Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sinh Lý Sinh Dục – Đề 10

2

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sinh Lý Sinh Dục

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quá trình giảm phân trong sinh sản ở nam giới tạo ra tinh trùng xảy ra ở giai đoạn nào của quá trình sinh tinh?

  • A. Từ tinh nguyên bào thành tinh bào bậc I.
  • B. Từ tinh bào bậc II thành tinh trùng.
  • C. Từ tinh bào bậc I thành tinh bào bậc II và từ tinh bào bậc II thành tiền tinh trùng.
  • D. Từ tiền tinh trùng thành tinh trùng.

Câu 2: Enzyme hyaluronidase đóng vai trò quan trọng trong quá trình thụ tinh bằng cách nào?

  • A. Phân giải lớp tế bào cumulus bao quanh noãn bào, giúp tinh trùng tiếp cận noãn bào.
  • B. Kích thích phản ứng vỏ noãn, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiều tinh trùng.
  • C. Giúp tinh trùng di chuyển nhanh hơn trong đường sinh dục nữ.
  • D. Tạo điều kiện để tinh trùng bám vào màng zona pellucida của noãn bào.

Câu 3: Điều gì quyết định giới tính di truyền của một đứa trẻ?

  • A. Nhiễm sắc thể giới tính của trứng.
  • B. Nhiễm sắc thể giới tính của tinh trùng.
  • C. Môi trường trong tử cung của người mẹ.
  • D. Chế độ dinh dưỡng của người mẹ trong thai kỳ.

Câu 4: Hormone nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm cho sự phát triển và duy trì các đặc điểm sinh dục thứ cấp ở nam giới?

  • A. FSH (Hormone kích thích nang trứng).
  • B. LH (Hormone tạo hoàng thể).
  • C. Estrogen.
  • D. Testosterone.

Câu 5: Tế bào Sertoli trong tinh hoàn có vai trò gì trong quá trình sinh tinh?

  • A. Sản xuất testosterone.
  • B. Kích thích sự phát triển của tế bào Leydig.
  • C. Cung cấp dinh dưỡng và hỗ trợ cho tế bào mầm, tạo hàng rào máu-tinh hoàn.
  • D. Điều hòa sản xuất FSH từ tuyến yên.

Câu 6: Cơ chế phản hồi ngược âm tính trong điều hòa sản xuất testosterone hoạt động như thế nào?

  • A. Testosterone kích thích vùng dưới đồi và tuyến yên sản xuất GnRH và LH.
  • B. Testosterone ức chế vùng dưới đồi và tuyến yên, giảm sản xuất GnRH và LH khi nồng độ testosterone cao.
  • C. Inhibin kích thích sản xuất testosterone khi nồng độ tinh trùng thấp.
  • D. FSH kích thích tế bào Leydig sản xuất testosterone.

Câu 7: Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì lớp niêm mạc tử cung trong giai đoạn hoàng thể của chu kỳ kinh nguyệt?

  • A. FSH (Hormone kích thích nang trứng).
  • B. LH (Hormone tạo hoàng thể).
  • C. Progesterone.
  • D. Estrogen.

Câu 8: Sự rụng trứng xảy ra khi nồng độ hormone nào đạt đỉnh?

  • A. FSH (Hormone kích thích nang trứng).
  • B. LH (Hormone tạo hoàng thể).
  • C. Progesterone.
  • D. Estrogen.

Câu 9: Hoàng thể (corpus luteum) được hình thành từ cấu trúc nào sau khi rụng trứng?

  • A. Nang trứng đã rụng.
  • B. Noãn bào thứ cấp.
  • C. Tế bào vỏ trứng.
  • D. Mô đệm buồng trứng.

Câu 10: Hormone hCG (Human Chorionic Gonadotropin) có vai trò gì trong thai kỳ?

