Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Insulin và cortisol là hai hormone quan trọng ảnh hưởng đến chuyển hóa glucose. Insulin là một hormone peptide, trong khi cortisol là một hormone steroid. Dựa vào bản chất hóa học và cơ chế tác động của chúng, điều nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt chính trong cách chúng truyền tín hiệu đến tế bào đích?
- A. Insulin gắn với thụ thể nội bào và hoạt hóa trực tiếp hệ gen, còn cortisol gắn với thụ thể trên màng tế bào và kích hoạt các protein G.
- B. Insulin gắn với thụ thể trên màng tế bào và kích hoạt các protein G hoặc enzyme tyrosine kinase, còn cortisol khuếch tán qua màng tế bào và gắn với thụ thể nội bào.
- C. Cả insulin và cortisol đều gắn với thụ thể trên màng tế bào, nhưng insulin sử dụng chất truyền tin thứ hai cAMP, còn cortisol sử dụng IP3 và DAG.
- D. Cả insulin và cortisol đều khuếch tán qua màng tế bào, nhưng insulin tác động chủ yếu lên tế bào gan, còn cortisol tác động lên hầu hết các loại tế bào.
Câu 2: Một người đàn ông 45 tuổi đến khám với các triệu chứng mệt mỏi, tăng cân không rõ nguyên nhân, da khô và sợ lạnh. Xét nghiệm máu cho thấy nồng độ TSH (hormone kích thích tuyến giáp) tăng cao, trong khi nồng độ T3 và T4 (hormone tuyến giáp) giảm thấp. Cơ chế điều hòa ngược nào sau đây bị rối loạn trong trường hợp này?
- A. Điều hòa ngược dương tính từ T3 và T4 lên vùng dưới đồi, làm giảm sản xuất TRH.
- B. Điều hòa ngược âm tính từ TSH lên tuyến yên, làm giảm sản xuất T3 và T4.
- C. Điều hòa ngược âm tính từ T3 và T4 lên tuyến yên và vùng dưới đồi, làm giảm sản xuất TSH và TRH.
- D. Điều hòa ngược dương tính từ TSH lên vùng dưới đồi, làm tăng sản xuất TRH, dẫn đến tăng TSH.
Câu 3: Trong tình huống căng thẳng kéo dài, trục hạ đồi - tuyến yên - tuyến thượng thận (HPA axis) được kích hoạt. Hormone cortisol được giải phóng từ vỏ thượng thận có vai trò quan trọng trong phản ứng stress. Điều nào sau đây KHÔNG phải là tác dụng chính của cortisol trong phản ứng stress cấp tính?
- A. Tăng cường quá trình tân tạo glucose ở gan (gluconeogenesis) để cung cấp năng lượng cho cơ thể.
- B. Ức chế hệ thống miễn dịch và phản ứng viêm để ngăn ngừa tổn thương quá mức.
- C. Tăng phân giải protein và lipid để cung cấp nguồn nguyên liệu cho quá trình tạo năng lượng.
- D. Gây giãn mạch ngoại vi để hạ huyết áp và giảm gánh nặng cho tim.
Câu 4: Một vận động viên marathon cần duy trì lượng đường huyết ổn định trong suốt quá trình chạy dài. Hormone nào đóng vai trò chính trong việc ngăn ngừa hạ đường huyết khi vận động kéo dài bằng cách kích thích gan giải phóng glucose dự trữ?
- A. Insulin
- B. Glucagon
- C. Adrenaline (Epinephrine)
- D. Hormone tăng trưởng (Growth Hormone)
Câu 5: Bệnh nhân bị đái tháo đường type 1 thường thiếu hụt insulin do tế bào beta tuyến tụy bị phá hủy. Điều gì sẽ xảy ra với quá trình chuyển hóa glucose và lipid ở bệnh nhân này nếu không được điều trị bằng insulin?
- A. Tăng đường huyết, tăng phân giải lipid và tạo thể ceton.
- B. Hạ đường huyết, tăng dự trữ glycogen và giảm phân giải lipid.
- C. Đường huyết ổn định, tăng tổng hợp protein và giảm tạo thể ceton.
- D. Hạ đường huyết, giảm dự trữ glycogen và tăng tổng hợp acid béo.
Câu 6: Hormone PTH (hormone cận giáp) đóng vai trò quan trọng trong điều hòa nồng độ calcium trong máu. Khi nồng độ calcium máu giảm xuống thấp, PTH sẽ tác động lên các cơ quan nào để khôi phục lại cân bằng calcium?
- A. Tuyến giáp, gan và cơ vân.
