Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người tham gia giao thông gặp tình huống nguy hiểm bất ngờ, hệ thần kinh tự chủ sẽ phản ứng để giúp cơ thể đối phó với căng thẳng. Phản ứng nào sau đây không phải là một phần của đáp ứng điển hình của hệ thần kinh giao cảm trong tình huống này?

  • A. Tăng nhịp tim và sức co bóp cơ tim để cung cấp máu nhanh hơn đến cơ bắp.
  • B. Giãn đồng tử để tăng khả năng thu nhận ánh sáng và mở rộng tầm nhìn.
  • C. Tăng thông khí phế nang và giãn phế quản để cung cấp oxy nhiều hơn.
  • D. Tăng nhu động ruột và tiết dịch tiêu hóa để chuẩn bị cho quá trình tiêu hóa thức ăn.

Câu 2: Receptor adrenergic alpha-1 được tìm thấy ở nhiều vị trí trong cơ thể và thường liên quan đến tác dụng kích thích. Khi norepinephrine (noradrenalin) gắn vào receptor alpha-1 trên cơ trơn mạch máu, tác dụng điển hình nào sẽ xảy ra?

  • A. Co mạch máu, làm tăng sức cản ngoại vi và huyết áp.
  • B. Giãn mạch máu, làm giảm sức cản ngoại vi và huyết áp.
  • C. Tăng tính thấm thành mạch, gây phù nề.
  • D. Ức chế co mạch, dẫn đến hạ huyết áp.

Câu 3: Acetylcholine là chất dẫn truyền thần kinh chính của hệ phó giao cảm. Receptor muscarinic là một loại receptor cholinergic. Khi acetylcholine gắn vào receptor muscarinic trên tế bào cơ tim của tâm nhĩ, tác dụng nào sau đây sẽ xảy ra?

  • A. Tăng cường độ co bóp của tâm nhĩ.
  • B. Giảm nhịp tim do giảm tốc độ khử cực của nút xoang nhĩ.
  • C. Tăng tốc độ dẫn truyền xung động qua nút nhĩ thất.
  • D. Gây giãn mạch máu của tim.

Câu 4: Một người bị ngộ độc thuốc trừ sâu organophosphate, chất này ức chế enzyme acetylcholinesterase. Điều gì sẽ xảy ra do sự tích tụ acetylcholine tại các synapse cholinergic?

  • A. Giảm hoạt động của hệ phó giao cảm và giao cảm.
  • B. Chỉ tăng hoạt động của hệ giao cảm.
  • C. Tăng cường quá mức hoạt động của cả hệ phó giao cảm và các synapse cholinergic khác.
  • D. Chỉ tăng hoạt động của hệ phó giao cảm, giảm hoạt động của hệ giao cảm.

Câu 5: Phản xạ đồng tử ánh sáng (pupillary light reflex) là một phản xạ của hệ thần kinh tự chủ. Đường hướng tâm (afferent pathway) của phản xạ này là dây thần kinh nào?

  • A. Dây thần kinh vận nhãn (dây III)
  • B. Dây thần kinh thị giác (dây II)
  • C. Dây thần kinh sinh ba (dây V)
  • D. Dây thần kinh mặt (dây VII)

Câu 6: Hạch giao cảm cạnh sống (paravertebral ganglia) là một phần quan trọng của hệ thần kinh giao cảm. Vị trí của hạch giao cảm cạnh sống nằm ở đâu?

  • A. Trong chất xám của tủy sống.
  • B. Trong não thất.
  • C. Chuỗi hạch nằm dọc theo cột sống, bên ngoài tủy sống.
  • D. Rải rác trong các cơ quan nội tạng.

Câu 7: Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây được giải phóng từ cả sợi tiền hạch giao cảm và sợi tiền hạch phó giao cảm?

