Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hormone nào sau đây được sản xuất bởi vùng dưới đồi và có tác dụng ức chế sự высвобождение prolactin từ tuyến yên trước?
- A. Hormone giải phóng thyrotropin (TRH)
- B. Hormone giải phóng gonadotropin (GnRH)
- C. Hormone tăng trưởng giải phóng hormone (GHRH)
- D. Dopamine
Câu 2: Một người đàn ông 45 tuổi đến khám vì mệt mỏi, tăng cân không rõ nguyên nhân, da khô và giọng nói khàn. Xét nghiệm máu cho thấy nồng độ TSH tăng cao và T4 tự do thấp. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?
- A. Cường giáp (Basedow)
- B. Suy giáp
- C. Cường cận giáp
- D. Suy tuyến yên
Câu 3: Cơ chế tác động chính của insulin lên tế bào đích là gì?
- A. Hoạt hóa thụ thể kết hợp protein G
- B. Tăng sản xuất cAMP nội bào
- C. Kích hoạt thụ thể tyrosine kinase và các protein phosphoryl hóa
- D. Xâm nhập trực tiếp vào nhân tế bào và điều hòa biểu hiện gen
Câu 4: Hormone nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa nồng độ calci máu dài hạn?
- A. Hormone tuyến cận giáp (PTH)
- B. Calcitonin
- C. Vitamin D
- D. Cortisol
Câu 5: Trong phản ứng "chiến đấu hay bỏ chạy", hormone nào sau đây được giải phóng từ tủy thượng thận để gây ra các đáp ứng sinh lý nhanh chóng như tăng nhịp tim và tăng đường huyết?
- A. Cortisol
- B. Adrenaline (Epinephrine)
- C. Aldosterone
- D. Insulin
Câu 6: Điều gì xảy ra khi nồng độ hormone tuyến giáp trong máu tăng cao vượt mức bình thường và tác động ngược lên tuyến yên và vùng dưới đồi?
- A. Kích thích vùng dưới đồi tăng sản xuất TRH
- B. Kích thích tuyến yên tăng sản xuất TSH
- C. Ức chế vùng dưới đồi và tuyến yên, làm giảm sản xuất TRH và TSH
- D. Không có tác động đáng kể lên vùng dưới đồi và tuyến yên
Câu 7: Xét nghiệm dung nạp glucose đường uống (OGTT) được sử dụng để chẩn đoán bệnh gì?
- A. Suy giáp
- B. Cường giáp
- C. Suy thượng thận
- D. Đái tháo đường
Câu 8: Aldosterone, một mineralocorticoid, có tác dụng chính ở thận là gì?
- A. Tăng tái hấp thu glucose và amino acid
- B. Tăng tái hấp thu natri và bài tiết kali
- C. Tăng bài tiết nước và giảm tái hấp thu natri
- D. Ức chế tái hấp thu natri và kali
Câu 9: Hormone nào sau đây có nguồn gốc steroid?
- A. Insulin
- B. Hormone tăng trưởng (GH)
- C. Cortisol
- D. Thyroxine (T4)
Câu 10: Một phụ nữ mang thai được chẩn đoán mắc đái tháo đường thai kỳ. Điều gì là nguy cơ chính cho em bé sau sinh?
- A. Hạ đường huyết sau sinh
- B. Suy dinh dưỡng bào thai
- C. Còi xương bẩm sinh
- D. Tăng calci máu
Câu 11: Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tế bào beta của đảo Langerhans trong tuyến tụy?
- A. Glucagon
- B. Insulin
- C. Somatostatin
- D. Polypeptide tụy
Câu 12: Chức năng chính của hormone tăng trưởng (GH) là gì?
- A. Điều hòa chuyển hóa glucose ngắn hạn
- B. Điều hòa nồng độ calci máu
- C. Đáp ứng stress cấp tính
- D. Kích thích tăng trưởng và phát triển cơ thể
Câu 13: Hormone nào sau đây có vai trò quan trọng trong sự co bóp tử cung trong quá trình sinh nở và bài xuất sữa?
- A. Prolactin
- B. Estrogen
- C. Oxytocin
- D. Progesterone
Câu 14: Điều gì xảy ra khi có sự kháng insulin ở bệnh nhân đái tháo đường type 2?
- A. Tế bào beta tuyến tụy bị phá hủy hoàn toàn
- B. Tế bào đích giảm đáp ứng với insulin
- C. Insulin được sản xuất quá mức nhưng không có tác dụng
- D. Cơ thể không sản xuất đủ insulin
Câu 15: Hội chứng Cushing là tình trạng bệnh lý do nguyên nhân nào gây ra?
