Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Máu - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi bị tai nạn giao thông và mất máu nhiều. Cơ chế bù trừ đầu tiên của cơ thể để duy trì huyết áp là gì?
- A. Tăng sản xuất erythropoietin để kích thích tạo hồng cầu
- B. Co mạch ngoại biên và tăng nhịp tim do hoạt hóa hệ thần kinh giao cảm
- C. Tăng tái hấp thu nước và muối ở thận thông qua hệ renin-angiotensin-aldosterone
- D. Giải phóng ADH (hormone chống bài niệu) từ tuyến yên
Câu 2: Xét nghiệm công thức máu của một bệnh nhân cho thấy Hematocrit là 55%. Tình trạng nào sau đây có khả năng gây ra kết quả này nhất?
- A. Thiếu máu do thiếu sắt
- B. Xuất huyết tiêu hóa mạn tính
- C. Mất nước nghiêm trọng do tiêu chảy cấp
- D. Suy tủy xương
Câu 3: Hemoglobin có ái lực mạnh nhất với loại khí nào sau đây?
- A. Oxy (O2)
- B. Carbon Dioxide (CO2)
- C. Nitơ (N2)
- D. Carbon Monoxide (CO)
Câu 4: Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi pH máu giảm (môi trường acid hơn)?
- A. Đường cong dịch chuyển sang phải, giảm ái lực của hemoglobin với oxy
- B. Đường cong dịch chuyển sang trái, tăng ái lực của hemoglobin với oxy
- C. Đường cong không thay đổi
- D. Đường cong trở nên dốc hơn
Câu 5: Cơ quan chính sản xuất erythropoietin (EPO) ở người trưởng thành là:
- A. Gan
- B. Thận
- C. Tủy xương
- D. Lách
Câu 6: Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp các yếu tố đông máu tại gan?
- A. Vitamin K
- B. Vitamin C
- C. Vitamin B12
- D. Vitamin D
Câu 7: Một người có nhóm máu A, Rh-. Họ có thể nhận máu từ nhóm máu nào một cách an toàn?
- A. AB, Rh+
- B. B, Rh-
- C. O, Rh-
- D. AB, Rh-
Câu 8: Kháng thể nào là kháng thể tự nhiên, có sẵn trong huyết tương người nhóm máu O?
- A. Anti-A
- B. Anti-B
- C. Anti-Rh
- D. Cả Anti-A và Anti-B
Câu 9: Loại bạch cầu nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong máu ngoại vi và đóng vai trò chính trong phản ứng viêm cấp tính do vi khuẩn?
- A. Bạch cầu trung tính (Neutrophils)
- B. Bạch cầu lympho (Lymphocytes)
- C. Bạch cầu mono (Monocytes)
- D. Bạch cầu ái toan (Eosinophils)
Câu 10: Tế bào nào sau đây có nguồn gốc từ bạch cầu mono và đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được?
- A. Tế bào mast (Mast cells)
- B. Tế bào tua (Dendritic cells)
- C. Đại thực bào (Macrophages)
- D. Tế bào NK (Natural Killer cells)
Câu 11: Chức năng chính của bạch cầu ái toan (Eosinophils) là gì?
- A. Thực bào vi khuẩn
- B. Chống ký sinh trùng và tham gia phản ứng dị ứng
- C. Sản xuất kháng thể
- D. Đáp ứng miễn dịch tế bào
Câu 12: Loại tế bào lympho nào chịu trách nhiệm cho miễn dịch dịch thể (sản xuất kháng thể)?
- A. Tế bào lympho T gây độc tế bào (Cytotoxic T lymphocytes)
- B. Tế bào lympho T hỗ trợ (Helper T lymphocytes)
- C. Tế bào lympho B (B lymphocytes)
- D. Tế bào NK (Natural Killer cells)
Câu 13: Tiểu cầu (platelets) có nguồn gốc từ tế bào nào trong tủy xương?
- A. Nguyên bào hồng cầu (Erythroblasts)
- B. Nguyên bào bạch cầu hạt (Myeloblasts)
- C. Nguyên bào lympho (Lymphoblasts)
- D. Megakaryocytes
Câu 14: Yếu tố Von Willebrand (vWF) đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn nào của quá trình cầm máu?
- A. Kết dính tiểu cầu
- B. Co mạch máu
- C. Đông máu thứ phát (hình thành cục máu đông fibrin)
- D. Tiêu sợi huyết
Câu 15: Chất nào sau đây là chất gây co mạch mạnh, được giải phóng từ tiểu cầu hoạt hóa và tế bào nội mô mạch máu?
- A. Prostacyclin
- B. Thromboxane A2
- C. Nitric Oxide (NO)
- D. Heparin
Câu 16: Con đường đông máu nội sinh được hoạt hóa bởi yếu tố nào?
