Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Tế Bào - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thành phần nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo ra tính thấm chọn lọc của màng tế bào đối với các chất tan khác nhau?
- A. Lớp lipid kép
- B. Protein kênh
- C. Carbohydrate trên bề mặt màng
- D. Cholesterol
Câu 2: Loại protein màng nào sau đây thường liên quan đến việc truyền tín hiệu từ môi trường ngoại bào vào bên trong tế bào?
- A. Protein vận chuyển
- B. Protein thụ thể
- C. Protein cấu trúc
- D. Protein kết nối tế bào
Câu 3: Một tế bào được đặt trong môi trường nhược trương. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào?
- A. Tế bào co lại do mất nước
- B. Tế bào không thay đổi thể tích
- C. Tế bào trương lên do hấp thụ nước
- D. Tế bào sẽ phân chia nhanh hơn
Câu 4: Vận chuyển chủ động khác biệt với vận chuyển thụ động chủ yếu ở điểm nào?
- A. Vận chuyển thụ động luôn cần protein mang
- B. Vận chuyển chủ động chỉ xảy ra với các ion
- C. Vận chuyển thụ động nhanh hơn vận chuyển chủ động
- D. Vận chuyển chủ động cần năng lượng, vận chuyển thụ động thì không
Câu 5: Loại hình vận chuyển nào sau đây sử dụng năng lượng gián tiếp từ gradient nồng độ của một ion khác (ví dụ Na+) để vận chuyển chất tan ngược chiều gradient của chính nó?
- A. Khuếch tán đơn thuần
- B. Vận chuyển tích cực thứ phát
- C. Khuếch tán hỗ trợ
- D. Vận chuyển qua kênh ion
Câu 6: Bơm Na+-K+ ATPase có vai trò quan trọng trong việc duy trì điện thế nghỉ của màng tế bào như thế nào?
- A. Bơm 3 Na+ ra ngoài và 2 K+ vào trong, tạo ra sự chênh lệch điện tích
- B. Bơm cả Na+ và K+ vào trong tế bào
- C. Ngăn chặn sự khuếch tán của Na+ và K+ qua màng
- D. Chỉ vận chuyển K+ vào trong tế bào
Câu 7: Hiện tượng thực bào (phagocytosis) là một ví dụ về loại hình vận chuyển nào qua màng tế bào?
- A. Khuếch tán đơn thuần
- B. Vận chuyển tích cực
- C. Nhập bào
- D. Xuất bào
Câu 8: Lysosome chứa các enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome là gì?
- A. Tổng hợp protein
- B. Phân hủy các chất thải và bào quan hỏng
- C. Sản xuất năng lượng ATP
- D. Vận chuyển protein đến lưới nội chất
Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ khuếch tán đơn thuần của một chất qua màng tế bào nếu độ chênh lệch nồng độ của chất đó tăng lên?
- A. Tốc độ khuếch tán sẽ tăng lên
- B. Tốc độ khuếch tán sẽ giảm xuống
- C. Tốc độ khuếch tán không thay đổi
- D. Tốc độ khuếch tán sẽ ngừng lại
Câu 10: Loại phân tử lipid nào sau đây phổ biến nhất trong màng tế bào và tạo thành lớp kép?
- A. Cholesterol
- B. Triglyceride
- C. Phospholipid
- D. Glycolipid
Câu 11: Kênh ion có tính chọn lọc cao đối với các ion cụ thể nhờ vào yếu tố cấu trúc nào?
- A. Sự glycosyl hóa protein kênh
- B. Khả năng biến dạng hình dạng của protein kênh
- C. Sự gắn kết của protein kênh với cytoskeleton
- D. Kích thước lỗ kênh và điện tích của các amino acid trong kênh
Câu 12: Trong quá trình vận chuyển glucose vào tế bào biểu mô ruột, protein SGLT1 sử dụng cơ chế đồng vận chuyển với ion Na+. Đây là ví dụ của loại hình vận chuyển nào?
- A. Vận chuyển tích cực nguyên phát
- B. Vận chuyển tích cực thứ phát
- C. Khuếch tán hỗ trợ
- D. Khuếch tán đơn thuần
Câu 13: Cholesterol có vai trò gì trong màng tế bào?
- A. Tạo kênh cho các ion đi qua
- B. Cung cấp năng lượng cho vận chuyển chủ động
- C. Điều chỉnh tính linh động của màng
- D. Đánh dấu tế bào để nhận diện
Câu 14: Hiện tượng ẩm bào (pinocytosis) khác với thực bào (phagocytosis) chủ yếu ở điểm nào?
- A. Kích thước của vật chất được nhập bào
- B. Loại tế bào thực hiện quá trình
- C. Cơ chế hình thành túi nhập bào
- D. Nguồn năng lượng sử dụng
Câu 15: Glycoprotein và glycolipid trên bề mặt màng tế bào có vai trò quan trọng trong chức năng nào?
