Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 55 tuổi nhập viện vì nhồi máu cơ tim cấp. Trong quá trình điều trị, ông ta xuất hiện nhịp tim chậm xoang (sinus bradycardia) và huyết áp tụt. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để tăng nhịp tim và huyết áp của bệnh nhân trong tình huống này?
- A. Propranolol (một thuốc chẹn beta)
- B. Metoprolol (một thuốc chẹn beta chọn lọc trên tim)
- C. Atropine (một thuốc kháng cholinergic)
- D. Prazosin (một thuốc chẹn alpha)
Câu 2: Phản xạ nào sau đây KHÔNG thuộc kiểm soát của hệ thần kinh tự chủ?
- A. Phản xạ đồng tử ánh sáng
- B. Phản xạ bài tiết nước bọt khi có thức ăn
- C. Phản xạ co bàng quang khi đầy nước tiểu
- D. Phản xạ gân xương bánh chè (phản xạ đầu gối)
Câu 3: Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây được giải phóng ở cả hạch thần kinh tự chủ giao cảm và phó giao cảm?
- A. Acetylcholine
- B. Norepinephrine
- C. Dopamine
- D. Serotonin
Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra khi thụ thể β2-adrenergic trên cơ trơn phế quản bị kích thích?
- A. Co thắt phế quản
- B. Giãn phế quản
- C. Tăng tiết dịch nhầy phế quản
- D. Viêm phế quản
Câu 5: Một người bị tổn thương vùng dưới đồi (hypothalamus) có thể gặp phải rối loạn nào sau đây liên quan đến hệ thần kinh tự chủ?
- A. Rối loạn điều hòa thân nhiệt
- B. Mất trí nhớ ngắn hạn
- C. Liệt vận động nửa người
- D. Rối loạn ngôn ngữ Broca
Câu 6: Tác động của hệ thần kinh phó giao cảm lên hệ tiêu hóa là gì?
- A. Giảm nhu động ruột và giảm tiết dịch tiêu hóa
- B. Tăng nhu động ruột và tăng tiết dịch tiêu hóa
- C. Gây táo bón và giảm hấp thu chất dinh dưỡng
- D. Gây tiêu chảy và tăng hấp thu chất dinh dưỡng
Câu 7: Trong tình huống căng thẳng (stress), hệ thần kinh giao cảm sẽ gây ra phản ứng nào sau đây để chuẩn bị cơ thể cho "chiến đấu hoặc bỏ chạy" (fight or flight)?
- A. Giảm nhịp tim và huyết áp
- B. Co đồng tử và co phế quản
- C. Tăng nhịp tim và giãn đồng tử
- D. Tăng nhu động ruột và tăng tiết insulin
Câu 8: Cơ quan nào sau đây chỉ nhận chi phối từ hệ thần kinh giao cảm mà không nhận chi phối từ hệ phó giao cảm?
- A. Tim
- B. Phổi
- C. Ruột
- D. Tuyến mồ hôi
Câu 9: Thuốc chẹn beta-adrenergic (beta-blockers) được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và bệnh tim mạch. Cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc này là gì?
- A. Tăng cường hoạt động của hệ thần kinh phó giao cảm
- B. Ức chế thụ thể beta-adrenergic của hệ thần kinh giao cảm
- C. Kích thích thụ thể alpha-adrenergic của hệ thần kinh giao cảm
- D. Ức chế thụ thể cholinergic của hệ thần kinh phó giao cảm
Câu 10: Vị trí của hạch thần kinh phó giao cảm thường nằm ở đâu so với cơ quan đích?
- A. Trong chuỗi hạch giao cảm cạnh cột sống
- B. Trong hạch trước sống (prevertebral ganglia)
- C. Gần hoặc trong thành cơ quan đích
- D. Trong sừng bên chất xám tủy sống
Câu 11: Acetylcholine tác động lên loại thụ thể nào sau đây ở tế bào hậu hạch của hệ phó giao cảm để gây ra tác dụng trên cơ quan đích?
