Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh được duy trì chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Tính thấm của màng tế bào chỉ đối với ion Na+.
- B. Nồng độ ion Na+ bên trong tế bào cao hơn bên ngoài.
- C. Kênh ion Ca2+ luôn mở ở trạng thái nghỉ.
- D. Sự khác biệt về tính thấm chọn lọc của màng và bơm Na+-K+ ATPase.
Câu 2: Trong giai đoạn khử cực của điện thế hoạt động, điều gì xảy ra với tính thấm của màng tế bào thần kinh đối với các ion?
- A. Tính thấm đối với ion K+ tăng lên, ion K+ đi ra khỏi tế bào.
- B. Tính thấm đối với ion Na+ tăng lên, ion Na+ đi vào tế bào.
- C. Tính thấm đối với ion Cl- tăng lên, ion Cl- đi vào tế bào.
- D. Tính thấm đối với ion Ca2+ tăng lên, ion Ca2+ đi vào tế bào.
Câu 3: Loại kênh ion nào chịu trách nhiệm chính cho giai đoạn tái phân cực của điện thế hoạt động?
- A. Kênh Na+ cổng điện thế.
- B. Kênh Ca2+ cổng điện thế.
- C. Kênh K+ cổng điện thế.
- D. Kênh Cl- cổng điện thế.
Câu 4: Synapse hóa học khác biệt với synapse điện ở điểm nào sau đây?
- A. Synapse hóa học sử dụng chất dẫn truyền thần kinh để truyền tín hiệu.
- B. Synapse hóa học dẫn truyền tín hiệu nhanh hơn synapse điện.
- C. Synapse hóa học có khe synapse hẹp hơn synapse điện.
- D. Synapse hóa học chỉ dẫn truyền tín hiệu theo cả hai chiều.
Câu 5: Chất dẫn truyền thần kinh Acetylcholine (ACh) bị phân hủy bởi enzyme nào tại khe synapse?
- A. Monoamine oxidase (MAO).
- B. Acetylcholinesterase (AChE).
- C. Catechol-O-methyltransferase (COMT).
- D. Peptidase.
Câu 6: Loại thụ thể nào của chất dẫn truyền thần kinh GABA (acid gamma-aminobutyric acid) gây ra ức chế thần kinh chủ yếu bằng cách tăng tính thấm của màng sau synapse đối với ion Cl-?
- A. Thụ thể GABA-B (metabotropic).
- B. Thụ thể GABA-C.
- C. Thụ thể GABA-A (ionotropic).
- D. Thụ thể Dopamine.
Câu 7: Hiện tượng "cộng gộp" trong nơron đề cập đến điều gì?
- A. Sự gia tăng kích thước của điện thế hoạt động khi cường độ kích thích tăng lên.
- B. Khả năng một nơron giải phóng nhiều loại chất dẫn truyền thần kinh khác nhau.
- C. Quá trình myelin hóa sợi trục để tăng tốc độ dẫn truyền xung thần kinh.
- D. Sự tổng hợp các điện thế sau synapse tại nơron nhận tín hiệu.
Câu 8: Tác dụng của chất độc Tetrodotoxin (TTX) lên tế bào thần kinh là gì?
- A. Chặn kênh Na+ cổng điện thế, ngăn chặn điện thế hoạt động.
- B. Mở kênh K+ cổng điện thế, gây tái phân cực kéo dài.
- C. Ức chế enzyme acetylcholinesterase, gây kích thích thần kinh quá mức.
- D. Tăng cường giải phóng chất dẫn truyền thần kinh tại synapse.
Câu 9: Loại tế bào thần kinh đệm nào tạo ra myelin bao bọc sợi trục thần kinh trong hệ thần kinh trung ương?
- A. Tế bào Schwann.
- B. Oligodendrocytes.
- C. Tế bào hình sao (Astrocytes).
- D. Tế bào vi thần kinh đệm (Microglia).
Câu 10: Eo Ranvier là gì và vai trò của chúng trong dẫn truyền xung thần kinh trên sợi trục có myelin?
- A. Các đoạn myelin bao bọc sợi trục, giúp cách điện.