- A. Vận chuyển ion
- B. Tổng hợp lipid
- C. Phân giải protein
- D. Nhận diện tế bào và tương tác tế bào-tế bào
Câu 16: Nếu một chất có hệ số phân vùng dầu/nước cao, chất đó sẽ khuếch tán qua màng tế bào như thế nào?
- A. Khuếch tán chậm qua kênh protein
- B. Khuếch tán dễ dàng qua lớp lipid kép
- C. Không thể khuếch tán qua màng
- D. Cần vận chuyển chủ động để qua màng
Câu 17: Loại kênh ion nào mở hoặc đóng để đáp ứng với sự thay đổi điện thế màng?
- A. Kênh ion gated phối tử
- B. Kênh ion luôn mở
- C. Kênh ion gated điện thế
- D. Kênh aquaporin
Câu 18: Quá trình xuất bào (exocytosis) có vai trò gì quan trọng đối với tế bào?
- A. Nhập khẩu các chất dinh dưỡng lớn
- B. Phân hủy các chất độc hại
- C. Tổng hợp protein màng
- D. Bài tiết các chất ra ngoài tế bào
Câu 19: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán hỗ trợ?
- A. Độ chênh lệch nồng độ chất tan
- B. Số lượng protein mang có sẵn
- C. Trọng lượng phân tử chất tan
- D. Ái lực giữa chất tan và protein mang
Câu 20: Nồng độ ion Ca2+ trong tế bào chất thường được duy trì ở mức thấp hơn nhiều so với môi trường ngoại bào. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò chính trong việc duy trì sự chênh lệch này?
- A. Kênh Ca2+ gated điện thế
- B. Bơm Ca2+ ATPase
- C. Cơ chế đồng vận chuyển Ca2+/Na+
- D. Khuếch tán hỗ trợ Ca2+
Câu 21: Xét một tế bào có màng chỉ thấm nước (bán thấm tuyệt đối). Nếu tế bào này được đặt trong dung dịch muối ưu trương, thể tích tế bào sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Giảm thể tích
- B. Tăng thể tích
- C. Không đổi thể tích
- D. Thể tích dao động
Câu 22: Loại protein màng nào cho phép nước di chuyển nhanh chóng qua màng tế bào?
- A. Protein vận chuyển glucose
- B. Bơm ion Na+-K+
- C. Kênh ion Na+
- D. Aquaporin
Câu 23: Sự phosphoryl hóa protein mang trong vận chuyển tích cực nguyên phát có vai trò gì?
- A. Tăng ái lực của protein mang với chất tan
- B. Thay đổi hình dạng protein mang, giúp vận chuyển chất tan
- C. Ngăn chặn sự bão hòa của protein mang
- D. Đánh dấu protein mang để tái chế
Câu 24: Nếu một tế bào bị ức chế sản xuất ATP, quá trình vận chuyển nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?
- A. Khuếch tán đơn thuần
- B. Khuếch tán hỗ trợ
- C. Vận chuyển tích cực nguyên phát
- D. Thẩm thấu
Câu 25: Trong vận chuyển tích cực thứ phát ngược chiều (antiport), ion Na+ và chất tan được vận chuyển theo hướng nào qua màng tế bào?
- A. Cùng vào tế bào
- B. Cùng ra khỏi tế bào
- C. Na+ vào, chất tan không di chuyển
- D. Na+ vào, chất tan ra khỏi tế bào
Câu 26: Sự dung hợp túi vận chuyển với màng tế bào trong quá trình xuất bào đòi hỏi ion nào?
- A. Ca2+
- B. Na+
- C. K+
- D. Cl-
Câu 27: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của khuếch tán hỗ trợ?
- A. Tính đặc hiệu
- B. Hiện tượng bão hòa
- C. Vận chuyển ngược chiều gradient nồng độ
- D. Không cần năng lượng ATP
Câu 28: Nếu kênh K+ của màng tế bào bị ức chế, điều gì sẽ xảy ra với điện thế màng nghỉ của tế bào thần kinh?
- A. Điện thế màng nghỉ trở nên âm hơn (ưu phân cực)
- B. Điện thế màng nghỉ trở nên ít âm hơn (khử cực)
- C. Điện thế màng nghỉ không thay đổi
- D. Điện thế màng nghỉ trở nên dao động mạnh
Câu 29: Chức năng chính của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum - SER) trong tế bào gan là gì?
- A. Tổng hợp protein màng
- B. Tổng hợp ATP
- C. Phân hủy protein
- D. Tổng hợp lipid và khử độc
Câu 30: Một loại thuốc ức chế hoạt động của bơm Na+-K+ ATPase. Điều gì sẽ xảy ra với nồng độ ion Na+ và K+ bên trong tế bào sau khi sử dụng thuốc?
- A. Na+ và K+ đều tăng
- B. Na+ và K+ đều giảm
- C. Na+ tăng, K+ giảm
- D. Na+ giảm, K+ tăng