrawal reflex), thụ thể đau (nociceptor) kích hoạt neuron cảm giác, sau đó truyền tín hiệu đến tủy sống. Tại tủy sống, neuron cảm giác này sẽ synap trực tiếp với neuron vận động nào để gây ra sự co cơ và rút chi khỏi nguồn đau?
- A. Neuron vận động alpha (Alpha motor neuron)
- B. Neuron vận động gamma (Gamma motor neuron)
- C. Neuron Renshaw
- D. Neuron tế bào tháp (Pyramidal neuron)
Câu 6: Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng "thích nghi" (adaptation) của receptor cảm giác, ví dụ như khi chúng ta quen dần với mùi hương mạnh sau một thời gian tiếp xúc?
- A. Sự tăng cường độ nhạy của receptor theo thời gian
- B. Sự giảm đáp ứng của receptor khi kích thích kéo dài
- C. Sự tăng số lượng receptor trên tế bào cảm giác
- D. Sự thay đổi ngưỡng kích thích của receptor
Câu 7: Vùng vỏ não nào đóng vai trò quan trọng trong việc nhận thức và phân biệt các đặc tính không gian của kích thích xúc giác, như hình dạng, kích thước và kết cấu của vật thể?
- A. Vỏ não cảm giác thân thể nguyên phát (S-I)
- B. Vỏ não vận động nguyên phát
- C. Vỏ não tiền đình
- D. Vỏ não cảm giác thân thể thứ cấp (S-II) và vỏ não đỉnh sau
Câu 8: Trong hệ thống thị giác, tế bào nào chịu trách nhiệm chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành tín hiệu điện, quá trình được gọi là quang dẫn (phototransduction)?
- A. Tế bào hạch võng mạc (Retinal ganglion cells)
- B. Tế bào que và tế bào nón (Rods and cones)
- C. Tế bào ngang (Horizontal cells)
- D. Tế bào amacrine
Câu 9: Điều gì xảy ra với đồng tử mắt khi cường độ ánh sáng tăng lên, và phản xạ này được điều khiển bởi hệ thần kinh nào?
- A. Đồng tử giãn ra, hệ thần kinh giao cảm
- B. Đồng tử giãn ra, hệ thần kinh phó giao cảm
- C. Đồng tử co lại, hệ thần kinh phó giao cảm
- D. Đồng tử co lại, hệ thần kinh giao cảm
Câu 10: Trong hệ thống khứu giác, neuron cảm thụ mùi (olfactory receptor neuron) gửi sợi trục của chúng trực tiếp đến cấu trúc nào trong não?
- A. Hành khứu giác (Olfactory bulb)
- B. Đồi thị (Thalamus)
- C. Vùng dưới đồi (Hypothalamus)
- D. Thể gối ngoài (Lateral geniculate nucleus)
Câu 11: Một người bị mất cảm giác đau ở một vùng da cụ thể nhưng vẫn còn cảm giác xúc giác nhẹ. Điều này có thể do tổn thương ưu tiên đến loại sợi thần kinh cảm giác nào?
- A. Sợi A-beta
- B. Sợi A-alpha
- C. Sợi A-delta và sợi C
- D. Sợi B
Câu 12: Bộ phận nào của tai trong chứa các tế bào thụ cảm thăng bằng, giúp chúng ta duy trì tư thế và nhận biết sự thay đổi hướng chuyển động của cơ thể?
- A. Ốc tai (Cochlea)
- B. Màng nhĩ (Tympanic membrane)
- C. Chuỗi xương con (Auditory ossicles)
- D. Hệ thống tiền đình (Vestibular system)
Câu 13: Trong cơ quan Corti ở tai trong, tế bào lông trong (inner hair cells) đóng vai trò chính trong việc nào?
- A. Chuyển đổi rung động âm thanh thành tín hiệu thần kinh
- B. Khuếch đại âm thanh trong ốc tai
- C. Duy trì thành phần ion của nội dịch
- D. Giảm rung động quá mức của màng đáy
Câu 14: Thuốc tê cục bộ như lidocaine hoạt động bằng cách chặn kênh ion nào trên màng tế bào thần kinh, từ đó ngăn chặn dẫn truyền cảm giác đau?
- A. Kênh kali điện thế
- B. Kênh natri điện thế
- C. Kênh canxi điện thế
- D. Kênh clo
Câu 15: Trong hệ thống thị giác, điểm mù (blind spot) tương ứng với vùng nào trên võng mạc?
- A. Hoàng điểm (Macula)
- B. Vùng ngoại vi võng mạc
- C. Đĩa thị giác (Optic disc)
- D. Hố trung tâm (Fovea centralis)
Câu 16: Loại thụ thể nào sau đây chủ yếu tham gia vào cảm giác ngứa (itch)?
- A. Tiểu thể Pacini
- B. Tiểu thể Meissner
- C. Tiểu thể Ruffini
- D. Tận cùng thần kinh tự do (Nociceptors và pruritoceptors)
Câu 17: Sự khác biệt chính giữa tế bào que và tế bào nón trong võng mạc là gì về độ nhạy ánh sáng và khả năng phân biệt màu sắc?
