Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Phụ Khoa - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một chu kỳ kinh nguyệt bình thường, sự tăng nồng độ hormone luteinizing (LH) đạt đỉnh điểm thường gây ra hiện tượng nào sau đây?
- A. Sự phát triển của lớp nội mạc tử cung dày nhất
- B. Sự rụng trứng (ovulation)
- C. Sự bắt đầu của giai đoạn hoàng thể (luteal phase)
- D. Sự giảm nồng độ hormone follicle-stimulating hormone (FSH)
Câu 2: Một phụ nữ 30 tuổi nhận thấy dịch nhầy âm đạo của mình trở nên trong suốt, dai và có thể kéo thành sợi dài giữa các ngón tay. Hiện tượng này có khả năng cao nhất xảy ra vào giai đoạn nào của chu kỳ kinh nguyệt?
- A. Giai đoạn hành kinh (menstruation)
- B. Giai đoạn đầu nang noãn (early follicular phase)
- C. Giai đoạn quanh rụng trứng (periovulatory phase)
- D. Giai đoạn hoàng thể (luteal phase)
Câu 3: Progesterone, một hormone quan trọng trong sinh lý phụ khoa, chủ yếu được sản xuất bởi cơ quan nào sau đây sau khi rụng trứng?
- A. Nang noãn đang phát triển
- B. Tuyến yên
- C. Vùng dưới đồi
- D. Hoàng thể (corpus luteum)
Câu 4: Biểu đồ thân nhiệt cơ bản (basal body temperature - BBT) thường được sử dụng để theo dõi chu kỳ kinh nguyệt. Sự tăng nhẹ thân nhiệt cơ bản sau rụng trứng chủ yếu do tác dụng của hormone nào?
- A. Estrogen
- B. Progesterone
- C. FSH
- D. LH
Câu 5: Trong giai đoạn nào của chu kỳ kinh nguyệt, lớp nội mạc tử cung dày lên và giàu mạch máu nhất, chuẩn bị cho sự làm tổ của trứng đã thụ tinh?
- A. Giai đoạn hành kinh
- B. Giai đoạn tăng sinh (proliferative phase)
- C. Giai đoạn nang noãn
- D. Giai đoạn chế tiết (secretory phase)
Câu 6: Một bé gái 14 tuổi chưa có kinh nguyệt, nhưng đã phát triển ngực và lông mu. Tình trạng này được gọi là?
- A. Dậy thì sớm
- B. Vô kinh nguyên phát
- C. Dậy thì bình thường, chưa có kinh nguyệt
- D. Suy buồng trứng sớm
Câu 7: Cơ chế điều hòa ngược âm tính trong trục dưới đồi - tuyến yên - buồng trứng (Hypothalamic-Pituitary-Ovarian axis) hoạt động như thế nào khi nồng độ estrogen tăng cao trong giai đoạn nang noãn?
- A. Ức chế vùng dưới đồi và tuyến yên, làm giảm tiết GnRH và FSH
- B. Kích thích vùng dưới đồi và tuyến yên, làm tăng tiết GnRH và FSH
- C. Chỉ ức chế tuyến yên, làm giảm tiết LH
- D. Không ảnh hưởng đến vùng dưới đồi và tuyến yên trong giai đoạn này
Câu 8: pH âm đạo bình thường ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản có tính chất gì và điều này có vai trò bảo vệ như thế nào?
- A. Kiềm, bảo vệ khỏi nấm
- B. Trung tính, tạo điều kiện cho tinh trùng di chuyển
- C. Axit, ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh
- D. Thay đổi theo chu kỳ kinh nguyệt, không có vai trò bảo vệ đặc biệt
Câu 9: Một phụ nữ bị cắt bỏ buồng trứng (oophorectomy). Hormone nào sau đây sẽ giảm đáng kể trong cơ thể cô ấy?
- A. FSH
- B. LH
- C. GnRH
- D. Estrogen và Progesterone
Câu 10: Trong thời kỳ mãn kinh, sự suy giảm chức năng buồng trứng dẫn đến sự thay đổi nồng độ hormone nào sau đây?
- A. Giảm FSH và LH, tăng Estrogen
- B. Tăng FSH và LH, giảm Estrogen
- C. Tăng Progesterone, giảm Estrogen
- D. Giảm Progesterone và Estrogen, FSH và LH không đổi
Câu 11: Tác dụng chính của hormone FSH (Follicle-Stimulating Hormone) trong giai đoạn đầu của chu kỳ kinh nguyệt là gì?
- A. Kích thích sự phát triển của nang noãn buồng trứng
- B. Gây ra hiện tượng rụng trứng
- C. Kích thích sản xuất progesterone từ hoàng thể
- D. Duy trì lớp nội mạc tử cung trong giai đoạn hoàng thể
Câu 12: Hiện tượng "kinh nguyệt" ở động vật linh trưởng (khỉ, vượn người) và con người khác biệt chủ yếu ở điểm nào sau đây?
- A. Chỉ có con người mới có kinh nguyệt
- B. Kinh nguyệt ở động vật linh trưởng kéo dài hơn
- C. Động vật linh trưởng không có sự thay đổi nội mạc tử cung
- D. Kinh nguyệt ở người có sự bong tróc nội mạc tử cung nhiều hơn và rõ ràng hơn
Câu 13: Một người phụ nữ đo thân nhiệt cơ bản hàng ngày và nhận thấy có sự tăng thân nhiệt kéo dài khoảng 14 ngày, sau đó thân nhiệt giảm xuống và bắt đầu hành kinh. Dựa vào biểu đồ thân nhiệt này, có thể kết luận gì về chu kỳ của cô ấy?