- B. Các thụ thể chất dẫn truyền thần kinh trên màng sau synapse.
- C. Các khe hở giữa các đoạn myelin, chứa kênh ion cần thiết cho dẫn truyền nhảy vọt.
- D. Các bào quan tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh trong cúc synapse.
Câu 11: Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan chủ yếu đến các đường dẫn truyền khen thưởng và động lực trong não bộ, và thường bị ảnh hưởng trong bệnh Parkinson?
- A. Serotonin.
- B. Norepinephrine.
- C. Glutamate.
- D. Dopamine.
Câu 12: Loại synapse nào cho phép dẫn truyền tín hiệu hai chiều giữa các tế bào thần kinh?
- A. Synapse điện.
- B. Synapse hóa học.
- C. Synapse kích thích.
- D. Synapse ức chế.
Câu 13: Điện thế sau synapse kích thích (EPSP) làm thay đổi điện thế màng sau synapse như thế nào?
- A. Ưu phân cực màng sau synapse.
- B. Khử cực màng sau synapse.
- C. Không thay đổi điện thế màng.
- D. Ổn định điện thế màng ở mức điện thế nghỉ.
Câu 14: Điện thế sau synapse ức chế (IPSP) thường liên quan đến sự di chuyển của ion nào vào hoặc ra khỏi tế bào sau synapse?
- A. Ion Na+ đi vào tế bào.
- B. Ion Ca2+ đi vào tế bào.
- C. Ion Cl- đi vào hoặc ion K+ đi ra khỏi tế bào.
- D. Ion Na+ đi ra khỏi tế bào.
Câu 15: Cơ chế hoạt động của thuốc gây tê cục bộ (ví dụ: lidocaine) là gì?
- A. Tăng cường giải phóng chất dẫn truyền thần kinh ức chế.
- B. Kích hoạt thụ thể opioid.
- C. Tăng cường hoạt động của bơm Na+-K+ ATPase.
- D. Chặn kênh Na+ cổng điện thế, ngăn chặn dẫn truyền xung thần kinh.
Câu 16: Trong quá trình dẫn truyền xung thần kinh, giai đoạn trơ tuyệt đối đảm bảo điều gì?
- A. Tăng tốc độ dẫn truyền xung thần kinh.
- B. Dẫn truyền xung thần kinh theo một chiều duy nhất.
- C. Tăng cường độ của điện thế hoạt động.
- D. Ngăn chặn sự suy giảm biên độ của điện thế hoạt động.
Câu 17: Chất dẫn truyền thần kinh nào đóng vai trò chính trong hệ thần kinh giao cảm, đặc biệt trong phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy"?
- A. Acetylcholine.
- B. GABA.
- C. Norepinephrine.
- D. Serotonin.
Câu 18: Cơ chế "ức chế trước synapse" hoạt động bằng cách nào?
- A. Tăng cường phân hủy chất dẫn truyền thần kinh tại khe synapse.
- B. Giảm số lượng thụ thể trên màng sau synapse.
- C. Gây ưu phân cực màng sau synapse.
- D. Giảm giải phóng chất dẫn truyền thần kinh từ nơron trước synapse.
Câu 19: Loại thụ thể nào của glutamate là thụ thể ionotropic và đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tập và trí nhớ, đặc biệt là hiện tượng LTP (Long-Term Potentiation)?
- A. Thụ thể AMPA.
- B. Thụ thể NMDA.
- C. Thụ thể mGluR (metabotropic glutamate receptor).
- D. Thụ thể Kainate.
Câu 20: Tế bào thần kinh đệm hình sao (Astrocytes) có vai trò gì quan trọng trong hệ thần kinh?
- A. Tạo myelin cho sợi trục thần kinh.
- B. Thực bào các mảnh vụn tế bào và chất thải.
- C. Hỗ trợ dinh dưỡng, điều hòa môi trường ion, và tham gia hàng rào máu não.
- D. Dẫn truyền tín hiệu điện nhanh chóng giữa các nơron.
Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ ion Ca2+ ngoại bào giảm đáng kể?
