Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người ăn một chiếc bánh mì sandwich kẹp thịt gà. Hãy sắp xếp các cơ quan sau đây theo đúng thứ tự mà thức ăn đi qua trong hệ tiêu hóa:

  • A. Miệng → Dạ dày → Thực quản → Ruột non → Ruột già → Hậu môn
  • B. Miệng → Thực quản → Ruột non → Dạ dày → Ruột già → Hậu môn
  • C. Miệng → Dạ dày → Ruột già → Ruột non → Thực quản → Hậu môn
  • D. Miệng → Thực quản → Dạ dày → Ruột non → Ruột già → Hậu môn

Câu 2: Enzyme amylase trong nước bọt bắt đầu quá trình tiêu hóa hóa học đối với loại chất dinh dưỡng nào sau đây?

  • A. Protein
  • B. Carbohydrate
  • C. Lipid
  • D. Vitamin

Câu 3: Cơ thắt thực quản dưới (Lower Esophageal Sphincter - LES) đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn hiện tượng trào ngược dạ dày thực quản (GERD). Cơ chế hoạt động chính của LES là gì?

  • A. Tăng cường nhu động thực quản để đẩy thức ăn xuống nhanh hơn.
  • B. Trung hòa acid dịch vị trước khi nó tiếp xúc với thực quản.
  • C. Duy trì trương lực cơ để đóng kín thực quản dưới, ngăn trào ngược.
  • D. Kích thích sản xuất chất nhầy bảo vệ niêm mạc thực quản.

Câu 4: Dịch vị dạ dày có độ pH rất thấp (acid). Vai trò chính của môi trường acid này trong quá trình tiêu hóa ở dạ dày là gì?

  • A. Nhũ tương hóa lipid để chuẩn bị cho tiêu hóa ở ruột non.
  • B. Hoạt hóa enzyme pepsin để tiêu hóa protein và khử trùng thức ăn.
  • C. Kích thích nhu động dạ dày để trộn đều thức ăn với dịch vị.
  • D. Tăng cường hấp thụ các chất dinh dưỡng hòa tan trong nước.

Câu 5: Tế bào thành (parietal cells) trong dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất yếu tố nội tại (intrinsic factor). Yếu tố này đóng vai trò thiết yếu trong việc hấp thụ vitamin nào sau đây ở ruột non?

  • A. Vitamin C
  • B. Vitamin D
  • C. Vitamin B12
  • D. Vitamin K

Câu 6: Hãy so sánh quá trình tiêu hóa cơ học và tiêu hóa hóa học. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quá trình này là gì?

  • A. Tiêu hóa cơ học làm biến đổi kích thước vật lý thức ăn, tiêu hóa hóa học phân cắt liên kết hóa học.
  • B. Tiêu hóa cơ học chỉ xảy ra ở miệng và dạ dày, tiêu hóa hóa học xảy ra ở ruột non.
  • C. Tiêu hóa cơ học cần enzyme, tiêu hóa hóa học thì không cần enzyme.
  • D. Tiêu hóa cơ học biến đổi thức ăn thành chất dinh dưỡng, tiêu hóa hóa học chỉ nghiền nhỏ thức ăn.

Câu 7: Trong quá trình tiêu hóa lipid, vai trò của muối mật (bile salts) do gan sản xuất là gì?

  • A. Phân cắt lipid thành acid béo và glycerol.
  • B. Nhũ tương hóa lipid, tạo thành các hạt micelle nhỏ hơn.
  • C. Vận chuyển lipid đã tiêu hóa vào tế bào niêm mạc ruột.
  • D. Kích thích tuyến tụy tiết enzyme lipase.

Câu 8: Enzyme lipase tụy (pancreatic lipase) đóng vai trò chính trong tiêu hóa lipid ở ruột non. Sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa lipid nhờ lipase tụy là gì?

  • A. Acid amin
  • B. Glucose
  • C. Nucleotide
  • D. Acid béo và monoglyceride

Câu 9: Ruột non có diện tích bề mặt hấp thụ rất lớn nhờ cấu trúc đặc biệt nào sau đây?

  • A. Lớp cơ dày và khỏe.
  • B. Hệ thống mạch máu phong phú.
  • C. Nếp gấp niêm mạc, nhung mao và vi nhung mao.
  • D. Chiều dài lớn và đường kính rộng.

Câu 10: Quá trình hấp thụ các chất dinh dưỡng đã tiêu hóa chủ yếu diễn ra ở đoạn nào của ống tiêu hóa?