- B. Tuyến yên, tuyến thượng thận và da.
- C. Xương, thận và ruột non.
- D. Tuyến tụy, tim và phổi.
Câu 7: Aldosterone là một hormone vỏ thượng thận có tác dụng chính lên thận. Trong trường hợp mất nước và giảm thể tích máu, cơ thể sẽ tăng cường bài tiết aldosterone. Tác dụng chính của aldosterone trong tình huống này là gì?
- A. Tăng tái hấp thu natri và nước ở ống thận, giảm bài tiết kali.
- B. Giảm tái hấp thu natri và nước ở ống thận, tăng bài tiết kali.
- C. Tăng tái hấp thu kali và nước ở ống thận, giảm bài tiết natri.
- D. Giảm tái hấp thu kali và nước ở ống thận, tăng bài tiết natri.
Câu 8: Hormone ADH (hormone chống bài niệu) được giải phóng từ thùy sau tuyến yên để điều hòa sự bài tiết nước của thận. Yếu tố kích thích chính cho việc giải phóng ADH là gì?
- A. Tăng thể tích máu.
- B. Tăng độ thẩm thấu của dịch ngoại bào.
- C. Giảm nồng độ natri máu.
- D. Tăng huyết áp.
Câu 9: Oxytocin là một hormone được biết đến với vai trò trong quá trình sinh nở và cho con bú. Tác dụng chính của oxytocin lên tử cung và tuyến vú là gì?
- A. Gây giãn cơ tử cung và kích thích sản xuất sữa.
- B. Ức chế co bóp tử cung và ức chế bài xuất sữa.
- C. Kích thích phát triển nội mạc tử cung và tăng cường sản xuất sữa.
- D. Gây co bóp cơ tử cung và kích thích bài xuất sữa từ tuyến vú.
Câu 10: Hormone tăng trưởng (GH) có nhiều tác dụng lên sự phát triển và chuyển hóa của cơ thể. Tuy nhiên, GH có tác dụng đối kháng với insulin trong một số khía cạnh của chuyển hóa glucose. Tác dụng đối kháng này của GH thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
- A. GH làm tăng hấp thu glucose vào tế bào cơ và gan, ngược lại với insulin.
- B. GH kích thích dự trữ glycogen ở gan, trong khi insulin ức chế.
- C. GH làm giảm nhạy cảm của tế bào với insulin, gây tăng đường huyết.
- D. GH thúc đẩy quá trình tân tạo glucose ở gan, tương tự như insulin.
Câu 11: Một người phụ nữ 30 tuổi được chẩn đoán mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), một rối loạn nội tiết thường gặp. Một trong những đặc điểm nội tiết nổi bật của PCOS là tình trạng kháng insulin. Kháng insulin trong PCOS có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?
- A. Hạ đường huyết và tăng cân.
- B. Tăng androgen và rối loạn kinh nguyệt.
- C. Giảm cân và tăng nhạy cảm insulin.
- D. Suy giáp và rụng tóc.
Câu 12: Hormone melatonin được sản xuất bởi tuyến tùng và có vai trò quan trọng trong điều hòa nhịp sinh học ngày đêm. Sự bài tiết melatonin chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi yếu tố môi trường nào?
- A. Nhiệt độ môi trường.
- B. Độ ẩm không khí.
- C. Ánh sáng.
- D. Tiếng ồn.
Câu 13: Trong quá trình phát triển dậy thì ở nam giới, hormone LH (hormone tạo hoàng thể) đóng vai trò quan trọng. Tác dụng chính của LH lên tế bào Leydig ở tinh hoàn là gì?
- A. Kích thích sản xuất testosterone.
- B. Kích thích sản xuất tinh trùng.
- C. Kích thích phát triển ống sinh tinh.
- D. Kích thích sản xuất FSH.
Câu 14: Hormone FSH (hormone kích thích nang trứng) có vai trò quan trọng trong cả nam và nữ. Tuy nhiên, tác dụng chính của FSH ở nữ giới khác biệt so với nam giới. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất tác dụng chính của FSH ở nữ giới?
- A. Kích thích sản xuất progesterone từ hoàng thể.
- B. Kích thích sự phát triển của nang trứng và sản xuất estrogen.
- C. Kích thích rụng trứng và hình thành hoàng thể.
- D. Kích thích co bóp tử cung trong chu kỳ kinh nguyệt.
Câu 15: Calcitonin là hormone được sản xuất bởi tuyến giáp và có vai trò trong điều hòa nồng độ calcium máu. Tác dụng chính của calcitonin đối với nồng độ calcium máu là gì?
