Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Tế Bào - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thành phần nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo ra tính thấm chọn lọc của màng tế bào, cho phép các chất tan trong lipid dễ dàng đi qua nhưng cản trở các chất tan trong nước?
- A. Lớp lipid kép (phospholipid bilayer)
- B. Protein kênh (channel proteins)
- C. Protein mang (carrier proteins)
- D. Glycocalyx
Câu 2: Xét một tế bào được đặt trong dung dịch ưu trương. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào theo cơ chế thẩm thấu?
- A. Tế bào sẽ trương lên và có thể vỡ.
- B. Tế bào sẽ không thay đổi thể tích.
- C. Tế bào sẽ mất nước và co lại.
- D. Tế bào sẽ tăng cường vận chuyển chủ động các chất tan.
Câu 3: Vận chuyển chủ động khác biệt cơ bản so với khuếch tán thụ động ở điểm nào?
- A. Vận chuyển chủ động chỉ xảy ra với các phân tử nhỏ.
- B. Vận chuyển chủ động cần năng lượng ATP, còn khuếch tán thụ động thì không.
- C. Khuếch tán thụ động luôn cần protein mang, vận chuyển chủ động thì không.
- D. Vận chuyển chủ động chỉ diễn ra ở màng tế bào chất, khuếch tán thụ động ở màng nhân.
Câu 4: Bơm Na+-K+ ATPase là một ví dụ về vận chuyển chủ động nguyên phát. Cơ chế hoạt động chính của bơm này là gì?
- A. Vận chuyển Na+ và K+ theo chiều gradient nồng độ.
- B. Trao đổi Na+ và K+ qua kênh protein một cách thụ động.
- C. Sử dụng gradient nồng độ của Na+ để vận chuyển K+.
- D. Vận chuyển Na+ ra ngoài và K+ vào trong tế bào ngược chiều gradient nồng độ, sử dụng ATP.
Câu 5: Loại hình vận chuyển nào sau đây sử dụng năng lượng gián tiếp từ gradient nồng độ của một ion khác (ví dụ Na+) để vận chuyển chất tan ngược chiều gradient của chính nó?
- A. Khuếch tán đơn thuần (Simple diffusion)
- B. Khuếch tán được hỗ trợ (Facilitated diffusion)
- C. Vận chuyển chủ động thứ phát (Secondary active transport)
- D. Thẩm thấu (Osmosis)
Câu 6: Trong quá trình nhập bào qua trung gian thụ thể (receptor-mediated endocytosis), điều gì đảm bảo tính đặc hiệu của quá trình này?
- A. Kích thước của các phân tử được nhập bào.
- B. Sự hiện diện của các thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào.
- C. Nồng độ ATP trong tế bào.
- D. Tính lưu động của màng tế bào.
Câu 7: Cholesterol có vai trò gì trong cấu trúc màng tế bào?
- A. Cung cấp năng lượng cho các protein màng.
- B. Tạo thành các kênh cho ion đi qua.
- C. Điều chỉnh tính linh động của màng tế bào.
- D. Đóng vai trò là thụ thể cho các hormone.
Câu 8: Glycocalyx, lớp phủ carbohydrate bên ngoài màng tế bào động vật, có chức năng chính nào sau đây?
- A. Vận chuyển tích cực các chất qua màng.
- B. Tổng hợp protein màng.
- C. Cung cấp cấu trúc chống đỡ cho màng.
- D. Nhận diện tế bào và bảo vệ bề mặt tế bào.
Câu 9: Trong cơ chế khuếch tán được hỗ trợ, protein mang hoạt động như thế nào để tăng tốc độ vận chuyển chất tan qua màng?
- A. Liên kết với chất tan và thay đổi hình dạng để chuyển chất tan qua màng.
- B. Phân giải ATP để tạo năng lượng vận chuyển chất tan.
- C. Tạo ra kênh protein cố định cho chất tan đi qua.
- D. Ngăn chặn sự di chuyển ngược chiều của chất tan.
Câu 10: Hiện tượng thực bào (phagocytosis) là một hình thức nhập bào. Tế bào sử dụng thực bào để làm gì?
- A. Nhập các phân tử nước và ion.
- B. Nuốt các hạt lớn, vi khuẩn và mảnh vụn tế bào.
- C. Bài tiết các chất thải ra khỏi tế bào.
- D. Vận chuyển glucose vào tế bào.
Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ khuếch tán đơn thuần của một chất qua màng tế bào nếu diện tích bề mặt màng tăng lên?
- A. Tốc độ khuếch tán sẽ tăng lên.
- B. Tốc độ khuếch tán sẽ giảm xuống.
- C. Tốc độ khuếch tán không thay đổi.
