Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Loại thụ thể nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc phát hiện sự thay đổi về vị trí và tư thế của cơ thể trong không gian?

  • A. Thụ thể hóa học (Chemoreceptors)
  • B. Thụ thể bản thể (Proprioceptors)
  • C. Thụ thể đau (Nociceptors)
  • D. Thụ thể nhiệt (Thermoreceptors)

Câu 2: Một người bị tổn thương dây thần kinh số VIII (dây tiền đình ốc tai) sẽ gặp phải tình trạng nào sau đây?

  • A. Mất vị giác
  • B. Mất khứu giác
  • C. Mất thính giác và rối loạn вестибулярный аппарат
  • D. Mất cảm giác xúc giác ở mặt

Câu 3: Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng "thích nghi" của thụ thể cảm giác, ví dụ như khi chúng ta không còn cảm nhận được quần áo đang mặc sau một thời gian?

  • A. Giảm tần số phát xung thần kinh khi kích thích kéo dài
  • B. Tăng cường độ tín hiệu khi kích thích kéo dài
  • C. Thay đổi loại thụ thể được kích hoạt
  • D. Ức chế hoàn toàn dẫn truyền tín hiệu về não

Câu 4: Vùng vỏ não nào chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý và nhận thức cảm giác đau?

  • A. Vùng vỏ não thị giác (thùy chẩm)
  • B. Vùng vỏ não thính giác (thùy thái dương)
  • C. Vùng vỏ não vận động (thùy trán)
  • D. Vùng vỏ não cảm giác thân thể (thùy đỉnh)

Câu 5: Điều gì xảy ra khi ánh sáng đi vào mắt và hội tụ không đúng trên võng mạc, gây ra tình trạng cận thị hoặc viễn thị?

  • A. Giác mạc bị tổn thương
  • B. Ảnh của vật rơi ra trước hoặc sau võng mạc
  • C. Thủy tinh thể mất khả năng điều tiết
  • D. Tế bào thụ quang trên võng mạc bị thoái hóa

Câu 6: Trong hệ thống thính giác, cơ quan Corti nằm ở đâu và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Ống bán khuyên, duy trì thăng bằng
  • B. Màng nhĩ, khuếch đại âm thanh
  • C. Ốc tai, chuyển đổi rung động âm thanh thành tín hiệu thần kinh
  • D. Xương bàn đạp, truyền rung động vào tai trong

Câu 7: Loại tế bào thụ quang nào ở võng mạc hoạt động chủ yếu trong điều kiện ánh sáng yếu và giúp chúng ta nhìn thấy trong bóng tối?

  • A. Tế bào que (rods)
  • B. Tế bào nón (cones)
  • C. Tế bào hạch võng mạc
  • D. Tế bào амакринин

Câu 8: Đường dẫn truyền cảm giác đau nhanh và đau chậm khác nhau chủ yếu ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. Vị trí thụ thể đau trên cơ thể
  • B. Loại sợi thần kinh dẫn truyền tín hiệu
  • C. Trung khu xử lý đau ở não bộ
  • D. Chất trung gian hóa học được sử dụng

Câu 9: Các nụ vị giác tập trung chủ yếu ở vùng nào trên lưỡi và mỗi vùng thường nhạy cảm hơn với vị cơ bản nào?

  • A. Gốc lưỡi - Vị ngọt
  • B. Đầu lưỡi - Vị chua
  • C. Mặt bên lưỡi - Vị mặn
  • D. Đầu lưỡi - Vị ngọt, Gốc lưỡi - Vị đắng, Mặt bên lưỡi - Vị chua và mặn

Câu 10: Cơ chế "ức chế bên" (lateral inhibition) đóng vai trò gì trong hệ thống cảm giác?

  • A. Giảm độ nhạy cảm của thụ thể
  • B. Tăng cường tín hiệu từ các thụ thể yếu
  • C. Tăng cường độ tương phản giữa vùng kích thích và vùng xung quanh
  • D. Ngăn chặn tín hiệu từ các thụ thể không đặc hiệu

Câu 11: Một người bị tổn thương vùng vỏ não thị giác (V1) ở cả hai bán cầu não sẽ gặp phải tình trạng gì?