- A. Tăng cường hấp thu calcium từ ruột.
- B. Tăng tái hấp thu calcium ở thận.
- C. Kích thích hủy xương để giải phóng calcium vào máu.
- D. Giảm nồng độ calcium máu bằng cách ức chế hủy xương và tăng lắng đọng calcium vào xương.
Câu 16: Trong bệnh cường giáp (Basedow), tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone T3 và T4. Điều nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của bệnh cường giáp do tác động trực tiếp của T3 và T4 tăng cao?
- A. Nhịp tim nhanh và hồi hộp.
- B. Sụt cân mặc dù ăn ngon.
- C. Lồi mắt (exophthalmos).
- D. Run tay và tăng tiết mồ hôi.
Câu 17: Prolactin là hormone được sản xuất bởi tuyến yên trước và có vai trò quan trọng trong việc cho con bú. Tác dụng chính của prolactin lên tuyến vú là gì?
- A. Kích thích bài xuất sữa từ tuyến vú.
- B. Kích thích sản xuất sữa ở tuyến vú.
- C. Kích thích phát triển ống dẫn sữa.
- D. Kích thích co bóp cơ trơn tuyến vú.
Câu 18: Hormone vỏ thượng thận glucocorticoid, chủ yếu là cortisol, có vai trò quan trọng trong điều hòa phản ứng viêm. Cơ chế chính của cortisol trong việc ức chế phản ứng viêm là gì?
- A. Ức chế phospholipase A2, giảm sản xuất prostaglandin và leukotriene.
- B. Tăng cường sản xuất histamin và bradykinin.
- C. Kích thích hoạt động của bạch cầu đa nhân trung tính.
- D. Tăng tính thấm thành mạch và phù nề.
Câu 19: Một người đàn ông 60 tuổi được chẩn đoán mắc bệnh to đầu chi (acromegaly) do khối u tuyến yên tăng tiết hormone tăng trưởng (GH) quá mức. Hậu quả chuyển hóa nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến tình trạng tăng GH kéo dài trong bệnh to đầu chi?
- A. Kháng insulin và tăng đường huyết.
- B. Tăng tân tạo glucose ở gan (gluconeogenesis).
- C. Tăng phân giải lipid và acid béo tự do trong máu.
- D. Hạ đường huyết do tăng nhạy cảm insulin.
Câu 20: Hormone tuyến giáp T3 và T4 có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa cơ bản của cơ thể. Tác dụng chính của T3 và T4 lên chuyển hóa cơ bản là gì?
- A. Giảm chuyển hóa cơ bản và giảm sinh nhiệt.
- B. Tăng chuyển hóa cơ bản và tăng sinh nhiệt.
- C. Không ảnh hưởng đến chuyển hóa cơ bản nhưng tăng cường dự trữ năng lượng.
- D. Ổn định chuyển hóa cơ bản và điều hòa huyết áp.
Câu 21: Một bệnh nhân bị suy vỏ thượng thận nguyên phát (bệnh Addison) do tuyến thượng thận không sản xuất đủ cortisol và aldosterone. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phù hợp với bệnh Addison do thiếu hụt cả cortisol và aldosterone?
- A. Mệt mỏi, yếu cơ và sụt cân.
- B. Hạ đường huyết và rối loạn tiêu hóa.
- C. Tăng huyết áp và phù.
- D. Sạm da (tăng sắc tố da) và thèm muối.
Câu 22: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính của trục hạ đồi - tuyến yên - tuyến giáp (HPT axis), hormone nào đóng vai trò chính trong việc ức chế bài tiết TRH (hormone giải phóng thyrotropin) từ vùng dưới đồi và TSH (hormone kích thích tuyến giáp) từ tuyến yên?
- A. Hormone T3 và T4.
- B. Hormone TSH.
- C. Hormone TRH.
- D. Hormone Calcitonin.
Câu 23: Adrenaline (epinephrine) và noradrenaline (norepinephrine) là các hormone catecholamine được giải phóng từ tủy thượng thận trong phản ứng stress cấp tính. Tác dụng nào sau đây của adrenaline và noradrenaline giúp cơ thể đối phó với tình huống "chiến đấu hoặc bỏ chạy" (fight-or-flight)?
- A. Giảm nhịp tim và hạ huyết áp để tiết kiệm năng lượng.
- B. Co mạch ngoại vi và giảm lưu lượng máu đến cơ vân.
- C. Tăng cường tiêu hóa và dự trữ năng lượng.
- D. Tăng nhịp tim, giãn phế quản và tăng cung cấp glucose cho cơ và não.