- D. Tốc độ khuếch tán sẽ tăng lên đến một mức tối đa rồi dừng lại.
Câu 12: Kênh ion (ion channels) thường có tính chọn lọc cao đối với ion cụ thể. Điều gì quyết định tính chọn lọc này?
- A. Nồng độ ATP trong tế bào.
- B. Tính linh động của lipid màng.
- C. Kích thước và điện tích của lỗ kênh, và sự phân bố điện tích trong kênh.
- D. Số lượng protein mang có sẵn.
Câu 13: Xét một tế bào thần kinh đang ở trạng thái nghỉ ngơi. Nồng độ ion Na+ và K+ bên trong và bên ngoài tế bào như thế nào?
- A. Na+ và K+ đều cao bên trong tế bào.
- B. Na+ cao bên ngoài, K+ cao bên trong tế bào.
- C. Na+ cao bên trong, K+ cao bên ngoài tế bào.
- D. Na+ và K+ đều thấp bên trong tế bào.
Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra với điện thế màng tế bào nếu kênh K+ mở ra, cho phép K+ di chuyển ra khỏi tế bào?
- A. Điện thế màng sẽ trở nên dương hơn (khử cực).
- B. Điện thế màng sẽ không thay đổi.
- C. Điện thế màng sẽ trở nên âm hơn (tăng phân cực).
- D. Điện thế màng sẽ dao động mạnh.
Câu 15: Trong quá trình xuất bào (exocytosis), các chất được đóng gói trong túi vận chuyển (vesicles) được giải phóng ra khỏi tế bào như thế nào?
- A. Túi vận chuyển đi qua kênh protein trên màng.
- B. Túi vận chuyển bị phân hủy và giải phóng chất ra ngoài.
- C. Túi vận chuyển đảo ngược quá trình nhập bào.
- D. Túi vận chuyển hợp nhất với màng tế bào và giải phóng chất ra ngoài.
Câu 16: Enzyme ATPase có vai trò quan trọng trong vận chuyển chủ động nguyên phát. Chức năng chính của enzyme này là gì?
- A. Thủy phân ATP để cung cấp năng lượng cho vận chuyển.
- B. Liên kết với chất tan để vận chuyển qua màng.
- C. Tạo kênh protein cho chất tan đi qua.
- D. Điều chỉnh tính thấm của màng tế bào.
Câu 17: So sánh khuếch tán đơn thuần và khuếch tán được hỗ trợ, điểm khác biệt chính nào quyết định khuếch tán được hỗ trợ có thể bão hòa?
- A. Khuếch tán đơn thuần diễn ra nhanh hơn khuếch tán được hỗ trợ.
- B. Khuếch tán được hỗ trợ sử dụng protein mang, số lượng có hạn, dẫn đến bão hòa.
- C. Khuếch tán đơn thuần không phụ thuộc vào gradient nồng độ.
- D. Chỉ khuếch tán được hỗ trợ mới cần năng lượng ATP.
Câu 18: Một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch nhược trương. Điều gì sẽ xảy ra?
- A. Tế bào hồng cầu sẽ trương lên và có thể vỡ.
- B. Tế bào hồng cầu sẽ co lại.
- C. Tế bào hồng cầu sẽ không thay đổi thể tích.
- D. Tế bào hồng cầu sẽ tăng cường vận chuyển chủ động.
Câu 19: Vận chuyển tích cực thứ phát kiểu đối vận chuyển (antiport) có đặc điểm gì?
- A. Vận chuyển hai chất tan cùng chiều qua màng, sử dụng ATP.
- B. Vận chuyển một chất tan duy nhất ngược chiều gradient, sử dụng ATP.
- C. Vận chuyển hai chất tan ngược chiều nhau, một chất tan theo chiều gradient cung cấp năng lượng cho chất kia đi ngược chiều.
- D. Vận chuyển hai chất tan cùng chiều qua màng, không cần năng lượng.
Câu 20: Lysosome chứa nhiều enzyme thủy phân. Các enzyme này được tổng hợp ở bào quan nào?
- A. Ty thể (Mitochondria)
- B. Ribosome và lưới nội chất thô (RER)
- C. Bộ Golgi (Golgi apparatus)
- D. Trung thể (Centrosome)
Câu 21: Nếu một chất có hệ số phân vùng dầu/nước cao, điều đó có nghĩa là gì về khả năng khuếch tán của chất đó qua lớp lipid kép?
- A. Chất đó sẽ khuếch tán dễ dàng qua lớp lipid kép.
- B. Chất đó sẽ khó khuếch tán qua lớp lipid kép.
- C. Hệ số phân vùng không liên quan đến khả năng khuếch tán.