  • A. Kích thích sự phát triển của tuyến vú trong thai kỳ.
  • B. Gây co thắt tử cung trong quá trình chuyển dạ.
  • C. Ức chế sản xuất sữa mẹ.
  • D. Duy trì hoàng thể để tiếp tục sản xuất progesterone, hỗ trợ thai kỳ trong giai đoạn đầu.

Câu 11: Biện pháp tránh thai nào sau đây hoạt động bằng cách ngăn chặn sự làm tổ của trứng đã thụ tinh?

  • A. Thuốc tránh thai kết hợp (viên uống).
  • B. Bao cao su.
  • C. Dụng cụ tử cung (DCTC).
  • D. Màng ngăn âm đạo.

Câu 12: Estrogen có tác động chính nào lên cổ tử cung trong chu kỳ kinh nguyệt, đặc biệt là gần thời điểm rụng trứng?

  • A. Làm đặc và giảm lượng dịch nhầy cổ tử cung.
  • B. Làm loãng và tăng lượng dịch nhầy cổ tử cung, tạo điều kiện thuận lợi cho tinh trùng di chuyển.
  • C. Không có tác động đáng kể lên dịch nhầy cổ tử cung.
  • D. Làm khô dịch nhầy cổ tử cung.

Câu 13: Progesterone có tác dụng gì lên cơ tử cung trong thai kỳ?

  • A. Tăng cường co bóp cơ tử cung để chuẩn bị cho chuyển dạ.
  • B. Không có tác dụng lên cơ tử cung trong thai kỳ.
  • C. Làm tăng tính nhạy cảm của cơ tử cung với oxytocin.
  • D. Giảm co bóp cơ tử cung, ngăn ngừa sảy thai sớm.

Câu 14: FSH (Hormone kích thích nang trứng) có vai trò gì ở nam giới?

  • A. Kích thích tế bào Leydig sản xuất testosterone.
  • B. Kích thích tế bào Sertoli và hỗ trợ quá trình sinh tinh.
  • C. Gây phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp.
  • D. Điều hòa sản xuất LH từ tuyến yên.

Câu 15: Điều gì xảy ra với hoàng thể nếu không có sự thụ tinh?

  • A. Hoàng thể tiếp tục phát triển và sản xuất estrogen.
  • B. Hoàng thể chuyển thành nang trứng mới.
  • C. Hoàng thể thoái hóa thành thể trắng (corpus albicans), giảm sản xuất progesterone và estrogen.
  • D. Hoàng thể di chuyển đến tử cung và hỗ trợ sự làm tổ.

Câu 16: Một người phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt 32 ngày. Dự kiến thời điểm rụng trứng của cô ấy là vào khoảng ngày thứ bao nhiêu của chu kỳ?

  • A. Ngày thứ 8.
  • B. Ngày thứ 12.
  • C. Ngày thứ 16.
  • D. Ngày thứ 18.

Câu 17: Trong quá trình thụ tinh, phản ứng vỏ noãn (cortical reaction) có vai trò gì?

  • A. Ngăn chặn sự xâm nhập của nhiều tinh trùng vào trứng (đa thụ tinh).
  • B. Hỗ trợ tinh trùng xâm nhập vào trứng.
  • C. Kích thích sự phân chia của trứng sau thụ tinh.
  • D. Phân giải lớp tế bào cumulus bao quanh trứng.

Câu 18: Túi tinh (seminal vesicles) đóng góp thành phần chính nào vào tinh dịch?

  • A. Enzym hyaluronidase.
  • B. Dịch giàu fructose, cung cấp năng lượng cho tinh trùng.
  • C. Dịch kiềm trung hòa môi trường acid âm đạo.
  • D. Tinh trùng.

Câu 19: Tuyến tiền liệt (prostate gland) bài tiết dịch có vai trò gì trong tinh dịch?

  • A. Cung cấp fructose cho tinh trùng.
  • B. Chứa enzyme phân giải protein giúp tinh trùng di chuyển.
  • C. Trung hòa môi trường acid trong âm đạo và kích hoạt tinh trùng.
  • D. Tạo môi trường acid để bảo quản tinh trùng.