  • A. Mất khả năng nhận biết màu sắc
  • B. Mù vỏ não (cortical blindness)
  • C. Mất thị lực một bên
  • D. Song thị (nhìn đôi)

Câu 12: Điều gì quyết định độ cao (pitch) của âm thanh mà chúng ta cảm nhận được?

  • A. Biên độ sóng âm
  • B. Cường độ âm thanh
  • C. Tần số sóng âm
  • D. Bước sóng âm

Câu 13: Loại thụ thể nào sau đây phản ứng với các chất hóa học hòa tan trong nước bọt và tạo ra cảm giác vị giác?

  • A. Thụ thể hóa học (Chemoreceptors)
  • B. Thụ thể cơ học (Mechanoreceptors)
  • C. Thụ thể quang học (Photoreceptors)
  • D. Thụ thể nhiệt (Thermoreceptors)

Câu 14: Tại sao cảm giác đau thường được coi là một cơ chế bảo vệ quan trọng của cơ thể?

  • A. Vì nó luôn dễ chịu và không gây khó chịu
  • B. Vì nó giúp tăng cường các giác quan khác
  • C. Vì nó giúp cơ thể thích nghi với môi trường
  • D. Vì nó cảnh báo về tổn thương mô và nguy hiểm tiềm ẩn

Câu 15: Trong hệ thống khứu giác, các tế bào thần kinh khứu giác nằm ở đâu?

  • A. Trong nụ vị giác trên lưỡi
  • B. Trong biểu mô khứu giác ở khoang mũi
  • C. Trong cơ quan Corti ở tai trong
  • D. Trên võng mạc của mắt

Câu 16: Khi một người bị chóng mặt do thay đổi tư thế đột ngột, cơ quan cảm giác nào có thể liên quan đến tình trạng này?

  • A. Tai giữa
  • B. Ốc tai
  • C. Ống bán khuyên
  • D. Màng nhĩ

Câu 17: Thuật ngữ "đơn vị cảm giác" (receptive field) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Vùng không gian hoặc phần cơ thể mà khi kích thích sẽ kích hoạt một neuron cảm giác cụ thể
  • B. Số lượng thụ thể cảm giác trên một đơn vị diện tích da
  • C. Cường độ kích thích tối thiểu cần thiết để kích hoạt một thụ thể
  • D. Thời gian mà một thụ thể cảm giác có thể duy trì phản ứng với kích thích

Câu 18: Trong phản xạ ánh sáng (pupillary light reflex), đồng tử co lại khi ánh sáng chiếu vào mắt. Đường dẫn truyền thần kinh của phản xạ này là gì?

  • A. Thụ thể ánh sáng → Dây thần kinh thị giác → Vỏ não thị giác → Dây thần kinh vận nhãn
  • B. Thụ thể ánh sáng → Dây thần kinh thị giác → Nhân trước mái → Nhân Edinger-Westphal → Dây thần kinh vận nhãn
  • C. Thụ thể ánh sáng → Dây thần kinh thị giác → Đồi thị → Vỏ não thị giác → Dây thần kinh vận nhãn
  • D. Thụ thể ánh sáng → Dây thần kinh thị giác → Hành não → Tiểu não → Dây thần kinh vận nhãn

Câu 19: Loại thụ thể nào sau đây chịu trách nhiệm phát hiện cảm giác rung?

  • A. Tiểu thể Meissner
  • B. Đĩa Merkel
  • C. Tiểu thể Pacini
  • D. Tận cùng thần kinh tự do

Câu 20: Tại sao người lớn tuổi thường gặp khó khăn trong việc nghe âm thanh tần số cao?

  • A. Do giảm sản xuất ráy tai
  • B. Do xơ cứng xương con trong tai giữa
  • C. Do tổn thương dây thần kinh thính giác
  • D. Do thoái hóa tế bào lông ở đáy ốc tai (nơi nhạy cảm với âm tần số cao)

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu ống Eustachian bị tắc nghẽn?

