Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sinh Lý Nơron – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sinh Lý Nơron

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ thần kinh tiếp nhận thông tin từ môi trường thông qua các thụ thể (receptor). Trong các loại thụ thể sau, loại nào chủ yếu phản ứng với các kích thích vật lý như áp lực, rung động, và căng?

  • A. Thụ thể hóa học (Chemoreceptors)
  • B. Thụ thể cơ học (Mechanoreceptors)
  • C. Thụ thể ánh sáng (Photoreceptors)
  • D. Thụ thể nhiệt (Thermoreceptors)

Câu 2: Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh được duy trì chủ yếu bởi sự khác biệt nồng độ ion và tính thấm chọn lọc của màng. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thiết lập và duy trì điện thế nghỉ âm bên trong màng tế bào thần kinh?

  • A. Kênh rò rỉ Na+ luôn mở
  • B. Nồng độ cao của ion Na+ bên trong tế bào
  • C. Tính thấm cao của màng đối với ion Na+ ở trạng thái nghỉ
  • D. Bơm Na+-K+ ATPase và kênh rò rỉ K+

Câu 3: Trong quá trình điện thế hoạt động, giai đoạn khử cực xảy ra khi điện thế màng trở nên dương hơn. Điều gì trực tiếp gây ra giai đoạn khử cực này?

  • A. Mở kênh Na+ cổng điện áp và dòng ion Na+ đi vào tế bào
  • B. Mở kênh K+ cổng điện áp và dòng ion K+ đi ra khỏi tế bào
  • C. Đóng kênh Na+ cổng điện áp
  • D. Hoạt động của bơm Na+-K+ ATPase

Câu 4: Sau giai đoạn khử cực, giai đoạn tái cực đưa điện thế màng trở về trạng thái âm. Cơ chế chính nào chịu trách nhiệm cho giai đoạn tái cực này?

  • A. Mở kênh Na+ cổng điện áp
  • B. Mở kênh K+ cổng điện áp và dòng ion K+ đi ra khỏi tế bào
  • C. Đóng kênh K+ cổng điện áp
  • D. Tăng tính thấm của màng đối với ion Na+

Câu 5: Synap hóa học là cấu trúc cho phép truyền thông tin giữa các tế bào thần kinh. Ion nào sau đây đóng vai trò thiết yếu trong việc giải phóng chất dẫn truyền thần kinh từ cúc synap vào khe synap?

  • A. Ion Na+
  • B. Ion K+
  • C. Ion Ca2+
  • D. Ion Cl-

Câu 6: Chất dẫn truyền thần kinh sau khi được giải phóng vào khe synap sẽ gắn vào thụ thể trên màng sau synap. Điều gì quyết định liệu một chất dẫn truyền thần kinh sẽ gây ra đáp ứng kích thích (hưng phấn) hay ức chế trên tế bào sau synap?

  • A. Nồng độ của chất dẫn truyền thần kinh trong khe synap
  • B. Thời gian chất dẫn truyền thần kinh tồn tại trong khe synap
  • C. Loại chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng
  • D. Loại thụ thể mà chất dẫn truyền thần kinh gắn vào trên màng sau synap

Câu 7: Acetylcholine (ACh) là một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng. Tại synap thần kinh-cơ, ACh gây ra đáp ứng kích thích bằng cách nào?

  • A. Mở kênh ion cho phép cả Na+ và K+ đi qua, gây khử cực màng sau synap
  • B. Mở kênh Cl-, gây tăng phân cực màng sau synap
  • C. Đóng kênh K+, gây khử cực màng sau synap
  • D. Hoạt hóa bơm Na+-K+ ATPase, gây khử cực màng sau synap

Câu 8: GABA (gamma-aminobutyric acid) là một chất dẫn truyền thần kinh ức chế chính trong hệ thần kinh trung ương. GABA gây ra đáp ứng ức chế bằng cách nào?

  • A. Mở kênh Na+, gây khử cực màng sau synap
  • B. Mở kênh Cl-, gây tăng phân cực màng sau synap
  • C. Đóng kênh K+, gây khử cực màng sau synap
  • D. Hoạt hóa bơm Ca2+, gây khử cực màng sau synap

Câu 9: Sợi thần kinh có myelin dẫn truyền xung động nhanh hơn sợi không có myelin. Cơ chế nào giải thích cho sự dẫn truyền nhanh hơn này?

