Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Học - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người trưởng thành khỏe mạnh đang nghỉ ngơi có nhịp tim khoảng 72 nhịp/phút và thể tích tâm thu là 70ml/nhịp. Hỏi cung lượng tim của người này là bao nhiêu?
- A. 10.2 lít/phút
- B. 2.52 lít/phút
- C. 5.04 lít/phút
- D. 7.2 lít/phút
Câu 2: Loại tế bào thần kinh nào chịu trách nhiệm dẫn truyền tín hiệu từ cơ quan thụ cảm về hệ thần kinh trung ương?
- A. Neuron vận động (Motor neuron)
- B. Neuron cảm giác (Sensory neuron)
- C. Neuron trung gian (Interneuron)
- D. Tế bào thần kinh đệm (Glial cell)
Câu 3: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin hoạt động mạnh nhất ở môi trường nào trong dạ dày?
- A. Môi trường acid mạnh
- B. Môi trường kiềm
- C. Môi trường trung tính
- D. Môi trường base yếu
Câu 4: Hormone insulin đóng vai trò chính trong việc điều hòa đường huyết bằng cách nào?
- A. Tăng phân giải glycogen ở gan
- B. Kích thích tạo glucose mới từ protein
- C. Giảm hấp thu glucose ở ruột non
- D. Tăng vận chuyển glucose vào tế bào
Câu 5: Phản xạ nào sau đây là một ví dụ về phản xạ có điều kiện?
- A. Rụt tay lại khi chạm vào vật nóng
- B. Ho khi có dị vật trong đường thở
- C. Tiết nước bọt khi nghe tiếng bước chân người cho ăn
- D. Đầu gối giật lên khi gõ nhẹ vào gân xương bánh chè
Câu 6: Cơ chế chính giúp thận duy trì cân bằng pH của máu là gì?
- A. Điều hòa nồng độ glucose trong máu
- B. Tái hấp thu và bài tiết ion bicarbonate và ion hydro
- C. Lọc các chất thải chứa nitrogen
- D. Điều hòa áp suất thẩm thấu của máu
Câu 7: Loại tế bào nào trong phế nang phổi chịu trách nhiệm chính cho quá trình trao đổi khí oxy và carbon dioxide giữa máu và không khí?
- A. Tế bào phế nang loại I (Type I pneumocytes)
- B. Tế bào phế nang loại II (Type II pneumocytes)
- C. Đại thực bào phế nang (Alveolar macrophages)
- D. Tế bào Clara
Câu 8: Điều gì sẽ xảy ra với nhịp tim và lực co bóp của tim khi hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt?
- A. Nhịp tim giảm, lực co bóp giảm
- B. Nhịp tim giảm, lực co bóp tăng
- C. Nhịp tim tăng, lực co bóp giảm
- D. Nhịp tim tăng, lực co bóp tăng
Câu 9: Loại kháng thể nào đóng vai trò quan trọng nhất trong các phản ứng dị ứng tức thì, ví dụ như sốc phản vệ?
- A. IgG
- B. IgA
- C. IgE
- D. IgM
Câu 10: Vùng não nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa thân nhiệt?
- A. Tiểu não
- B. Vùng dưới đồi (Hypothalamus)
- C. Hồi hải mã
- D. Vỏ não trán
Câu 11: Quá trình nào sau đây là ví dụ về vận chuyển thụ động qua màng tế bào?
- A. Bơm natri-kali (Na+/K+ pump)
- B. Nhập bào (Endocytosis)
- C. Xuất bào (Exocytosis)
- D. Khuếch tán đơn giản (Simple diffusion)
Câu 12: Loại tế bào nào trong da chịu trách nhiệm chính trong việc cảm nhận áp lực và rung động?
- A. Tiểu thể Meissner (Meissner"s corpuscles)
- B. Tiểu thể Pacini (Pacinian corpuscles)
- C. Đĩa Merkel (Merkel discs)
- D. Tận cùng thần kinh tự do (Free nerve endings)
Câu 13: Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến tùng và có vai trò quan trọng trong điều hòa chu kỳ ngủ-thức?
- A. Cortisol
- B. Thyroxine
- C. Melatonin
- D. Insulin
Câu 14: Loại cơ nào sau đây là cơ vân nhưng hoạt động không tự chủ?
- A. Cơ xương
- B. Cơ trơn
- C. Cơ vòng
- D. Cơ tim
Câu 15: Trong quá trình đông máu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là ion khoáng chất thiết yếu?
- A. Canxi (Ca2+)
- B. Natri (Na+)
- C. Kali (K+)
- D. Magie (Mg2+)
Câu 16: Điều gì xảy ra với thể tích lồng ngực trong thì hít vào bình thường?
