Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Insulin và glucagon là hai hormone chính điều hòa đường huyết. Trong tình huống hạ đường huyết (ví dụ, sau khi nhịn ăn kéo dài), hormone nào sau đây sẽ được ưu tiên bài tiết để khôi phục lại mức đường huyết bình thường?
- A. Insulin
- B. Glucagon
- C. Somatostatin
- D. Amylin
Câu 2: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám với các triệu chứng: mệt mỏi, tăng cân không rõ nguyên nhân, da khô, táo bón và sợ lạnh. Nghi ngờ ban đầu hướng tới rối loạn chức năng tuyến giáp. Xét nghiệm hormone nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá chức năng tuyến giáp ban đầu?
- A. T3 (Triiodothyronine)
- B. T4 (Thyroxine)
- C. TSH (Hormone kích thích tuyến giáp)
- D. Calcitonin
Câu 3: Cơ chế tác động chính của hormone steroid như cortisol là:
- A. Gắn vào thụ thể nội bào và ảnh hưởng đến biểu hiện gen
- B. Gắn vào thụ thể trên màng tế bào và hoạt hóa hệ thống truyền tin thứ hai
- C. Ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của kênh ion trên màng tế bào
- D. Tác động thông qua protein G trên màng tế bào
Câu 4: Hormone tăng trưởng (GH) có nhiều tác dụng lên cơ thể, bao gồm cả chuyển hóa và tăng trưởng. Tuy nhiên, GH có tác dụng đối kháng với hormone nào sau đây trong việc điều hòa đường huyết?
- A. Glucagon
- B. Insulin
- C. Cortisol
- D. Adrenaline
Câu 5: Trong phản ứng stress cấp tính, hệ thần kinh giao cảm và trục hạ đồi - tuyến yên - tuyến thượng thận (HPA) được kích hoạt. Hormone nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa phản ứng stress kéo dài, giúp cơ thể đối phó với tình trạng căng thẳng?
- A. Adrenaline
- B. Noradrenaline
- C. Cortisol
- D. CRH (Hormone giải phóng Corticotropin)
Câu 6: Một phụ nữ mang thai 32 tuần tuổi bị tăng huyết áp và protein niệu. Nghi ngờ tiền sản giật. Xét nghiệm hormone nào sau đây có thể giúp đánh giá chức năng nội tiết liên quan đến tình trạng này (gợi ý: hệ renin-angiotensin-aldosterone)?
- A. Insulin
- B. Estrogen
- C. Progesterone
- D. Aldosterone
Câu 7: Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến tùng và có vai trò quan trọng trong điều hòa nhịp sinh học ngày đêm?
- A. Serotonin
- B. Melatonin
- C. Dopamine
- D. Norepinephrine
Câu 8: Trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ, hormone LH (Luteinizing Hormone) đạt đỉnh điểm ngay trước thời điểm rụng trứng. Vai trò chính của đỉnh LH này là gì?
- A. Kích thích rụng trứng
- B. Kích thích phát triển nang noãn
- C. Duy trì nội mạc tử cung
- D. Ức chế bài tiết FSH
Câu 9: Một bệnh nhân bị cường giáp (Basedow) có thể có các triệu chứng như nhịp tim nhanh, run tay, sụt cân và lồi mắt. Nguyên nhân gốc rễ của các triệu chứng này là do:
- A. Thiếu hụt hormone tuyến giáp
- B. Tăng sản xuất calcitonin
- C. Sản xuất quá nhiều hormone T3 và T4
- D. Kháng insulin
Câu 10: Hormone nào sau đây có tác dụng chính là tăng tái hấp thu nước ở ống thận, giúp duy trì áp suất thẩm thấu và thể tích máu?
- A. Aldosterone
- B. Atrial Natriuretic Peptide (ANP)
- C. Renin
- D. ADH (Hormone chống bài niệu)
Câu 11: Xét nghiệm dung nạp glucose đường uống (OGTT) được sử dụng để chẩn đoán bệnh đái tháo đường và tiền đái tháo đường. Nguyên tắc cơ bản của xét nghiệm này là đánh giá:
- A. Nồng độ glucose máu lúc đói
- B. Phản ứng insulin và glucose máu sau khi uống glucose
- C. Nồng độ HbA1c
- D. Mức độ kháng insulin
Câu 12: Calcitonin và hormone cận giáp (PTH) là hai hormone chính điều hòa nồng độ canxi trong máu. Trong khi PTH làm tăng canxi máu, calcitonin có tác dụng:
- A. Tăng tái hấp thu canxi ở thận
- B. Tăng hấp thu canxi ở ruột
- C. Giảm canxi máu
- D. Kích thích hủy xương
Câu 13: Một người bị suy vỏ thượng thận nguyên phát (bệnh Addison) sẽ có nguy cơ cao bị thiếu hormone nào sau đây?
- A. Cortisol
- B. Insulin
- C. Hormone tuyến giáp
- D. Estrogen
Câu 14: Phản hồi ngược âm tính là cơ chế điều hòa phổ biến trong hệ nội tiết. Ví dụ, khi nồng độ hormone tuyến giáp (T3, T4) trong máu tăng cao, nó sẽ ức chế bài tiết hormone nào sau đây?
- A. Calcitonin
- B. TSH (Hormone kích thích tuyến giáp)
- C. Hormone tăng trưởng (GH)
- D. Insulin
Câu 15: Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tế bào beta của đảo Langerhans trong tuyến tụy và có vai trò hạ đường huyết?
