Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Thận - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chức năng chính của thận trong điều hòa huyết áp dài hạn là gì?
- A. Điều chỉnh nhịp tim thông qua hệ thần kinh tự chủ.
- B. Điều hòa thể tích dịch ngoại bào và bài tiết renin.
- C. Kiểm soát trực tiếp sức cản ngoại vi thông qua giãn mạch.
- D. Giải phóng catecholamine để gây co mạch và tăng huyết áp.
Câu 2: Cơ chế tự điều hòa lưu lượng máu qua thận (RBF) và lưu lượng lọc cầu thận (GFR) quan trọng nhất dựa trên phản hồi từ cấu trúc nào?
- A. Tiểu động mạch đến và tiểu động mạch đi.
- B. Màng lọc cầu thận.
- C. Phức hợp cạnh cầu thận (Juxtaglomerular apparatus).
- D. Ống lượn gần.
Câu 3: Điều gì xảy ra với lưu lượng lọc cầu thận (GFR) khi tiểu động mạch đến (afferent arteriole) co lại?
- A. GFR tăng lên do tăng áp lực thủy tĩnh cầu thận.
- B. GFR không đổi vì cơ chế tự điều hòa bù trừ.
- C. GFR tăng nhẹ do giảm sức cản dòng máu.
- D. GFR giảm xuống do giảm áp lực thủy tĩnh cầu thận.
Câu 4: Loại tế bào nào ở ống lượn xa và ống góp chịu trách nhiệm chính cho việc tái hấp thu Na+ dưới tác động của Aldosterone?
- A. Tế bào chính (Principal cells).
- B. Tế bào trung gian (Intercalated cells).
- C. Tế bào biểu mô ống lượn gần.
- D. Tế bào màng đáy ống thận.
Câu 5: Cơ chế vận chuyển nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình tái hấp thu glucose ở ống lượn gần?
- A. Đồng vận chuyển thứ phát (Symport) với Na+ ở màng đỉnh.
- B. Khuếch tán thuận hóa (Facilitated diffusion) ở màng đáy bên.
- C. Vận chuyển tích cực nguyên phát (Primary active transport) bởi bơm Na+/K+ ATPase ở màng đỉnh.
- D. Vận chuyển tích cực thứ phát (Secondary active transport) gián tiếp sử dụng gradient Na+.
Câu 6: Hormone nào sau đây làm tăng tính thấm nước của ống góp, dẫn đến tăng tái hấp thu nước và sản xuất nước tiểu cô đặc?
- A. Aldosterone.
- B. Hormone chống bài niệu (ADH/Vasopressin).
- C. Peptide lợi niệu natri (ANP).
- D. Hormone cận giáp (PTH).
Câu 7: Quá trình bài tiết chất nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thải trừ acid cố định (non-volatile acids) và duy trì cân bằng acid-base lâu dài?
- A. Bicarbonate (HCO3-).
- B. Ammonia (NH3).
- C. Phosphate (HPO4^2-).
- D. Ion Hydro (H+).
Câu 8: Đo hệ số thanh thải (clearance) của chất X cho thấy giá trị nhỏ hơn hệ số thanh thải Inulin. Điều này gợi ý điều gì về quá trình xử lý chất X ở thận?
- A. Chất X được tái hấp thu ở ống thận.
- B. Chất X được bài tiết mạnh mẽ ở ống thận.
- C. Chất X không được lọc qua cầu thận.
- D. Chất X được lọc tự do và không bị tái hấp thu hoặc bài tiết.
Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra với nồng độ Kali (K+) trong dịch ngoại bào khi Aldosterone tăng cường bài tiết K+ ở ống thận?
- A. Nồng độ K+ ngoại bào không thay đổi do cơ chế điều hòa.
- B. Nồng độ K+ ngoại bào tăng lên do tái hấp thu K+ tăng.
- C. Nồng độ K+ ngoại bào giảm xuống do bài tiết K+ tăng.
- D. Nồng độ K+ ngoại bào tăng cao đột ngột do giải phóng K+ từ tế bào.
Câu 10: Cơ chế chính tạo ra gradient nồng độ thẩm thấu ở tủy thận, cần thiết cho việc cô đặc nước tiểu, là gì?