  • A. Dạ dày
  • B. Ruột non
  • C. Ruột già
  • D. Thực quản

Câu 11: Ruột già (đại tràng) có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ chất nào sau đây?

  • A. Nước và điện giải
  • B. Protein và carbohydrate
  • C. Lipid và vitamin
  • D. Chất xơ và enzyme

Câu 12: Vi khuẩn cộng sinh trong ruột già (hệ vi sinh vật đường ruột) có lợi ích gì cho cơ thể con người?

  • A. Phân hủy protein dư thừa thành acid amin.
  • B. Hấp thụ glucose và acid béo.
  • C. Tiết enzyme tiêu hóa lipid.
  • D. Tổng hợp vitamin K và một số vitamin nhóm B.

Câu 13: Nhu động ruột là gì và vai trò của nó trong hệ tiêu hóa?

  • A. Quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng qua thành ruột.
  • B. Sóng co thắt cơ trơn đẩy thức ăn di chuyển dọc ống tiêu hóa.
  • C. Sự phân cắt thức ăn thành các phân tử nhỏ hơn nhờ enzyme.
  • D. Quá trình loại bỏ chất thải tiêu hóa ra khỏi cơ thể.

Câu 14: Hormone gastrin được tiết ra từ dạ dày khi có thức ăn. Tác dụng chính của gastrin là gì?

  • A. Kích thích túi mật co bóp giải phóng mật.
  • B. Ức chế tiết acid dịch vị khi pH dạ dày quá thấp.
  • C. Kích thích dạ dày tiết acid HCl và enzyme tiêu hóa protein.
  • D. Giảm nhu động dạ dày để thức ăn lưu lại lâu hơn.

Câu 15: Hormone secretin được tiết ra từ tá tràng khi có mặt thức ăn acid từ dạ dày. Tác dụng chính của secretin là gì?

  • A. Kích thích tuyến tụy tiết bicarbonate để trung hòa acid ở tá tràng.
  • B. Kích thích gan sản xuất mật.
  • C. Kích thích dạ dày tiết pepsinogen.
  • D. Ức chế nhu động ruột.

Câu 16: Cholescystokinin (CCK) là một hormone tiêu hóa quan trọng, cũng được tiết ra từ tá tràng. Một trong những tác dụng chính của CCK là gì?

  • A. Kích thích dạ dày tiết chất nhầy bảo vệ.
  • B. Kích thích túi mật co bóp và tuyến tụy tiết enzyme tiêu hóa.
  • C. Tăng cường hấp thụ nước ở ruột già.
  • D. Giảm tiết acid dịch vị.

Câu 17: Hãy phân tích mối liên hệ giữa hệ thần kinh và hệ tiêu hóa. Hệ thần kinh tự chủ (autonomic nervous system) ảnh hưởng đến hoạt động tiêu hóa như thế nào?

  • A. Hệ thần kinh giao cảm kích thích nhu động ruột, hệ phó giao cảm ức chế.
  • B. Cả hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm đều ức chế hoạt động tiêu hóa.
  • C. Hệ thần kinh tự chủ không ảnh hưởng đến hoạt động tiêu hóa.
  • D. Hệ thần kinh phó giao cảm kích thích tiêu hóa, hệ giao cảm ức chế tiêu hóa.

Câu 18: Một người bị cắt bỏ túi mật do sỏi mật. Sau phẫu thuật, người này có thể gặp khó khăn trong việc tiêu hóa loại thức ăn nào?

  • A. Thức ăn giàu carbohydrate (cơm, bánh mì).
  • B. Thức ăn giàu protein (thịt, cá, trứng).
  • C. Thức ăn giàu lipid (mỡ, dầu, bơ).
  • D. Thức ăn giàu chất xơ (rau xanh, trái cây).

Câu 19: Bệnh celiac là một rối loạn tiêu hóa do phản ứng miễn dịch với gluten (protein trong lúa mì). Bệnh này gây tổn thương chủ yếu ở đâu trong hệ tiêu hóa?

  • A. Dạ dày
  • B. Ruột non
  • C. Ruột già
  • D. Thực quản

Câu 20: Táo bón là tình trạng đi tiêu khó khăn hoặc không thường xuyên. Một trong những nguyên nhân phổ biến gây táo bón liên quan đến chế độ ăn uống là gì?

  • A. Uống quá nhiều nước.
  • B. Ăn quá nhiều protein.
  • C. Ăn nhiều thực phẩm lên men.
  • D. Thiếu chất xơ trong chế độ ăn.

Câu 21: Khi thức ăn đi vào dạ dày, nó được trộn lẫn với dịch vị tạo thành hỗn hợp sền sệt gọi là gì?

