Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Thận bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chức năng chính của thận trong điều hòa nội môi bao gồm tất cả các hoạt động sau đây, NGOẠI TRỪ:
- A. Điều hòa áp suất thẩm thấu dịch cơ thể
- B. Điều hòa cân bằng điện giải
- C. Loại bỏ chất thải chuyển hóa
- D. Sản xuất enzyme tiêu hóa
Câu 2: Đơn vị chức năng cơ bản của thận, nephron, thực hiện quá trình lọc máu ban đầu tại cấu trúc nào sau đây?
- A. Cầu thận (Glomerulus)
- B. Ống lượn gần (Proximal tubule)
- C. Quai Henle (Loop of Henle)
- D. Ống lượn xa (Distal tubule)
Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lực Starling ảnh hưởng đến quá trình lọc tại cầu thận?
- A. Áp suất thủy tĩnh mao mạch cầu thận
- B. Áp suất keo huyết tương
- C. Áp suất thẩm thấu dịch ống thận
- D. Áp suất thủy tĩnh bao Bowman
Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra với lưu lượng máu qua thận (Renal Blood Flow - RBF) và lưu lượng lọc cầu thận (Glomerular Filtration Rate - GFR) khi tiểu động mạch đến (afferent arteriole) co lại?
- A. RBF tăng, GFR tăng
- B. RBF giảm, GFR giảm
- C. RBF tăng, GFR giảm
- D. RBF giảm, GFR tăng
Câu 5: Cơ chế tự điều hòa của thận (renal autoregulation) giúp duy trì GFR ổn định trong một khoảng huyết áp nhất định. Cơ chế nào sau đây trực tiếp gây ra sự co tiểu động mạch đến để đáp ứng với tăng huyết áp?
- A. Cơ chế ống cầu thận (Tubuloglomerular feedback)
- B. Hệ thần kinh giao cảm (Sympathetic nervous system)
- C. Cơ chế myogenic
- D. Hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS)
Câu 6: Phần lớn glucose được tái hấp thu tại ống thận diễn ra ở đoạn nào và theo cơ chế vận chuyển nào?
- A. Ống lượn gần, vận chuyển tích cực thứ phát đồng vận chuyển với Na+
- B. Ống lượn xa, vận chuyển tích cực nguyên phát
- C. Quai Henle, khuếch tán thụ động
- D. Ống góp, vận chuyển trung gian qua kênh
Câu 7: Hormone Aldosterone tác động chủ yếu lên đoạn nào của nephron và gây ra hiệu quả sinh lý gì liên quan đến natri và kali?
- A. Ống lượn gần, tăng tái hấp thu Na+ và tăng bài tiết K+
- B. Quai Henle, giảm tái hấp thu Na+ và giảm bài tiết K+
- C. Ống góp, giảm tái hấp thu Na+ và tăng bài tiết K+
- D. Ống lượn xa và ống góp, tăng tái hấp thu Na+ và tăng bài tiết K+
Câu 8: Hormone ADH (Vasopressin) có vai trò quan trọng trong điều hòa tái hấp thu nước ở thận. Cơ chế tác động chính của ADH là gì?
- A. Tăng tính thấm của ống lượn gần với nước
- B. Tăng số lượng kênh Aquaporin-2 ở màng tế bào ống góp
- C. Kích thích bơm Na+/K+ ATPase ở ống lượn xa
- D. Ức chế tái hấp thu NaCl ở nhánh lên quai Henle
Câu 9: Quai Henle đóng vai trò thiết yếu trong cơ chế cô đặc nước tiểu. Phần nào của quai Henle có tính thấm với nước nhưng ít thấm với muối?
- A. Nhánh xuống quai Henle
- B. Nhánh lên quai Henle
- C. Phần mỏng của nhánh lên quai Henle
- D. Toàn bộ quai Henle
Câu 10: Cơ chế "bơm ngược dòng nhân lên" (countercurrent multiplier) diễn ra ở cấu trúc nào của nephron và tạo ra gradient nồng độ thẩm thấu ở vùng nào của thận?