- A. Điện thế nghỉ của nơron sẽ trở nên âm hơn.
- B. Tần số điện thế hoạt động sẽ tăng lên.
- C. Nơron sẽ trở nên dễ hưng phấn hơn.
- D. Giải phóng chất dẫn truyền thần kinh tại synapse sẽ bị giảm hoặc ngừng lại.
Câu 22: Chất dẫn truyền thần kinh Serotonin chủ yếu liên quan đến các chức năng nào sau đây?
- A. Điều hòa tâm trạng, giấc ngủ và cảm giác thèm ăn.
- B. Kiểm soát vận động và hệ thống khen thưởng.
- C. Phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" và sự tỉnh táo.
- D. Ức chế thần kinh và giảm lo âu.
Câu 23: Loại kênh ion nào mở ra khi điện thế màng đạt đến ngưỡng và khởi phát điện thế hoạt động?
- A. Kênh K+ cổng điện thế.
- B. Kênh Na+ cổng điện thế.
- C. Kênh rò rỉ K+.
- D. Kênh Ca2+ cổng điện thế.
Câu 24: Sự khác biệt chính giữa thụ thể ionotropic và thụ thể metabotropic là gì?
- A. Thụ thể ionotropic chỉ gây ức chế, thụ thể metabotropic chỉ gây kích thích.
- B. Thụ thể ionotropic nằm trên màng trước synapse, thụ thể metabotropic trên màng sau synapse.
- C. Thụ thể ionotropic là kênh ion cổng chất dẫn truyền, thụ thể metabotropic hoạt động qua protein G và chất truyền tin thứ cấp.
- D. Thụ thể ionotropic chỉ phản ứng với chất dẫn truyền thần kinh phân tử nhỏ, thụ thể metabotropic với phân tử lớn.
Câu 25: Tại sao điện thế hoạt động dẫn truyền theo một chiều trên sợi trục thần kinh?
- A. Sự phân bố không đều của kênh ion trên màng sợi trục.
- B. Do dòng ion chỉ di chuyển theo một hướng nhất định.
- C. Do sự khác biệt về nồng độ ion giữa trong và ngoài tế bào.
- D. Do giai đoạn trơ tuyệt đối ngăn chặn sự khử cực ngược chiều.
Câu 26: Tác động của caffeine lên hệ thần kinh là gì, và cơ chế chính nào liên quan?
- A. Kích thích thần kinh, chủ yếu bằng cách chặn thụ thể adenosine.
- B. Ức chế thần kinh, bằng cách tăng cường thụ thể GABA.
- C. Điều hòa tâm trạng, bằng cách tăng cường serotonin.
- D. Giảm đau, bằng cách kích hoạt thụ thể opioid.
Câu 27: Bệnh đa xơ cứng (Multiple Sclerosis - MS) ảnh hưởng đến cấu trúc nào của nơron và gây ra hậu quả gì?
- A. Thân nơron, gây chết tế bào thần kinh.
- B. Myelin, làm chậm hoặc chặn dẫn truyền xung thần kinh.
- C. Synapse, gây rối loạn dẫn truyền synapse.
- D. Kênh ion, gây rối loạn điện thế màng.
Câu 28: Loại thụ thể nào của acetylcholine được tìm thấy ở cơ vân và đóng vai trò quan trọng trong co cơ?
- A. Thụ thể muscarinic acetylcholine.
- B. Thụ thể adrenergic.
- C. Thụ thể nicotinic acetylcholine.
- D. Thụ thể dopamine.
Câu 29: Trong điều kiện bình thường, nồng độ ion K+ bên trong tế bào thần kinh so với bên ngoài như thế nào?
- A. Thấp hơn.
- B. Cao hơn.
- C. Tương đương.
- D. Thay đổi liên tục.
Câu 30: Tác dụng của thuốc chống trầm cảm SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) là gì?
- A. Tăng cường giải phóng serotonin.
- B. Chặn thụ thể serotonin.
- C. Tăng cường phân hủy serotonin.
- D. Ức chế tái hấp thu serotonin từ khe synapse.