- A. Thụ thể alpha-adrenergic
- B. Thụ thể beta-adrenergic
- C. Thụ thể nicotinic
- D. Thụ thể muscarinic
Câu 12: So sánh tác động của hệ giao cảm và phó giao cảm lên đồng tử mắt. Hệ nào gây giãn đồng tử và hệ nào gây co đồng tử?
- A. Giao cảm: giãn đồng tử; Phó giao cảm: co đồng tử
- B. Giao cảm: co đồng tử; Phó giao cảm: giãn đồng tử
- C. Cả hai hệ đều gây giãn đồng tử
- D. Cả hai hệ đều gây co đồng tử
Câu 13: Trong trường hợp hạ huyết áp tư thế đứng (orthostatic hypotension), hệ thần kinh tự chủ phản ứng như thế nào để duy trì huyết áp?
- A. Tăng hoạt động phó giao cảm: giảm nhịp tim và giãn mạch
- B. Tăng hoạt động giao cảm: tăng nhịp tim và co mạch
- C. Giảm hoạt động cả giao cảm và phó giao cảm
- D. Không có phản ứng từ hệ thần kinh tự chủ
Câu 14: Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao thuốc kháng cholinergic (như atropine) có thể gây khô miệng?
- A. Tăng cường hoạt động của hệ giao cảm lên tuyến nước bọt
- B. Ức chế thụ thể beta-adrenergic trên tuyến nước bọt
- C. Ức chế thụ thể muscarinic trên tuyến nước bọt, giảm bài tiết nước bọt
- D. Tăng bài tiết norepinephrine vào tuyến nước bọt
Câu 15: Đâu là vai trò chính của hệ thần kinh ruột (enteric nervous system) trong hệ thần kinh tự chủ?
- A. Điều hòa nhịp tim và huyết áp
- B. Kiểm soát thân nhiệt và giấc ngủ
- C. Phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" trong hệ tiêu hóa
- D. Điều khiển nhu động, tiết dịch và hấp thu của ống tiêu hóa
Câu 16: Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là tác dụng của việc kích thích hệ giao cảm?
- A. Giãn phế quản
- B. Tăng nhịp tim
- C. Giãn đồng tử
- D. Tăng tiết nước bọt
Câu 17: Loại thụ thể adrenergic nào chủ yếu chịu trách nhiệm cho sự co mạch ngoại biên khi hệ giao cảm được kích hoạt?
- A. Thụ thể alpha-1 adrenergic
- B. Thụ thể alpha-2 adrenergic
- C. Thụ thể beta-1 adrenergic
- D. Thụ thể beta-2 adrenergic
Câu 18: Vùng não nào đóng vai trò trung tâm trong việc tích hợp thông tin cảm xúc và điều chỉnh các phản ứng tự chủ liên quan đến cảm xúc?
- A. Tiểu não
- B. Hệ limbic
- C. Vỏ não vận động
- D. Hành não
Câu 19: Một bệnh nhân bị ngộ độc thuốc trừ sâu organophosphate, dẫn đến ức chế enzyme acetylcholinesterase. Triệu chứng nào sau đây có thể xuất hiện do tác dụng của acetylcholine kéo dài quá mức?
- A. Giãn đồng tử (mydriasis)
- B. Tăng nhịp tim (tachycardia)
- C. Co đồng tử (miosis)
- D. Khô miệng (xerostomia)
Câu 20: Trong cơ chế điều hòa huyết áp ngắn hạn, thụ thể nào đóng vai trò chính trong việc phát hiện sự thay đổi huyết áp và kích hoạt phản xạ điều chỉnh?
- A. Thụ thể hóa học (chemoreceptors)
- B. Thụ thể áp lực (baroreceptors)
- C. Thụ thể đau (nociceptors)
- D. Thụ thể xúc giác (mechanoreceptors)
Câu 21: Sợi thần kinh tiền hạch của hệ giao cảm bắt nguồn từ vùng nào của tủy sống?