- A. Ống lượn gần, vỏ thận
- B. Ống lượn xa, vỏ thận
- C. Quai Henle, tủy thận
- D. Ống góp, tủy thận
Câu 11: Thận tham gia điều hòa cân bằng acid-base của cơ thể thông qua các cơ chế nào sau đây?
- A. Bài tiết NH3 và tái hấp thu HCO3-
- B. Bài tiết H+ và tái hấp thu HCO3-
- C. Tái hấp thu H+ và bài tiết HCO3-
- D. Bài tiết H+ và tái hấp thu HCO3-, bài tiết NH3, tái hấp thu phosphate đệm
Câu 12: Khi cơ thể bị nhiễm acid chuyển hóa, thận sẽ phản ứng như thế nào để bù trừ?
- A. Tăng bài tiết H+ và tăng tái hấp thu HCO3-
- B. Giảm bài tiết H+ và giảm tái hấp thu HCO3-
- C. Tăng bài tiết HCO3- và giảm tái hấp thu H+
- D. Giảm bài tiết HCO3- và tăng tái hấp thu H+
Câu 13: Chất chỉ thị lý tưởng để đo lưu lượng lọc cầu thận (GFR) phải có đặc điểm nào sau đây?
- A. Được tái hấp thu và bài tiết hoàn toàn ở ống thận
- B. Được lọc tự do qua cầu thận, không tái hấp thu, không bài tiết
- C. Chỉ được tái hấp thu một phần ở ống thận
- D. Chỉ được bài tiết một phần ở ống thận
Câu 14: Hệ số thanh thải (renal clearance) của một chất X lớn hơn hệ số thanh thải của Inulin. Điều này gợi ý điều gì về quá trình xử lý chất X ở thận?
- A. Chất X được tái hấp thu mạnh mẽ ở ống thận
- B. Chất X được lọc kém qua cầu thận
- C. Chất X được bài tiết thêm vào ống thận
- D. Chất X không được xử lý ở thận
Câu 15: Hormone Erythropoietin (EPO) được sản xuất chủ yếu ở thận để đáp ứng với tình trạng thiếu oxy. Tác dụng chính của EPO là gì?
- A. Tăng huyết áp
- B. Giảm sản xuất hồng cầu
- C. Điều hòa cân bằng calci máu
- D. Kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu
Câu 16: Renin, một enzyme do thận sản xuất, đóng vai trò khởi đầu hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS). Yếu tố nào sau đây kích thích thận giải phóng Renin?
- A. Tăng huyết áp động mạch
- B. Giảm natri máu ở ống lượn xa
- C. Tăng thể tích dịch ngoại bào
- D. Kích thích hệ thần kinh phó giao cảm
Câu 17: Angiotensin II, sản phẩm của hệ RAAS, gây ra nhiều tác dụng sinh lý. Tác dụng nào sau đây KHÔNG phải là tác dụng của Angiotensin II?
- A. Co mạch máu
- B. Kích thích vỏ thượng thận sản xuất Aldosterone
- C. Giãn tiểu động mạch đến cầu thận
- D. Tăng tái hấp thu natri ở ống thận
Câu 18: Thuốc lợi tiểu quai (loop diuretics) như Furosemide ức chế kênh đồng vận chuyển Na+-K+-2Cl- ở nhánh lên quai Henle. Điều này dẫn đến hậu quả gì?
- A. Giảm khả năng cô đặc nước tiểu và tăng bài tiết natri
- B. Tăng tái hấp thu nước ở ống lượn gần
- C. Tăng tái hấp thu kali ở ống góp
- D. Giảm bài tiết kali
Câu 19: Một bệnh nhân bị suy thận mạn tính thường có biểu hiện thiếu máu. Nguyên nhân chính gây thiếu máu trong suy thận mạn là gì?