- A. Tế bào que nhạy ánh sáng mạnh, phân biệt màu sắc; tế bào nón nhạy ánh sáng yếu, không phân biệt màu sắc
- B. Tế bào que nhạy ánh sáng yếu, không phân biệt màu sắc; tế bào nón nhạy ánh sáng mạnh, phân biệt màu sắc
- C. Cả hai loại tế bào đều nhạy ánh sáng như nhau và phân biệt màu sắc
- D. Cả hai loại tế bào đều nhạy ánh sáng như nhau và không phân biệt màu sắc
Câu 18: Đường dẫn truyền cảm giác vị giác từ lưỡi về não chủ yếu đi qua dây thần kinh sọ não nào?
- A. Dây thần kinh tam thoa (V)
- B. Dây thần kinh vận nhãn (III)
- C. Dây thần kinh mặt (VII) và dây thần kinh thiệt hầu (IX)
- D. Dây thần kinh hạ thiệt (XII)
Câu 19: Trong hệ thống thính giác, xương con nào truyền rung động từ xương bàn đạp (stapes) đến cửa sổ bầu dục (oval window) của tai trong?
- A. Xương búa (Malleus)
- B. Xương đe (Incus)
- C. Xương chũm (Mastoid)
- D. Xương bàn đạp (Stapes)
Câu 20: Cơ chế "ức chế bên" (lateral inhibition) có vai trò gì trong hệ thống cảm giác?
- A. Giảm độ nhạy của receptor cảm giác
- B. Tăng cường độ tương phản và độ sắc nét của tín hiệu cảm giác
- C. Tăng cường độ thích nghi của receptor
- D. Giảm tốc độ dẫn truyền tín hiệu cảm giác
Câu 21: Một người bị tổn thương vỏ não thị giác vùng V4. Rối loạn thị giác đặc trưng nào có thể xảy ra?
- A. Mù hoàn toàn (Cortical blindness)
- B. Mất khả năng nhận biết chuyển động (Motion blindness)
- C. Mất khả năng nhận biết màu sắc (Cerebral achromatopsia)
- D. Mất khả năng nhận biết khuôn mặt (Prosopagnosia)
Câu 22: Receptor cảm giác bản thể nào cung cấp thông tin về lực căng của cơ và giúp ngăn ngừa cơ bị căng quá mức?
- A. Thoi cơ (Muscle spindle)
- B. Cơ quan Golgi ở gân (Golgi tendon organ)
- C. Tiểu thể Pacini
- D. Tiểu thể Ruffini
Câu 23: Trong hệ thống vị giác, vị "umami" (vị ngọt thịt) được kích hoạt bởi chất hóa học nào?
- A. Glutamate
- B. Natri clorua
- C. Axit citric
- D. Quinine
Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra với khả năng nghe âm thanh tần số cao ở người lớn tuổi do lão hóa?
- A. Cải thiện khả năng nghe âm thanh tần số cao
- B. Giảm khả năng nghe âm thanh tần số cao
- C. Không thay đổi khả năng nghe âm thanh tần số cao
- D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng nghe âm thanh tần số thấp
Câu 25: Trong hệ thống thị giác, tế bào hạch võng mạc (retinal ganglion cells) tạo thành dây thần kinh thị giác. Loại tế bào nào truyền thông tin trực tiếp từ tế bào thụ cảm ánh sáng (que và nón) đến tế bào hạch võng mạc?
- A. Tế bào ngang (Horizontal cells)
- B. Tế bào amacrine
- C. Tế bào hai cực (Bipolar cells)
- D. Tế bào Muller
Câu 26: Receptor nhiệt (thermoreceptor) nào chủ yếu phản ứng với nhiệt độ giảm xuống dưới mức bình thường của cơ thể?
- A. Receptor lạnh (Cold receptor)
- B. Receptor nóng (Warm receptor)
- C. Nociceptor nhiệt
- D. Mechanoreceptor
Câu 27: Vùng não nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều chỉnh cảm xúc và phản ứng hành vi liên quan đến mùi?
- A. Vỏ não vận động
- B. Vỏ não cảm giác thân thể
- C. Tiểu não
- D. Hệ thống limbic (Limbic system)
Câu 28: Loại đau nào thường được mô tả là đau nhói, khu trú tốt và xuất hiện nhanh chóng sau kích thích đau?
- A. Đau nhanh (Fast pain)
- B. Đau chậm (Slow pain)
- C. Đau nội tạng (Visceral pain)
- D. Đau thần kinh (Neuropathic pain)
Câu 29: Điều gì xảy ra với màng đáy (basilar membrane) trong ốc tai khi tần số âm thanh tăng lên?
- A. Rung động ít hơn
- B. Rung động mạnh hơn ở đỉnh ốc tai
- C. Rung động tối đa gần đáy ốc tai hơn
- D. Không có sự thay đổi trong rung động
Câu 30: Trong hệ thống thị giác, con đường thị giác chính dẫn truyền thông tin từ võng mạc đến vỏ não thị giác đi qua cấu trúc trung gian quan trọng nào ở đồi thị?
- A. Thể gối trong (Medial geniculate nucleus - MGN)
- B. Thể gối ngoài (Lateral geniculate nucleus - LGN)
- C. Nhân bụng sau bên (Ventrolateral nucleus - VL)
- D. Nhân bụng trước (Ventral anterior nucleus - VA)