  • A. Acetylcholine
  • B. Norepinephrine
  • C. Dopamine
  • D. Serotonin

Câu 8: Trong điều kiện bình thường, hệ thần kinh phó giao cảm chi phối hoạt động của nhiều cơ quan nội tạng để duy trì trạng thái "nghỉ ngơi và tiêu hóa". Tác dụng nào sau đây không phải là tác dụng điển hình của hệ phó giao cảm?

  • A. Kích thích nhu động ruột và tăng tiết dịch tiêu hóa.
  • B. Giãn phế quản để tăng cường thông khí.
  • C. Co đồng tử để điều chỉnh lượng ánh sáng vào mắt.
  • D. Làm chậm nhịp tim.

Câu 9: Một loại thuốc chẹn beta-adrenergic được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Cơ chế tác dụng chính của thuốc này là gì?

  • A. Tăng cường tác dụng của norepinephrine lên receptor alpha-adrenergic.
  • B. Ức chế receptor muscarinic của acetylcholine.
  • C. Kích thích receptor beta-adrenergic ở tim và mạch máu.
  • D. Chẹn receptor beta-adrenergic, làm giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim.

Câu 10: Tuyến mồ hôi được chi phối bởi hệ thần kinh tự chủ. Tuy nhiên, sợi thần kinh hậu hạch chi phối tuyến mồ hôi thuộc loại nào và giải phóng chất dẫn truyền thần kinh gì?

  • A. Sợi adrenergic, giải phóng norepinephrine.
  • B. Sợi adrenergic, giải phóng acetylcholine.
  • C. Sợi cholinergic, giải phóng acetylcholine.
  • D. Sợi cholinergic, giải phóng norepinephrine.

Câu 11: So sánh tác động của hệ giao cảm và phó giao cảm lên cơ vòng mống mắt (iris sphincter muscle). Hệ nào gây co cơ vòng mống mắt và kết quả là gì?

  • A. Hệ giao cảm gây co cơ vòng mống mắt, dẫn đến giãn đồng tử.
  • B. Hệ phó giao cảm gây co cơ vòng mống mắt, dẫn đến co đồng tử.
  • C. Hệ giao cảm gây co cơ vòng mống mắt, dẫn đến co đồng tử.
  • D. Hệ phó giao cảm gây co cơ vòng mống mắt, dẫn đến giãn đồng tử.

Câu 12: Trong trường hợp hạ huyết áp tư thế đứng (orthostatic hypotension), hệ thần kinh tự chủ phản ứng để duy trì huyết áp. Phản ứng bù trừ chính của hệ thần kinh giao cảm trong tình huống này là gì?

  • A. Tăng co mạch ngoại biên và tăng nhịp tim.
  • B. Giãn mạch ngoại biên và giảm nhịp tim.
  • C. Tăng bài tiết aldosterone để giữ muối và nước.
  • D. Giảm bài tiết ADH (hormone chống bài niệu).

Câu 13: Một người bệnh được chẩn đoán mắc hội chứng Horner, một tình trạng do tổn thương đường đi giao cảm đến mắt và mặt. Triệu chứng nào sau đây không phù hợp với hội chứng Horner?

  • A. Sụp mi (ptosis) do liệt cơ Muller.
  • B. Co đồng tử (miosis) do mất chi phối giao cảm đến cơ giãn đồng tử.
  • C. Giãn đồng tử (mydriasis).
  • D. Giảm tiết mồ hôi (anhidrosis) ở vùng mặt cùng bên.

Câu 14: Enteric nervous system (ENS) thường được gọi là "bộ não thứ hai" của cơ thể. Chức năng chính của hệ thần kinh ruột là gì?

  • A. Điều hòa nhịp tim và huyết áp.
  • B. Kiểm soát chức năng hô hấp.
  • C. Điều khiển vận động cơ vân.
  • D. Điều hòa nhu động ruột, tiết dịch tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng một cách độc lập tương đối.