Câu 20: Điều gì quyết định sự khởi đầu của tuổi dậy thì ở cả nam và nữ?

  • A. Sự phát triển hoàn thiện của tuyến sinh dục.
  • B. Sự gia tăng đột ngột của hormone tăng trưởng (GH).
  • C. Ảnh hưởng của yếu tố môi trường và dinh dưỡng.
  • D. Sự hoạt động trở lại của trục dưới đồi - tuyến yên - tuyến sinh dục, tăng sản xuất GnRH.

Câu 21: Hiện tượng kinh nguyệt xảy ra do sự thay đổi nồng độ của hormone nào?

  • A. Sự giảm đột ngột nồng độ progesterone và estrogen.
  • B. Sự tăng đột ngột nồng độ LH.
  • C. Sự tăng liên tục nồng độ FSH.
  • D. Sự giảm nồng độ GnRH.

Câu 22: Trong thời kỳ mang thai, rau thai (placenta) thay thế hoàng thể để sản xuất hormone nào?

  • A. hCG (Human Chorionic Gonadotropin).
  • B. Progesterone và estrogen.
  • C. LH (Hormone tạo hoàng thể).
  • D. FSH (Hormone kích thích nang trứng).

Câu 23: Cơ chế tác dụng của thuốc tránh thai kết hợp (viên uống) chủ yếu là gì?

  • A. Ngăn chặn tinh trùng xâm nhập vào tử cung.
  • B. Phá hủy trứng đã thụ tinh.
  • C. Ức chế rụng trứng.
  • D. Thay đổi pH âm đạo để tiêu diệt tinh trùng.

Câu 24: Relaxin là hormone được sản xuất trong thai kỳ, có vai trò chính nào trong quá trình chuyển dạ?

  • A. Kích thích sản xuất sữa mẹ sau sinh.
  • B. Duy trì lớp niêm mạc tử cung trong suốt thai kỳ.
  • C. Gây co thắt tử cung để khởi phát chuyển dạ.
  • D. Làm mềm cổ tử cung và giãn khớp mu, hỗ trợ quá trình sinh nở.

Câu 25: Phản hồi dương tính của estrogen lên vùng dưới đồi và tuyến yên trong chu kỳ kinh nguyệt dẫn đến sự kiện nào?

  • A. Giảm sản xuất FSH.
  • B. Đỉnh LH (Luteinizing Hormone surge) và rụng trứng.
  • C. Tăng sản xuất progesterone.
  • D. Khởi phát kinh nguyệt.

Câu 26: Ở người phụ nữ mãn kinh, nồng độ hormone nào thường tăng cao do mất phản hồi ngược âm tính?

  • A. FSH (Hormone kích thích nang trứng).
  • B. Estrogen.
  • C. Progesterone.
  • D. LH (Hormone tạo hoàng thể).

Câu 27: Trong quá trình di chuyển đến trứng, tinh trùng trải qua giai đoạn hoạt hóa (capacitation). Giai đoạn này xảy ra ở đâu?

  • A. Trong tinh hoàn.
  • B. Trong mào tinh hoàn.
  • C. Trong đường sinh dục nữ.
  • D. Trong túi tinh.

Câu 28: Xét nghiệm chẩn đoán thai sớm thường dựa trên việc phát hiện hormone nào trong nước tiểu hoặc máu?

  • A. Estrogen.
  • B. hCG (Human Chorionic Gonadotropin).
  • C. Progesterone.
  • D. LH (Hormone tạo hoàng thể).

Câu 29: Một cặp vợ chồng gặp khó khăn trong việc thụ thai. Xét nghiệm tinh dịch đồ cho thấy số lượng tinh trùng của người chồng thấp (oligospermia). Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến số lượng và chất lượng tinh trùng?

  • A. Chế độ ăn giàu protein.
  • B. Tập thể dục vừa phải hàng ngày.
  • C. Mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát.
  • D. Thường xuyên tắm nước nóng hoặc xông hơi.

