Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người ăn một bữa ăn giàu carbohydrate. Enzim tiêu hóa nào sau đây sẽ bắt đầu phân hủy carbohydrate này ngay từ khoang miệng?
- A. Pepsin
- B. Amylase nước bọt
- C. Lipase dạ dày
- D. Trypsin
Câu 2: Dạ dày có môi trường pH rất axit. Chức năng chính của môi trường axit này trong quá trình tiêu hóa ở dạ dày là gì?
- A. Hoạt hóa pepsinogen thành pepsin để tiêu hóa protein
- B. Trung hòa pH của thức ăn trước khi xuống ruột non
- C. Nhũ tương hóa chất béo để tăng diện tích tiếp xúc với lipase
- D. Kích thích tiết bicarbonate từ tuyến tụy
Câu 3: Gan đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa chất béo thông qua sản xuất dịch mật. Thành phần nào trong dịch mật thực sự giúp nhũ tương hóa chất béo?
- A. Bilirubin
- B. Cholesterol
- C. Muối mật
- D. Phospholipid
Câu 4: Ruột non là nơi hấp thụ chất dinh dưỡng chính. Cấu trúc nào sau đây của ruột non giúp tăng diện tích bề mặt hấp thụ lên đáng kể?
- A. Lớp cơ trơn dày
- B. Tuyến Brunner
- C. Van hồi tràng
- D. Nhung mao và vi nhung mao
Câu 5: Hormone gastrin được tiết ra từ dạ dày khi có thức ăn. Chức năng chính của gastrin là gì?
- A. Kích thích gan sản xuất dịch mật
- B. Kích thích tiết axit hydrochloric và pepsinogen
- C. Ức chế nhu động dạ dày để kéo dài thời gian tiêu hóa
- D. Kích thích tuyến tụy tiết bicarbonate
Câu 6: Khi thức ăn từ dạ dày di chuyển xuống tá tràng, hormone secretin được tiết ra từ niêm mạc tá tràng. Secretin có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa?
- A. Kích thích túi mật co bóp đẩy mật vào tá tràng
- B. Kích thích dạ dày tăng tiết gastrin
- C. Kích thích tuyến tụy tiết bicarbonate để trung hòa axit
- D. Tăng cường nhu động ruột non
Câu 7: Cholecystokinin (CCK) là một hormone tiêu hóa khác được tiết ra từ tá tràng. CCK có tác dụng chính nào sau đây?
- A. Kích thích túi mật co bóp và tuyến tụy tiết enzyme tiêu hóa
- B. Ức chế tiết axit dạ dày
- C. Kích thích cảm giác đói
- D. Giảm nhu động ruột non
Câu 8: Nhu động là một loại vận động cơ học của ống tiêu hóa. Mục đích chính của nhu động là gì?
- A. Trộn đều thức ăn với dịch tiêu hóa
- B. Di chuyển thức ăn dọc theo ống tiêu hóa
- C. Phân nhỏ thức ăn thành các hạt nhỏ hơn
- D. Hấp thụ chất dinh dưỡng vào máu
Câu 9: Cơ thắt thực quản dưới (Lower Esophageal Sphincter - LES) đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa trào ngược dạ dày thực quản. Điều gì xảy ra khi LES bị suy yếu?
- A. Tăng cường tiêu hóa protein ở dạ dày
- B. Thức ăn di chuyển xuống ruột non nhanh hơn
- C. Axit dạ dày trào ngược lên thực quản gây khó chịu
- D. Giảm hấp thụ chất dinh dưỡng ở ruột non
Câu 10: Vi khuẩn chí (microbiota) đường ruột có vai trò quan trọng đối với sức khỏe. Một trong những vai trò chính của vi khuẩn chí đường ruột là gì?
- A. Tiêu hóa cellulose ở ruột non
- B. Kích thích tiết axit dạ dày
- C. Ngăn chặn hấp thụ chất béo
- D. Tổng hợp một số vitamin
Câu 11: Tại sao cellulose (chất xơ) không được tiêu hóa bởi enzim của người nhưng vẫn quan trọng trong chế độ ăn?
