Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hormone X được sản xuất bởi tuyến yên trước, kích thích vỏ thượng thận sản xuất cortisol. Nồng độ cortisol cao trong máu sẽ ức chế sự sản xuất của hormone X ở tuyến yên và CRH ở vùng dưới đồi. Cơ chế điều hòa này được gọi là gì và nó có vai trò quan trọng như thế nào trong hệ nội tiết?
- A. Điều hòa ngược dương tính, giúp khuếch đại tín hiệu hormone để tạo ra phản ứng mạnh mẽ.
- B. Điều hòa ngược âm tính, giúp duy trì nồng độ hormone ổn định trong máu và ngăn chặn sự sản xuất hormone quá mức.
- C. Điều hòa feed-forward, dự đoán và chuẩn bị cơ thể cho các thay đổi sắp tới.
- D. Điều hòa autocrine, hormone tác động lên chính tế bào sản xuất ra nó.
Câu 2: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì than phiền về tình trạng mệt mỏi, yếu cơ, sụt cân không rõ nguyên nhân và da sạm đen. Xét nghiệm cho thấy nồng độ cortisol trong máu thấp, ACTH tăng cao. Nguyên nhân gây ra tình trạng này có thể là gì?
- A. Hội chứng Cushing do sử dụng corticoid kéo dài.
- B. U tuyến yên sản xuất ACTH (bệnh Cushing).
- C. Suy vỏ thượng thận nguyên phát (bệnh Addison).
- D. Cường aldosteron nguyên phát (hội chứng Conn).
Câu 3: Insulin và glucagon là hai hormone chính tham gia điều hòa đường huyết. Chúng tác động đối lập nhau để duy trì cân bằng glucose trong máu. Trong tình huống hạ đường huyết (ví dụ, sau khi nhịn ăn kéo dài), hormone nào sẽ được giải phóng và cơ chế tác động chính của nó là gì?
- A. Insulin, kích thích gan tăng cường hấp thu và dự trữ glucose dưới dạng glycogen.
- B. Insulin, ức chế quá trình tân tạo đường ở gan.
- C. Glucagon, kích thích tế bào hấp thu glucose từ máu.
- D. Glucagon, kích thích gan tăng phân giải glycogen và tân tạo đường, giải phóng glucose vào máu.
Câu 4: Hormone nào sau đây có bản chất là steroid và tác động chủ yếu thông qua thụ thể nội bào?
- A. Insulin
- B. Cortisol
- C. Hormone tăng trưởng (GH)
- D. Thyrotropin (TSH)
Câu 5: Một phụ nữ mang thai 38 tuần tuổi nhập viện vì chuyển dạ. Hormone nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khởi phát và duy trì cơn co tử cung trong quá trình sinh nở?
- A. Estrogen
- B. Progesterone
- C. Oxytocin
- D. Prolactin
Câu 6: Xét nghiệm chức năng tuyến giáp của một bệnh nhân cho thấy TSH cao, T4 tự do thấp. Điều này gợi ý tình trạng gì và nguyên nhân phổ biến nhất của tình trạng này là gì?
- A. Suy giáp nguyên phát, do viêm tuyến giáp Hashimoto.
- B. Cường giáp, do bệnh Basedow.
- C. Suy giáp thứ phát, do suy tuyến yên.
- D. Kháng hormone tuyến giáp.
Câu 7: Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tế bào cận nang (tế bào C) của tuyến giáp và có vai trò trong việc điều hòa nồng độ canxi trong máu?
- A. T3 (Triiodothyronine)
- B. T4 (Thyroxine)
- C. Hormone tuyến cận giáp (PTH)
- D. Calcitonin
Câu 8: Một người bị đái tháo đường không kiểm soát có thể xuất hiện tình trạng nhiễm toan ceton. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là do thiếu hormone nào và cơ chế sinh lý bệnh là gì?
- A. Thiếu glucagon, dẫn đến tăng phân giải protein và lipid.
- B. Thiếu insulin, dẫn đến tăng phân giải lipid và sản xuất thể ceton.
- C. Thừa cortisol, dẫn đến tăng đường huyết và kháng insulin.
- D. Thừa hormone tăng trưởng (GH), dẫn đến tăng đường huyết và ly giải lipid.
Câu 9: Hormone nào sau đây có tác dụng kích thích sự phát triển của nang trứng ở buồng trứng và sản xuất estrogen ở phụ nữ?
