Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sinh Lý Nội Tiết – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sinh Lý Nội Tiết

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hormone vỏ thượng thận glucocorticoid (như cortisol) có vai trò quan trọng trong phản ứng stress của cơ thể. Cơ chế chính xác mà cortisol thực hiện để giúp cơ thể đối phó với stress là gì?

  • A. Giảm phân giải protein và tăng cường dự trữ glycogen ở gan, cung cấp năng lượng nhanh chóng cho cơ thể.
  • B. Tăng cường phân giải protein, lipid và glucagon, đồng thời giảm viêm và ức chế hệ miễn dịch để ưu tiên năng lượng cho các chức năng sống còn.
  • C. Kích thích sản xuất insulin để hạ đường huyết, giúp cơ thể bình tĩnh và giảm căng thẳng.
  • D. Tăng cường hoạt động của hệ thần kinh giao cảm, gây ra các phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" mạnh mẽ hơn.

Câu 2: Xét nghiệm máu của một bệnh nhân cho thấy nồng độ TSH (hormone kích thích tuyến giáp) tăng cao, trong khi nồng độ T3 và T4 (hormone tuyến giáp) lại thấp. Trạng thái này phù hợp nhất với tình trạng rối loạn tuyến giáp nào?

  • A. Cường giáp nguyên phát (Primary hyperthyroidism)
  • B. Cường giáp thứ phát (Secondary hyperthyroidism)
  • C. Suy giáp nguyên phát (Primary hypothyroidism)
  • D. Suy giáp thứ phát (Secondary hypothyroidism)

Câu 3: Insulin và glucagon là hai hormone chính tham gia điều hòa đường huyết. Nếu một người vừa trải qua một bữa ăn giàu carbohydrate, cơ thể sẽ ưu tiên cơ chế điều hòa nào để duy trì cân bằng đường huyết?

  • A. Tăng tiết insulin để tăng hấp thu glucose vào tế bào và giảm sản xuất glucose ở gan.
  • B. Tăng tiết glucagon để kích thích gan giải phóng glucose vào máu, đảm bảo cung cấp đủ năng lượng.
  • C. Giảm tiết cả insulin và glucagon để duy trì đường huyết ổn định, tránh tình trạng dao động quá mức.
  • D. Tăng tiết đồng thời cả insulin và glucagon để cân bằng tác động của nhau lên đường huyết.

Câu 4: Hormone ADH (hormone chống bài niệu), còn gọi là vasopressin, đóng vai trò quan trọng trong điều hòa cân bằng nước của cơ thể. Yếu tố kích thích chính khiến tuyến yên tăng cường bài tiết ADH là gì?

  • A. Tăng thể tích máu
  • B. Giảm áp suất thẩm thấu máu
  • C. Tăng nồng độ glucose máu
  • D. Tăng áp suất thẩm thấu máu

Câu 5: Trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ, hormone LH (hormone lutein hóa) có vai trò quan trọng trong việc kích thích rụng trứng. Thời điểm nồng độ LH đạt đỉnh cao nhất trong chu kỳ kinh nguyệt là khi nào?

  • A. Đầu giai đoạn nang noãn (follicular phase)
  • B. Giữa chu kỳ, ngay trước khi rụng trứng
  • C. Giai đoạn hoàng thể (luteal phase)
  • D. Cuối giai đoạn hoàng thể, trước khi hành kinh

Câu 6: Hormone parathyroid (PTH) đóng vai trò chính trong việc điều hòa nồng độ canxi trong máu. Khi nồng độ canxi máu giảm xuống dưới mức bình thường, PTH sẽ tác động lên cơ quan nào để khôi phục lại cân bằng canxi?

  • A. Tuyến giáp
  • B. Tuyến thượng thận
  • C. Xương, thận và ruột
  • D. Gan và tụy

Câu 7: Prolactin là hormone được sản xuất bởi tuyến yên trước, có vai trò quan trọng nhất trong chức năng sinh lý nào sau đây?