- A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào ruột
- B. Tăng khối lượng phân và kích thích nhu động ruột
- C. Hấp thụ cholesterol dư thừa trong ruột
- D. Trung hòa axit dạ dày
Câu 12: Quá trình hấp thụ chất béo khác biệt so với carbohydrate và protein. Chất béo sau khi tiêu hóa được hấp thụ chủ yếu dưới dạng nào vào tế bào niêm mạc ruột?
- A. Axit amin
- B. Glucose
- C. Axit béo và monoglyceride
- D. Nucleotide
Câu 13: Sau khi hấp thụ vào tế bào niêm mạc ruột, chất béo được tái tạo thành triglyceride và đóng gói thành cấu trúc lipoprotein đặc biệt để vận chuyển trong hệ tuần hoàn. Cấu trúc lipoprotein đó gọi là gì?
- A. HDL (Lipoprotein mật độ cao)
- B. LDL (Lipoprotein mật độ thấp)
- C. VLDL (Lipoprotein mật độ rất thấp)
- D. Chylomicron
Câu 14: Phản xạ nôn là một cơ chế bảo vệ quan trọng của cơ thể. Trung tâm điều khiển phản xạ nôn nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?
- A. Vùng hạ đồi
- B. Hành não
- C. Tiểu não
- D. Vỏ não
Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình tiêu hóa protein nếu dịch tụy không được tiết ra?
- A. Tiêu hóa protein ở ruột non sẽ bị giảm đáng kể
- B. Tiêu hóa protein sẽ hoàn toàn dừng lại
- C. Tiêu hóa protein sẽ được bù đắp bởi dịch mật
- D. Tiêu hóa protein chỉ bị ảnh hưởng nhẹ vì dạ dày đã tiêu hóa phần lớn
Câu 16: Một người bị cắt bỏ túi mật. Ảnh hưởng lớn nhất đến quá trình tiêu hóa của người này là gì?
- A. Giảm tiêu hóa carbohydrate
- B. Giảm tiêu hóa protein
- C. Giảm tiêu hóa chất béo, đặc biệt là bữa ăn nhiều chất béo
- D. Giảm hấp thụ vitamin tan trong nước
Câu 17: Tại sao uống thuốc kháng axit (antacid) có thể giúp giảm triệu chứng ợ nóng?
- A. Tăng cường co bóp cơ thắt thực quản dưới
- B. Trung hòa axit hydrochloric trong dạ dày
- C. Ức chế tiết gastrin
- D. Tăng tốc độ làm rỗng dạ dày
Câu 18: Điều gì xảy ra với nhu động ruột khi hệ thần kinh giao cảm (sympathetic) được kích hoạt, ví dụ trong tình huống căng thẳng?
- A. Nhu động ruột tăng lên để tiêu hóa thức ăn nhanh hơn
- B. Nhu động ruột không bị ảnh hưởng
- C. Nhu động ruột trở nên không đều đặn
- D. Nhu động ruột giảm xuống
Câu 19: Enzyme lactase cần thiết để tiêu hóa đường lactose (có trong sữa). Người thiếu enzyme lactase thường gặp phải tình trạng gì sau khi uống sữa?
- A. Hấp thụ lactose tốt hơn
- B. Tăng cân nhanh chóng
- C. Đầy hơi, đau bụng, tiêu chảy
- D. Hạ đường huyết
Câu 20: Phản xạ dạ dày-ruột (gastrocolic reflex) là gì và nó có vai trò gì trong hoạt động tiêu hóa?
- A. Kích thích nhu động ruột già khi thức ăn vào dạ dày
- B. Ức chế tiết axit dạ dày khi thức ăn xuống ruột non
- C. Tăng cường hấp thụ nước ở ruột già
- D. Ngăn chặn trào ngược từ ruột già lên ruột non
Câu 21: Tại sao pH ở ruột non lại kiềm hơn nhiều so với pH ở dạ dày?
- A. Do thức ăn đã được tiêu hóa hết ở dạ dày
- B. Do ruột non không tiết ra axit
- C. Do sự hấp thụ axit ở ruột non
- D. Do bicarbonate từ dịch tụy trung hòa axit từ dạ dày
Câu 22: Một người bị tắc nghẽn ống mật chủ. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?
- A. Tăng cường tiêu hóa protein
- B. Giảm hấp thụ chất béo và vitamin tan trong dầu, vàng da
- C. Tăng tiết axit dạ dày
- D. Tiêu chảy do tăng nhu động ruột
Câu 23: Vai trò của nước trong quá trình tiêu hóa là gì?