- A. Hormone kích thích nang trứng (FSH)
- B. Hormone tạo hoàng thể (LH)
- C. Progesterone
- D. Prolactin
Câu 10: Một vận động viên marathon cần duy trì đường huyết ổn định trong suốt quá trình thi đấu. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho cơ bắp và duy trì đường huyết trong quá trình vận động kéo dài?
- A. Insulin
- B. Aldosterone
- C. Adrenaline (Epinephrine) và Glucagon
- D. Hormone tăng trưởng (GH)
Câu 11: Cơ chế tác động chính của hormone peptide khác với hormone steroid ở điểm nào?
- A. Hormone peptide tác động chậm hơn hormone steroid.
- B. Hormone peptide gắn với thụ thể trên màng tế bào và hoạt hóa các hệ thống truyền tin thứ hai, trong khi hormone steroid gắn với thụ thể nội bào.
- C. Hormone peptide được vận chuyển trong máu dưới dạng tự do, trong khi hormone steroid cần protein vận chuyển.
- D. Hormone peptide có thời gian bán thải dài hơn hormone steroid.
Câu 12: Trong phản ứng stress cấp tính, hormone nào được giải phóng từ tủy thượng thận và gây ra các đáp ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" (fight-or-flight)?
- A. Cortisol
- B. Aldosterone
- C. ACTH
- D. Adrenaline (Epinephrine)
Câu 13: Hormone tuyến cận giáp (PTH) đóng vai trò quan trọng trong điều hòa nồng độ canxi máu. Khi nồng độ canxi máu giảm, PTH sẽ tác động lên các cơ quan nào để nâng cao canxi máu trở lại bình thường?
- A. Chỉ tác động lên xương, kích thích hủy xương giải phóng canxi.
- B. Chỉ tác động lên thận, tăng tái hấp thu canxi ở ống thận.
- C. Tác động lên xương, thận và ruột, tăng giải phóng canxi từ xương, tăng tái hấp thu canxi ở thận và tăng hấp thu canxi ở ruột (gián tiếp qua vitamin D).
- D. Chỉ tác động lên ruột, tăng hấp thu canxi từ thức ăn.
Câu 14: Một bệnh nhân bị suy tuyến yên trước có thể gặp phải tình trạng suy sinh dục thứ phát. Nguyên nhân là do thiếu hormone nào từ tuyến yên?
- A. Thiếu hormone tăng trưởng (GH).
- B. Thiếu hormone kích thích nang trứng (FSH) và hormone tạo hoàng thể (LH).
- C. Thiếu prolactin.
- D. Thiếu ACTH.
Câu 15: Hormone nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp bằng cách tăng tái hấp thu natri và nước ở thận?
- A. ADH (Vasopressin)
- B. ANP (Peptide lợi niệu natri)
- C. Aldosterone
- D. Cortisol
Câu 16: Prolactin là hormone được sản xuất bởi tuyến yên trước và có vai trò quan trọng trong việc kích thích sản xuất sữa ở tuyến vú. Sự bài tiết prolactin được điều hòa chủ yếu bởi hormone ức chế nào từ vùng dưới đồi?
- A. TRH (Hormone giải phóng thyrotropin)
- B. CRH (Hormone giải phóng corticotropin)
- C. GnRH (Hormone giải phóng gonadotropin)
- D. Dopamine
Câu 17: Tác dụng chuyển hóa chính của hormone tuyến giáp (T3 và T4) là gì?
- A. Tăng chuyển hóa cơ bản và sinh nhiệt.
- B. Giảm chuyển hóa cơ bản và dự trữ năng lượng.
- C. Chủ yếu điều hòa chuyển hóa protein.
- D. Chủ yếu điều hòa chuyển hóa lipid.
Câu 18: Một bệnh nhân nam bị to viễn cực (acromegaly) do u tuyến yên sản xuất quá nhiều hormone tăng trưởng (GH). Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của bệnh to viễn cực?
- A. Tăng kích thước bàn tay và bàn chân.
- B. Phì đại các cơ quan nội tạng.
- C. Sụt cân nhanh chóng.
- D. Đau khớp và thoái hóa khớp.
Câu 19: Hormone nào sau đây có tác dụng ngược lại với hormone tuyến cận giáp (PTH) trong việc điều hòa nồng độ canxi máu?
