Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Phụ Khoa - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một chu kỳ kinh nguyệt bình thường, sự gia tăng đáng kể hormone lutein hóa (LH) gây ra hiện tượng nào sau đây?
- A. Sự phát triển của lớp nội mạc tử cung dày lên để chuẩn bị cho làm tổ.
- B. Sự rụng trứng, tức là giải phóng noãn bào khỏi nang trứng.
- C. Sự hình thành hoàng thể và bắt đầu sản xuất progesterone.
- D. Sự giảm nồng độ estrogen và progesterone, dẫn đến hành kinh.
Câu 2: Cơ chế chính xác nào giải thích sự tăng nhẹ thân nhiệt cơ bản (basal body temperature - BBT) sau rụng trứng trong chu kỳ kinh nguyệt?
- A. Estrogen tăng cao sau rụng trứng làm tăng trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi.
- B. LH kích thích tuyến giáp sản xuất nhiều hormone tuyến giáp hơn.
- C. Progesterone từ hoàng thể tác động lên vùng dưới đồi, làm tăng điểm đặt nhiệt độ cơ thể.
- D. FSH kích thích các tế bào mỡ giải phóng nhiệt lượng.
Câu 3: Dịch nhầy cổ tử cung thay đổi như thế nào vào thời điểm rụng trứng và sự thay đổi này có vai trò sinh lý gì?
- A. Trở nên loãng hơn, trong suốt và dai hơn (như lòng trắng trứng), tạo điều kiện thuận lợi cho tinh trùng di chuyển.
- B. Trở nên đặc, trắng đục và ít hơn, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn.
- C. Không có sự thay đổi đáng kể nào về chất lượng hoặc số lượng dịch nhầy cổ tử cung.
- D. Trở nên có màu vàng và có mùi hôi do sự gia tăng vi khuẩn âm đạo.
Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra với hoàng thể (corpus luteum) nếu không có sự thụ tinh sau khi rụng trứng?
- A. Hoàng thể tiếp tục phát triển và sản xuất estrogen cho đến kỳ kinh nguyệt tiếp theo.
- B. Hoàng thể chuyển thành nang trứng mới để chuẩn bị cho chu kỳ tiếp theo.
- C. Hoàng thể di chuyển đến tử cung và hỗ trợ sự làm tổ của trứng đã thụ tinh (nếu có).
- D. Hoàng thể thoái hóa thành sẹo trắng (corpus albicans) và ngừng sản xuất hormone, dẫn đến hành kinh.
Câu 5: Phản hồi ngược âm tính (negative feedback) của estrogen và progesterone có vai trò gì trong điều hòa chu kỳ kinh nguyệt?
- A. Kích thích vùng dưới đồi và tuyến yên tăng cường sản xuất GnRH, FSH và LH.
- B. Ức chế vùng dưới đồi và tuyến yên, giúp kiểm soát và giới hạn nồng độ FSH và LH trong giai đoạn hoàng thể.
- C. Tăng cường sản xuất prolactin từ tuyến yên.
- D. Thúc đẩy sự phát triển của nang trứng trội trong giai đoạn nang noãn.
Câu 6: Một phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt đều đặn 28 ngày. Khoảng thời gian dễ thụ thai nhất (fertile window) của cô ấy là vào khoảng ngày nào của chu kỳ?
- A. Ngày 1-5 (trong kỳ kinh nguyệt)
- B. Ngày 7-9 (sau khi sạch kinh)
- C. Ngày 12-16 (quanh thời điểm rụng trứng)
- D. Ngày 22-26 (trước kỳ kinh nguyệt)
Câu 7: Estrogen có vai trò chính nào sau đây trong sự phát triển của các đặc điểm sinh dục thứ phát ở nữ giới trong tuổi dậy thì?
- A. Kích thích sự phát triển của vú, phân bố mỡ cơ thể kiểu nữ, và phát triển xương chậu.
- B. Kích thích sự phát triển cơ bắp và tăng trưởng chiều cao nhanh chóng.
- C. Kích thích sản xuất testosterone từ buồng trứng.
- D. Ức chế sự phát triển của lông mu và lông nách.
Câu 8: pH âm đạo bình thường ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản có tính axit nhẹ. Điều gì là cơ chế chính duy trì môi trường axit này và vai trò của nó là gì?
- A. Do sự bài tiết của chất nhầy cổ tử cung có tính axit tự nhiên.
- B. Do sự có mặt của máu kinh còn sót lại trong âm đạo.
- C. Do hoạt động của các tuyến Bartholin tiết ra chất dịch axit.
- D. Do vi khuẩn Lactobacillus lên men glycogen tạo axit lactic, giúp bảo vệ âm đạo khỏi nhiễm trùng.
