Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hormone vỏ thượng thận glucocorticoid (như cortisol) có vai trò quan trọng trong phản ứng stress của cơ thể. Cơ chế chính xác mà cortisol thực hiện để giúp cơ thể đối phó với stress là gì?
- A. Giảm phân giải protein và tăng cường dự trữ glycogen ở gan, cung cấp năng lượng nhanh chóng cho cơ thể.
- B. Tăng cường phân giải protein, lipid và glucagon, đồng thời giảm viêm và ức chế hệ miễn dịch để ưu tiên năng lượng cho các chức năng sống còn.
- C. Kích thích sản xuất insulin để hạ đường huyết, giúp cơ thể bình tĩnh và giảm căng thẳng.
- D. Tăng cường hoạt động của hệ thần kinh giao cảm, gây ra các phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" mạnh mẽ hơn.
Câu 2: Xét nghiệm máu của một bệnh nhân cho thấy nồng độ TSH (hormone kích thích tuyến giáp) tăng cao, trong khi nồng độ T3 và T4 (hormone tuyến giáp) lại thấp. Trạng thái này phù hợp nhất với tình trạng rối loạn tuyến giáp nào?
- A. Cường giáp nguyên phát (Primary hyperthyroidism)
- B. Cường giáp thứ phát (Secondary hyperthyroidism)
- C. Suy giáp nguyên phát (Primary hypothyroidism)
- D. Suy giáp thứ phát (Secondary hypothyroidism)
Câu 3: Insulin và glucagon là hai hormone chính tham gia điều hòa đường huyết. Nếu một người vừa trải qua một bữa ăn giàu carbohydrate, cơ thể sẽ ưu tiên cơ chế điều hòa nào để duy trì cân bằng đường huyết?
- A. Tăng tiết insulin để tăng hấp thu glucose vào tế bào và giảm sản xuất glucose ở gan.
- B. Tăng tiết glucagon để kích thích gan giải phóng glucose vào máu, đảm bảo cung cấp đủ năng lượng.
- C. Giảm tiết cả insulin và glucagon để duy trì đường huyết ổn định, tránh tình trạng dao động quá mức.
- D. Tăng tiết đồng thời cả insulin và glucagon để cân bằng tác động của nhau lên đường huyết.
Câu 4: Hormone ADH (hormone chống bài niệu), còn gọi là vasopressin, đóng vai trò quan trọng trong điều hòa cân bằng nước của cơ thể. Yếu tố kích thích chính khiến tuyến yên tăng cường bài tiết ADH là gì?
- A. Tăng thể tích máu
- B. Giảm áp suất thẩm thấu máu
- C. Tăng nồng độ glucose máu
- D. Tăng áp suất thẩm thấu máu
Câu 5: Trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ, hormone LH (hormone lutein hóa) có vai trò quan trọng trong việc kích thích rụng trứng. Thời điểm nồng độ LH đạt đỉnh cao nhất trong chu kỳ kinh nguyệt là khi nào?
- A. Đầu giai đoạn nang noãn (follicular phase)
- B. Giữa chu kỳ, ngay trước khi rụng trứng
- C. Giai đoạn hoàng thể (luteal phase)
- D. Cuối giai đoạn hoàng thể, trước khi hành kinh
Câu 6: Hormone parathyroid (PTH) đóng vai trò chính trong việc điều hòa nồng độ canxi trong máu. Khi nồng độ canxi máu giảm xuống dưới mức bình thường, PTH sẽ tác động lên cơ quan nào để khôi phục lại cân bằng canxi?
- A. Tuyến giáp
- B. Tuyến thượng thận
- C. Xương, thận và ruột
- D. Gan và tụy
Câu 7: Prolactin là hormone được sản xuất bởi tuyến yên trước, có vai trò quan trọng nhất trong chức năng sinh lý nào sau đây?
