Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Học - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người trưởng thành khỏe mạnh thực hiện nghiệm pháp gắng sức trên máy chạy bộ. Trong quá trình tăng dần cường độ vận động, cơ chế nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng cho cơ vân hoạt động mạnh mẽ?
- A. Hệ thống Phosphagen (ATP-CP) chiếm ưu thế tuyệt đối trong suốt quá trình vận động.
- B. Chuyển hóa yếm khí (đường phân) là nguồn năng lượng duy nhất khi vận động gắng sức kéo dài.
- C. Chuyển hóa hiếu khí (oxy hóa) đóng vai trò ngày càng quan trọng khi thời gian và cường độ vận động tăng lên.
- D. Năng lượng dự trữ từ protein trong cơ vân được sử dụng trực tiếp và nhanh chóng nhất.
Câu 2: Xét về điện thế màng tế bào thần kinh khi nghỉ ngơi, yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần tạo ra điện thế nghỉ âm?
- A. Tính thấm chọn lọc của màng đối với ion Kali (K+) cao hơn Natri (Na+).
- B. Bơm Natri-Kali (Na+/K+-ATPase) vận chuyển tích cực ion Na+ ra ngoài và K+ vào trong tế bào.
- C. Sự khuếch tán của ion K+ ra khỏi tế bào theo gradient nồng độ, mang điện tích dương ra ngoài.
- D. Nồng độ ion Canxi (Ca2+) cao hơn đáng kể ở dịch ngoại bào so với dịch nội bào.
Câu 3: Một người bị mất nước nghiêm trọng do tiêu chảy cấp. Phản ứng bù trừ nào của cơ thể sẽ diễn ra ĐẦU TIÊN để duy trì thể tích máu và huyết áp?
- A. Tăng sản xuất Erythropoietin (EPO) để kích thích tạo hồng cầu.
- B. Giải phóng Vasopressin (ADH) từ tuyến yên sau để tăng tái hấp thu nước ở ống thận.
- C. Kích hoạt hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS) để tăng giữ muối và nước.
- D. Tăng cường cảm giác khát và kích thích uống nước.
Câu 4: Trong quá trình tiêu hóa protein ở ống tiêu hóa, enzyme Pepsin đóng vai trò quan trọng ở dạ dày. Pepsin hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường nào?
- A. Môi trường acid mạnh (pH thấp) của dịch vị dạ dày.
- B. Môi trường kiềm nhẹ (pH cao) của dịch tụy ở tá tràng.
- C. Môi trường trung tính (pH khoảng 7) của dịch ruột non.
- D. Môi trường có nồng độ muối mật cao để nhũ tương hóa protein.
Câu 5: Phản xạ co đồng tử khi ánh sáng mạnh chiếu vào mắt là một ví dụ điển hình của loại phản xạ nào?
- A. Phản xạ có điều kiện.
- B. Phản xạ tự động.
- C. Phản xạ không điều kiện.
- D. Phản xạ phức tạp.
Câu 6: Xét về quá trình trao đổi khí ở phổi, điều gì sẽ xảy ra nếu áp suất riêng phần của oxy (PO2) trong phế nang giảm xuống thấp hơn đáng kể so với bình thường?
- A. Tốc độ khuếch tán CO2 từ máu vào phế nang sẽ tăng lên.
- B. Hiệu quả gắn oxy vào hemoglobin trong máu giảm, dẫn đến giảm oxy hóa máu.
- C. Lượng máu tĩnh mạch phổi trở về tim trái sẽ tăng lên đáng kể.
- D. Nhịp thở sẽ chậm lại và nông hơn để tiết kiệm năng lượng.
Câu 7: Hormone Insulin đóng vai trò chính trong việc điều hòa đường huyết. Cơ chế tác động chính của Insulin lên tế bào gan và cơ vân là gì?
- A. Ức chế quá trình phân giải glycogen (glycogenolysis) thành glucose.
- B. Tăng cường quá trình tân tạo glucose (gluconeogenesis) từ các nguồn không carbohydrate.
- C. Giảm tổng hợp protein và lipid từ glucose dư thừa.
- D. Kích thích tế bào tăng cường vận chuyển và sử dụng glucose, đồng thời tăng dự trữ glycogen.
Câu 8: Trong hệ thống dẫn truyền tim, nút xoang nhĩ (SA node) được coi là "máy tạo nhịp" chính của tim. Vì sao nút xoang nhĩ có vai trò đặc biệt này?