Câu 15: Phản xạ đi tiểu (micturition reflex) là một ví dụ về hoạt động của hệ thần kinh tự chủ. Hệ thần kinh nào chi phối cơ thắt trong bàng quang (internal urethral sphincter) và tác dụng của nó là gì trong quá trình chứa đầy nước tiểu?

  • A. Hệ giao cảm gây co cơ thắt trong bàng quang, giúp duy trì sự chứa đựng nước tiểu.
  • B. Hệ phó giao cảm gây co cơ thắt trong bàng quang, giúp duy trì sự chứa đựng nước tiểu.
  • C. Hệ giao cảm gây giãn cơ thắt trong bàng quang, tạo điều kiện cho việc đi tiểu.
  • D. Hệ phó giao cảm gây giãn cơ thắt trong bàng quang, tạo điều kiện cho việc đi tiểu.

Câu 16: Một bệnh nhân dùng thuốc kháng cholinergic (anticholinergic). Tác dụng phụ nào sau đây có thể xảy ra do ức chế hoạt động của receptor muscarinic?

  • A. Tiêu chảy.
  • B. Tăng tiết nước bọt.
  • C. Khô miệng.
  • D. Nhịp tim chậm.

Câu 17: Vùng hạ đồi (hypothalamus) đóng vai trò trung tâm trong điều hòa hệ thần kinh tự chủ. Chức năng chính của vùng hạ đồi trong hệ thần kinh tự chủ là gì?

  • A. Trung tâm xử lý cảm giác đau.
  • B. Trung tâm điều khiển vận động ý thức.
  • C. Trung tâm điều hòa trí nhớ và học tập.
  • D. Tích hợp thông tin từ các vùng não khác và điều chỉnh hoạt động của hệ giao cảm và phó giao cảm để duy trì cân bằng nội môi.

Câu 18: So sánh tác dụng của hệ giao cảm và phó giao cảm lên đường kính phế quản. Hệ nào gây giãn phế quản và chất dẫn truyền thần kinh chính là gì?

  • A. Hệ giao cảm gây giãn phế quản, chất dẫn truyền thần kinh chính là norepinephrine (noradrenalin) tác động lên receptor beta-2 adrenergic.
  • B. Hệ phó giao cảm gây giãn phế quản, chất dẫn truyền thần kinh chính là acetylcholine tác động lên receptor muscarinic.
  • C. Hệ giao cảm gây giãn phế quản, chất dẫn truyền thần kinh chính là acetylcholine tác động lên receptor nicotinic.
  • D. Hệ phó giao cảm gây giãn phế quản, chất dẫn truyền thần kinh chính là norepinephrine (noradrenalin) tác động lên receptor alpha-1 adrenergic.

Câu 19: Trong tình huống căng thẳng kéo dài (stress mạn tính), hoạt động quá mức của hệ thần kinh giao cảm có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào cho sức khỏe tim mạch?

  • A. Hạ huyết áp và nhịp tim chậm.
  • B. Tăng huyết áp, tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch.
  • C. Giảm nguy cơ đông máu.
  • D. Tăng cường chức năng co bóp cơ tim trong dài hạn.

Câu 20: Phản xạ nôn (vomiting reflex) có sự tham gia của hệ thần kinh tự chủ. Dây thần kinh nào đóng vai trò quan trọng trong đường hướng tâm của phản xạ nôn?

  • A. Dây thần kinh lang thang (dây X) và dây thần kinh phế vị (dây IX).
  • B. Dây thần kinh sinh ba (dây V).
  • C. Dây thần kinh vận nhãn (dây III).
  • D. Dây thần kinh lang thang (dây X) và dây thần kinh thiệt hầu (dây IX).

Câu 21: Xét về cấu trúc, hệ thần kinh tự chủ khác biệt với hệ thần kinh vận động thân thể ở điểm nào?