  • A. Bolus
  • B. Phân
  • C. Vị trấp (Chyme)
  • D. Dịch dưỡng trấp (Lymph)

Câu 22: Phản xạ nôn (vomiting reflex) là một cơ chế bảo vệ của cơ thể. Trung tâm điều khiển phản xạ nôn nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?

  • A. Vùng hạ đồi (Hypothalamus)
  • B. Hành não (Medulla oblongata)
  • C. Tiểu não (Cerebellum)
  • D. Vỏ não (Cerebral cortex)

Câu 23: Gan đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa nhiều chất, bao gồm cả bilirubin (sản phẩm thoái hóa của hemoglobin). Điều gì xảy ra nếu gan không thể xử lý bilirubin hiệu quả?

  • A. Vàng da (Jaundice)
  • B. Thiếu máu (Anemia)
  • C. Đái tháo đường (Diabetes)
  • D. Suy thận (Kidney failure)

Câu 24: Hãy so sánh sự hấp thụ glucose và fructose ở ruột non. Cơ chế hấp thụ nào khác nhau giữa hai loại đường đơn này?

  • A. Cả glucose và fructose đều hấp thụ bằng khuếch tán đơn thuần.
  • B. Cả glucose và fructose đều hấp thụ bằng vận chuyển chủ động.
  • C. Glucose hấp thụ bằng đồng vận chuyển thứ phát, fructose bằng khuếch tán được hỗ trợ.
  • D. Fructose hấp thụ bằng đồng vận chuyển thứ phát, glucose bằng khuếch tán được hỗ trợ.

Câu 25: Trong trường hợp ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn, cơ thể thường phản ứng bằng cách tăng cường hoạt động của hệ tiêu hóa để loại bỏ chất độc. Phản ứng nào sau đây của hệ tiêu hóa thường xảy ra?

  • A. Táo bón
  • B. Tiêu chảy và nôn
  • C. Giảm tiết acid dịch vị
  • D. Tăng cường hấp thụ nước ở ruột già

Câu 26: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Khả năng hấp thụ sắt tốt nhất diễn ra ở đoạn nào của ống tiêu hóa?

  • A. Tá tràng và đầu hỗng tràng
  • B. Hỗng tràng và hồi tràng
  • C. Hồi tràng và manh tràng
  • D. Manh tràng và đại tràng

Câu 27: Khi một vận động viên marathon chạy đường dài, lưu lượng máu đến hệ tiêu hóa có xu hướng giảm. Điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và hấp thụ như thế nào?

  • A. Tăng cường nhu động ruột để hấp thụ nhanh hơn.
  • B. Tăng tiết enzyme tiêu hóa để bù đắp.
  • C. Giảm hiệu quả tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình tiêu hóa.

Câu 28: Hãy đánh giá vai trò của chất xơ (fiber) trong chế độ ăn đối với sức khỏe hệ tiêu hóa. Lợi ích chính của việc ăn đủ chất xơ là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào ruột.
  • B. Tăng cường hấp thụ glucose ở ruột non.
  • C. Giảm tiết acid dịch vị.
  • D. Thúc đẩy nhu động ruột, ngăn ngừa táo bón và nuôi dưỡng vi khuẩn có lợi.

Câu 29: Một người bị khó tiêu, đầy hơi sau khi ăn các sản phẩm từ sữa. Nguyên nhân có thể liên quan đến tình trạng không dung nạp lactose. Giải thích cơ chế gây ra tình trạng này.

  • A. Dị ứng protein sữa.
  • B. Thiếu enzyme lactase để tiêu hóa lactose.
  • C. Tăng tiết acid dịch vị do sữa.
  • D. Hấp thụ quá nhanh lactose ở ruột non.

Câu 30: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin hoạt động trong dạ dày. Enzyme trypsin và chymotrypsin tiếp tục tiêu hóa protein ở ruột non. Các enzyme này khác nhau chủ yếu về điều gì?

