Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người bị tai biến mạch máu não gây tổn thương vùng vỏ não vận động sơ cấp ở bán cầu não trái. Hậu quả lâm sàng nào sau đây có khả năng cao nhất?

  • A. Mất cảm giác nửa người bên trái.
  • B. Liệt nửa người bên phải.
  • C. Mất ngôn ngữ Broca (nếu tổn thương ở bán cầu ưu thế).
  • D. Rối loạn thăng bằng và dáng đi.

Câu 2: Phản xạ gân xương bánh chè (knee-jerk reflex) được sử dụng để đánh giá chức năng của đoạn tủy sống nào?

  • A. Đoạn tủy cổ C5-C6.
  • B. Đoạn tủy ngực D10-D12.
  • C. Đoạn tủy thắt lưng L3-L4.
  • D. Đoạn tủy cùng S1-S2.

Câu 3: Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa trương lực cơ và duy trì tư thế thăng bằng của cơ thể?

  • A. Hạch nền (Basal ganglia).
  • B. Vùng dưới đồi (Hypothalamus).
  • C. Hồi hải mã (Hippocampus).
  • D. Tiểu não (Cerebellum).

Câu 4: Một bệnh nhân bị tổn thương dây thần kinh vận động alpha. Triệu chứng nào sau đây có khả năng xuất hiện?

  • A. Yếu cơ hoặc liệt cơ.
  • B. Tăng trương lực cơ (spasticity).
  • C. Rối loạn cảm giác đau và nhiệt.
  • D. Mất phối hợp vận động (ataxia).

Câu 5: Trong phản xạ rút lui (withdrawal reflex), khi một người chạm tay vào vật nóng, cơ chế nào sau đây xảy ra để đảm bảo rút tay nhanh chóng?

  • A. Kích thích đồng thời cả cơ gấp và cơ duỗi ở chi đó.
  • B. Ức chế cơ gấp và kích thích cơ duỗi ở chi đó.
  • C. Kích thích cơ gấp và ức chế cơ duỗi ở chi đó.
  • D. Chỉ có sự tham gia của neuron cảm giác và neuron vận động.

Câu 6: Cấu trúc lưới (reticular formation) ở thân não có vai trò quan trọng trong chức năng nào sau đây liên quan đến hệ vận động?

  • A. Điều khiển các vận động chính xác của ngón tay.
  • B. Duy trì mức độ tỉnh táo và ảnh hưởng đến trương lực cơ nền.
  • C. Điều hòa nhịp tim và huyết áp trong khi vận động.
  • D. Xử lý thông tin cảm giác đau trước khi truyền lên vỏ não.

Câu 7: Hạch nền (basal ganglia) tham gia vào điều khiển vận động thông qua cơ chế chính nào?

  • A. Dẫn truyền trực tiếp tín hiệu vận động từ vỏ não xuống tủy sống.
  • B. Điều khiển trương lực cơ thông qua phản xạ gân cơ.
  • C. Phối hợp thời gian và không gian của các động tác phức tạp.
  • D. Điều chỉnh và chọn lọc các chương trình vận động, khởi động và ức chế vận động.

Câu 8: Đơn vị vận động (motor unit) bao gồm những thành phần nào?

  • A. Một neuron vận động alpha và tất cả các sợi cơ vân mà nó chi phối.
  • B. Một neuron vận động gamma và một sợi cơ vân.
  • C. Một neuron cảm giác và một neuron vận động.
  • D. Một bó sợi cơ và các neuron thần kinh cảm giác xung quanh.

Câu 9: Dấu hiệu Babinski dương tính (Babinski sign) thường chỉ ra tổn thương ở đường dẫn truyền vận động nào?

  • A. Đường dẫn truyền cảm giác đau.
  • B. Bó tháp (corticospinal tract).
  • C. Tiểu não.
  • D. Hạch nền.

Câu 10: Rễ trước của dây thần kinh tủy sống (anterior root) chủ yếu chứa loại sợi thần kinh nào?