  • A. Hệ thần kinh tự chủ chỉ có neuron vận động, hệ thần kinh vận động thân thể có cả neuron cảm giác và vận động.
  • B. Hệ thần kinh tự chủ chi phối cơ vân, hệ thần kinh vận động thân thể chi phối cơ trơn và cơ tim.
  • C. Hệ thần kinh tự chủ có chuỗi hai neuron từ hệ thần kinh trung ương đến cơ quan đích, hệ thần kinh vận động thân thể chỉ có một neuron.
  • D. Hệ thần kinh tự chủ hoạt động hoàn toàn ý thức, hệ thần kinh vận động thân thể hoạt động không ý thức.

Câu 22: Ảnh hưởng của hệ thần kinh tự chủ lên quá trình tiêu hóa thức ăn thể hiện rõ nhất ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn nuốt thức ăn.
  • B. Giai đoạn tiêu hóa và hấp thụ ở dạ dày và ruột.
  • C. Giai đoạn nhai và nghiền thức ăn.
  • D. Giai đoạn loại bỏ chất thải.

Câu 23: Một người bị tổn thương tủy sống ngang mức đốt sống ngực cao (trên T6). Họ có nguy cơ phát triển phản xạ tự chủ (autonomic dysreflexia). Cơ chế bệnh sinh chính của phản xạ tự chủ là gì?

  • A. Mất hoàn toàn chi phối giao cảm dưới mức tổn thương.
  • B. Tăng cường chi phối phó giao cảm trên mức tổn thương.
  • C. Giảm hoạt động của hệ thần kinh ruột.
  • D. Phản ứng giao cảm quá mức với các kích thích dưới mức tổn thương do mất kiểm soát từ não bộ.

Câu 24: Trong điều kiện nghỉ ngơi, hệ thần kinh nào chiếm ưu thế và chi phối hoạt động của cơ thể?

  • A. Hệ thần kinh giao cảm.
  • B. Hệ thần kinh phó giao cảm.
  • C. Cả hệ giao cảm và phó giao cảm hoạt động cân bằng.
  • D. Hệ thần kinh ruột.

Câu 25: Xét về vị trí trung tâm thần kinh, hệ phó giao cảm có nguồn gốc "sọ-cùng" (craniosacral). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Sợi tiền hạch phó giao cảm xuất phát từ não giữa, hành não và đoạn tủy cùng của tủy sống.
  • B. Hạch phó giao cảm nằm gần cột sống ở vùng sọ và cùng.
  • C. Chất dẫn truyền thần kinh chính của hệ phó giao cảm là các chất có nguồn gốc từ sọ và cùng.
  • D. Tác dụng của hệ phó giao cảm chủ yếu giới hạn ở vùng sọ và cùng của cơ thể.

Câu 26: Một loại thuốc chủ vận beta-2 adrenergic được sử dụng để điều trị hen phế quản. Cơ chế tác dụng của thuốc này là gì?

  • A. Chẹn receptor beta-2 adrenergic ở phế quản, gây giãn phế quản.
  • B. Kích thích receptor alpha-1 adrenergic ở phế quản, gây giãn phế quản.
  • C. Kích thích receptor beta-2 adrenergic ở phế quản, gây giãn phế quản.
  • D. Chẹn receptor muscarinic ở phế quản, gây giãn phế quản.

Câu 27: Phản xạ dựng lông (piloerection reflex) – "nổi da gà" – là một phản ứng của hệ thần kinh tự chủ. Hệ thần kinh nào gây ra phản xạ này và mục đích sinh lý có thể là gì?

  • A. Hệ giao cảm gây ra phản xạ dựng lông, có thể giúp giữ nhiệt hoặc tạo vẻ ngoài đe dọa.
  • B. Hệ phó giao cảm gây ra phản xạ dựng lông, giúp làm mát cơ thể.
  • C. Hệ giao cảm gây ra phản xạ dựng lông, giúp tăng tiết mồ hôi.
  • D. Hệ phó giao cảm gây ra phản xạ dựng lông, giúp thư giãn cơ bắp.