- A. Suy giảm chức năng tuyến thượng thận
- B. Thiếu hormone tăng trưởng
- C. Tăng cortisol máu kéo dài
- D. Thiếu insulin tuyệt đối
Câu 16: Hormone nào sau đây kích thích sản xuất testosterone ở tế bào Leydig của tinh hoàn?
- A. Hormone lutein hóa (LH)
- B. Hormone kích thích nang trứng (FSH)
- C. Prolactin
- D. GnRH
Câu 17: Trong chu kỳ kinh nguyệt, hormone nào đạt đỉnh ngay trước khi rụng trứng và gây ra hiện tượng rụng trứng?
- A. Estrogen
- B. Hormone lutein hóa (LH)
- C. Progesterone
- D. Hormone kích thích nang trứng (FSH)
Câu 18: Một người bị mất nước nghiêm trọng sẽ có phản ứng nội tiết nào để duy trì thể tích máu?
- A. Giảm bài tiết hormone chống bài niệu (ADH)
- B. Tăng bài tiết insulin
- C. Giảm bài tiết aldosterone
- D. Tăng bài tiết hormone chống bài niệu (ADH)
Câu 19: Calcitonin có tác dụng chính nào đối với nồng độ calci máu?
- A. Tăng nồng độ calci máu bằng cách tăng hấp thu calci ở ruột
- B. Tăng nồng độ calci máu bằng cách tăng giải phóng calci từ xương
- C. Giảm nồng độ calci máu bằng cách ức chế hủy cốt bào
- D. Không có tác dụng đáng kể lên nồng độ calci máu
Câu 20: Cơ quan nào sau đây không phải là tuyến nội tiết điển hình?
- A. Tuyến giáp
- B. Tuyến thượng thận
- C. Tuyến yên
- D. Tim
Câu 21: Yếu tố nào sau đây không kích thích bài tiết cortisol?
- A. Stress tâm lý
- B. Hạ đường huyết
- C. Glucose máu cao
- D. Nhịp sinh học ngày đêm
Câu 22: Xét nghiệm HbA1c phản ánh điều gì về tình trạng đường huyết của bệnh nhân?
- A. Nồng độ glucose máu tại thời điểm xét nghiệm
- B. Mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng gần nhất
- C. Khả năng dung nạp glucose của cơ thể
- D. Nồng độ insulin trong máu
Câu 23: Hormone nào sau đây có vai trò trong việc điều hòa nhịp sinh học ngày đêm?
- A. Melatonin
- B. Serotonin
- C. Dopamine
- D. Acetylcholine
Câu 24: Tình trạng nhiễm toan ceton (ketoacidosis) là một biến chứng nguy hiểm thường gặp ở bệnh nhân nào?
- A. Suy giáp
- B. Cường giáp
- C. Đái tháo đường type 2
- D. Đái tháo đường type 1
Câu 25: Hormone nào sau đây có tác dụng ngược lại với insulin trong việc điều hòa đường huyết?
- A. Cortisol
- B. Glucagon
- C. Hormone tăng trưởng (GH)
- D. Adrenaline (Epinephrine)
Câu 26: Một khối u tuyến yên tiết prolactin quá mức có thể gây ra tình trạng gì ở phụ nữ không mang thai?
- A. Cường kinh (rong kinh)
- B. Tăng sản xuất estrogen
- C. Vô kinh và tiết sữa (galactorrhea)
- D. Rậm lông (hirsutism)
Câu 27: Hormone vỏ thượng thận nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp dài hạn thông qua hệ renin-angiotensin-aldosterone?
- A. Cortisol
- B. Androgen
- C. Epinephrine
- D. Aldosterone
Câu 28: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đo nồng độ hormone trong máu với độ nhạy và độ đặc hiệu cao?
- A. Đo điện tim (ECG)
- B. Xét nghiệm miễn dịch phóng xạ (RIA) hoặc ELISA
- C. Phân tích nước tiểu
- D. Đo điện não đồ (EEG)
Câu 29: Một người đàn ông bị suy tuyến yên trước có thể gặp phải tình trạng nào sau đây do thiếu LH và FSH?
- A. Suy sinh dục thứ phát (giảm testosterone và vô sinh)
- B. Cường sinh dục (tăng testosterone)
- C. Cường giáp
- D. Suy thượng thận cấp
Câu 30: Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng phân giải glycogen ở gan và tăng tân tạo glucose, từ đó làm tăng đường huyết?
- A. Insulin
- B. Cortisol
- C. Glucagon
- D. Hormone tăng trưởng (GH)