  • A. Sợi cảm giác hướng tâm (afferent sensory fibers).
  • B. Sợi giao cảm tiền hạch.
  • C. Sợi vận động ly tâm (efferent motor fibers).
  • D. Sợi phó giao cảm hậu hạch.

Câu 11: Phản xạ trương lực cơ (muscle tone reflex) có vai trò chính trong việc gì?

  • A. Khởi động nhanh các động tác chủ động.
  • B. Bảo vệ cơ khỏi bị kéo giãn quá mức.
  • C. Điều chỉnh lực co cơ trong các động tác phức tạp.
  • D. Duy trì tư thế và chuẩn bị cho các hoạt động vận động.

Câu 12: Chức năng chính của tiểu não mới (cerebrocerebellum) là gì?

  • A. Điều hòa thăng bằng và dáng đi.
  • B. Lập kế hoạch và phối hợp các động tác phức tạp, học kỹ năng vận động.
  • C. Điều chỉnh trương lực cơ và phản xạ tư thế.
  • D. Kiểm soát các vận động mắt và đầu.

Câu 13: Vùng vận động bổ sung (supplementary motor area - SMA) nằm ở vỏ não có vai trò gì trong vận động?

  • A. Thực hiện các vận động tinh vi của bàn tay và ngón tay.
  • B. Kiểm soát các vận động mắt có chủ ý.
  • C. Lập kế hoạch và khởi động các chuỗi động tác phức tạp, phối hợp hai bên.
  • D. Xử lý thông tin cảm giác từ cơ và khớp để điều chỉnh vận động.

Câu 14: Phản xạ duỗi chéo (crossed extensor reflex) có ý nghĩa sinh lý gì?

  • A. Duy trì thăng bằng khi một chi rút lui khỏi kích thích đau.
  • B. Tăng cường phản xạ gân cơ ở chi đối diện.
  • C. Ức chế phản xạ rút lui ở chi đối diện.
  • D. Giảm trương lực cơ ở cả hai chi.

Câu 15: Trong cơ chế co cơ vân, ion nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khởi động quá trình co cơ?

  • A. Natri (Na+).
  • B. Canxi (Ca2+).
  • C. Kali (K+).
  • D. Clorua (Cl-).

Câu 16: Loại neuron nào chịu trách nhiệm dẫn truyền tín hiệu vận động từ vỏ não xuống tủy sống trong bó tháp?

  • A. Neuron trung gian.
  • B. Neuron cảm giác bậc nhất.
  • C. Neuron vận động gamma.
  • D. Neuron vận động trên (upper motor neuron).

Câu 17: Cấu trúc nào sau đây được coi là trung tâm điều hòa các phản xạ tư thế và thăng bằng phức tạp, đặc biệt là phản xạ chỉnh thế?

  • A. Nhân tiền đình (vestibular nuclei).
  • B. Hạch hạnh nhân (amygdala).
  • C. Vùng dưới đồi (hypothalamus).
  • D. Chất đen (substantia nigra).

Câu 18: Trong một cung phản xạ tự chủ (autonomic reflex arc), neuron trước hạch (preganglionic neuron) có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Sợi trục không myelin hóa và dẫn truyền chậm.
  • B. Thân neuron nằm ở hệ thần kinh trung ương và synapse trong hạch tự chủ.
  • C. Tiết chất dẫn truyền thần kinh norepinephrine tại synapse.
  • D. Chi phối trực tiếp cơ quan đích (ví dụ: cơ trơn, tuyến).

Câu 19: Tình trạng duỗi cứng mất não (decerebrate rigidity) xảy ra khi tổn thương ở vị trí nào của não bộ?

  • A. Vỏ não vận động.
  • B. Tiểu não.
  • C. Giữa não giữa và cầu não (ngang mức nhân tiền đình).
  • D. Hành não.

Câu 20: Loại thụ thể cảm giác nào chịu trách nhiệm phát hiện sự thay đổi chiều dài của cơ và tham gia vào phản xạ căng cơ?