- A. Vitamin D
- B. Calcitonin
- C. Cortisol
- D. Estrogen
Câu 20: Xét nghiệm máu của một bệnh nhân cho thấy nồng độ glucose máu lúc đói là 150 mg/dL (bình thường < 100 mg/dL). Hormone nào có thể bị thiếu hụt hoặc hoạt động kém hiệu quả trong trường hợp này?
- A. Insulin
- B. Glucagon
- C. Cortisol
- D. Hormone tăng trưởng (GH)
Câu 21: Hormone ADH (vasopressin) được sản xuất bởi vùng dưới đồi và giải phóng từ tuyến yên sau. Tác dụng chính của ADH là gì?
- A. Tăng bài xuất nước tiểu và giảm tái hấp thu nước ở thận.
- B. Giảm tái hấp thu natri và tăng bài xuất nước ở thận.
- C. Tăng tái hấp thu nước ở ống thận và giảm bài xuất nước tiểu.
- D. Tăng cảm giác khát và kích thích uống nước.
Câu 22: Trong chu kỳ kinh nguyệt, sự tăng đột ngột của hormone nào gây ra hiện tượng rụng trứng?
- A. FSH (Hormone kích thích nang trứng)
- B. LH (Hormone tạo hoàng thể)
- C. Estrogen
- D. Progesterone
Câu 23: Cortisol có nhiều tác dụng trong cơ thể, bao gồm cả tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch. Tuy nhiên, tác dụng nào sau đây KHÔNG phải là tác dụng chính của cortisol?
- A. Tăng đường huyết.
- B. Tăng phân giải protein và lipid.
- C. Ức chế hệ thống miễn dịch.
- D. Tăng cường trí nhớ ngắn hạn.
Câu 24: Hormone nào được sản xuất bởi tuyến tùng và liên quan đến điều hòa nhịp sinh học (chu kỳ ngủ-thức)?
- A. Serotonin
- B. Dopamine
- C. Melatonin
- D. Cortisol
Câu 25: Cơ chế điều hòa ngược dương tính ít phổ biến hơn so với điều hòa ngược âm tính trong hệ nội tiết. Tuy nhiên, cơ chế này đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?
- A. Quá trình sinh nở (tăng cường cơn co tử cung bởi oxytocin).
- B. Điều hòa đường huyết (duy trì đường huyết ổn định).
- C. Điều hòa nồng độ cortisol (duy trì cân bằng cortisol).
- D. Điều hòa nồng độ hormone tuyến giáp (duy trì cân bằng T3 và T4).
Câu 26: Hormone nào sau đây có tác dụng kích thích sự phát triển của ống sinh tinh và quá trình sinh tinh trùng ở nam giới?
- A. Testosterone
- B. LH (Hormone tạo hoàng thể)
- C. Prolactin
- D. FSH (Hormone kích thích nang trứng)
Câu 27: Một người bị bệnh đái tháo nhạt trung ương (central diabetes insipidus) do thiếu hormone ADH. Triệu chứng điển hình của bệnh này là gì?
- A. Phù và tăng huyết áp.
- B. Khát nhiều và tiểu nhiều (đa niệu).
- C. Hạ đường huyết và ngất xỉu.
- D. Tăng cân và mệt mỏi.
Câu 28: Phương pháp xét nghiệm RIA (Radioimmunoassay) dựa trên nguyên tắc cạnh tranh thường được sử dụng để định lượng hormone trong máu. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp này là gì?
- A. Đo trực tiếp nồng độ hormone bằng điện cực.
- B. Phản ứng kết hợp đặc hiệu giữa hormone và kháng thể đánh dấu enzyme.
- C. Cạnh tranh giữa hormone đánh dấu phóng xạ và hormone không đánh dấu để gắn kết với kháng thể đặc hiệu.
- D. Đo độ hấp thụ ánh sáng của phức hợp hormone-kháng thể.
Câu 29: Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng nhịp tim và lực co bóp cơ tim trong tình huống stress hoặc gắng sức?
- A. Adrenaline (Epinephrine)
- B. Insulin
- C. Aldosterone
- D. Cortisol
Câu 30: Trong quá trình mang thai, hormone nào được sản xuất bởi nhau thai và có vai trò duy trì thai kỳ, cũng như kích thích phát triển tuyến vú để chuẩn bị cho việc cho con bú?
- A. Estrogen
- B. Progesterone nhau thai
- C. Prolactin
- D. Oxytocin