  • A. Điều hòa chu kỳ kinh nguyệt
  • B. Kích thích sản xuất testosterone ở nam giới
  • C. Điều hòa chuyển hóa glucose
  • D. Kích thích sản xuất sữa mẹ sau sinh

Câu 8: Một người đàn ông bị u tuyến yên gây tăng tiết GH (hormone tăng trưởng) quá mức sau tuổi trưởng thành. Tình trạng này có thể dẫn đến hội chứng lâm sàng nào?

  • A. Bệnh lùn tuyến yên (Pituitary dwarfism)
  • B. Bệnh to đầu chi (Acromegaly)
  • C. Bệnh Basedow (Graves" disease)
  • D. Bệnh Addison (Addison"s disease)

Câu 9: Hormone aldosterone được sản xuất bởi vỏ thượng thận, có tác dụng chính lên thận để điều hòa điện giải. Tác động chính xác của aldosterone lên ống thận là gì?

  • A. Tăng tái hấp thu natri và bài tiết kali
  • B. Tăng tái hấp thu kali và bài tiết natri
  • C. Tăng tái hấp thu cả natri và kali
  • D. Giảm tái hấp thu cả natri và kali

Câu 10: Hormone tuyến giáp T3 và T4 có ảnh hưởng lớn đến nhiều quá trình trao đổi chất trong cơ thể. Tác dụng chính của hormone tuyến giáp lên chuyển hóa cơ bản (basal metabolic rate - BMR) là gì?

  • A. Giảm chuyển hóa cơ bản
  • B. Tăng chuyển hóa cơ bản
  • C. Không ảnh hưởng đến chuyển hóa cơ bản
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến chuyển hóa protein, không ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid và carbohydrate

Câu 11: Xét nghiệm máu của một bệnh nhân cho thấy nồng độ cortisol máu tăng cao kéo dài. Tình trạng này có thể gợi ý đến hội chứng Cushing. Nguyên nhân phổ biến nhất gây hội chứng Cushing là gì?

  • A. Suy tuyến thượng thận nguyên phát
  • B. U tuyến yên giảm tiết ACTH
  • C. Sử dụng corticosteroid ngoại sinh kéo dài
  • D. U tuyến giáp tăng tiết hormone tuyến giáp

Câu 12: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính của hệ nội tiết, hormone từ tuyến đích thường tác động ngược lại lên tuyến yên hoặc vùng dưới đồi để điều chỉnh sự bài tiết của hormone hướng tuyến. Mục đích chính của cơ chế điều hòa ngược âm tính này là gì?

  • A. Tăng cường phản ứng của cơ thể với kích thích
  • B. Kích thích tuyến yên sản xuất thêm nhiều hormone hướng tuyến
  • C. Duy trì nồng độ hormone tuyến đích ở mức cao ổn định
  • D. Duy trì nồng độ hormone trong giới hạn sinh lý bình thường (cân bằng nội môi)

Câu 13: Hormone oxytocin, được sản xuất bởi vùng dưới đồi và dự trữ ở tuyến yên sau, thường được gọi là "hormone tình yêu" hoặc "hormone gắn kết xã hội". Ngoài vai trò trong các hành vi xã hội, oxytocin còn có chức năng sinh lý quan trọng nào khác?

  • A. Kích thích co bóp tử cung trong quá trình sinh nở và bài xuất sữa
  • B. Điều hòa chu kỳ kinh nguyệt
  • C. Kích thích sản xuất tinh trùng
  • D. Điều hòa đường huyết

Câu 14: Bệnh đái tháo đường type 1 là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công và phá hủy tế bào beta của tuyến tụy. Hậu quả trực tiếp của sự phá hủy tế bào beta này là gì?

  • A. Tăng sản xuất glucagon
  • B. Giảm hoặc mất khả năng sản xuất insulin
  • C. Tăng kháng insulin ở tế bào đích
  • D. Tăng sản xuất cortisol

Câu 15: Hormone melatonin được sản xuất bởi tuyến tùng, có vai trò quan trọng trong điều hòa nhịp sinh học ngày đêm. Sự bài tiết melatonin chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất bởi yếu tố môi trường nào?