  • A. Thính lực tăng lên
  • B. Áp suất trong tai giữa không cân bằng với áp suất khí quyển
  • C. Khả năng nghe âm thanh tần số cao được cải thiện
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến thính giác

Câu 22: Chất rhodopsin đóng vai trò gì trong quá trình nhìn?

  • A. Giúp phân biệt màu sắc
  • B. Điều chỉnh độ cong của thủy tinh thể
  • C. Hấp thụ ánh sáng và khởi đầu quá trình chuyển đổi tín hiệu trong tế bào que
  • D. Bảo vệ võng mạc khỏi ánh sáng mạnh

Câu 23: Tại sao chúng ta có thể xác định được vị trí của âm thanh trong không gian?

  • A. Do sự khác biệt về thời gian và cường độ âm thanh đến hai tai
  • B. Do chuyển động của đầu và cổ
  • C. Do khả năng thích nghi của thụ thể thính giác
  • D. Do sự cộng hưởng của âm thanh trong ống tai ngoài

Câu 24: Điều gì xảy ra với đồng tử khi chúng ta chuyển từ môi trường sáng sang môi trường tối?

  • A. Đồng tử co lại để giảm lượng ánh sáng
  • B. Đồng tử giãn ra để tăng lượng ánh sáng
  • C. Đồng tử không thay đổi kích thước
  • D. Đồng tử rung giật liên tục

Câu 25: Cảm giác "ngứa" được dẫn truyền theo con đường nào về não?

  • A. Con đường cột sau - bó медиальный lemniscus
  • B. Con đường tủy sống - tiểu não
  • C. Con đường vỏ não - tủy sống
  • D. Con đường tủy sống - đồi thị bên (spinothalamic tract), tương tự như đau và nhiệt

Câu 26: Một người bị mất vị giác (ageusia) có thể do tổn thương dây thần kinh sọ não nào?

  • A. Dây thần kinh khứu giác (I)
  • B. Dây thần kinh thị giác (II)
  • C. Dây thần kinh mặt (VII), dây thần kinh舌咽 (IX)
  • D. Dây thần kinh блуждающий (X)

Câu 27: Tại sao chúng ta có thể phân biệt được hàng nghìn mùi khác nhau mặc dù chỉ có khoảng 400 loại thụ thể khứu giác?

  • A. Mỗi thụ thể khứu giác có thể nhận biết hàng nghìn phân tử mùi
  • B. Mỗi mùi được mã hóa bởi sự kết hợp kích hoạt của nhiều loại thụ thể khứu giác khác nhau
  • C. Não bộ tự tạo ra các mùi "ảo" để tăng số lượng mùi có thể nhận biết
  • D. Các thụ thể khứu giác liên tục thay đổi để nhận biết mùi mới

Câu 28: Trong cơ chế cảm thụ ánh sáng, phân tử retinal thay đổi hình dạng như thế nào khi hấp thụ photon ánh sáng?

  • A. Từ dạng trans sang dạng cis
  • B. Từ dạng vòng sang dạng thẳng
  • C. Từ dạng hoạt động sang dạng bất hoạt
  • D. Từ dạng cis sang dạng trans

Câu 29: Các thụ thể áp lực (baroreceptors) nằm ở đâu và chức năng chính của chúng là gì?

  • A. Xoang động mạch cảnh và cung động mạch chủ, phát hiện thay đổi huyết áp
  • B. Da, phát hiện áp lực cơ học lên da
  • C. Cơ và gân, phát hiện trương lực cơ
  • D. Não thất, phát hiện áp suất dịch não tủy

Câu 30: Điều gì phân biệt cảm giác "xúc giác tinh tế" (fine touch) với "xúc giác thô sơ" (crude touch)?