- A. Chu kỳ không rụng trứng
- B. Chu kỳ có rụng trứng bình thường
- C. Chu kỳ ngắn bất thường
- D. Chu kỳ dài bất thường
Câu 14: Trong quá trình thụ tinh, tinh trùng thường gặp trứng ở vị trí nào của hệ thống sinh sản nữ?
- A. Buồng trứng
- B. Tử cung
- C. Ống dẫn trứng (vòi trứng)
- D. Âm đạo
Câu 15: Chức năng chính của lớp tế bào hạt (granulosa cells) trong nang noãn buồng trứng là gì?
- A. Sản xuất estrogen
- B. Sản xuất progesterone
- C. Kích thích rụng trứng
- D. Hình thành hoàng thể
Câu 16: Một phụ nữ bị hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) thường có nồng độ hormone nào sau đây tăng cao?
- A. Estrogen
- B. Androgen
- C. Progesterone
- D. FSH
Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố bảo vệ tự nhiên của âm đạo chống lại nhiễm trùng?
- A. pH axit
- B. Hệ vi sinh vật âm đạo bình thường (Lactobacilli)
- C. Dịch tiết âm đạo
- D. Nồng độ estrogen cao
Câu 18: Trong giai đoạn hoàng thể, nếu không có sự thụ tinh và làm tổ, hoàng thể sẽ thoái hóa thành?
- A. Nang noãn mới
- B. Hoàng thể thai nghén
- C. Bạch thể (corpus albicans)
- D. Nang trứng cá
Câu 19: Tác dụng của estrogen lên niêm mạc tử cung trong giai đoạn tăng sinh là gì?
- A. Tăng sinh và dày lên
- B. Bong tróc và chảy máu
- C. Tăng tiết chất nhầy
- D. Giảm mạch máu
Câu 20: Hormone GnRH (Gonadotropin-Releasing Hormone) được sản xuất bởi vùng não nào?
- A. Tuyến yên
- B. Vùng dưới đồi (hypothalamus)
- C. Vỏ não
- D. Hạnh nhân
Câu 21: Một phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt không đều, khi đo thân nhiệt cơ bản không thấy sự tăng thân nhiệt rõ ràng. Điều này có thể gợi ý tình trạng gì?
- A. Chu kỳ hoàn toàn bình thường
- B. Có khả năng mang thai
- C. Chu kỳ có thể không rụng trứng (anovulatory cycle)
- D. Mãn kinh sớm
Câu 22: Trong quá trình chuyển dạ, hormone oxytocin đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra điều gì?
- A. Giảm đau
- B. Co bóp tử cung
- C. Giãn nở cổ tử cung
- D. Sản xuất sữa non
Câu 23: Sự thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm sinh lý bình thường của tuổi dậy thì ở nữ giới?
- A. Phát triển ngực
- B. Xuất hiện lông mu và lông nách
- C. Kinh nguyệt lần đầu
- D. Tăng cân nhanh chóng và béo phì
Câu 24: Cơ chế tác dụng chính của thuốc tránh thai kết hợp (chứa estrogen và progestin) là gì?
- A. Ức chế rụng trứng
- B. Ngăn chặn sự làm tổ của trứng đã thụ tinh
- C. Tiêu diệt tinh trùng
- D. Thay đổi pH âm đạo
Câu 25: Sự thay đổi nội tiết nào sau đây gây ra hiện tượng hành kinh (menstruation)?
- A. Tăng đột ngột estrogen
- B. Tăng đột ngột progesterone
- C. Giảm đột ngột estrogen và progesterone
- D. Tăng FSH và LH
Câu 26: Trong giai đoạn nào của chu kỳ kinh nguyệt, phụ nữ có khả năng thụ thai cao nhất?
- A. Giai đoạn hành kinh
- B. Giai đoạn quanh rụng trứng
- C. Giai đoạn đầu nang noãn
- D. Giai đoạn hoàng thể
Câu 27: Chất nhầy cổ tử cung có vai trò gì trong quá trình sinh sản?
- A. Ngăn chặn tinh trùng xâm nhập
- B. Nuôi dưỡng trứng đã thụ tinh
- C. Hỗ trợ tinh trùng di chuyển và bảo vệ tinh trùng
- D. Loại bỏ tế bào chết khỏi âm đạo
Câu 28: Một phụ nữ 55 tuổi đã mãn kinh được 5 năm. Nồng độ FSH và LH của cô ấy có khả năng như thế nào so với phụ nữ trong độ tuổi sinh sản?
- A. Cao hơn đáng kể
- B. Thấp hơn đáng kể
- C. Tương đương
- D. Không thể dự đoán
Câu 29: Tác dụng của progesterone lên cơ tử cung là gì trong giai đoạn hoàng thể?
- A. Tăng cường co bóp
- B. Giảm co bóp
- C. Không ảnh hưởng đến co bóp
- D. Gây co thắt mạnh
Câu 30: Nếu một phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt kéo dài 35 ngày, pha hoàng thể (luteal phase) của cô ấy thường kéo dài khoảng bao nhiêu ngày?
- A. Khoảng 7 ngày
- B. Khoảng 10 ngày
- C. Khoảng 17 ngày
- D. Khoảng 14 ngày