  • A. Nhiệt độ môi trường
  • B. Độ ẩm không khí
  • C. Ánh sáng
  • D. Âm thanh

Câu 16: Estrogen và progesterone là hai hormone sinh dục nữ chính, có vai trò quan trọng trong chu kỳ kinh nguyệt và duy trì thai nghén. Hormone nào trong hai hormone này đóng vai trò chính trong việc chuẩn bị niêm mạc tử cung cho sự làm tổ của trứng đã thụ tinh?

  • A. Cả estrogen và progesterone
  • B. Chỉ có estrogen
  • C. Không hormone nào trong hai hormone này
  • D. Chủ yếu là progesterone, phối hợp với estrogen

Câu 17: Testosterone là hormone sinh dục nam chính, có vai trò quan trọng trong phát triển và duy trì các đặc tính sinh dục nam. Tế bào nào trong tinh hoàn chịu trách nhiệm sản xuất testosterone?

  • A. Tế bào Sertoli
  • B. Tế bào Leydig
  • C. Tế bào mầm
  • D. Tế bào biểu mô ống sinh tinh

Câu 18: Trong kỹ thuật xét nghiệm hormone RIA (Radioimmunoassay), nguyên tắc cạnh tranh được sử dụng để định lượng hormone trong mẫu bệnh phẩm. Nguyên tắc cạnh tranh trong RIA dựa trên hiện tượng nào?

  • A. Khả năng hormone gắn đặc hiệu với enzyme
  • B. Khả năng hormone phát huỳnh quang khi chiếu sáng
  • C. Khả năng hormone tự nhiên và hormone đánh dấu cạnh tranh vị trí gắn trên kháng thể đặc hiệu
  • D. Khả năng hormone khuếch đại tín hiệu phóng xạ

Câu 19: Hormone ANP (Atrial Natriuretic Peptide) được sản xuất bởi tâm nhĩ của tim, có vai trò trong điều hòa thể tích máu và huyết áp. Cơ chế chính mà ANP sử dụng để giảm huyết áp là gì?

  • A. Tăng tái hấp thu natri và nước ở thận
  • B. Gây co mạch máu
  • C. Tăng sản xuất aldosterone
  • D. Tăng bài tiết natri và nước ở thận, gây giãn mạch

Câu 20: VIP (Vasoactive Intestinal Peptide) là một peptide hormone có tác dụng đa dạng trên hệ tiêu hóa và hệ thần kinh. Một trong những tác dụng quan trọng của VIP trong hệ tiêu hóa là gì?

  • A. Kích thích co cơ trơn dạ dày
  • B. Gây giãn cơ trơn mạch máu và tăng tiết dịch ruột
  • C. Ức chế nhu động ruột
  • D. Tăng hấp thu nước ở ruột già

Câu 21: Ghrelin là hormone peptide được sản xuất chủ yếu ở dạ dày, thường được gọi là "hormone đói". Tác dụng chính của ghrelin lên vùng dưới đồi là gì?

  • A. Ức chế bài tiết hormone tăng trưởng (GH)
  • B. Kích thích bài tiết hormone TSH
  • C. Kích thích cảm giác đói và tăng lượng thức ăn ăn vào
  • D. Gây cảm giác no và giảm lượng thức ăn ăn vào

Câu 22: Leptin là hormone peptide được sản xuất bởi mô mỡ, có vai trò quan trọng trong điều hòa năng lượng và trọng lượng cơ thể. Tác dụng chính của leptin lên vùng dưới đồi là gì?

  • A. Kích thích cảm giác đói
  • B. Tăng dự trữ mỡ
  • C. Giảm chuyển hóa cơ bản
  • D. Gây cảm giác no và giảm lượng thức ăn ăn vào

Câu 23: Hormone FGF23 (Fibroblast Growth Factor 23) có vai trò quan trọng trong điều hòa phosphate và vitamin D. Tác dụng chính của FGF23 lên thận là gì?