  • A. Loại liên kết peptide mà chúng phân cắt.
  • B. Nguồn gốc sản xuất enzyme.
  • C. Vị trí hoạt động tối ưu trong ống tiêu hóa.
  • D. Cơ chế hoạt động enzyme (thủy phân vs. oxy hóa khử).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một người ăn một chiếc bánh mì sandwich kẹp thịt gà. Hãy sắp xếp các cơ quan sau đây theo đúng thứ tự mà thức ăn đi qua trong hệ tiêu hóa:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Enzyme amylase trong nước bọt bắt đầu quá trình tiêu hóa hóa học đối với loại chất dinh dưỡng nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Cơ thắt thực quản dưới (Lower Esophageal Sphincter - LES) đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn hiện tượng trào ngược dạ dày thực quản (GERD). Cơ chế hoạt động chính của LES là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Dịch vị dạ dày có độ pH rất thấp (acid). Vai trò chính của môi trường acid này trong quá trình tiêu hóa ở dạ dày là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Tế bào thành (parietal cells) trong dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất yếu tố nội tại (intrinsic factor). Yếu tố này đóng vai trò thiết yếu trong việc hấp thụ vitamin nào sau đây ở ruột non?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Hãy so sánh quá trình tiêu hóa cơ học và tiêu hóa hóa học. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quá trình này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong quá trình tiêu hóa lipid, vai trò của muối mật (bile salts) do gan sản xuất là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Enzyme lipase tụy (pancreatic lipase) đóng vai trò chính trong tiêu hóa lipid ở ruột non. Sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa lipid nhờ lipase tụy là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Ruột non có diện tích bề mặt hấp thụ rất lớn nhờ cấu trúc đặc biệt nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Quá trình hấp thụ các chất dinh dưỡng đã tiêu hóa chủ yếu diễn ra ở đoạn nào của ống tiêu hóa?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Ruột già (đại tràng) có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ chất nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Vi khuẩn cộng sinh trong ruột già (hệ vi sinh vật đường ruột) có lợi ích gì cho cơ thể con người?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Nhu động ruột là gì và vai trò của nó trong hệ tiêu hóa?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hormone gastrin được tiết ra từ dạ dày khi có thức ăn. Tác dụng chính của gastrin là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Hormone secretin được tiết ra từ tá tràng khi có mặt thức ăn acid từ dạ dày. Tác dụng chính của secretin là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Cholescystokinin (CCK) là một hormone tiêu hóa quan trọng, cũng được tiết ra từ tá tràng. Một trong những tác dụng chính của CCK là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Hãy phân tích mối liên hệ giữa hệ thần kinh và hệ tiêu hóa. Hệ thần kinh tự chủ (autonomic nervous system) ảnh hưởng đến hoạt động tiêu hóa như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một người bị cắt bỏ túi mật do sỏi mật. Sau phẫu thuật, người này có thể gặp khó khăn trong việc tiêu hóa loại thức ăn nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Bệnh celiac là một rối loạn tiêu hóa do phản ứng miễn dịch với gluten (protein trong lúa mì). Bệnh này gây tổn thương chủ yếu ở đâu trong hệ tiêu hóa?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Táo bón là tình trạng đi tiêu khó khăn hoặc không thường xuyên. Một trong những nguyên nhân phổ biến gây táo bón liên quan đến chế độ ăn uống là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khi thức ăn đi vào dạ dày, nó được trộn lẫn với dịch vị tạo thành hỗn hợp sền sệt gọi là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phản xạ nôn (vomiting reflex) là một cơ chế bảo vệ của cơ thể. Trung tâm điều khiển phản xạ nôn nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Gan đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa nhiều chất, bao gồm cả bilirubin (sản phẩm thoái hóa của hemoglobin). Điều gì xảy ra nếu gan không thể xử lý bilirubin hiệu quả?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Hãy so sánh sự hấp thụ glucose và fructose ở ruột non. Cơ chế hấp thụ nào khác nhau giữa hai loại đường đơn này?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong trường hợp ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn, cơ thể thường phản ứng bằng cách tăng cường hoạt động của hệ tiêu hóa để loại bỏ chất độc. Phản ứng nào sau đây của hệ tiêu hóa thường xảy ra?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Khả năng hấp thụ sắt tốt nhất diễn ra ở đoạn nào của ống tiêu hóa?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi một vận động viên marathon chạy đường dài, lưu lượng máu đến hệ tiêu hóa có xu hướng giảm. Điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và hấp thụ như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Hãy đánh giá vai trò của chất xơ (fiber) trong chế độ ăn đối với sức khỏe hệ tiêu hóa. Lợi ích chính của việc ăn đủ chất xơ là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một người bị khó tiêu, đầy hơi sau khi ăn các sản phẩm từ sữa. Nguyên nhân có thể liên quan đến tình trạng không dung nạp lactose. Giải thích cơ chế gây ra tình trạng này.

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin hoạt động trong dạ dày. Enzyme trypsin và chymotrypsin tiếp tục tiêu hóa protein ở ruột non. Các enzyme này khác nhau chủ yếu về điều gì?

Xem kết quả