Câu 28: Trong quá trình cương dương vật (penile erection), hệ thần kinh nào đóng vai trò chính và chất dẫn truyền thần kinh quan trọng là gì?

  • A. Hệ giao cảm, chất dẫn truyền thần kinh chính là norepinephrine.
  • B. Hệ giao cảm, chất dẫn truyền thần kinh chính là acetylcholine.
  • C. Hệ thần kinh vận động thân thể, chất dẫn truyền thần kinh chính là acetylcholine.
  • D. Hệ phó giao cảm, chất dẫn truyền thần kinh quan trọng bao gồm nitric oxide (NO) và acetylcholine.

Câu 29: Tác dụng của hệ thần kinh tự chủ lên gan là gì khi cơ thể cần tăng cường năng lượng, ví dụ trong tình huống gắng sức?

  • A. Tăng tổng hợp glycogen từ glucose.
  • B. Tăng phân giải glycogen thành glucose (glycogenolysis) và tăng tân tạo glucose (gluconeogenesis).
  • C. Giảm sản xuất mật.
  • D. Tăng dự trữ lipid.

Câu 30: Để phân biệt tác dụng của hệ giao cảm và phó giao cảm lên một cơ quan, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Loại neuron (vận động hay cảm giác) chi phối cơ quan.
  • B. Vị trí của hạch thần kinh chi phối cơ quan.
  • C. Loại receptor (adrenergic hay cholinergic, alpha hay beta, muscarinic hay nicotinic) trên tế bào đích của cơ quan.
  • D. Kích thước của sợi thần kinh chi phối cơ quan.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một người tham gia giao thông gặp tình huống nguy hiểm bất ngờ, hệ thần kinh tự chủ sẽ phản ứng để giúp cơ thể đối phó với căng thẳng. Phản ứng nào sau đây *không phải* là một phần của đáp ứng điển hình của hệ thần kinh giao cảm trong tình huống này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Receptor adrenergic alpha-1 được tìm thấy ở nhiều vị trí trong cơ thể và thường liên quan đến tác dụng kích thích. Khi norepinephrine (noradrenalin) gắn vào receptor alpha-1 trên cơ trơn mạch máu, tác dụng điển hình nào sẽ xảy ra?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Acetylcholine là chất dẫn truyền thần kinh chính của hệ phó giao cảm. Receptor muscarinic là một loại receptor cholinergic. Khi acetylcholine gắn vào receptor muscarinic trên tế bào cơ tim của tâm nhĩ, tác dụng nào sau đây sẽ xảy ra?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một người bị ngộ độc thuốc trừ sâu organophosphate, chất này ức chế enzyme acetylcholinesterase. Điều gì sẽ xảy ra do sự tích tụ acetylcholine tại các synapse cholinergic?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Phản xạ đồng tử ánh sáng (pupillary light reflex) là một phản xạ của hệ thần kinh tự chủ. Đường hướng tâm (afferent pathway) của phản xạ này là dây thần kinh nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hạch giao cảm cạnh sống (paravertebral ganglia) là một phần quan trọng của hệ thần kinh giao cảm. Vị trí của hạch giao cảm cạnh sống nằm ở đâu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây được giải phóng từ *cả* sợi tiền hạch giao cảm và sợi tiền hạch phó giao cảm?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong điều kiện bình thường, hệ thần kinh phó giao cảm chi phối hoạt động của nhiều cơ quan nội tạng để duy trì trạng thái 'nghỉ ngơi và tiêu hóa'. Tác dụng nào sau đây *không* phải là tác dụng điển hình của hệ phó giao cảm?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Một loại thuốc chẹn beta-adrenergic được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Cơ chế tác dụng chính của thuốc này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