- A. Nút xoang nhĩ có khả năng khử cực tự động với tần số nhanh nhất so với các phần khác của hệ dẫn truyền.
- B. Nút xoang nhĩ nhận tín hiệu kích thích từ hệ thần kinh giao cảm mạnh nhất.
- C. Nút xoang nhĩ nằm ở vị trí trung tâm nhất trong hệ dẫn truyền tim.
- D. Nút xoang nhĩ có ngưỡng kích thích thấp nhất, dễ dàng bị kích thích bởi các yếu tố bên ngoài.
Câu 9: Chức năng chính của tiểu cầu (thrombocytes) trong quá trình đông máu là gì?
- A. Vận chuyển oxy và CO2 trong máu.
- B. Hình thành nút chặn tiểu cầu ban đầu tại vị trí tổn thương mạch máu.
- C. Thực bào các tác nhân gây bệnh và mảnh vụn tế bào.
- D. Tổng hợp các protein huyết tương quan trọng cho quá trình đông máu.
Câu 10: Xét về chức năng thận, quá trình nào sau đây KHÔNG diễn ra ở cầu thận?
- A. Lọc dịch từ máu vào nang Bowman.
- B. Ngăn chặn các tế bào máu và protein lớn đi qua màng lọc.
- C. Tái hấp thu glucose và amino acid trở lại máu.
- D. Điều chỉnh lưu lượng máu qua cầu thận thông qua cơ chế tự điều hòa.
Câu 11: Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến thượng thận và đóng vai trò quan trọng trong phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" (fight-or-flight response) của cơ thể?
- A. Adrenaline (Epinephrine).
- B. Insulin.
- C. Thyroxine (T4).
- D. Cortisol.
Câu 12: Cơ chế chính giúp cơ thể điều hòa thân nhiệt khi trời nóng là gì?
- A. Run cơ để tăng sinh nhiệt.
- B. Co mạch máu ngoại vi để giảm mất nhiệt qua da.
- C. Tăng tiết mồ hôi và giãn mạch máu da để tăng thải nhiệt.
- D. Tăng cường chuyển hóa cơ bản để tạo ra nhiều năng lượng hơn.
Câu 13: Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể trong hệ miễn dịch dịch thể?
- A. Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells).
- B. Tế bào B lympho (B lymphocytes).
- C. Tế bào NK (Natural Killer cells).
- D. Đại thực bào (Macrophages).
Câu 14: Trong quá trình co cơ vân, ion Canxi (Ca2+) đóng vai trò gì?
- A. Cung cấp năng lượng ATP cho sự trượt của sợi actin và myosin.
- B. Khử cực màng tế bào cơ để khởi phát điện thế hoạt động.
- C. Vận chuyển ion Natri (Na+) vào tế bào cơ để gây co cơ.
- D. Gắn vào Troponin, làm lộ vị trí liên kết của myosin trên sợi actin, cho phép hình thành cầu nối ngang.
Câu 15: Vùng não nào đóng vai trò trung tâm điều hòa các chức năng sống cơ bản như hô hấp, tuần hoàn và huyết áp?
- A. Tiểu não (Cerebellum).
- B. Vỏ não (Cerebral cortex).
- C. Hành não (Medulla oblongata).
- D. Vùng dưới đồi (Hypothalamus).
Câu 16: Loại thụ thể nào sau đây chịu trách nhiệm cảm nhận đau?
- A. Thụ thể xúc giác (Mechanoreceptors).
- B. Thụ thể đau (Nociceptors).
- C. Thụ thể hóa học (Chemoreceptors).
- D. Thụ thể nhiệt (Thermoreceptors).
Câu 17: Trong chu kỳ kinh nguyệt ở nữ giới, hormone nào gây ra hiện tượng rụng trứng (ovulation)?
- A. Progesterone.
- B. Estrogen.
- C. FSH (Follicle-Stimulating Hormone).
- D. LH (Luteinizing Hormone).
Câu 18: Chức năng chính của dịch mật do gan sản xuất là gì trong quá trình tiêu hóa?
- A. Nhũ tương hóa lipid (chất béo) để tăng diện tích tiếp xúc với enzyme lipase.
- B. Phân giải protein thành các peptide nhỏ hơn.
- C. Trung hòa acid từ dạ dày khi xuống tá tràng.
- D. Hấp thụ vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) ở ruột non.