  • A. Tiểu thể Pacini.
  • B. Cơ quan Golgi gân.
  • C. Thụ thể đau (nociceptor).
  • D. Thoi cơ (muscle spindle).

Câu 21: Chức năng của vùng vỏ não tiền vận động (premotor cortex) là gì trong kiểm soát vận động?

  • A. Lập kế hoạch các động tác phức tạp và chuẩn bị cơ thể cho vận động.
  • B. Thực hiện các vận động chủ động đơn giản.
  • C. Điều chỉnh lực và độ chính xác của vận động.
  • D. Kiểm soát các vận động không ý thức.

Câu 22: Cấu trúc nào trong hệ thần kinh trung ương đóng vai trò như một "bộ so sánh" (comparator) để điều chỉnh sai lệch giữa ý định vận động và vận động thực tế?

  • A. Hạch nền.
  • B. Vỏ não vận động.
  • C. Tiểu não.
  • D. Tủy sống.

Câu 23: Loại neuron nào chịu trách nhiệm dẫn truyền tín hiệu vận động từ tủy sống đến cơ vân ngoại biên?

  • A. Neuron vận động trên (upper motor neuron).
  • B. Neuron vận động dưới (lower motor neuron).
  • C. Neuron cảm giác bậc hai.
  • D. Neuron trung gian tủy sống.

Câu 24: Phản xạ rung giật nhãn cầu (nystagmus) là một phản xạ đặc trưng của hệ thống nào?

  • A. Hệ thống thị giác.
  • B. Hệ thống thính giác.
  • C. Hệ thống xúc giác.
  • D. Hệ thống tiền đình (vestibular system).

Câu 25: Trong bệnh Parkinson, sự thoái hóa của neuron dopaminergic ở cấu trúc nào gây ra các triệu chứng vận động đặc trưng?

  • A. Chất đen (substantia nigra).
  • B. Tiểu não.
  • C. Hồi hải mã.
  • D. Vùng dưới đồi.

Câu 26: Cơ quan Golgi gân (Golgi tendon organ) là loại thụ thể cảm giác nào và có vai trò gì trong kiểm soát vận động?

  • A. Thụ thể xúc giác, phát hiện áp lực và rung động.
  • B. Thụ thể đau, phát hiện các kích thích gây đau.
  • C. Thụ thể lực căng, bảo vệ cơ và gân khỏi bị lực căng quá mức.
  • D. Thụ thể vị trí, phát hiện vị trí và tư thế của khớp.

Câu 27: Vùng Broca ở vỏ não có vai trò gì trong chức năng vận động?

  • A. Điều khiển vận động tinh vi của bàn tay và ngón tay.
  • B. Kiểm soát vận động cơ liên quan đến sản xuất ngôn ngữ nói.
  • C. Xử lý thông tin thính giác liên quan đến ngôn ngữ.
  • D. Lưu trữ ký ức vận động.

Câu 28: Trong phản xạ gân cơ (tendon reflex), khi gõ vào gân cơ, cơ chế nào sau đây xảy ra?

  • A. Kích thích neuron vận động của cả cơ chủ vận và cơ đối kháng.
  • B. Ức chế neuron vận động của cả cơ chủ vận và cơ đối kháng.
  • C. Ức chế neuron vận động của cơ chủ vận và kích thích neuron vận động của cơ đối kháng.
  • D. Chỉ kích thích neuron vận động của cơ chủ vận.

Câu 29: Chức năng của thùy nhung tiểu não (flocculonodular lobe) là gì?

  • A. Điều hòa thăng bằng và vận động mắt.
  • B. Lập kế hoạch và phối hợp các động tác phức tạp.
  • C. Điều chỉnh trương lực cơ và dáng đi.
  • D. Học các kỹ năng vận động mới.

Câu 30: Nếu một người bị tổn thương sừng trước tủy sống, hậu quả vận động chính sẽ là gì?

