Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chức năng chính của hệ thần kinh vận động là gì?

  • A. Điều hòa hoạt động nội tạng như tiêu hóa và nhịp tim.
  • B. Kiểm soát và điều phối các cử động của cơ xương.
  • C. Xử lý thông tin cảm giác từ môi trường bên ngoài.
  • D. Duy trì trạng thái cân bằng nội môi của cơ thể.

Câu 2: Đơn vị vận động (motor unit) bao gồm những thành phần nào?

  • A. Một nơron cảm giác và các sợi cơ mà nó chi phối.
  • B. Một nơron trung gian và các sợi cơ mà nó kết nối.
  • C. Một nơron vận động alpha và tất cả các sợi cơ vân mà nó chi phối.
  • D. Một nơron vận động gamma và một sợi cơ thoi.

Câu 3: Phản xạ gân xương (stretch reflex) có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Duy trì trương lực cơ và tư thế cơ thể.
  • B. Khởi phát các cử động chủ động.
  • C. Bảo vệ cơ thể khỏi các kích thích đau.
  • D. Điều chỉnh nhịp tim và huyết áp.

Câu 4: Khi một người bị tổn thương bó tháp (corticospinal tract), triệu chứng lâm sàng điển hình nào sau đây có thể xuất hiện?

  • A. Mất cảm giác đau và nhiệt ở nửa người đối diện.
  • B. Liệt cứng (spastic paralysis) nửa người đối diện.
  • C. Mất điều hòa vận động (ataxia).
  • D. Run khi nghỉ ngơi (resting tremor).

Câu 5: Tiểu não (cerebellum) đóng vai trò gì trong kiểm soát vận động?

  • A. Khởi phát và lập kế hoạch cho các cử động chủ động.
  • B. Dẫn truyền thông tin cảm giác về vị trí cơ thể.
  • C. Điều hòa các chức năng nội tạng và cảm xúc.
  • D. Điều phối và hiệu chỉnh các cử động, đảm bảo chúng chính xác và nhịp nhàng.

Câu 6: Vùng vận động sơ cấp (primary motor cortex) nằm ở thùy não nào và có chức năng gì?

  • A. Thùy thái dương, kiểm soát ngôn ngữ.
  • B. Thùy chẩm, xử lý thông tin thị giác.
  • C. Thùy trán, khởi phát và kiểm soát các cử động chủ động.
  • D. Thùy đỉnh, xử lý thông tin cảm giác cơ thể.

Câu 7: Trong cung phản xạ rút lui (withdrawal reflex), nơron trung gian (interneuron) đóng vai trò gì?

  • A. Dẫn truyền tín hiệu cảm giác trực tiếp đến cơ quan đáp ứng.
  • B. Kết nối nơron cảm giác với nơron vận động, và có thể điều chỉnh phản xạ.
  • C. Tiếp nhận thông tin từ vỏ não và điều chỉnh phản xạ.
  • D. Chỉ có vai trò trong các phản xạ tự chủ, không tham gia phản xạ rút lui.

Câu 8: Chất dẫn truyền thần kinh chính tại bản vận động thần kinh cơ (neuromuscular junction) là gì?

  • A. Dopamine
  • B. Serotonin
  • C. Norepinephrine
  • D. Acetylcholine

Câu 9: Hạch nền (basal ganglia) có vai trò gì trong kiểm soát vận động?

  • A. Lập kế hoạch, khởi động và ức chế các cử động, đặc biệt là các cử động tự động và có mục đích.
  • B. Điều phối và hiệu chỉnh các cử động chính xác và nhịp nhàng.
  • C. Duy trì trương lực cơ và tư thế cơ thể.
  • D. Xử lý thông tin cảm giác liên quan đến vận động.

Câu 10: So sánh sự khác biệt chính giữa đường dẫn truyền vận động bó tháp và ngoại tháp.

  • A. Bó tháp kiểm soát vận động tự chủ, bó ngoại tháp kiểm soát vận động phản xạ.
  • B. Bó tháp kiểm soát vận động chủ động, tinh vi; bó ngoại tháp kiểm soát trương lực cơ, tư thế và vận động thô.
  • C. Bó tháp dẫn truyền cảm giác, bó ngoại tháp dẫn truyền vận động.
  • D. Bó tháp chỉ chi phối các cơ ở chi trên, bó ngoại tháp chi phối các cơ ở chi dưới.