- A. Đoạn cổ của tủy sống
- B. Đoạn cùng của tủy sống
- C. Đoạn ngực và thắt lưng trên của tủy sống
- D. Hành não và cầu não
Câu 22: Điều gì xảy ra với nhịp tim và lực co bóp cơ tim khi thụ thể β1-adrenergic ở tim bị kích thích?
- A. Tăng cả nhịp tim và lực co bóp cơ tim
- B. Giảm cả nhịp tim và lực co bóp cơ tim
- C. Tăng nhịp tim nhưng giảm lực co bóp cơ tim
- D. Giảm nhịp tim nhưng tăng lực co bóp cơ tim
Câu 23: So sánh tác động của hệ giao cảm và phó giao cảm lên bàng quang. Hệ nào gây co cơ detrusor và hệ nào gây giãn cơ vòng trong bàng quang?
- A. Phó giao cảm: giãn cơ detrusor, co cơ vòng trong; Giao cảm: co cơ detrusor, giãn cơ vòng trong
- B. Phó giao cảm: co cơ detrusor, giãn cơ vòng trong; Giao cảm: giãn cơ detrusor, co cơ vòng trong
- C. Cả hai hệ đều gây co cơ detrusor và giãn cơ vòng trong
- D. Cả hai hệ đều gây giãn cơ detrusor và co cơ vòng trong
Câu 24: Một người bị liệt dây thần kinh số III (dây vận nhãn chung) có thể biểu hiện dấu hiệu nào sau đây liên quan đến hệ thần kinh tự chủ ở mắt?
- A. Co đồng tử (miosis)
- B. Tăng tiết nước mắt
- C. Khô mắt
- D. Giãn đồng tử (mydriasis)
Câu 25: Trong phản xạ baroreceptor, khi huyết áp tăng cao, hệ thần kinh tự chủ sẽ điều chỉnh như thế nào để hạ huyết áp trở lại bình thường?
- A. Tăng hoạt động phó giao cảm và giảm hoạt động giao cảm
- B. Tăng hoạt động giao cảm và giảm hoạt động phó giao cảm
- C. Tăng hoạt động cả giao cảm và phó giao cảm
- D. Giảm hoạt động cả giao cảm và phó giao cảm
Câu 26: Chất dẫn truyền thần kinh nào được giải phóng từ sợi hậu hạch giao cảm đến tuyến mồ hôi?
- A. Norepinephrine
- B. Epinephrine
- C. Acetylcholine
- D. Dopamine
Câu 27: Tác dụng của hệ phó giao cảm lên tim chủ yếu thông qua thụ thể nào và gây ra hiệu quả gì?
- A. Thụ thể beta-1 adrenergic, làm tăng nhịp tim và tăng lực co bóp cơ tim
- B. Thụ thể alpha-1 adrenergic, làm co mạch và tăng huyết áp
- C. Thụ thể beta-2 adrenergic, làm giãn mạch và hạ huyết áp
- D. Thụ thể muscarinic, làm giảm nhịp tim và giảm tốc độ dẫn truyền nhĩ thất
Câu 28: Phản xạ đi tiểu (micturition reflex) được điều khiển chủ yếu bởi hệ thần kinh nào?
- A. Hệ thần kinh giao cảm
- B. Hệ thần kinh phó giao cảm
- C. Hệ thần kinh ruột
- D. Hệ thần kinh thân thể
Câu 29: Tình trạng nào sau đây có thể là hậu quả của sự hoạt động quá mức của hệ giao cảm kéo dài?
- A. Tăng huyết áp mạn tính
- B. Hạ huyết áp tư thế đứng
- C. Tiêu chảy mạn tính
- D. Táo bón mạn tính
Câu 30: Vùng nào của não bộ được coi là "trung tâm điều khiển cao nhất" của hệ thần kinh tự chủ, có khả năng tích hợp thông tin từ nhiều nguồn và điều chỉnh các phản ứng tự chủ phức tạp?
- A. Vỏ não trán trước (Prefrontal cortex)
- B. Tiểu não (Cerebellum)
- C. Vùng dưới đồi (Hypothalamus)
- D. Hành não (Medulla oblongata)