  • A. Liệt cứng và tăng phản xạ.
  • B. Liệt mềm và mất phản xạ ở các cơ tương ứng.
  • C. Mất cảm giác và rối loạn vận động.
  • D. Rối loạn phối hợp vận động (ataxia).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một người bị tai biến mạch máu não gây tổn thương vùng vỏ não vận động sơ cấp ở bán cầu não trái. Hậu quả lâm sàng nào sau đây có khả năng cao nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Phản xạ gân xương bánh chè (knee-jerk reflex) được sử dụng để đánh giá chức năng của đoạn tủy sống nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa trương lực cơ và duy trì tư thế thăng bằng của cơ thể?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một bệnh nhân bị tổn thương dây thần kinh vận động alpha. Triệu chứng nào sau đây có khả năng xuất hiện?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong phản xạ rút lui (withdrawal reflex), khi một người chạm tay vào vật nóng, cơ chế nào sau đây xảy ra để đảm bảo rút tay nhanh chóng?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Cấu trúc lưới (reticular formation) ở thân não có vai trò quan trọng trong chức năng nào sau đây liên quan đến hệ vận động?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Hạch nền (basal ganglia) tham gia vào điều khiển vận động thông qua cơ chế chính nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Đơn vị vận động (motor unit) bao gồm những thành phần nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Dấu hiệu Babinski dương tính (Babinski sign) thường chỉ ra tổn thương ở đường dẫn truyền vận động nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Rễ trước của dây thần kinh tủy sống (anterior root) chủ yếu chứa loại sợi thần kinh nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Phản xạ trương lực cơ (muscle tone reflex) có vai trò chính trong việc gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Chức năng chính của tiểu não mới (cerebrocerebellum) là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Vùng vận động bổ sung (supplementary motor area - SMA) nằm ở vỏ não có vai trò gì trong vận động?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Phản xạ duỗi chéo (crossed extensor reflex) có ý nghĩa sinh lý gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong cơ chế co cơ vân, ion nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khởi động quá trình co cơ?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Loại neuron nào chịu trách nhiệm dẫn truyền tín hiệu vận động từ vỏ não xuống tủy sống trong bó tháp?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Cấu trúc nào sau đây được coi là trung tâm điều hòa các phản xạ tư thế và thăng bằng phức tạp, đặc biệt là phản xạ chỉnh thế?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong một cung phản xạ tự chủ (autonomic reflex arc), neuron trước hạch (preganglionic neuron) có đặc điểm nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Tình trạng duỗi cứng mất não (decerebrate rigidity) xảy ra khi tổn thương ở vị trí nào của não bộ?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Loại thụ thể cảm giác nào chịu trách nhiệm phát hiện sự thay đổi chiều dài của cơ và tham gia vào phản xạ căng cơ?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Chức năng của vùng vỏ não tiền vận động (premotor cortex) là gì trong kiểm soát vận động?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Cấu trúc nào trong hệ thần kinh trung ương đóng vai trò như một 'bộ so sánh' (comparator) để điều chỉnh sai lệch giữa ý định vận động và vận động thực tế?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Loại neuron nào chịu trách nhiệm dẫn truyền tín hiệu vận động từ tủy sống đến cơ vân ngoại biên?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phản xạ rung giật nhãn cầu (nystagmus) là một phản xạ đặc trưng của hệ thống nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong bệnh Parkinson, sự thoái hóa của neuron dopaminergic ở cấu trúc nào gây ra các triệu chứng vận động đặc trưng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Cơ quan Golgi gân (Golgi tendon organ) là loại thụ thể cảm giác nào và có vai trò gì trong kiểm soát vận động?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Vùng Broca ở vỏ não có vai trò gì trong chức năng vận động?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong phản xạ gân cơ (tendon reflex), khi gõ vào gân cơ, cơ chế nào sau đây xảy ra?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Chức năng của thùy nhung tiểu não (flocculonodular lobe) là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu một người bị tổn thương sừng trước tủy sống, hậu quả vận động chính sẽ là gì?

Xem kết quả