Câu 30: Trong quá trình phát triển phôi sớm, lớp tế bào nào của phôi nang (blastocyst) sẽ phát triển thành rau thai?

  • A. Trophoblast (lá nuôi).
  • B. Inner cell mass (khối tế bào bên trong).
  • C. Blastocoel (khoang phôi nang).
  • D. Zona pellucida (màng trong suốt).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Quá trình giảm phân trong sinh sản ở nam giới tạo ra tinh trùng xảy ra ở giai đoạn nào của quá trình sinh tinh?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Enzyme hyaluronidase đóng vai trò quan trọng trong quá trình thụ tinh bằng cách nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Điều gì quyết định giới tính di truyền của một đứa trẻ?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hormone nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm cho sự phát triển và duy trì các đặc điểm sinh dục thứ cấp ở nam giới?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tế bào Sertoli trong tinh hoàn có vai trò gì trong quá trình sinh tinh?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cơ chế phản hồi ngược âm tính trong điều hòa sản xuất testosterone hoạt động như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì lớp niêm mạc tử cung trong giai đoạn hoàng thể của chu kỳ kinh nguyệt?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sự rụng trứng xảy ra khi nồng độ hormone nào đạt đỉnh?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hoàng thể (corpus luteum) được hình thành từ cấu trúc nào sau khi rụng trứng?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hormone hCG (Human Chorionic Gonadotropin) có vai trò gì trong thai kỳ?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Biện pháp tránh thai nào sau đây hoạt động bằng cách ngăn chặn sự làm tổ của trứng đã thụ tinh?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Estrogen có tác động chính nào lên cổ tử cung trong chu kỳ kinh nguyệt, đặc biệt là gần thời điểm rụng trứng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Progesterone có tác dụng gì lên cơ tử cung trong thai kỳ?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: FSH (Hormone kích thích nang trứng) có vai trò gì ở nam giới?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Điều gì xảy ra với hoàng thể nếu không có sự thụ tinh?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một người phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt 32 ngày. Dự kiến thời điểm rụng trứng của cô ấy là vào khoảng ngày thứ bao nhiêu của chu kỳ?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong quá trình thụ tinh, phản ứng vỏ noãn (cortical reaction) có vai trò gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Túi tinh (seminal vesicles) đóng góp thành phần chính nào vào tinh dịch?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tuyến tiền liệt (prostate gland) bài tiết dịch có vai trò gì trong tinh dịch?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Điều gì quyết định sự khởi đầu của tuổi dậy thì ở cả nam và nữ?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hiện tượng kinh nguyệt xảy ra do sự thay đổi nồng độ của hormone nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong thời kỳ mang thai, rau thai (placenta) thay thế hoàng thể để sản xuất hormone nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Cơ chế tác dụng của thuốc tránh thai kết hợp (viên uống) chủ yếu là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Relaxin là hormone được sản xuất trong thai kỳ, có vai trò chính nào trong quá trình chuyển dạ?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phản hồi dương tính của estrogen lên vùng dưới đồi và tuyến yên trong chu kỳ kinh nguyệt dẫn đến sự kiện nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Ở người phụ nữ mãn kinh, nồng độ hormone nào thường tăng cao do mất phản hồi ngược âm tính?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong quá trình di chuyển đến trứng, tinh trùng trải qua giai đoạn hoạt hóa (capacitation). Giai đoạn này xảy ra ở đâu?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Xét nghiệm chẩn đoán thai sớm thường dựa trên việc phát hiện hormone nào trong nước tiểu hoặc máu?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một cặp vợ chồng gặp khó khăn trong việc thụ thai. Xét nghiệm tinh dịch đồ cho thấy số lượng tinh trùng của người chồng thấp (oligospermia). Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến số lượng và chất lượng tinh trùng?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong quá trình phát triển phôi sớm, lớp tế bào nào của phôi nang (blastocyst) sẽ phát triển thành rau thai?

Xem kết quả