Câu 9: Sự thay đổi nồng độ hormone nào sau đây là nguyên nhân trực tiếp gây ra hiện tượng hành kinh (menstruation)?
- A. Sự gia tăng đột ngột của hormone estrogen.
- B. Sự sụt giảm đột ngột của cả estrogen và progesterone.
- C. Sự gia tăng nồng độ hormone FSH.
- D. Sự gia tăng nồng độ hormone LH.
Câu 10: Trong giai đoạn nang noãn (follicular phase) của chu kỳ kinh nguyệt, hormone nào đóng vai trò chính trong việc kích thích sự phát triển của nang trứng?
- A. Hormone lutein hóa (LH)
- B. Progesterone
- C. Hormone kích thích nang trứng (FSH)
- D. Gonadotropin-releasing hormone (GnRH)
Câu 11: Tác dụng chính của hormone progesterone lên nội mạc tử cung trong giai đoạn hoàng thể (luteal phase) là gì?
- A. Làm mỏng lớp nội mạc tử cung để chuẩn bị cho hành kinh.
- B. Kích thích nội mạc tử cung phát triển dày và giàu mạch máu, tạo điều kiện cho sự làm tổ của phôi.
- C. Gây co thắt mạnh cơ tử cung để đẩy lớp nội mạc tử cung ra ngoài.
- D. Ngăn chặn sự phát triển của các tuyến nội mạc tử cung.
Câu 12: Điều gì xảy ra với nồng độ FSH và LH trong giai đoạn mãn kinh (menopause) và tại sao?
- A. Nồng độ FSH và LH tăng cao do buồng trứng giảm sản xuất estrogen và progesterone, mất phản hồi ngược âm tính.
- B. Nồng độ FSH và LH giảm thấp do tuyến yên ngừng sản xuất hormone hướng sinh dục.
- C. Nồng độ FSH và LH không thay đổi đáng kể trong giai đoạn mãn kinh.
- D. Nồng độ FSH tăng cao nhưng LH giảm thấp do sự mất cân bằng hormone.
Câu 13: Trong quá trình thụ tinh, phản ứng màng vỏ (cortical reaction) xảy ra có vai trò gì?
- A. Giúp tinh trùng dễ dàng xâm nhập vào trứng.
- B. Cung cấp chất dinh dưỡng cho trứng sau khi thụ tinh.
- C. Ngăn chặn sự xâm nhập của các tinh trùng khác sau khi một tinh trùng đã thụ tinh thành công.
- D. Kích hoạt sự phân chia tế bào của trứng đã thụ tinh.
Câu 14: Vùng dưới đồi (hypothalamus) đóng vai trò trung tâm trong điều hòa sinh sản bằng cách nào?
- A. Sản xuất trực tiếp estrogen và progesterone.
- B. Điều khiển sự co bóp của tử cung trong quá trình sinh nở.
- C. Lưu trữ và giải phóng hormone FSH và LH.
- D. Sản xuất Gonadotropin-releasing hormone (GnRH) để điều khiển tuyến yên tiết FSH và LH.
Câu 15: Prolactin là hormone có vai trò quan trọng trong sinh lý phụ khoa. Chức năng chính của prolactin là gì?
- A. Kích thích rụng trứng và hình thành hoàng thể.
- B. Kích thích tuyến vú sản xuất sữa sau sinh.
- C. Điều hòa chu kỳ kinh nguyệt bằng cách ức chế FSH và LH.
- D. Duy trì lớp nội mạc tử cung trong giai đoạn hoàng thể.
Câu 16: Một phụ nữ sử dụng biện pháp tránh thai kết hợp (estrogen và progestin). Cơ chế chính của biện pháp này là gì?
- A. Ngăn chặn tinh trùng xâm nhập vào tử cung.
- B. Phá hủy trứng sau khi thụ tinh.
- C. Ức chế rụng trứng thông qua phản hồi ngược âm tính lên vùng dưới đồi và tuyến yên.
- D. Tạo môi trường axit trong âm đạo để tiêu diệt tinh trùng.
Câu 17: Hiện tượng "kinh thưa" được định nghĩa là gì?
- A. Kỳ kinh nguyệt kéo dài hơn 7 ngày.
- B. Lượng máu kinh ra quá nhiều trong mỗi kỳ kinh.
- C. Chu kỳ kinh nguyệt ngắn hơn 21 ngày.
- D. Chu kỳ kinh nguyệt dài hơn 35 ngày.
Câu 18: Trong quá trình phát triển nang trứng, tế bào nào sản xuất estrogen?
- A. Tế bào theca của nang trứng.
- B. Tế bào hạt (granulosa cells) của nang trứng.
