Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Học - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người trưởng thành khỏe mạnh đang nghỉ ngơi có nhịp tim khoảng 72 nhịp/phút và thể tích tâm thu là 70ml. Lưu lượng tim (Cardiac Output) của người này gần đúng là bao nhiêu?
- A. 1.26 L/phút
- B. 5.04 L/phút
- C. 7.20 L/phút
- D. 142 ml/phút
Câu 2: Cơ chế chính giúp duy trì huyết áp động mạch trung bình (MAP) trong giới hạn bình thường khi một người chuyển từ tư thế nằm sang đứng là gì?
- A. Giảm nhịp tim và giãn mạch
- B. Tăng thể tích máu tuần hoàn
- C. Phản xạ baroreceptor hoạt hóa hệ thần kinh giao cảm
- D. Ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone
Câu 3: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin hoạt động mạnh nhất ở môi trường pH nào sau đây của dạ dày?
- A. pH 2.0
- B. pH 7.0
- C. pH 8.5
- D. pH 10.0
Câu 4: Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc sản xuất và bài tiết insulin từ tuyến tụy nội tiết?
- A. Tế bào alpha
- B. Tế bào delta
- C. Tế bào PP
- D. Tế bào beta
Câu 5: Điện thế hoạt động (Action Potential) trong tế bào thần kinh được tạo ra chủ yếu do sự thay đổi tính thấm của màng tế bào đối với ion nào?
- A. Ca2+
- B. Na+
- C. Cl-
- D. Mg2+
Câu 6: Thể tích khí cặn (Residual Volume - RV) là gì và tại sao nó quan trọng trong chức năng hô hấp?
- A. Thể tích khí hít vào tối đa trong một nhịp thở
- B. Thể tích khí thở ra tối đa trong một nhịp thở
- C. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra gắng sức
- D. Thể tích khí trao đổi trong mỗi nhịp thở bình thường
Câu 7: Quá trình lọc cầu thận (Glomerular Filtration) trong thận diễn ra chủ yếu dựa trên yếu tố nào sau đây?
- A. Vận chuyển tích cực của chất hòa tan
- B. Sự khác biệt nồng độ chất tan
- C. Hoạt động của bơm Na+-K+ ATPase
- D. Áp suất thủy tĩnh trong mao mạch cầu thận
Câu 8: Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ canxi trong máu bằng cách tăng cường hấp thu canxi ở ruột, giảm bài tiết canxi ở thận và kích thích giải phóng canxi từ xương?
- A. Calcitonin
- B. Hormone cận giáp (PTH)
- C. Vitamin D
- D. Cortisol
Câu 9: Loại cơ nào sau đây có đặc điểm là hoạt động không tự chủ, có vân và được tìm thấy ở tim?
- A. Cơ vân
- B. Cơ trơn
- C. Cơ tim
- D. Cơ thoi
Câu 10: Chất dẫn truyền thần kinh (Neurotransmitter) nào sau đây chủ yếu liên quan đến các đường dẫn truyền khen thưởng (reward pathways) và động lực (motivation) trong não?
- A. Dopamine
- B. Serotonin
- C. GABA
- D. Acetylcholine
Câu 11: Trong quá trình co cơ vân, ion canxi (Ca2+) đóng vai trò gì?
- A. Cung cấp năng lượng ATP cho co cơ
- B. Gắn vào troponin, cho phép myosin gắn vào actin
- C. Khử cực màng tế bào cơ
- D. Bơm natri ra khỏi tế bào cơ
Câu 12: Hormone ADH (Vasopressin) tác động chủ yếu lên phần nào của nephron trong thận để tăng tái hấp thu nước?
- A. Ống lượn gần
- B. Quai Henle
- C. Tiểu cầu thận
- D. Ống lượn xa và ống góp
Câu 13: Phản xạ ho (Cough reflex) là một cơ chế bảo vệ đường hô hấp. Bộ phận thụ cảm (receptor) của phản xạ ho chủ yếu nằm ở đâu?
- A. Phế nang
- B. Thanh quản và khí quản
- C. Màng phổi
- D. Cơ hoành
Câu 14: Trong hệ tiêu hóa, mật (bile) được sản xuất ở đâu và có vai trò gì quan trọng?
- A. Sản xuất ở dạ dày, tiêu hóa protein
- B. Sản xuất ở tụy, trung hòa acid dạ dày
- C. Sản xuất ở gan, nhũ tương hóa chất béo
- D. Sản xuất ở ruột non, hấp thu vitamin
Câu 15: Hormone cortisol được sản xuất bởi tuyến thượng thận (adrenal gland) có tác dụng chính nào sau đây đối với chuyển hóa glucose?
- A. Tăng đường huyết (hyperglycemia)
- B. Giảm đường huyết (hypoglycemia)
- C. Tăng dự trữ glycogen ở gan
- D. Kích thích hấp thu glucose ở ruột
Câu 16: Loại tế bào thần kinh đệm (glial cell) nào sau đây chịu trách nhiệm hình thành myelin sheath xung quanh các sợi trục thần kinh trong hệ thần kinh trung ương (CNS)?