  • A. Myelin làm tăng đường kính sợi trục
  • B. Myelin làm giảm điện trở màng sợi trục
  • C. Dẫn truyền nhảy vọt (Saltatory conduction) tại các eo Ranvier
  • D. Myelin làm tăng số lượng kênh Na+ và K+ trên màng sợi trục

Câu 10: Thời kỳ trơ tuyệt đối là khoảng thời gian sau khi phát sinh điện thế hoạt động mà tế bào thần kinh không thể phát sinh điện thế hoạt động mới, dù kích thích mạnh đến đâu. Điều gì gây ra thời kỳ trơ tuyệt đối?

  • A. Kênh K+ cổng điện áp đang mở
  • B. Màng tế bào đang ở trạng thái tăng phân cực
  • C. Bơm Na+-K+ ATPase đang hoạt động mạnh
  • D. Kênh Na+ cổng điện áp đang ở trạng thái bất hoạt

Câu 11: Một loại thuốc làm tăng tính thấm của màng tế bào thần kinh đối với ion Cl-. Thuốc này có khả năng gây ra hiệu ứng gì trên tế bào thần kinh?

  • A. Tăng khả năng phát sinh điện thế hoạt động
  • B. Kéo dài thời gian điện thế hoạt động
  • C. Ức chế hoạt động của tế bào thần kinh
  • D. Không ảnh hưởng đến hoạt động của tế bào thần kinh

Câu 12: Hiện tượng "cộng gộp" (summation) tại synap cho phép tế bào thần kinh tích hợp nhiều tín hiệu đầu vào. "Cộng gộp theo thời gian" (temporal summation) xảy ra khi nào?

  • A. Các điện thế sau synap (PSPs) xuất hiện liên tiếp tại cùng một synap
  • B. Các điện thế sau synap (PSPs) xuất hiện đồng thời tại nhiều synap khác nhau
  • C. Các điện thế hoạt động xuất hiện liên tiếp trên sợi trục
  • D. Sự kết hợp giữa điện thế kích thích và điện thế ức chế

Câu 13: "Cộng gộp không gian" (spatial summation) tại synap xảy ra khi nào?

  • A. Các điện thế sau synap (PSPs) xuất hiện liên tiếp tại cùng một synap
  • B. Các điện thế sau synap (PSPs) xuất hiện đồng thời tại nhiều synap khác nhau
  • C. Các điện thế hoạt động xuất hiện liên tiếp trên sợi trục
  • D. Sự kết hợp giữa điện thế kích thích và điện thế ức chế theo thời gian

Câu 14: Một bệnh nhân bị tổn thương myelin ở hệ thần kinh trung ương. Hậu quả trực tiếp nào có thể xảy ra do tổn thương này?

  • A. Tăng tốc độ dẫn truyền xung động thần kinh
  • B. Tăng cường độ điện thế hoạt động
  • C. Chậm hoặc gián đoạn dẫn truyền xung động thần kinh
  • D. Tăng tính hưng phấn của tế bào thần kinh

Câu 15: Một loại thuốc ức chế enzyme acetylcholinesterase (AChE) tại synap cholinergic. Hiệu quả ngắn hạn của thuốc này là gì?

  • A. Kéo dài và tăng cường tác dụng của acetylcholine tại synap
  • B. Giảm tác dụng của acetylcholine tại synap
  • C. Ngăn chặn giải phóng acetylcholine từ cúc synap
  • D. Tăng tốc độ phân hủy acetylcholine

Câu 16: Xét một nơron nhận đồng thời hai tín hiệu đầu vào: một tín hiệu kích thích gây khử cực 10mV và một tín hiệu ức chế gây tăng phân cực 5mV. Điện thế màng sau synap tổng cộng sẽ thay đổi như thế nào (giả sử không có cộng gộp theo thời gian)?