- A. Điều hòa chu kỳ kinh nguyệt
- B. Kích thích sản xuất testosterone ở nam giới
- C. Điều hòa chuyển hóa glucose
- D. Kích thích sản xuất sữa mẹ sau sinh
Câu 8: Một người đàn ông bị u tuyến yên gây tăng tiết GH (hormone tăng trưởng) quá mức sau tuổi trưởng thành. Tình trạng này có thể dẫn đến hội chứng lâm sàng nào?
- A. Bệnh lùn tuyến yên (Pituitary dwarfism)
- B. Bệnh to đầu chi (Acromegaly)
- C. Bệnh Basedow (Graves" disease)
- D. Bệnh Addison (Addison"s disease)
Câu 9: Hormone aldosterone được sản xuất bởi vỏ thượng thận, có tác dụng chính lên thận để điều hòa điện giải. Tác động chính xác của aldosterone lên ống thận là gì?
- A. Tăng tái hấp thu natri và bài tiết kali
- B. Tăng tái hấp thu kali và bài tiết natri
- C. Tăng tái hấp thu cả natri và kali
- D. Giảm tái hấp thu cả natri và kali
Câu 10: Hormone tuyến giáp T3 và T4 có ảnh hưởng lớn đến nhiều quá trình trao đổi chất trong cơ thể. Tác dụng chính của hormone tuyến giáp lên chuyển hóa cơ bản (basal metabolic rate - BMR) là gì?
- A. Giảm chuyển hóa cơ bản
- B. Tăng chuyển hóa cơ bản
- C. Không ảnh hưởng đến chuyển hóa cơ bản
- D. Chỉ ảnh hưởng đến chuyển hóa protein, không ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid và carbohydrate
Câu 11: Xét nghiệm máu của một bệnh nhân cho thấy nồng độ cortisol máu tăng cao kéo dài. Tình trạng này có thể gợi ý đến hội chứng Cushing. Nguyên nhân phổ biến nhất gây hội chứng Cushing là gì?
- A. Suy tuyến thượng thận nguyên phát
- B. U tuyến yên giảm tiết ACTH
- C. Sử dụng corticosteroid ngoại sinh kéo dài
- D. U tuyến giáp tăng tiết hormone tuyến giáp
Câu 12: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính của hệ nội tiết, hormone từ tuyến đích thường tác động ngược lại lên tuyến yên hoặc vùng dưới đồi để điều chỉnh sự bài tiết của hormone hướng tuyến. Mục đích chính của cơ chế điều hòa ngược âm tính này là gì?
- A. Tăng cường phản ứng của cơ thể với kích thích
- B. Kích thích tuyến yên sản xuất thêm nhiều hormone hướng tuyến
- C. Duy trì nồng độ hormone tuyến đích ở mức cao ổn định
- D. Duy trì nồng độ hormone trong giới hạn sinh lý bình thường (cân bằng nội môi)
Câu 13: Hormone oxytocin, được sản xuất bởi vùng dưới đồi và dự trữ ở tuyến yên sau, thường được gọi là "hormone tình yêu" hoặc "hormone gắn kết xã hội". Ngoài vai trò trong các hành vi xã hội, oxytocin còn có chức năng sinh lý quan trọng nào khác?
- A. Kích thích co bóp tử cung trong quá trình sinh nở và bài xuất sữa
- B. Điều hòa chu kỳ kinh nguyệt
- C. Kích thích sản xuất tinh trùng
- D. Điều hòa đường huyết
Câu 14: Bệnh đái tháo đường type 1 là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công và phá hủy tế bào beta của tuyến tụy. Hậu quả trực tiếp của sự phá hủy tế bào beta này là gì?
- A. Tăng sản xuất glucagon
- B. Giảm hoặc mất khả năng sản xuất insulin
- C. Tăng kháng insulin ở tế bào đích
- D. Tăng sản xuất cortisol
Câu 15: Hormone melatonin được sản xuất bởi tuyến tùng, có vai trò quan trọng trong điều hòa nhịp sinh học ngày đêm. Sự bài tiết melatonin chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất bởi yếu tố môi trường nào?