- A. Vận chuyển tích cực Na+ ở ống lượn gần.
- B. Hệ thống nhân lên ngược dòng (Countercurrent multiplier) ở quai Henlé.
- C. Bài tiết Urea ở ống góp tủy.
- D. Tái hấp thu nước thụ động ở ống lượn xa.
Câu 11: Trong điều kiện mất nước, cơ thể sẽ ưu tiên tái hấp thu nước ở đoạn nào của nephron chịu sự kiểm soát của ADH?
- A. Ống lượn gần.
- B. Quai Henlé.
- C. Ống lượn xa.
- D. Ống góp.
Câu 12: Chất chỉ thị lý tưởng để đo lưu lượng lọc cầu thận (GFR) phải có đặc điểm nào sau đây?
- A. Được tái hấp thu hoàn toàn ở ống thận.
- B. Được bài tiết mạnh mẽ ở ống thận.
- C. Được lọc tự do ở cầu thận, không tái hấp thu, không bài tiết.
- D. Liên kết mạnh với protein huyết tương.
Câu 13: Áp suất keo (oncotic pressure) trong mao mạch cầu thận có vai trò gì trong quá trình lọc?
- A. Thúc đẩy quá trình lọc bằng cách tăng áp lực thủy tĩnh.
- B. Chống lại quá trình lọc bằng cách giữ nước trong mao mạch.
- C. Không ảnh hưởng đến quá trình lọc.
- D. Chỉ có vai trò trong tái hấp thu ở ống thận.
Câu 14: Hormone Erythropoietin (EPO) do thận sản xuất có tác dụng chính là gì?
- A. Kích thích sản xuất hồng cầu ở tủy xương.
- B. Điều hòa huyết áp thông qua hệ Renin-Angiotensin.
- C. Tăng cường tái hấp thu Canxi ở ống thận.
- D. Điều hòa cân bằng Glucose máu.
Câu 15: Khi cơ thể bị nhiễm toan chuyển hóa, thận sẽ phản ứng như thế nào để bù trừ?
- A. Tăng bài tiết Bicarbonate (HCO3-) và giảm bài tiết H+.
- B. Giảm tái hấp thu Bicarbonate (HCO3-) và tăng bài tiết H+.
- C. Tăng tái hấp thu Bicarbonate (HCO3-) và tăng bài tiết H+.
- D. Giảm tái hấp thu Bicarbonate (HCO3-) và giảm bài tiết H+.
Câu 16: Vị trí chính xảy ra quá trình tái hấp thu bắt buộc nước (obligatory water reabsorption) trong nephron là ở đâu?
- A. Ống lượn gần.
- B. Quai Henlé xuống.
- C. Quai Henlé lên.
- D. Ống lượn xa và ống góp.
Câu 17: Hoạt động của bơm Na+/K+ ATPase ở màng đáy bên của tế bào ống thận đóng vai trò gì trong tái hấp thu Na+?
- A. Vận chuyển trực tiếp Na+ từ lòng ống vào tế bào.
- B. Duy trì gradient nồng độ Na+ để Na+ đi vào tế bào từ lòng ống.
- C. Bài tiết Na+ từ tế bào vào lòng ống.
- D. Tái hấp thu K+ từ lòng ống vào tế bào.
Câu 18: Chất nào sau đây được tái hấp thu ở ống thận thông qua cơ chế vận chuyển bị bão hòa (saturable transport)?
- A. Nước.
- B. Natri (Na+).
- C. Glucose.
- D. Ure.
Câu 19: Điều gì xảy ra với sự bài tiết Renin từ tế bào cạnh cầu thận khi huyết áp động mạch giảm xuống?
- A. Tăng bài tiết Renin.
- B. Giảm bài tiết Renin.
- C. Không thay đổi bài tiết Renin.
- D. Bài tiết Renin chuyển sang dạng bất hoạt.
Câu 20: Đoạn nào của quai Henlé có tính thấm cao với nước nhưng ít thấm với muối?
- A. Ngành lên của quai Henlé.
- B. Ngành xuống của quai Henlé.
- C. Đoạn mỏng của quai Henlé.
- D. Đoạn dày của quai Henlé.