- A. Thromboplastin mô (Tissue factor)
- B. Yếu tố VII
- C. Yếu tố VIII
- D. Yếu tố XII (Hageman factor)
Câu 17: Ion khoáng nào đóng vai trò thiết yếu trong nhiều giai đoạn của quá trình đông máu?
- A. Natri (Na+)
- B. Kali (K+)
- C. Canxi (Ca2+)
- D. Magie (Mg2+)
Câu 18: Chất chống đông máu tự nhiên nào được sản xuất bởi tế bào nội mô mạch máu và hoạt hóa antithrombin?
- A. Protein C
- B. Heparin
- C. Prostacyclin
- D. Tissue Plasminogen Activator (tPA)
Câu 19: Xét nghiệm thời gian Prothrombin (PT) được sử dụng để đánh giá con đường đông máu nào?
- A. Con đường đông máu nội sinh
- B. Con đường cầm máu ban đầu
- C. Con đường đông máu ngoại sinh
- D. Con đường tiêu sợi huyết
Câu 20: Rối loạn di truyền nào gây ra bệnh Hemophilia A?
- A. Thiếu yếu tố VIII
- B. Thiếu yếu tố IX
- C. Thiếu yếu tố XI
- D. Thiếu yếu tố von Willebrand
Câu 21: Quá trình tiêu sợi huyết (fibrinolysis) có vai trò gì trong cơ thể?
- A. Hình thành cục máu đông
- B. Phân hủy cục máu đông và duy trì sự thông suốt mạch máu
- C. Tăng cường kết dính tiểu cầu
- D. Hoạt hóa quá trình đông máu
Câu 22: Chất nào sau đây hoạt hóa plasminogen thành plasmin trong quá trình tiêu sợi huyết?
- A. Thrombin
- B. Fibrinogen
- C. Protein C
- D. Tissue Plasminogen Activator (tPA)
Câu 23: Tình trạng tăng sinh quá mức tế bào máu, đặc biệt là hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu, được gọi là gì?
- A. Bệnh đa hồng cầu (Polycythemia)
- B. Thiếu máu (Anemia)
- C. Giảm bạch cầu (Leukopenia)
- D. Giảm tiểu cầu (Thrombocytopenia)
Câu 24: Một bệnh nhân bị suy thận mạn tính thường bị thiếu máu. Nguyên nhân chính gây thiếu máu trong trường hợp này là gì?
- A. Mất máu qua đường tiêu hóa
- B. Giảm sản xuất erythropoietin (EPO)
- C. Rối loạn hấp thu sắt
- D. Tăng phá hủy hồng cầu
Câu 25: Thuốc chống kết tập tiểu cầu Aspirin hoạt động bằng cơ chế nào?
- A. Ức chế yếu tố đông máu thrombin
- B. Tăng cường hoạt động của antithrombin
- C. Ức chế enzyme cyclooxygenase (COX) và giảm sản xuất Thromboxane A2
- D. Phong bế thụ thể ADP trên tiểu cầu
Câu 26: Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị bằng thuốc chống đông Warfarin?
- A. Thời gian máu chảy (Bleeding time)
- B. Thời gian Prothrombin (PT) và INR
- C. Thời gian Thromboplastin bán phần hoạt hóa (aPTT)
- D. Số lượng tiểu cầu
Câu 27: Phản ứng truyền máu cấp tính nguy hiểm nhất do truyền nhầm nhóm máu ABO là gì?
- A. Phản ứng dị ứng nhẹ (nổi mề đay, ngứa)
- B. Sốt do truyền máu
- C. Quá tải tuần hoàn
- D. Tan máu nội mạch cấp tính
Câu 28: Trong hệ thống nhóm máu Rh, kháng nguyên quan trọng nhất quyết định nhóm máu Rh dương hay Rh âm là kháng nguyên nào?
- A. Kháng nguyên C
- B. Kháng nguyên E
- C. Kháng nguyên D
- D. Kháng nguyên c
Câu 29: Xét nghiệm công thức máu cho thấy số lượng bạch cầu lympho tăng cao (lymphocytosis) ở một bệnh nhân. Tình trạng nào sau đây có khả năng gây ra lymphocytosis nhất?
- A. Nhiễm virus cấp tính (ví dụ: cúm, sởi)
- B. Nhiễm khuẩn huyết do vi khuẩn
- C. Viêm ruột thừa cấp tính
- D. Dị ứng thuốc
Câu 30: Một người bị ngộ độc Warfarin (thuốc chống đông máu). Thuốc giải độc (antidote) nào được sử dụng để điều trị?
- A. Protamine sulfate
- B. Vitamin K
- C. Heparin
- D. Calcium gluconate