  • A. Tăng bài tiết phosphate và giảm sản xuất vitamin D hoạt động
  • B. Giảm bài tiết phosphate và tăng sản xuất vitamin D hoạt động
  • C. Tăng tái hấp thu phosphate và tăng sản xuất vitamin D hoạt động
  • D. Giảm tái hấp thu phosphate và giảm sản xuất vitamin D hoạt động

Câu 24: Erythropoietin (EPO) là hormone glycoprotein được sản xuất chủ yếu ở thận, có vai trò quan trọng trong sản xuất hồng cầu. Yếu tố kích thích chính cho sự sản xuất EPO là gì?

  • A. Tăng huyết áp
  • B. Giảm nồng độ oxy trong máu (thiếu oxy máu)
  • C. Tăng nồng độ glucose máu
  • D. Tăng thể tích máu

Câu 25: Vitamin D, sau khi được hydroxyl hóa ở gan và thận, trở thành dạng hoạt động có vai trò như một hormone steroid. Tác dụng chính của vitamin D hoạt động lên ruột non là gì?

  • A. Giảm hấp thu canxi
  • B. Tăng bài tiết canxi
  • C. Tăng hấp thu canxi
  • D. Không ảnh hưởng đến hấp thu canxi

Câu 26: Hormone IGF-1 (Insulin-like Growth Factor 1), còn gọi là somatomedin C, là một hormone peptide có cấu trúc và chức năng tương tự insulin. IGF-1 được sản xuất chủ yếu ở cơ quan nào và chịu sự kiểm soát của hormone nào?

  • A. Tuyến tụy, kiểm soát bởi insulin
  • B. Tuyến thượng thận, kiểm soát bởi cortisol
  • C. Tuyến giáp, kiểm soát bởi TSH
  • D. Gan, kiểm soát bởi hormone tăng trưởng (GH)

Câu 27: Calcitonin là hormone peptide được sản xuất bởi tế bào C của tuyến giáp, có vai trò trong điều hòa nồng độ canxi máu. Tác dụng chính của calcitonin lên xương là gì?

  • A. Kích thích hủy cốt bào, giải phóng canxi từ xương vào máu
  • B. Ức chế hủy cốt bào, giảm giải phóng canxi từ xương vào máu
  • C. Kích thích tạo cốt bào, tăng lắng đọng canxi vào xương
  • D. Không có tác dụng trực tiếp lên xương

Câu 28: Hormone tuyến ức thymosin đóng vai trò quan trọng trong phát triển và chức năng của hệ miễn dịch, đặc biệt là tế bào lympho T. Tuyến ức hoạt động mạnh nhất ở giai đoạn nào của cuộc đời?

  • A. Thời thơ ấu và tuổi dậy thì
  • B. Tuổi trưởng thành
  • C. Tuổi trung niên
  • D. Tuổi già

Câu 29: Một phụ nữ mang thai được chẩn đoán mắc đái tháo đường thai kỳ. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng kháng insulin trong đái tháo đường thai kỳ là do hormone nào tăng cao trong thai kỳ?

  • A. Insulin
  • B. Glucagon
  • C. Hormone nhau thai (ví dụ: Human Placental Lactogen - hPL)
  • D. Cortisol

Câu 30: Hormone peptide và hormone steroid có cơ chế tác động khác nhau lên tế bào đích. Điểm khác biệt cơ bản nhất trong cơ chế tác động của hormone peptide so với hormone steroid là gì?