Câu 21: Cơ chế "khóa kênh nước" (water channel) Aquaporin-2 ở màng đỉnh của tế bào ống góp được kích hoạt bởi hormone nào?
- A. Aldosterone.
- B. Angiotensin II.
- C. Peptide lợi niệu natri (ANP).
- D. Hormone chống bài niệu (ADH/Vasopressin).
Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra với thể tích nước tiểu và áp suất thẩm thấu nước tiểu khi nồng độ ADH trong máu giảm?
- A. Thể tích nước tiểu giảm, áp suất thẩm thấu nước tiểu tăng.
- B. Thể tích nước tiểu tăng, áp suất thẩm thấu nước tiểu giảm.
- C. Thể tích nước tiểu và áp suất thẩm thấu nước tiểu đều tăng.
- D. Thể tích nước tiểu và áp suất thẩm thấu nước tiểu đều giảm.
Câu 23: Tác động chính của Angiotensin II lên thận là gì?
- A. Gây giãn mạch cầu thận và giảm tái hấp thu Na+.
- B. Tăng thải trừ Na+ và nước qua nước tiểu.
- C. Gây co mạch, tăng tái hấp thu Na+ và nước, kích thích Aldosterone.
- D. Giảm bài tiết Aldosterone và ADH.
Câu 24: Cơ chế "bẫy ion" (ion trapping) của Ammonia (NH3) trong ống thận đóng vai trò gì trong điều hòa acid-base?
- A. Tái hấp thu NH3 vào máu để tăng pH máu.
- B. Giảm bài tiết H+ bằng cách trung hòa H+ trong tế bào ống thận.
- C. Tăng bài tiết HCO3- bằng cách chuyển NH3 thành HCO3-.
- D. Tăng bài tiết acid bằng cách kết hợp NH3 với H+ tạo NH4+ bị giữ lại trong nước tiểu.
Câu 25: Điều gì xảy ra với phân số lọc (filtration fraction) khi có sự co tiểu động mạch đi (efferent arteriole)?
- A. Phân số lọc tăng lên.
- B. Phân số lọc giảm xuống.
- C. Phân số lọc không đổi.
- D. Phân số lọc dao động không dự đoán được.
Câu 26: Vai trò của mạch máu thẳng (vasa recta) trong tủy thận là gì?
- A. Tăng cường quá trình lọc ở cầu thận.
- B. Duy trì gradient nồng độ thẩm thấu tủy thận bằng cơ chế trao đổi ngược dòng.
- C. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến tế bào ống thận.
- D. Bài tiết các chất hòa tan vào lòng ống thận.
Câu 27: Khi một người tiêu thụ một lượng lớn muối ăn, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?
- A. Tăng tái hấp thu Natri (Na+) và giảm bài tiết nước.
- B. Giảm tái hấp thu Natri (Na+) và giảm bài tiết nước.
- C. Tăng tái hấp thu Natri (Na+) và tăng bài tiết nước.
- D. Giảm tái hấp thu Natri (Na+) và tăng bài tiết nước.
Câu 28: Mức vận chuyển tối đa (Transport Maximum - Tm) của một chất phản ánh điều gì?
- A. Lượng chất tối đa được lọc qua cầu thận mỗi phút.
- B. Nồng độ chất tối đa có thể đạt được trong nước tiểu.
- C. Lượng chất tối đa có thể được tái hấp thu hoặc bài tiết bởi ống thận mỗi phút.
- D. Áp suất thẩm thấu tối đa của dịch lọc cầu thận.
Câu 29: Xét nghiệm nước tiểu thấy xuất hiện protein niệu (proteinuria) gợi ý tổn thương ở cấu trúc nào của nephron?
- A. Ống lượn gần.
- B. Màng lọc cầu thận.
- C. Ống lượn xa.
- D. Ống góp.
Câu 30: Một bệnh nhân bị suy thận mạn tính có thể gặp phải tình trạng thiếu máu do nguyên nhân chính nào liên quan đến chức năng thận?
- A. Mất máu qua nước tiểu do tổn thương cầu thận.
- B. Giảm hấp thu sắt ở ống thận.
- C. Ức chế tủy xương do chất độc tích tụ trong máu.
- D. Giảm sản xuất Erythropoietin (EPO) gây giảm sinh hồng cầu.