- A. Tế bào Schwann
- B. Tế bào oligodendrocyte
- C. Tế bào astrocyte
- D. Tế bào microglia
Câu 17: Trong quá trình đông máu, thrombin đóng vai trò gì?
- A. Hoạt hóa tiểu cầu
- B. Tổng hợp vitamin K
- C. Phân hủy fibrin
- D. Chuyển fibrinogen thành fibrin
Câu 18: Hiện tượng ức chế ngược (negative feedback) trong hệ nội tiết có vai trò gì?
- A. Khuếch đại tín hiệu hormone
- B. Tăng cường sản xuất hormone
- C. Duy trì cân bằng nội môi và ổn định nồng độ hormone
- D. Tăng tính đáp ứng của tế bào đích với hormone
Câu 19: Đường dẫn truyền cảm giác đau và nhiệt từ da lên não chủ yếu đi theo bó gai đồi thị trước bên (anterolateral system) và synapse đầu tiên ở đâu?
- A. Sừng sau tủy sống
- B. Đồi thị
- C. Vỏ não cảm giác
- D. Hạch rễ sau
Câu 20: Trong chu kỳ tim, giai đoạn nào tương ứng với thời kỳ tâm thất co đẳng trương (isovolumetric contraction)?
- A. Thời kỳ đổ đầy tâm thất (ventricular filling)
- B. Thời kỳ tâm thất co đẳng trương (isovolumetric contraction)
- C. Thời kỳ tống máu tâm thất (ventricular ejection)
- D. Thời kỳ tâm thất giãn đẳng trương (isovolumetric relaxation)
Câu 21: Chức năng chính của tiểu não (cerebellum) là gì?
- A. Trung tâm trí nhớ và học tập
- B. Điều khiển cảm xúc và hành vi
- C. Trung tâm điều hòa nội tiết
- D. Điều phối vận động và duy trì thăng bằng
Câu 22: Cơ chế vận chuyển glucose vào hầu hết các tế bào trong cơ thể là gì?
- A. Vận chuyển tích cực nguyên phát
- B. Vận chuyển tích cực thứ phát
- C. Vận chuyển thụ động có trung gian (khuếch tán được tạo điều kiện)
- D. Ẩm bào (pinocytosis)
Câu 23: Trong hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS), enzyme renin được sản xuất và giải phóng từ đâu?
- A. Gan
- B. Thận
- C. Tuyến thượng thận
- D. Tuyến yên
Câu 24: Loại kháng thể (immunoglobulin) nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và dịch ngoại bào, đồng thời có thể vượt qua hàng rào nhau thai?
- A. IgG
- B. IgM
- C. IgA
- D. IgE
Câu 25: Hormone melatonin được sản xuất bởi tuyến tùng (pineal gland) có vai trò chính trong việc điều hòa quá trình sinh lý nào?
- A. Chuyển hóa glucose
- B. Điều hòa huyết áp
- C. Chu kỳ ngủ-thức (sleep-wake cycle)
- D. Phản ứng stress
Câu 26: Trong hệ hô hấp, surfactant là chất hoạt diện được sản xuất bởi tế bào nào và có vai trò gì?
- A. Tế bào phế nang type I, tăng cường trao đổi khí
- B. Tế bào biểu mô phế quản, lọc bụi và vi khuẩn
- C. Tế bào lông chuyển, đẩy chất nhầy ra khỏi đường thở
- D. Tế bào phế nang type II, giảm sức căng bề mặt phế nang
Câu 27: Loại thụ thể (receptor) nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho cảm giác đau do các kích thích cơ học mạnh (ví dụ: bị đâm, bị cắt)?
- A. Thụ thể nhiệt (thermoreceptor)
- B. Nociceptor cơ học (mechanonociceptor)
- C. Thụ thể hóa học (chemoreceptor)
- D. Thụ thể ánh sáng (photoreceptor)
Câu 28: Trong quá trình tiêu hóa carbohydrate, enzyme amylase có vai trò gì và được sản xuất ở đâu?
- A. Tiêu hóa protein, sản xuất ở dạ dày
- B. Tiêu hóa lipid, sản xuất ở gan
- C. Tiêu hóa carbohydrate, sản xuất ở tuyến nước bọt và tụy
- D. Tiêu hóa acid nucleic, sản xuất ở ruột non
Câu 29: Phản xạ giãn cơ (stretch reflex) là một phản xạ đơn synapse (monosynaptic reflex) có vai trò gì?
- A. Duy trì trương lực cơ và tư thế
- B. Bảo vệ cơ khỏi tổn thương do co quá mức
- C. Điều chỉnh nhịp tim và huyết áp
- D. Kiểm soát hoạt động tiêu hóa
Câu 30: Trong quá trình hô hấp tế bào, chu trình Krebs (Krebs cycle) diễn ra ở đâu và có vai trò gì?
- A. Bào tương, phân giải glucose
- B. Chất nền ty thể, tạo chất mang điện tử và ATP
- C. Màng trong ty thể, vận chuyển điện tử
- D. Lưới nội chất, tổng hợp protein