  • A. Tăng phân cực 15mV
  • B. Khử cực 5mV
  • C. Tăng phân cực 5mV
  • D. Khử cực 15mV

Câu 17: Một nhà nghiên cứu quan sát thấy khi kích thích một nơron A, nơron B trở nên khó phát sinh điện thế hoạt động hơn. Loại synap nào có khả năng tồn tại giữa nơron A và nơron B?

  • A. Synap điện
  • B. Synap kích thích cholinergic
  • C. Synap ức chế GABAergic
  • D. Synap kích thích adrenergic

Câu 18: Một loại độc tố ngăn chặn hoàn toàn hoạt động của bơm Na+-K+ ATPase. Điều gì sẽ xảy ra với điện thế nghỉ của tế bào thần kinh sau một thời gian tiếp xúc với độc tố này?

  • A. Điện thế nghỉ trở nên âm hơn
  • B. Điện thế nghỉ không thay đổi
  • C. Điện thế nghỉ đảo ngược thành dương
  • D. Điện thế nghỉ giảm độ âm (ít âm hơn)

Câu 19: Xét một thí nghiệm, người ta tăng nồng độ K+ ngoại bào xung quanh một nơron. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến điện thế nghỉ của nơron?

  • A. Điện thế nghỉ trở nên âm hơn
  • B. Điện thế nghỉ không thay đổi
  • C. Điện thế nghỉ giảm độ âm (ít âm hơn)
  • D. Điện thế nghỉ trở nên dao động mạnh hơn

Câu 20: Một loại thuốc gây phong bế kênh Ca2+ cổng điện áp ở cúc synap. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào trong truyền tin synap?

  • A. Gắn chất dẫn truyền thần kinh vào thụ thể
  • B. Giải phóng chất dẫn truyền thần kinh vào khe synap
  • C. Khử cực màng sau synap
  • D. Tái hấp thu chất dẫn truyền thần kinh

Câu 21: Hiện tượng "điện thế sau synap ức chế" (IPSP) làm giảm khả năng phát sinh điện thế hoạt động ở tế bào sau synap. IPSP thường liên quan đến dòng ion nào?

  • A. Dòng ion Na+ đi vào tế bào
  • B. Dòng ion Ca2+ đi vào tế bào
  • C. Dòng ion Na+ đi ra khỏi tế bào
  • D. Dòng ion Cl- đi vào tế bào hoặc K+ đi ra khỏi tế bào

Câu 22: Loại tế bào thần kinh nào chủ yếu đảm nhận chức năng dẫn truyền thông tin cảm giác từ các thụ quan về hệ thần kinh trung ương?

  • A. Nơron cảm giác (Sensory neurons)
  • B. Nơron vận động (Motor neurons)
  • C. Nơron trung gian (Interneurons)
  • D. Tế bào thần kinh đệm (Glial cells)

Câu 23: Loại tế bào thần kinh nào chủ yếu đảm nhận chức năng dẫn truyền tín hiệu từ hệ thần kinh trung ương đến các cơ quan đáp ứng (ví dụ: cơ, tuyến)?

  • A. Nơron cảm giác (Sensory neurons)
  • B. Nơron vận động (Motor neurons)
  • C. Nơron trung gian (Interneurons)
  • D. Tế bào thần kinh đệm (Glial cells)

Câu 24: Nơron trung gian (interneurons) có vai trò gì chính trong hệ thần kinh?

  • A. Dẫn truyền thông tin cảm giác từ ngoại biên về trung ương
  • B. Dẫn truyền tín hiệu vận động từ trung ương ra ngoại biên
  • C. Kết nối và xử lý thông tin giữa các nơron khác trong hệ thần kinh trung ương
  • D. Hình thành myelin cho sợi trục thần kinh

Câu 25: Tế bào Schwann và tế bào oligodendrocyte là hai loại tế bào thần kinh đệm có chức năng tạo myelin. Sự khác biệt chính giữa chúng là gì?

  • A. Tế bào Schwann tạo myelin ở hệ thần kinh trung ương, tế bào oligodendrocyte ở hệ thần kinh ngoại biên
  • B. Tế bào Schwann tạo myelin ở hệ thần kinh ngoại biên, tế bào oligodendrocyte ở hệ thần kinh trung ương
  • C. Tế bào Schwann dẫn truyền xung động nhanh hơn tế bào oligodendrocyte
  • D. Tế bào Schwann là nơron, tế bào oligodendrocyte là tế bào thần kinh đệm

Câu 26: Astrocytes là một loại tế bào thần kinh đệm có nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của astrocytes?