- D. Chất đó chỉ có thể được vận chuyển bằng vận chuyển chủ động.
Câu 22: Pinocytosis (ẩm bào) khác với thực bào (thực bào) chủ yếu ở điểm nào?
- A. Pinocytosis cần ATP, thực bào thì không.
- B. Thực bào chỉ xảy ra ở tế bào động vật, pinocytosis ở tế bào thực vật.
- C. Pinocytosis nhập dịch và phân tử nhỏ, thực bào nhập hạt lớn và tế bào.
- D. Pinocytosis sử dụng thụ thể, thực bào thì không.
Câu 23: Loại protein màng nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu từ môi trường ngoại bào vào bên trong tế bào?
- A. Protein kênh (Channel proteins)
- B. Protein thụ thể (Receptor proteins)
- C. Protein mang (Carrier proteins)
- D. Protein cấu trúc (Structural proteins)
Câu 24: Trong vận chuyển tích cực thứ phát kiểu đồng vận chuyển (symport), các chất tan được vận chuyển như thế nào?
- A. Hai chất tan được vận chuyển cùng chiều qua màng.
- B. Hai chất tan được vận chuyển ngược chiều nhau qua màng.
- C. Chỉ một chất tan được vận chuyển, chất còn lại không di chuyển.
- D. Các chất tan được vận chuyển độc lập, không liên quan đến nhau.
Câu 25: Nếu kênh Na+ trên màng tế bào mở ra, ion Na+ sẽ di chuyển vào hay ra khỏi tế bào, và theo cơ chế vận chuyển nào (nếu biết nồng độ Na+ bên ngoài tế bào cao hơn bên trong)?
- A. Ion Na+ sẽ di chuyển ra khỏi tế bào theo cơ chế vận chuyển chủ động.
- B. Ion Na+ sẽ di chuyển vào trong tế bào theo cơ chế vận chuyển chủ động.
- C. Ion Na+ sẽ di chuyển ra khỏi tế bào theo cơ chế khuếch tán được hỗ trợ.
- D. Ion Na+ sẽ di chuyển vào trong tế bào theo cơ chế khuếch tán được hỗ trợ.
Câu 26: Một loại thuốc ức chế hoạt động của bơm Na+-K+ ATPase. Điều gì sẽ xảy ra với nồng độ ion Na+ và K+ bên trong tế bào sau khi dùng thuốc?
- A. Nồng độ Na+ và K+ bên trong tế bào đều tăng.
- B. Nồng độ Na+ và K+ bên trong tế bào đều giảm.
- C. Nồng độ Na+ bên trong tế bào sẽ tăng, nồng độ K+ bên trong tế bào sẽ giảm.
- D. Nồng độ Na+ bên trong tế bào sẽ giảm, nồng độ K+ bên trong tế bào sẽ tăng.
Câu 27: Loại vận chuyển nào sau đây không thể bị bão hòa?
- A. Khuếch tán đơn thuần (Simple diffusion)
- B. Khuếch tán được hỗ trợ (Facilitated diffusion)
- C. Vận chuyển chủ động nguyên phát (Primary active transport)
- D. Vận chuyển chủ động thứ phát (Secondary active transport)
Câu 28: Màng tế bào được mô tả là "khảm động" (fluid mosaic). Tính "động" của màng chủ yếu được quyết định bởi thành phần nào?
- A. Protein màng
- B. Phospholipid
- C. Cholesterol
- D. Carbohydrate màng
Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào nếu ty thể (mitochondria) bị tổn thương nghiêm trọng và ngừng sản xuất ATP?
- A. Quá trình khuếch tán thụ động sẽ tăng tốc.
- B. Tế bào sẽ tăng cường quá trình thực bào.
- C. Cấu trúc màng tế bào sẽ trở nên ổn định hơn.
- D. Các quá trình vận chuyển chủ động sẽ bị ngừng trệ, dẫn đến rối loạn chức năng tế bào.
Câu 30: Xét một tế bào biểu mô ruột hấp thụ glucose từ lòng ruột vào máu. Glucose được vận chuyển qua màng đỉnh (apical membrane - tiếp xúc lòng ruột) và màng đáy bên (basolateral membrane - tiếp xúc máu) bằng cơ chế nào?
- A. Qua cả hai màng bằng khuếch tán đơn thuần.
- B. Qua cả hai màng bằng vận chuyển chủ động nguyên phát.
- C. Qua màng đỉnh bằng đồng vận chuyển với Na+, qua màng đáy bên bằng khuếch tán được hỗ trợ.
- D. Qua màng đỉnh bằng khuếch tán được hỗ trợ, qua màng đáy bên bằng đồng vận chuyển với Na+.