- A. Mất máu qua nước tiểu
- B. Giảm sản xuất Erythropoietin (EPO)
- C. Tăng phá hủy hồng cầu
- D. Rối loạn hấp thu sắt
Câu 20: Xét nghiệm nước tiểu của một người cho thấy có protein niệu. Điều này có thể gợi ý tổn thương ở cấu trúc nào của nephron?
- A. Cầu thận (Glomerulus)
- B. Ống lượn gần (Proximal tubule)
- C. Quai Henle (Loop of Henle)
- D. Ống góp (Collecting duct)
Câu 21: Khi một người uống nhiều nước, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng dịch?
- A. Tăng tiết Aldosterone
- B. Tăng tiết ADH
- C. Giảm tiết ADH
- D. Tăng tái hấp thu natri ở ống lượn gần
Câu 22: Trong điều kiện bình thường, áp suất thẩm thấu của dịch lọc cầu thận so với huyết tương như thế nào?
- A. Tương đương
- B. Cao hơn
- C. Thấp hơn
- D. Thay đổi tùy thuộc vào huyết áp
Câu 23: Vận chuyển tối đa (Transport Maximum - Tm) cho tái hấp thu glucose ở ống thận là gì?
- A. Lượng glucose tối đa có thể được lọc qua cầu thận
- B. Lượng glucose tối đa có thể được tái hấp thu ở ống thận
- C. Nồng độ glucose tối đa trong nước tiểu
- D. Nồng độ glucose tối đa trong huyết tương
Câu 24: Ngưỡng đường niệu (renal threshold for glucose) là nồng độ glucose huyết tương mà tại đó glucose bắt đầu xuất hiện trong nước tiểu. Giá trị ngưỡng đường niệu thông thường là bao nhiêu?
- A. 50 mg/dL
- B. 100 mg/dL
- C. 180 mg/dL
- D. 300 mg/dL
Câu 25: Trong trường hợp hạ huyết áp nghiêm trọng, cơ chế nào sau đây KHÔNG giúp duy trì lưu lượng máu tới thận?
- A. Tự điều hòa mạch máu thận
- B. Hệ thần kinh giao cảm
- C. Hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS)
- D. Ức chế sản xuất Erythropoietin (EPO)
Câu 26: Tế bào cận cầu thận (juxtaglomerular cells) nằm ở vị trí nào và có chức năng gì?
- A. Ống lượn gần, tái hấp thu glucose
- B. Tiểu động mạch đến, sản xuất Renin
- C. Ống lượn xa, cảm nhận nồng độ NaCl
- D. Màng đáy cầu thận, lọc protein
Câu 27: Macula densa là một phần của phức hợp cận cầu thận (juxtaglomerular apparatus). Vị trí và chức năng chính của macula densa là gì?
- A. Tiểu động mạch đến, sản xuất Renin
- B. Cầu thận, lọc máu
- C. Ống lượn xa, cảm nhận nồng độ NaCl và lưu lượng dịch ống thận
- D. Ống góp, điều hòa tái hấp thu nước
Câu 28: Chất nào sau đây được tái hấp thu hoàn toàn ở ống thận trong điều kiện sinh lý bình thường?
- A. Ure
- B. Creatinine
- C. Natri
- D. Glucose
Câu 29: Áp suất keo (oncotic pressure) của huyết tương chủ yếu được tạo ra bởi thành phần nào?
- A. Protein huyết tương (Albumin)
- B. Glucose
- C. Ion natri
- D. Hồng cầu
Câu 30: Trong trường hợp mất nước nghiêm trọng, cơ thể sẽ ưu tiên điều chỉnh yếu tố nào để duy trì huyết áp và thể tích tuần hoàn?
- A. Điều chỉnh cân bằng acid-base
- B. Tăng tái hấp thu nước và natri
- C. Loại bỏ chất thải chuyển hóa
- D. Điều chỉnh nồng độ kali máu