  • A. Duy trì môi trường ion thích hợp cho hoạt động của nơron
  • B. Hấp thu và tái chế chất dẫn truyền thần kinh
  • C. Cung cấp chất dinh dưỡng cho nơron
  • D. Tạo lớp myelin bao bọc sợi trục thần kinh

Câu 27: Microglia là một loại tế bào thần kinh đệm có nguồn gốc từ dòng tế bào máu. Chức năng chính của microglia là gì?

  • A. Tạo myelin cho sợi trục thần kinh
  • B. Dẫn truyền xung động thần kinh
  • C. Thực bào và bảo vệ hệ thần kinh trung ương
  • D. Hỗ trợ cấu trúc cho nơron

Câu 28: Ependymal cells là loại tế bào thần kinh đệm lót các não thất và ống sống. Chức năng chính của ependymal cells là gì?

  • A. Tạo ra và lưu thông dịch não tủy
  • B. Tạo myelin cho sợi trục thần kinh
  • C. Dẫn truyền xung động thần kinh
  • D. Hỗ trợ trao đổi chất giữa máu và nơron

Câu 29: Hàng rào máu não (blood-brain barrier - BBB) là một cấu trúc bảo vệ hệ thần kinh trung ương khỏi các chất độc hại trong máu. Cấu trúc nào chính tạo nên hàng rào máu não?

  • A. Tế bào Schwann
  • B. Tế bào nội mô mao mạch não và tế bào astrocytes
  • C. Tế bào microglia
  • D. Tế bào ependymal

Câu 30: Một loại thuốc làm tăng cường hoạt động của kênh K+ cổng điện áp. Thuốc này có khả năng gây ra hiệu ứng gì trên điện thế hoạt động của nơron?

  • A. Kéo dài giai đoạn khử cực
  • B. Tăng biên độ điện thế hoạt động
  • C. Rút ngắn thời gian điện thế hoạt động
  • D. Không ảnh hưởng đến điện thế hoạt động