Câu 11: Tình trạng "duỗi cứng mất não" (decerebrate rigidity) xảy ra khi tổn thương ở vị trí nào của não bộ?

  • A. Vỏ não vận động.
  • B. Tiểu não.
  • C. Thân não, ngang mức hoặc dưới nhân đỏ.
  • D. Tủy sống cổ.

Câu 12: Loại sợi cơ nào có tốc độ co nhanh nhất và dễ mỏi nhất?

  • A. Sợi cơ nhanh (Type IIx hoặc Type IIb).
  • B. Sợi cơ chậm (Type I).
  • C. Sợi cơ nhanh kháng mỏi (Type IIa).
  • D. Sợi cơ tim.

Câu 13: Phản xạ tiền đình nhãn cầu (vestibulo-ocular reflex - VOR) có vai trò gì?

  • A. Điều chỉnh nhịp tim khi thay đổi tư thế.
  • B. Ổn định hình ảnh trên võng mạc khi đầu di chuyển.
  • C. Duy trì thăng bằng tĩnh.
  • D. Điều chỉnh trương lực cơ ở cổ.

Câu 14: Trong một thí nghiệm về phản xạ gân gối, điều gì xảy ra nếu dây thần kinh cảm giác (afferent) bị cắt đứt?

  • A. Phản xạ gân gối sẽ mạnh hơn bình thường.
  • B. Phản xạ gân gối không thay đổi.
  • C. Chỉ có pha duỗi cẳng chân của phản xạ bị mất.
  • D. Phản xạ gân gối sẽ bị mất hoàn toàn.

Câu 15: Cấu trúc lưới (reticular formation) ở thân não có vai trò gì trong hệ vận động?

  • A. Điều khiển trực tiếp các cử động tinh vi của ngón tay.
  • B. Xử lý thông tin cảm giác đau và nhiệt.
  • C. Điều chỉnh trương lực cơ, tư thế và mức độ tỉnh táo, ảnh hưởng đến hoạt động vận động.
  • D. Sản xuất chất dẫn truyền thần kinh dopamine.

Câu 16: Hãy phân tích vai trò của vỏ não tiền vận động (premotor cortex) so với vỏ não vận động sơ cấp trong lập kế hoạch và thực hiện vận động.

  • A. Cả hai vùng đều có chức năng giống nhau, chỉ khác về vị trí.
  • B. Vỏ não tiền vận động lập kế hoạch vận động phức tạp, vỏ não vận động sơ cấp thực hiện các lệnh vận động đơn giản.
  • C. Vỏ não vận động sơ cấp lập kế hoạch, vỏ não tiền vận động thực hiện.
  • D. Vỏ não tiền vận động chỉ kiểm soát vận động mắt, vỏ não vận động sơ cấp kiểm soát vận động toàn thân.

Câu 17: Trong bệnh Parkinson, sự thoái hóa của nơron ở vùng chất đen (substantia nigra) dẫn đến các triệu chứng vận động như thế nào?

  • A. Liệt cứng và tăng phản xạ.
  • B. Mất điều hòa vận động và run khi cử động.
  • C. Yếu cơ và teo cơ.
  • D. Run khi nghỉ ngơi, chậm vận động (bradykinesia), và cứng đờ (rigidity).

Câu 18: Phản xạ duỗi chéo (crossed extensor reflex) có ý nghĩa gì trong thực tế?

  • A. Giúp cơ thể di chuyển nhanh về phía kích thích.
  • B. Tăng cường cảm giác đau tại vị trí bị kích thích.
  • C. Duy trì thăng bằng khi một chi rút lui khỏi kích thích đau.
  • D. Điều chỉnh huyết áp khi thay đổi tư thế.

Câu 19: Nơron vận động gamma có vai trò gì khác biệt so với nơron vận động alpha?

  • A. Nơron vận động gamma điều chỉnh độ nhạy của thoi cơ, nơron vận động alpha gây co cơ ngoại biên.
  • B. Nơron vận động alpha chỉ hoạt động trong phản xạ, nơron vận động gamma hoạt động trong vận động chủ động.
  • C. Nơron vận động gamma dẫn truyền cảm giác, nơron vận động alpha dẫn truyền vận động.
  • D. Không có sự khác biệt, cả hai loại nơron đều gây co cơ ngoại biên.

Câu 20: Xét về kiểm soát vận động, vùng vỏ não vận động bổ sung (supplementary motor area - SMA) có chức năng chính là gì?