- A. Thể tích lồng ngực giảm
- B. Thể tích lồng ngực tăng
- C. Thể tích lồng ngực không đổi
- D. Thể tích lồng ngực dao động không đều
Câu 17: Loại tế bào nào của hệ miễn dịch có khả năng tiêu diệt tế bào nhiễm virus và tế bào ung thư một cách trực tiếp?
- A. Tế bào lympho B (B lymphocytes)
- B. Tế bào lympho T hỗ trợ (Helper T lymphocytes)
- C. Tế bào NK (Natural Killer cells)
- D. Đại thực bào (Macrophages)
Câu 18: Hormone ADH (hormone chống bài niệu) tác động lên thận để làm gì?
- A. Tăng bài tiết natri
- B. Giảm tái hấp thu glucose
- C. Tăng bài tiết kali
- D. Tăng tái hấp thu nước
Câu 19: Bộ phận nào của tai trong chịu trách nhiệm chính trong việc cảm nhận thăng bằng tư thế và thăng bằng động?
- A. Ốc tai
- B. Hệ thống tiền đình (Vestibular system)
- C. Xương bàn đạp
- D. Màng nhĩ
Câu 20: Phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" (fight-or-flight response) chủ yếu được điều khiển bởi hệ thần kinh nào?
- A. Hệ thần kinh giao cảm (Sympathetic nervous system)
- B. Hệ thần kinh phó giao cảm (Parasympathetic nervous system)
- C. Hệ thần kinh trung ương (Central nervous system)
- D. Hệ thần kinh ruột (Enteric nervous system)
Câu 21: Loại tế bào nào trong dạ dày tiết ra acid hydrochloric (HCl)?
- A. Tế bào chính (Chief cells)
- B. Tế bào слизь (Mucous cells)
- C. Tế bào thành (Parietal cells)
- D. Tế bào G (G cells)
Câu 22: Quá trình nào sau đây là chức năng chính của ruột già (đại tràng)?
- A. Tiêu hóa protein
- B. Hấp thu nước và điện giải
- C. Hấp thu chất dinh dưỡng chính
- D. Sản xuất enzyme tiêu hóa
Câu 23: Hormone nào sau đây có tác dụng kích thích sản xuất hồng cầu ở tủy xương?
- A. Insulin
- B. Glucagon
- C. Thyroxine
- D. Erythropoietin (EPO)
Câu 24: Trong chu kỳ tim, giai đoạn nào được gọi là "thì tâm trương"?
- A. Giai đoạn giãn của tâm thất
- B. Giai đoạn co của tâm thất
- C. Giai đoạn co của tâm nhĩ
- D. Giai đoạn đóng van tim
Câu 25: Loại khớp nào cho phép cử động đa dạng nhất, ví dụ như khớp vai và khớp háng?
- A. Khớp bản lề (Hinge joint)
- B. Khớp trượt (Gliding joint)
- C. Khớp cầu và ổ cối (Ball and socket joint)
- D. Khớp trục (Pivot joint)
Câu 26: Bộ phận nào của nephron trong thận chịu trách nhiệm chính cho quá trình lọc máu?
- A. Ống lượn gần
- B. Tiểu cầu thận (Glomerulus)
- C. Quai Henle
- D. Ống lượn xa
Câu 27: Chất dẫn truyền thần kinh nào chủ yếu được giải phóng tại các synapse thần kinh-cơ, gây co cơ xương?
- A. Dopamine
- B. Serotonin
- C. Norepinephrine
- D. Acetylcholine (ACh)
Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra với nồng độ hormone LH (hormone tạo hoàng thể) ở nữ giới ngay trước thời điểm rụng trứng?
- A. Nồng độ LH giảm mạnh
- B. Nồng độ LH không thay đổi
- C. Nồng độ LH tăng đột ngột
- D. Nồng độ LH tăng chậm và ổn định
Câu 29: Cho biểu đồ điện tâm đồ (ECG) sau. Sóng P trên ECG biểu thị cho hoạt động điện học nào của tim?
- (No answer options found for this question in the provided text)
Câu 30: Hình ảnh ECG minh họa (mô tả sóng P)
- A. Khử cực tâm thất
- B. Khử cực tâm nhĩ
- C. Tái cực tâm thất
- D. Tái cực tâm nhĩ
Câu 30: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Loại tế bào máu nào sẽ bị ảnh hưởng chủ yếu về số lượng và chức năng?
- A. Hồng cầu (Erythrocytes)
- B. Bạch cầu (Leukocytes)
- C. Tiểu cầu (Platelets)
- D. Tế bào lympho (Lymphocytes)