C??u 10: Tuyến mồ hôi được chi phối bởi hệ thần kinh tự chủ. Tuy nhiên, sợi thần kinh hậu hạch chi phối tuyến mồ hôi thuộc loại nào và giải phóng chất dẫn truyền thần kinh gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: So sánh tác động của hệ giao cảm và phó giao cảm lên cơ vòng mống mắt (iris sphincter muscle). Hệ nào gây co cơ vòng mống mắt và kết quả là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong trường hợp hạ huyết áp tư thế đứng (orthostatic hypotension), hệ thần kinh tự chủ phản ứng để duy trì huyết áp. Phản ứng bù trừ chính của hệ thần kinh giao cảm trong tình huống này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một người bệnh được chẩn đoán mắc hội chứng Horner, một tình trạng do tổn thương đường đi giao cảm đến mắt và mặt. Triệu chứng nào sau đây *không* phù hợp với hội chứng Horner?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Enteric nervous system (ENS) thường được gọi là 'bộ não thứ hai' của cơ thể. Chức năng chính của hệ thần kinh ruột là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Phản xạ đi tiểu (micturition reflex) là một ví dụ về hoạt động của hệ thần kinh tự chủ. Hệ thần kinh nào chi phối cơ thắt trong bàng quang (internal urethral sphincter) và tác dụng của nó là gì trong quá trình chứa đầy nước tiểu?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một bệnh nhân dùng thuốc kháng cholinergic (anticholinergic). Tác dụng phụ nào sau đây có thể xảy ra do ức chế hoạt động của receptor muscarinic?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Vùng hạ đồi (hypothalamus) đóng vai trò trung tâm trong điều hòa hệ thần kinh tự chủ. Chức năng chính của vùng hạ đồi trong hệ thần kinh tự chủ là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: So sánh tác dụng của hệ giao cảm và phó giao cảm lên đường kính phế quản. Hệ nào gây giãn phế quản và chất dẫn truyền thần kinh chính là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong tình huống căng thẳng kéo dài (stress mạn tính), hoạt động quá mức của hệ thần kinh giao cảm có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào cho sức khỏe tim mạch?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Phản xạ nôn (vomiting reflex) có sự tham gia của hệ thần kinh tự chủ. Dây thần kinh nào đóng vai trò quan trọng trong đường hướng tâm của phản xạ nôn?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Xét về cấu trúc, hệ thần kinh tự chủ khác biệt với hệ thần kinh vận động thân thể ở điểm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Ảnh hưởng của hệ thần kinh tự chủ lên quá trình tiêu hóa thức ăn thể hiện rõ nhất ở giai đoạn nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một người bị tổn thương tủy sống ngang mức đốt sống ngực cao (trên T6). Họ có nguy cơ phát triển phản xạ tự chủ (autonomic dysreflexia). Cơ chế bệnh sinh chính của phản xạ tự chủ là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong điều kiện nghỉ ngơi, hệ thần kinh nào chiếm ưu thế và chi phối hoạt động của cơ thể?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Xét về vị trí trung tâm thần kinh, hệ phó giao cảm có nguồn gốc 'sọ-cùng' (craniosacral). Điều này có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một loại thuốc chủ vận beta-2 adrenergic được sử dụng để điều trị hen phế quản. Cơ chế tác dụng của thuốc này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phản xạ dựng lông (piloerection reflex) – 'nổi da gà' – là một phản ứng của hệ thần kinh tự chủ. Hệ thần kinh nào gây ra phản xạ này và mục đích sinh lý có thể là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong quá trình cương dương vật (penile erection), hệ thần kinh nào đóng vai trò chính và chất dẫn truyền thần kinh quan trọng là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Tác dụng của hệ thần kinh tự chủ lên gan là gì khi cơ thể cần tăng cường năng lượng, ví dụ trong tình huống gắng sức?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để phân biệt tác dụng của hệ giao cảm và phó giao cảm lên một cơ quan, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

Xem kết quả