  • A. Xúc giác tinh tế chỉ được cảm nhận ở đầu ngón tay, còn xúc giác thô sơ ở khắp cơ thể
  • B. Xúc giác thô sơ được dẫn truyền nhanh hơn xúc giác tinh tế
  • C. Xúc giác tinh tế có độ phân giải không gian cao hơn và khả năng định vị chính xác hơn
  • D. Xúc giác tinh tế chỉ liên quan đến cảm giác áp lực, còn xúc giác thô sơ liên quan đến cảm giác rung

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Loại thụ thể nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc phát hiện sự thay đổi về vị trí và tư thế của cơ thể trong không gian?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một người bị tổn thương dây thần kinh số VIII (dây tiền đình ốc tai) sẽ gặp phải tình trạng nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng 'thích nghi' của thụ thể cảm giác, ví dụ như khi chúng ta không còn cảm nhận được quần áo đang mặc sau một thời gian?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vùng vỏ não nào chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý và nhận thức cảm giác đau?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Điều gì xảy ra khi ánh sáng đi vào mắt và hội tụ không đúng trên võng mạc, gây ra tình trạng cận thị hoặc viễn thị?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong hệ thống thính giác, cơ quan Corti nằm ở đâu và chức năng chính của nó là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Loại tế bào thụ quang nào ở võng mạc hoạt động chủ yếu trong điều kiện ánh sáng yếu và giúp chúng ta nhìn thấy trong bóng tối?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đường dẫn truyền cảm giác đau nhanh và đau chậm khác nhau chủ yếu ở đặc điểm nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Các nụ vị giác tập trung chủ yếu ở vùng nào trên lưỡi và mỗi vùng thường nhạy cảm hơn với vị cơ bản nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Cơ chế 'ức chế bên' (lateral inhibition) đóng vai trò gì trong hệ thống cảm giác?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một người bị tổn thương vùng vỏ não thị giác (V1) ở cả hai bán cầu não sẽ gặp phải tình trạng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Điều gì quyết định độ cao (pitch) của âm thanh mà chúng ta cảm nhận được?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Loại thụ thể nào sau đây phản ứng với các chất hóa học hòa tan trong nước bọt và tạo ra cảm giác vị giác?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao cảm giác đau thường được coi là một cơ chế bảo vệ quan trọng của cơ thể?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong hệ thống khứu giác, các tế bào thần kinh khứu giác nằm ở đâu?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi một người bị chóng mặt do thay đổi tư thế đột ngột, cơ quan cảm giác nào có thể liên quan đến tình trạng này?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Thuật ngữ 'đơn vị cảm giác' (receptive field) dùng để chỉ điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong phản xạ ánh sáng (pupillary light reflex), đồng tử co lại khi ánh sáng chiếu vào mắt. Đường dẫn truyền thần kinh của phản xạ này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Loại thụ thể nào sau đây chịu trách nhiệm phát hiện cảm giác rung?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao người lớn tuổi thường gặp khó khăn trong việc nghe âm thanh tần số cao?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu ống Eustachian bị tắc nghẽn?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chất rhodopsin đóng vai trò gì trong quá trình nhìn?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao chúng ta có thể xác định được vị trí của âm thanh trong không gian?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Điều gì xảy ra với đồng tử khi chúng ta chuyển từ môi trường sáng sang môi trường tối?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Cảm giác 'ngứa' được dẫn truyền theo con đường nào về não?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một người bị mất vị giác (ageusia) có thể do tổn thương dây thần kinh sọ não nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao chúng ta có thể phân biệt được hàng nghìn mùi khác nhau mặc dù chỉ có khoảng 400 loại thụ thể khứu giác?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong cơ chế cảm thụ ánh sáng, phân tử retinal thay đổi hình dạng như thế nào khi hấp thụ photon ánh sáng?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Các thụ thể áp lực (baroreceptors) nằm ở đâu và chức năng chính của chúng là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Điều gì phân biệt cảm giác 'xúc giác tinh tế' (fine touch) với 'xúc giác thô sơ' (crude touch)?

Xem kết quả