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Hệ thần kinh tiếp nhận thông tin từ môi trường thông qua các thụ thể (receptor). Trong các loại thụ thể sau, loại nào *chủ yếu* phản ứng với các kích thích *vật lý* như áp lực, rung động, và căng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh được duy trì chủ yếu bởi sự khác biệt nồng độ ion và tính thấm chọn lọc của màng. Yếu tố nào sau đây *đóng vai trò quan trọng nhất* trong việc thiết lập và duy trì điện thế nghỉ âm bên trong màng tế bào thần kinh?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong quá trình điện thế hoạt động, giai đoạn khử cực xảy ra khi điện thế màng trở nên dương hơn. Điều gì *trực tiếp* gây ra giai đoạn khử cực này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Sau giai đoạn khử cực, giai đoạn tái cực đưa điện thế màng trở về trạng thái âm. Cơ chế *chính* nào chịu trách nhiệm cho giai đoạn tái cực này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Synap hóa học là cấu trúc cho phép truyền thông tin giữa các tế bào thần kinh. Ion nào sau đây *đóng vai trò thiết yếu* trong việc giải phóng chất dẫn truyền thần kinh từ cúc synap vào khe synap?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Chất dẫn truyền thần kinh sau khi được giải phóng vào khe synap sẽ gắn vào thụ thể trên màng sau synap. Điều gì *quyết định* liệu một chất dẫn truyền thần kinh sẽ gây ra đáp ứng kích thích (hưng phấn) hay ức chế trên tế bào sau synap?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Acetylcholine (ACh) là một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng. Tại synap thần kinh-cơ, ACh gây ra đáp ứng kích thích bằng cách nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: GABA (gamma-aminobutyric acid) là một chất dẫn truyền thần kinh ức chế chính trong hệ thần kinh trung ương. GABA gây ra đáp ứng ức chế bằng cách nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Sợi thần kinh có myelin dẫn truyền xung động nhanh hơn sợi không có myelin. Cơ chế nào *giải thích* cho sự dẫn truyền nhanh hơn này?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Thời kỳ trơ tuyệt đối là khoảng thời gian sau khi phát sinh điện thế hoạt động mà tế bào thần kinh *không thể* phát sinh điện thế hoạt động mới, dù kích thích mạnh đến đâu. Điều gì *gây ra* thời kỳ trơ tuyệt đối?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một loại thuốc làm tăng tính thấm của màng tế bào thần kinh đối với ion Cl-. Thuốc này có khả năng gây ra hiệu ứng gì trên tế bào thần kinh?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Hiện tượng 'cộng gộp' (summation) tại synap cho phép tế bào thần kinh tích hợp nhiều tín hiệu đầu vào. 'Cộng gộp theo thời gian' (temporal summation) xảy ra khi nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: 'Cộng gộp không gian' (spatial summation) tại synap xảy ra khi nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một bệnh nhân bị tổn thương myelin ở hệ thần kinh trung ương. Hậu quả *trực tiếp* nào có thể xảy ra do tổn thương này?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một loại thuốc ức chế enzyme acetylcholinesterase (AChE) tại synap cholinergic. Hiệu quả *ngắn hạn* của thuốc này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Xét một nơron nhận đồng thời hai tín hiệu đầu vào: một tín hiệu kích thích gây khử cực 10mV và một tín hiệu ức chế gây tăng phân cực 5mV. Điện thế màng sau synap tổng cộng sẽ thay đổi như thế nào (giả sử không có cộng gộp theo thời gian)?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một nhà nghiên cứu quan sát thấy khi kích thích một nơron A, nơron B trở nên *khó* phát sinh điện thế hoạt động hơn. Loại synap nào có khả năng tồn tại giữa nơron A và nơron B?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một loại độc tố ngăn chặn hoàn toàn hoạt động của bơm Na+-K+ ATPase. Điều gì sẽ xảy ra với điện thế nghỉ của tế bào thần kinh sau một thời gian tiếp xúc với độc tố này?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Xét một thí nghiệm, người ta tăng nồng độ K+ ngoại bào xung quanh một nơron. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến điện thế nghỉ của nơron?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một loại thuốc gây phong bế kênh Ca2+ cổng điện áp ở cúc synap. Thuốc này sẽ ảnh hưởng *trực tiếp* đến quá trình nào trong truyền tin synap?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Hiện tượng 'điện thế sau synap ức chế' (IPSP) làm giảm khả năng phát sinh điện thế hoạt động ở tế bào sau synap. IPSP thường liên quan đến dòng ion nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Loại tế bào thần kinh nào *chủ yếu* đảm nhận chức năng dẫn truyền thông tin cảm giác từ các thụ quan về hệ thần kinh trung ương?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Loại tế bào thần kinh nào *chủ yếu* đảm nhận chức năng dẫn truyền tín hiệu từ hệ thần kinh trung ương đến các cơ quan đáp ứng (ví dụ: cơ, tuyến)?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nơron trung gian (interneurons) có vai trò gì *chính* trong hệ thần kinh?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Tế bào Schwann và tế bào oligodendrocyte là hai loại tế bào thần kinh đệm có chức năng tạo myelin. Sự khác biệt *chính* giữa chúng là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Astrocytes là một loại tế bào thần kinh đệm có nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây *không phải* là chức năng chính của astrocytes?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Microglia là một loại tế bào thần kinh đệm có nguồn gốc từ dòng tế bào máu. Chức năng *chính* của microglia là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Ependymal cells là loại tế bào thần kinh đệm lót các não thất và ống sống. Chức năng *chính* của ependymal cells là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Hàng rào máu não (blood-brain barrier - BBB) là một cấu trúc bảo vệ hệ thần kinh trung ương khỏi các chất độc hại trong máu. Cấu trúc nào *chính* tạo nên hàng rào máu não?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một loại thuốc làm tăng cường hoạt động của kênh K+ cổng điện áp. Thuốc này có khả năng gây ra hiệu ứng gì trên điện thế hoạt động của nơron?

Xem kết quả