- A. Nhiệt độ môi trường
- B. Độ ẩm không khí
- C. Ánh sáng
- D. Âm thanh
Câu 16: Estrogen và progesterone là hai hormone sinh dục nữ chính, có vai trò quan trọng trong chu kỳ kinh nguyệt và duy trì thai nghén. Hormone nào trong hai hormone này đóng vai trò chính trong việc chuẩn bị niêm mạc tử cung cho sự làm tổ của trứng đã thụ tinh?
- A. Cả estrogen và progesterone
- B. Chỉ có estrogen
- C. Không hormone nào trong hai hormone này
- D. Chủ yếu là progesterone, phối hợp với estrogen
Câu 17: Testosterone là hormone sinh dục nam chính, có vai trò quan trọng trong phát triển và duy trì các đặc tính sinh dục nam. Tế bào nào trong tinh hoàn chịu trách nhiệm sản xuất testosterone?
- A. Tế bào Sertoli
- B. Tế bào Leydig
- C. Tế bào mầm
- D. Tế bào biểu mô ống sinh tinh
Câu 18: Trong kỹ thuật xét nghiệm hormone RIA (Radioimmunoassay), nguyên tắc cạnh tranh được sử dụng để định lượng hormone trong mẫu bệnh phẩm. Nguyên tắc cạnh tranh trong RIA dựa trên hiện tượng nào?
- A. Khả năng hormone gắn đặc hiệu với enzyme
- B. Khả năng hormone phát huỳnh quang khi chiếu sáng
- C. Khả năng hormone tự nhiên và hormone đánh dấu cạnh tranh vị trí gắn trên kháng thể đặc hiệu
- D. Khả năng hormone khuếch đại tín hiệu phóng xạ
Câu 19: Hormone ANP (Atrial Natriuretic Peptide) được sản xuất bởi tâm nhĩ của tim, có vai trò trong điều hòa thể tích máu và huyết áp. Cơ chế chính mà ANP sử dụng để giảm huyết áp là gì?
- A. Tăng tái hấp thu natri và nước ở thận
- B. Gây co mạch máu
- C. Tăng sản xuất aldosterone
- D. Tăng bài tiết natri và nước ở thận, gây giãn mạch
Câu 20: VIP (Vasoactive Intestinal Peptide) là một peptide hormone có tác dụng đa dạng trên hệ tiêu hóa và hệ thần kinh. Một trong những tác dụng quan trọng của VIP trong hệ tiêu hóa là gì?
- A. Kích thích co cơ trơn dạ dày
- B. Gây giãn cơ trơn mạch máu và tăng tiết dịch ruột
- C. Ức chế nhu động ruột
- D. Tăng hấp thu nước ở ruột già
Câu 21: Ghrelin là hormone peptide được sản xuất chủ yếu ở dạ dày, thường được gọi là "hormone đói". Tác dụng chính của ghrelin lên vùng dưới đồi là gì?
- A. Ức chế bài tiết hormone tăng trưởng (GH)
- B. Kích thích bài tiết hormone TSH
- C. Kích thích cảm giác đói và tăng lượng thức ăn ăn vào
- D. Gây cảm giác no và giảm lượng thức ăn ăn vào
Câu 22: Leptin là hormone peptide được sản xuất bởi mô mỡ, có vai trò quan trọng trong điều hòa năng lượng và trọng lượng cơ thể. Tác dụng chính của leptin lên vùng dưới đồi là gì?
- A. Kích thích cảm giác đói
- B. Tăng dự trữ mỡ
- C. Giảm chuyển hóa cơ bản
- D. Gây cảm giác no và giảm lượng thức ăn ăn vào
Câu 23: Hormone FGF23 (Fibroblast Growth Factor 23) có vai trò quan trọng trong điều hòa phosphate và vitamin D. Tác dụng chính của FGF23 lên thận là gì?