- A. Cung cấp năng lượng cho quá trình tiêu hóa
- B. Trung hòa axit trong dạ dày
- C. Hòa tan thức ăn và là môi trường cho các phản ứng hóa học
- D. Kích thích tiết enzyme tiêu hóa
Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể không sản xuất đủ axit hydrochloric (HCl) ở dạ dày?
- A. Giảm tiêu hóa protein và tăng nguy cơ nhiễm khuẩn
- B. Tăng tiêu hóa carbohydrate
- C. Tăng hấp thụ chất béo
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình tiêu hóa
Câu 25: Tại sao ăn chậm và nhai kỹ lại có lợi cho quá trình tiêu hóa?
- A. Giảm tiết axit dạ dày
- B. Tăng diện tích bề mặt thức ăn và kích thích tiết nước bọt
- C. Giảm nhu động ruột
- D. Tăng tốc độ hấp thụ chất dinh dưỡng
Câu 26: Vẽ sơ đồ tóm tắt quá trình tiêu hóa carbohydrate, protein và lipid, chỉ rõ các enzyme chính và sản phẩm cuối cùng của mỗi quá trình.
- A. Carbohydrate -> Amylase (miệng, tụy) -> Đường đơn; Protein -> Pepsin (dạ dày), Trypsin (tụy) -> Axit amin; Lipid -> Lipase (tụy) -> Axit béo, Monoglyceride
- B. Carbohydrate -> Pepsin (dạ dày) -> Đường đơn; Protein -> Amylase (miệng) -> Axit amin; Lipid -> Lipase (ruột) -> Glixerol
- C. Carbohydrate -> Lipase (tụy) -> Đường đơn; Protein -> Trypsin (tụy) -> Protein nhỏ; Lipid -> Amylase (miệng) -> Axit béo
- D. Carbohydrate -> Đường đơn; Protein -> Protein nhỏ; Lipid -> Axit béo, Monoglyceride (không có enzyme)
Câu 27: So sánh và đối chiếu vai trò của dạ dày và ruột non trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
- A. Dạ dày tiêu hóa và hấp thụ tất cả các chất dinh dưỡng; ruột non chỉ hấp thụ nước
- B. Dạ dày chỉ tiêu hóa cơ học; ruột non chỉ tiêu hóa hóa học
- C. Dạ dày tiêu hóa protein và hấp thụ hạn chế; ruột non tiêu hóa và hấp thụ chính tất cả các chất dinh dưỡng
- D. Dạ dày và ruột non có vai trò giống nhau, chỉ khác nhau về kích thước
Câu 28: Một người bị bệnh viêm tụy mãn tính dẫn đến suy giảm chức năng tụy ngoại tiết. Hãy dự đoán những vấn đề tiêu hóa nào người này có thể gặp phải.
- A. Tăng cường tiêu hóa carbohydrate
- B. Không gặp vấn đề tiêu hóa đáng kể
- C. Chủ yếu gặp vấn đề với tiêu hóa protein
- D. Kém tiêu hóa và hấp thụ chất béo, protein, carbohydrate, dẫn đến phân mỡ, sụt cân
Câu 29: Dựa trên hiểu biết về sinh lý tiêu hóa, hãy giải thích tại sao stress kéo dài có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa như hội chứng ruột kích thích (IBS).
- A. Stress làm tăng tiết enzyme tiêu hóa quá mức
- B. Stress ảnh hưởng hệ thần kinh tự chủ, rối loạn nhu động và tăng nhạy cảm ruột
- C. Stress làm giảm tiết axit dạ dày, gây khó tiêu
- D. Stress không liên quan đến các vấn đề tiêu hóa như IBS
Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa chế độ ăn giàu chất xơ và sức khỏe hệ tiêu hóa. Chất xơ mang lại lợi ích gì và cơ chế hoạt động của nó là gì?
- A. Chất xơ cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào ruột
- B. Chất xơ làm chậm nhu động ruột, giúp hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn
- C. Chất xơ tăng khối lượng phân, kích thích nhu động, nuôi dưỡng vi khuẩn chí, cải thiện sức khỏe đường ruột
- D. Chất xơ chỉ có vai trò làm đầy dạ dày, giảm cảm giác đói