  • A. Khởi phát các cử động đơn lẻ.
  • B. Lập kế hoạch và phối hợp các chuỗi vận động phức tạp, đặc biệt là vận động theo trình tự.
  • C. Điều chỉnh trương lực cơ và tư thế.
  • D. Xử lý thông tin cảm giác từ cơ và khớp.

Câu 21: Một người bị tổn thương tiểu não sẽ gặp khó khăn chủ yếu trong loại vận động nào?

  • A. Khởi phát vận động.
  • B. Duy trì sức mạnh cơ bắp.
  • C. Phối hợp các cử động và giữ thăng bằng.
  • D. Cảm nhận vị trí và chuyển động của cơ thể.

Câu 22: Phản xạ Babinski dương tính ở người lớn là dấu hiệu của tổn thương ở đâu?

  • A. Tiểu não.
  • B. Hạch nền.
  • C. Dây thần kinh ngoại biên.
  • D. Bó tháp hoặc hệ thần kinh trung ương.

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản giữa co cơ đẳng trương (isotonic) và co cơ đẳng trường (isometric) là gì?

  • A. Co cơ đẳng trương tạo ra lực mạnh hơn co cơ đẳng trường.
  • B. Co cơ đẳng trương thay đổi chiều dài cơ, co cơ đẳng trường không thay đổi chiều dài cơ.
  • C. Co cơ đẳng trường chỉ xảy ra trong phản xạ, co cơ đẳng trương xảy ra trong vận động chủ động.
  • D. Co cơ đẳng trương tiêu thụ ít năng lượng hơn co cơ đẳng trường.

Câu 24: Trong cơ chế co cơ, ion nào đóng vai trò quan trọng trong việc khởi động quá trình co cơ?

  • A. Natri (Na+)
  • B. Kali (K+)
  • C. Canxi (Ca2+)
  • D. Clorua (Cl-)

Câu 25: Hãy so sánh thời gian tiềm tàng (latent period) của phản xạ đơn synap và phản xạ đa synap. Phản xạ nào có thời gian tiềm tàng dài hơn và tại sao?

  • A. Phản xạ đơn synap có thời gian tiềm tàng dài hơn vì đường dẫn truyền phức tạp hơn.
  • B. Phản xạ đa synap có thời gian tiềm tàng dài hơn do có nhiều synap cần thời gian dẫn truyền và xử lý.
  • C. Thời gian tiềm tàng của cả hai loại phản xạ là như nhau.
  • D. Thời gian tiềm tàng không phụ thuộc vào số lượng synap.

Câu 26: Khi một người học một kỹ năng vận động mới (ví dụ: chơi đàn piano), sự thay đổi nào có thể xảy ra trong vỏ não vận động theo thời gian luyện tập?

  • A. Kích thước vỏ não vận động giảm đi để tiết kiệm năng lượng.
  • B. Số lượng nơron vận động trong vỏ não giảm đi.
  • C. Kết nối synap trong vỏ não vận động trở nên yếu đi.
  • D. Bản đồ vỏ não vận động (motor map) mở rộng và các kết nối synap trở nên mạnh mẽ hơn.

Câu 27: Hãy giải thích cơ chế "ức chế qua lại" (reciprocal inhibition) trong phản xạ rút lui.

  • A. Cơ đối vận và cơ chủ vận co đồng thời để tăng cường phản xạ.
  • B. Nơron cảm giác ức chế chính nó để giới hạn phản xạ.
  • C. Nơron trung gian ức chế nơron vận động chi phối cơ đối vận, giúp cơ chủ vận co dễ dàng hơn.
  • D. Vỏ não ức chế phản xạ để kiểm soát cử động.

Câu 28: Trong bệnh xơ cứng cột bên teo cơ (Amyotrophic Lateral Sclerosis - ALS), loại nơron vận động nào bị thoái hóa?

  • A. Cả nơron vận động trên (ở vỏ não) và nơron vận động dưới (ở tủy sống và thân não).
  • B. Chỉ nơron vận động trên.
  • C. Chỉ nơron vận động dưới.
  • D. Chỉ nơron cảm giác.

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra với trương lực cơ nếu đường dẫn truyền ức chế từ hạch nền đến đồi thị bị tổn thương?

  • A. Trương lực cơ giảm xuống dưới mức bình thường (nhược trương lực).
  • B. Trương lực cơ tăng lên trên mức bình thường (tăng trương lực).
  • C. Trương lực cơ không thay đổi.
  • D. Trương lực cơ trở nên không ổn định, dao động thất thường.