  • A. Hormone peptide tác động chậm hơn hormone steroid
  • B. Hormone steroid được vận chuyển tự do trong máu, hormone peptide cần protein vận chuyển
  • C. Hormone steroid dễ dàng tan trong nước, hormone peptide tan trong lipid
  • D. Hormone peptide gắn vào thụ thể trên màng tế bào, hormone steroid gắn vào thụ thể trong tế bào chất hoặc nhân

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Cơ chế điều hòa ngược âm tính trong hệ thống nội tiết có vai trò quan trọng như thế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Insulin và glucagon là hai hormone chính điều hòa đường huyết. Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một bệnh nhân bị suy tuyến yên trước (anterior pituitary hypofunction) có thể gặp phải những hậu quả nào sau đây, *ngoại trừ*:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hormone nào sau đây có cơ chế tác động chủ yếu thông qua thụ thể nằm trên màng tế bào và hệ thống truyền tin thứ cấp?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy' (fight-or-flight response), hormone nào đóng vai trò trung tâm trong việc chuẩn bị cơ thể đối phó với tình huống căng thẳng cấp tính?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một người đàn ông bị u tuyến yên gây tăng tiết prolactin (prolactinoma) có thể biểu hiện triệu chứng nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Xét nghiệm máu của một bệnh nhân cho thấy nồng độ TSH thấp và nồng độ T4 tự do cao. Kết quả này gợi ý tình trạng bệnh lý nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tại sao bệnh nhân đái tháo đường không kiểm soát (type 1 diabetes) có nguy cơ bị nhiễm toan ceton (ketoacidosis)?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hormone vỏ thượng thận aldosterone có vai trò chính trong việc điều hòa chất điện giải nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ, hormone LH (Luteinizing Hormone) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hormone tăng trưởng GH (Growth Hormone) tác động lên sự phát triển xương như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Calcitonin và hormone cận giáp (PTH) phối hợp điều hòa nồng độ ion nào trong máu?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một người bị thiếu hụt hormone ADH (Antidiuretic Hormone) sẽ có biểu hiện lâm sàng chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Hormone cortisol được bài tiết từ vùng vỏ thượng thận, chịu sự kiểm soát trực tiếp của hormone nào từ tuyến yên?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tác dụng chính của hormone thyroid T3 và T4 lên chuyển hóa cơ bản là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Hormone estrogen có vai trò quan trọng trong phát triển các đặc tính sinh dục thứ phát ở nữ giới. Một trong số đó là:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Progesterone, một hormone steroid, chủ yếu được sản xuất ở đâu trong cơ thể phụ nữ sau khi rụng trứng?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Xét nghiệm HbA1c được sử dụng để đánh giá điều gì ở bệnh nhân đái tháo đường?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Hormone melatonin chủ yếu được sản xuất bởi tuyến nào và có vai trò chính trong việc điều hòa quá trình sinh lý nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Hormone oxytocin được biết đến với vai trò trong các quá trình sinh lý nào sau đây, *ngoại trừ*:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một bệnh nhân có khối u sản xuất hormone ACTH ở tuyến yên (bệnh Cushing). Hậu quả lâm sàng có thể gặp là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Cơ chế tác động của hormone steroid khác biệt so với hormone peptide ở điểm nào chính?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Chất ức chế enzyme 5-alpha reductase được sử dụng trong điều trị phì đại tuyến tiền liệt lành tính vì cơ chế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phản ứng ngược dương tính (positive feedback loop) trong hệ thống nội tiết ít phổ biến hơn so với phản ứng ngược âm tính. Tuy nhiên, nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh lý nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Tại sao bệnh nhân suy tuyến thượng thận nguyên phát (bệnh Addison) thường có biểu hiện tăng sắc tố da?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp của thận?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong quá trình sinh tổng hợp hormone steroid, cholesterol đóng vai trò là tiền chất chung. Bước đầu tiên trong quá trình này diễn ra ở bào quan nào của tế bào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Một người phụ nữ mang thai được chẩn đoán mắc đái tháo đường thai kỳ. Cơ chế sinh lý bệnh chính gây ra tình trạng này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Hormone leptin được sản xuất bởi mô mỡ và có vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Phân tích sự khác biệt chính giữa cơ chế tác động của hormone tan trong lipid và hormone tan trong nước lên tế bào đích. Tập trung vào vị trí thụ thể và phương thức truyền tin.

Xem kết quả