- A. Tăng bài tiết phosphate và giảm sản xuất vitamin D hoạt động
- B. Giảm bài tiết phosphate và tăng sản xuất vitamin D hoạt động
- C. Tăng tái hấp thu phosphate và tăng sản xuất vitamin D hoạt động
- D. Giảm tái hấp thu phosphate và giảm sản xuất vitamin D hoạt động
Câu 24: Erythropoietin (EPO) là hormone glycoprotein được sản xuất chủ yếu ở thận, có vai trò quan trọng trong sản xuất hồng cầu. Yếu tố kích thích chính cho sự sản xuất EPO là gì?
- A. Tăng huyết áp
- B. Giảm nồng độ oxy trong máu (thiếu oxy máu)
- C. Tăng nồng độ glucose máu
- D. Tăng thể tích máu
Câu 25: Vitamin D, sau khi được hydroxyl hóa ở gan và thận, trở thành dạng hoạt động có vai trò như một hormone steroid. Tác dụng chính của vitamin D hoạt động lên ruột non là gì?
- A. Giảm hấp thu canxi
- B. Tăng bài tiết canxi
- C. Tăng hấp thu canxi
- D. Không ảnh hưởng đến hấp thu canxi
Câu 26: Hormone IGF-1 (Insulin-like Growth Factor 1), còn gọi là somatomedin C, là một hormone peptide có cấu trúc và chức năng tương tự insulin. IGF-1 được sản xuất chủ yếu ở cơ quan nào và chịu sự kiểm soát của hormone nào?
- A. Tuyến tụy, kiểm soát bởi insulin
- B. Tuyến thượng thận, kiểm soát bởi cortisol
- C. Tuyến giáp, kiểm soát bởi TSH
- D. Gan, kiểm soát bởi hormone tăng trưởng (GH)
Câu 27: Calcitonin là hormone peptide được sản xuất bởi tế bào C của tuyến giáp, có vai trò trong điều hòa nồng độ canxi máu. Tác dụng chính của calcitonin lên xương là gì?
- A. Kích thích hủy cốt bào, giải phóng canxi từ xương vào máu
- B. Ức chế hủy cốt bào, giảm giải phóng canxi từ xương vào máu
- C. Kích thích tạo cốt bào, tăng lắng đọng canxi vào xương
- D. Không có tác dụng trực tiếp lên xương
Câu 28: Hormone tuyến ức thymosin đóng vai trò quan trọng trong phát triển và chức năng của hệ miễn dịch, đặc biệt là tế bào lympho T. Tuyến ức hoạt động mạnh nhất ở giai đoạn nào của cuộc đời?
- A. Thời thơ ấu và tuổi dậy thì
- B. Tuổi trưởng thành
- C. Tuổi trung niên
- D. Tuổi già
Câu 29: Một phụ nữ mang thai được chẩn đoán mắc đái tháo đường thai kỳ. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng kháng insulin trong đái tháo đường thai kỳ là do hormone nào tăng cao trong thai kỳ?
- A. Insulin
- B. Glucagon
- C. Hormone nhau thai (ví dụ: Human Placental Lactogen - hPL)
- D. Cortisol
Câu 30: Hormone peptide và hormone steroid có cơ chế tác động khác nhau lên tế bào đích. Điểm khác biệt cơ bản nhất trong cơ chế tác động của hormone peptide so với hormone steroid là gì?
- A. Hormone peptide tác động chậm hơn hormone steroid
- B. Hormone steroid được vận chuyển tự do trong máu, hormone peptide cần protein vận chuyển
- C. Hormone steroid dễ dàng tan trong nước, hormone peptide tan trong lipid
- D. Hormone peptide gắn vào thụ thể trên màng tế bào, hormone steroid gắn vào thụ thể trong tế bào chất hoặc nhân