Câu 19: Xét về hệ thần kinh thực vật, hệ nào thường chiếm ưu thế trong các tình huống "nghỉ ngơi và tiêu hóa" (rest and digest)?
- A. Hệ thần kinh giao cảm.
- B. Hệ thần kinh phó giao cảm.
- C. Cả hai hệ giao cảm và phó giao cảm hoạt động đồng thời và cân bằng.
- D. Hệ thần kinh trung ương.
Câu 20: Loại cơ nào sau đây KHÔNG có vân và hoạt động dưới sự kiểm soát của hệ thần kinh thực vật?
- A. Cơ vân (Skeletal muscle).
- B. Cơ tim (Cardiac muscle).
- C. Cơ trơn (Smooth muscle).
- D. Cơ hoành (Diaphragm muscle).
Câu 21: Hormone Cortisol, được sản xuất bởi vỏ thượng thận, có tác dụng chính nào sau đây đối với chuyển hóa glucose?
- A. Tăng cường dự trữ glucose dưới dạng glycogen ở gan.
- B. Tăng cường tân tạo glucose (gluconeogenesis) ở gan, làm tăng đường huyết.
- C. Kích thích tế bào tăng hấp thu glucose từ máu.
- D. Ức chế quá trình phân giải lipid để tiết kiệm glucose.
Câu 22: Trong hệ thống tuần hoàn, mạch máu nào có vận tốc máu chảy chậm nhất?
- A. Động mạch chủ (Aorta).
- B. Tiểu động mạch (Arterioles).
- C. Tĩnh mạch chủ (Vena cava).
- D. Mao mạch (Capillaries).
Câu 23: Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc đường dẫn khí của hệ hô hấp?
- A. Khí quản (Trachea).
- B. Phế quản (Bronchi).
- C. Thanh quản (Larynx).
- D. Phế nang (Alveoli).
Câu 24: Xét về cân bằng acid-base trong cơ thể, hệ đệm nào quan trọng nhất trong máu?
- A. Hệ đệm bicarbonate (HCO3-/H2CO3).
- B. Hệ đệm phosphate (HPO42-/H2PO4-).
- C. Hệ đệm protein.
- D. Hệ đệm hemoglobin.
Câu 25: Hormone nào sau đây kích thích sản xuất sữa mẹ sau sinh?
- A. Estrogen.
- B. Progesterone.
- C. Prolactin.
- D. Oxytocin.
Câu 26: Trong hệ tiêu hóa, nhu động ruột (peristalsis) là gì?
- A. Quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng từ lòng ruột vào máu.
- B. Các sóng co thắt cơ trơn đẩy thức ăn di chuyển dọc theo ống tiêu hóa.
- C. Sự phân cắt cơ học thức ăn thành các mảnh nhỏ hơn.
- D. Quá trình tiết dịch tiêu hóa vào lòng ống tiêu hóa.
Câu 27: Xét về chức năng của da, chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của da?
- A. Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- B. Điều hòa thân nhiệt.
- C. Tổng hợp vitamin D dưới tác dụng của ánh sáng mặt trời.
- D. Sản xuất hormone Insulin để điều hòa đường huyết.
Câu 28: Trong hệ thống thính giác, cơ quan Corti nằm ở đâu và có vai trò gì?
- A. Nằm ở màng nhĩ, có vai trò khuếch đại âm thanh.
- B. Nằm ở xương bàn đạp, có vai trò truyền rung động vào tai trong.
- C. Nằm ở ốc tai, chứa các tế bào thụ cảm âm thanh chuyển đổi rung động thành tín hiệu thần kinh.
- D. Nằm ở ống bán khuyên, có vai trò duy trì thăng bằng.
Câu 29: Hormone nào sau đây có tác dụng ngược lại với hormone Calcitonin trong việc điều hòa nồng độ Canxi máu?
- A. Insulin.
- B. Hormone cận giáp (Parathyroid hormone - PTH).
- C. Aldosterone.
- D. Growth hormone (GH).
Câu 30: Một người bị tổn thương vùng vỏ não thị giác. Triệu chứng lâm sàng nào có khả năng cao nhất sẽ xuất hiện?
- A. Mất khả năng nghe.
- B. Mất khả năng vận động tay chân.
- C. Mất khả năng nhận biết và xử lý thông tin thị giác (mù vỏ não).
- D. Mất cảm giác đau và nhiệt.