Câu 24: Xét nghiệm RIA (Radioimmunoassay) là một kỹ thuật nhạy được sử dụng để đo nồng độ hormone trong máu. Nguyên tắc cơ bản của kỹ thuật RIA cạnh tranh dựa trên điều gì?
- A. Đo trực tiếp lượng hormone phóng xạ được tạo ra bởi tuyến nội tiết.
- B. Sự cạnh tranh giữa hormone đánh dấu phóng xạ và hormone không đánh dấu trong mẫu bệnh phẩm để gắn kết với một lượng kháng thể giới hạn.
- C. Phản ứng kết hợp giữa hormone và kháng thể tạo thành phức hợp có thể đo được bằng quang phổ.
- D. Sử dụng enzyme để khuếch đại tín hiệu từ hormone và đo bằng phương pháp đo màu.
Câu 25: Hormone peptide và hormone steroid có những điểm khác biệt cơ bản về cách chúng được vận chuyển trong máu. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt về vận chuyển của hormone peptide và hormone steroid trong máu?
- A. Cả hormone peptide và steroid đều tan tốt trong nước và được vận chuyển tự do trong máu.
- B. Cả hormone peptide và steroid đều ít tan trong nước và cần protein vận chuyển đặc hiệu.
- C. Hormone peptide tan trong nước và được vận chuyển tự do, trong khi hormone steroid ít tan trong nước và thường gắn với protein vận chuyển.
- D. Hormone peptide được vận chuyển trong tế bào máu, còn hormone steroid được vận chuyển trong huyết tương.
Câu 26: Một người phụ nữ mang thai bị thiếu iốt trong chế độ ăn uống. Sự thiếu hụt iốt này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho sự phát triển hệ thần kinh của thai nhi, đặc biệt là trong giai đoạn sớm của thai kỳ?
- A. Gây ra bệnh cường giáp bẩm sinh ở trẻ sơ sinh.
- B. Gây ra suy giáp bẩm sinh và chậm phát triển trí tuệ ở trẻ (cretinism).
- C. Ảnh hưởng đến phát triển xương và gây còi xương ở trẻ.
- D. Tăng nguy cơ dị tật tim bẩm sinh ở thai nhi.
Câu 27: Trong chu kỳ kinh nguyệt, sự thay đổi nồng độ của hormone estrogen và progesterone gây ra những biến đổi ở niêm mạc tử cung. Sự gia tăng nồng độ progesterone sau rụng trứng có vai trò chính gì đối với niêm mạc tử cung?
- A. Gây bong tróc niêm mạc tử cung và gây kinh nguyệt.
- B. Kích thích tăng sinh niêm mạc tử cung trong giai đoạn nang trứng.
- C. Chuẩn bị niêm mạc tử cung cho sự làm tổ của trứng đã thụ tinh và duy trì thai kỳ sớm.
- D. Ức chế sự phát triển của mạch máu ở niêm mạc tử cung.
Câu 28: Một số hormone có tác dụng hiệp đồng, trong đó hai hoặc nhiều hormone cùng tác động để tạo ra hiệu quả lớn hơn tổng hiệu quả của từng hormone riêng lẻ. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thể hiện tác dụng hiệp đồng của các hormone?
- A. Tác dụng hiệp đồng của FSH và estrogen trong phát triển nang trứng.
- B. Tác dụng hiệp đồng của hormone tăng trưởng và IGF-1 trong kích thích tăng trưởng xương.
- C. Tác dụng hiệp đồng của adrenaline và cortisol trong tăng đường huyết trong stress.
- D. Tác dụng của insulin và glucagon trong điều hòa đường huyết.
Câu 29: Cơ chế tác động của hormone steroid thường bao gồm việc hormone gắn với thụ thể nội bào, sau đó phức hợp hormone-thụ thể tác động lên DNA để điều hòa biểu hiện gen. Quá trình này diễn ra ở vị trí nào trong tế bào đích?
- A. Màng tế bào.
- B. Nhân tế bào.
- C. Tế bào chất (cytoplasm).
- D. Lưới nội chất.
Câu 30: Hormone cortisol có tác dụng ức chế trục hạ đồi - tuyến yên - tuyến thượng thận (HPA axis) thông qua cơ chế điều hòa ngược âm tính. Vị trí chính mà cortisol tác động để ức chế HPA axis là ở đâu?
- A. Chỉ tuyến thượng thận.
- B. Chỉ tuyến yên.
- C. Vùng dưới đồi và tuyến yên.
- D. Gan và thận.