- C. Tế bào stroma buồng trứng.
- D. Tế bào Leydig của buồng trứng.
Câu 19: Sự thụ tinh thường xảy ra ở vị trí nào trong hệ thống sinh sản nữ?
- A. Buồng trứng.
- B. Tử cung.
- C. Ống dẫn trứng (vòi Fallopian).
- D. Âm đạo.
Câu 20: Androgen được sản xuất ở buồng trứng có vai trò gì trong sinh lý phụ khoa?
- A. Là tiền chất cho quá trình tổng hợp estrogen và có vai trò trong ham muốn tình dục.
- B. Kích thích sự phát triển của nang trứng và rụng trứng.
- C. Duy trì lớp nội mạc tử cung trong giai đoạn hoàng thể.
- D. Ức chế sản xuất prolactin từ tuyến yên.
Câu 21: Nguyên nhân chính gây ra các triệu chứng bốc hỏa và đổ mồ hôi ban đêm ở phụ nữ tiền mãn kinh là gì?
- A. Sự gia tăng đột ngột của hormone progesterone.
- B. Sự suy giảm và dao động nồng độ estrogen.
- C. Sự gia tăng nồng độ hormone FSH.
- D. Sự rối loạn chức năng tuyến giáp.
Câu 22: Thuật ngữ "rong kinh" dùng để chỉ tình trạng nào?
- A. Chu kỳ kinh nguyệt quá ngắn (dưới 21 ngày).
- B. Kinh nguyệt không đều, chu kỳ thay đổi thất thường.
- C. Thời gian hành kinh kéo dài hơn bình thường (trên 7 ngày).
- D. Lượng máu kinh ra quá ít trong mỗi kỳ kinh.
Câu 23: Test Schiller được sử dụng để đánh giá tình trạng của tế bào biểu mô cổ tử cung. Kết quả "Schiller âm tính" có ý nghĩa gì?
- A. Có sự hiện diện của tế bào ung thư biểu mô cổ tử cung.
- B. Có viêm nhiễm cổ tử cung.
- C. Có loạn sản tế bào cổ tử cung mức độ nặng.
- D. Biểu mô cổ tử cung bình thường, chứa glycogen.
Câu 24: Trong chu kỳ kinh nguyệt, sự tăng sinh lớp nội mạc tử cung (proliferative phase) xảy ra dưới tác động chính của hormone nào?
- A. Estrogen.
- B. Progesterone.
- C. FSH.
- D. LH.
Câu 25: Chức năng ngoại tiết của buồng trứng là gì?
- A. Sản xuất hormone estrogen và progesterone.
- B. Điều hòa chu kỳ kinh nguyệt.
- C. Giải phóng noãn (trứng) trong quá trình rụng trứng.
- D. Hình thành hoàng thể sau rụng trứng.
Câu 26: Nếu một phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt không rụng trứng (anovulatory cycle), điều gì sẽ không xảy ra trong chu kỳ đó?
- A. Hành kinh vẫn xảy ra.
- B. Không hình thành hoàng thể và không có sự tăng progesterone sau rụng trứng.
- C. Nội mạc tử cung vẫn phát triển dưới tác động của estrogen.
- D. Nồng độ FSH và LH vẫn có sự dao động trong chu kỳ.
Câu 27: Trong giai đoạn nào của chu kỳ kinh nguyệt, cơ tử cung (myometrium) có độ nhạy cảm cao nhất với oxytocin?
- A. Giai đoạn hành kinh.
- B. Giai đoạn nang noãn.
- C. Thời điểm rụng trứng.
- D. Giai đoạn hoàng thể và đặc biệt là khi chuyển dạ (nếu có thai).
Câu 28: Sự phát triển của nang noãn nguyên thủy (primordial follicle) thành nang noãn trưởng thành (mature follicle) được điều khiển bởi yếu tố nào?
- A. Progesterone.
- B. LH.
- C. FSH và các yếu tố tăng trưởng tại chỗ.
- D. Estrogen.
Câu 29: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính của chu kỳ kinh nguyệt, estrogen nồng độ cao có tác dụng ức chế tiết hormone nào?
- A. Prolactin.
- B. FSH.
- C. Progesterone.
- D. Oxytocin.
Câu 30: Xét nghiệm chất nhầy cổ tử cung "hình lá dương xỉ" (fern test) dương tính cho thấy điều gì về tình trạng nội tiết của người phụ nữ?
- A. Nồng độ progesterone đang tăng cao.
- B. Người phụ nữ đang trong giai đoạn hoàng thể.
- C. Nồng độ estrogen đang cao, thường xảy ra trước rụng trứng.
- D. Người phụ nữ đang mang thai.