- A. Glucagon
- B. Somatostatin
- C. Insulin
- D. Amylin
Câu 16: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi bị loãng xương. Hormone nào sau đây có thể được sử dụng trong điều trị loãng xương do có tác dụng ức chế hủy xương?
- A. Hormone cận giáp (PTH)
- B. Estrogen
- C. Vitamin D
- D. Calcitonin
Câu 17: Hormone nào sau đây có vai trò quan trọng trong sự phát triển các đặc tính sinh dục thứ phát ở nam giới, như giọng nói trầm, phát triển cơ bắp và lông trên cơ thể?
- A. Testosterone
- B. Estrogen
- C. Progesterone
- D. FSH (Hormone kích thích nang trứng)
Câu 18: Prolactin là hormone được sản xuất bởi tuyến yên trước. Chức năng chính của prolactin là:
- A. Kích thích rụng trứng
- B. Kích thích sản xuất sữa
- C. Điều hòa chu kỳ kinh nguyệt
- D. Tăng trưởng xương
Câu 19: Một bệnh nhân bị đái tháo nhạt trung ương có thể có triệu chứng khát nhiều và tiểu nhiều do thiếu hormone nào sau đây?
- A. Aldosterone
- B. Insulin
- C. ADH (Hormone chống bài niệu)
- D. ANP (Peptide lợi niệu natri từ tâm nhĩ)
Câu 20: Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng nhịp tim, tăng huyết áp và giãn phế quản trong phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy"?
- A. Adrenaline (Epinephrine)
- B. Cortisol
- C. Insulin
- D. Hormone tăng trưởng (GH)
Câu 21: Tác dụng chính của hormone aldosterone trên thận là:
- A. Tăng tái hấp thu nước ở ống lượn gần
- B. Tăng tái hấp thu natri và bài tiết kali ở ống lượn xa và ống góp
- C. Tăng bài tiết natri và giữ kali ở ống lượn xa và ống góp
- D. Giảm tái hấp thu nước ở ống lượn xa
Câu 22: Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc khởi phát và duy trì quá trình chuyển dạ ở phụ nữ mang thai?
- A. Progesterone
- B. Estrogen
- C. Oxytocin
- D. Relaxin
Câu 23: Một bệnh nhân nam bị vô sinh do suy sinh dục thứ phát (do tuyến yên). Hormone nào sau đây có thể được sử dụng để kích thích sản xuất tinh trùng?
- A. Testosterone
- B. Estrogen
- C. LH (Hormone tạo hoàng thể)
- D. FSH (Hormone kích thích nang trứng)
Câu 24: Cơ chế tác động của hormone peptide như insulin khác với hormone steroid. Hormone peptide thường:
- A. Đi qua màng tế bào và gắn vào thụ thể nội bào
- B. Gắn vào thụ thể trên màng tế bào và hoạt hóa hệ thống truyền tin thứ hai
- C. Ảnh hưởng trực tiếp đến biểu hiện gen
- D. Tác động thông qua kênh ion trên màng tế bào
Câu 25: TSH (Hormone kích thích tuyến giáp) kích thích tuyến giáp sản xuất và giải phóng hormone T3 và T4. Ngoài ra, TSH còn có tác dụng nào sau đây trên tuyến giáp?
- A. Giảm kích thước tuyến giáp
- B. Ức chế hấp thu iod
- C. Tăng kích thước tuyến giáp (gây bướu giáp)
- D. Giảm sản xuất thyroglobulin
Câu 26: Trong bệnh đái tháo đường type 1, nguyên nhân chính gây tăng đường huyết là do:
- A. Thiếu hụt insulin tuyệt đối do phá hủy tế bào beta tuyến tụy
- B. Kháng insulin ở mô ngoại vi
- C. Tăng sản xuất glucagon quá mức
- D. Giảm sản xuất cortisol
Câu 27: Hormone ANP (Atrial Natriuretic Peptide) được sản xuất bởi tâm nhĩ của tim khi thể tích máu tăng cao. Tác dụng chính của ANP là:
- A. Tăng tái hấp thu natri ở thận
- B. Tăng tái hấp thu nước ở thận
- C. Gây co mạch
- D. Giảm tái hấp thu natri và nước ở thận (lợi niệu natri)
Câu 28: Một bệnh nhân bị cường cận giáp nguyên phát có thể có triệu chứng tăng canxi máu. Cơ chế chính gây tăng canxi máu trong trường hợp này là do:
- A. Tăng sản xuất calcitonin
- B. Tăng cường hủy xương do PTH
- C. Giảm bài tiết canxi qua thận
- D. Tăng hấp thu canxi ở ruột do vitamin D
Câu 29: Trong quá trình phát triển của thai nhi, hormone hCG (human Chorionic Gonadotropin) được sản xuất bởi nhau thai. Vai trò chính của hCG trong giai đoạn đầu thai kỳ là:
- A. Kích thích rụng trứng
- B. Phát triển tuyến vú
- C. Duy trì hoàng thể và sản xuất progesterone
- D. Kích thích co bóp tử cung
Câu 30: Hormone cortisol có nhiều tác dụng chuyển hóa, bao gồm cả tác dụng làm tăng đường huyết. Cơ chế chính của cortisol gây tăng đường huyết là:
- A. Tăng hấp thu glucose ở ruột
- B. Giảm sử dụng glucose ở tế bào
- C. Tăng phân giải glycogen ở gan
- D. Tăng tân tạo đường (gluconeogenesis) ở gan