Câu 30: Hãy đánh giá vai trò của thông tin cảm giác từ bản thể (proprioception) trong việc kiểm soát vận động chính xác.

  • A. Thông tin cảm giác bản thể không quan trọng bằng thông tin thị giác trong kiểm soát vận động.
  • B. Thông tin cảm giác bản thể chỉ cần thiết cho các vận động phức tạp, không cần cho vận động đơn giản.
  • C. Thông tin cảm giác bản thể cung cấp phản hồi liên tục về vị trí và chuyển động, giúp điều chỉnh và tinh chỉnh vận động chính xác.
  • D. Thông tin cảm giác bản thể chỉ quan trọng trong việc duy trì tư thế tĩnh, không liên quan đến vận động.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Chức năng chính của hệ thần kinh vận động là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đơn vị vận động (motor unit) bao gồm những thành phần nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Phản xạ gân xương (stretch reflex) có vai trò quan trọng trong việc:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khi một người bị tổn thương bó tháp (corticospinal tract), triệu chứng lâm sàng điển hình nào sau đây có thể xuất hiện?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Tiểu não (cerebellum) đóng vai trò gì trong kiểm soát vận động?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Vùng vận động sơ cấp (primary motor cortex) nằm ở thùy não nào và có chức năng gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong cung phản xạ rút lui (withdrawal reflex), nơron trung gian (interneuron) đóng vai trò gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Chất dẫn truyền thần kinh chính tại bản vận động thần kinh cơ (neuromuscular junction) là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hạch nền (basal ganglia) có vai trò gì trong kiểm soát vận động?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: So sánh sự khác biệt chính giữa đường dẫn truyền vận động bó tháp và ngoại tháp.

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Tình trạng 'duỗi cứng mất não' (decerebrate rigidity) xảy ra khi tổn thương ở vị trí nào của não bộ?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Loại sợi cơ nào có tốc độ co nhanh nhất và dễ mỏi nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Phản xạ tiền đình nhãn cầu (vestibulo-ocular reflex - VOR) có vai trò gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong một thí nghiệm về phản xạ gân gối, điều gì xảy ra nếu dây thần kinh cảm giác (afferent) bị cắt đứt?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Cấu trúc lưới (reticular formation) ở thân não có vai trò gì trong hệ vận động?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Hãy phân tích vai trò của vỏ não tiền vận động (premotor cortex) so với vỏ não vận động sơ cấp trong lập kế hoạch và thực hiện vận động.

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong bệnh Parkinson, sự thoái hóa của nơron ở vùng chất đen (substantia nigra) dẫn đến các triệu chứng vận động như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Phản xạ duỗi chéo (crossed extensor reflex) có ý nghĩa gì trong thực tế?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Nơron vận động gamma có vai trò gì khác biệt so với nơron vận động alpha?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Xét về kiểm soát vận động, vùng vỏ não vận động bổ sung (supplementary motor area - SMA) có chức năng chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một người bị tổn thương tiểu não sẽ gặp khó khăn chủ yếu trong loại vận động nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Phản xạ Babinski dương tính ở người lớn là dấu hiệu của tổn thương ở đâu?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản giữa co cơ đẳng trương (isotonic) và co cơ đẳng trường (isometric) là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong cơ chế co cơ, ion nào đóng vai trò quan trọng trong việc khởi động quá trình co cơ?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Hãy so sánh thời gian tiềm tàng (latent period) của phản xạ đơn synap và phản xạ đa synap. Phản xạ nào có thời gian tiềm tàng dài hơn và tại sao?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Khi một người học một kỹ năng vận động mới (ví dụ: chơi đàn piano), sự thay đổi nào có thể xảy ra trong vỏ não vận động theo thời gian luyện tập?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Hãy giải thích cơ chế 'ức chế qua lại' (reciprocal inhibition) trong phản xạ rút lui.

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong bệnh xơ cứng cột bên teo cơ (Amyotrophic Lateral Sclerosis - ALS), loại nơron vận động nào bị thoái hóa?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra với trương lực cơ nếu đường dẫn truyền ức chế từ hạch nền đến đồi thị bị tổn thương?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Hãy đánh giá vai trò của thông tin cảm giác từ bản thể (proprioception) trong việc kiểm soát vận động chính xác.

Xem kết quả