Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Tiêu Hóa - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 55 tuổi bị khó tiêu và đầy hơi sau khi ăn các bữa ăn giàu chất béo. Xét nghiệm cho thấy giảm hoạt động của enzyme lipase trong dịch tụy. Cơ quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất lipase tụy?
- A. Gan
- B. Túi mật
- C. Ruột non
- D. Tụy
Câu 2: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin đóng vai trò quan trọng ở dạ dày. Pepsin hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường pH nào sau đây?
- A. pH acid mạnh (1.5 - 2.0)
- B. pH trung tính (7.0)
- C. pH kiềm nhẹ (8.0 - 8.5)
- D. pH kiềm mạnh (10.0 - 11.0)
Câu 3: Một bệnh nhân bị cắt bỏ một phần lớn hồi tràng. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất do giảm chức năng của hồi tràng?
- A. Giảm hấp thụ glucose
- B. Giảm hấp thụ acid amin
- C. Giảm hấp thụ vitamin B12
- D. Giảm hấp thụ nước ở ruột già
Câu 4: Phản xạ nào sau đây giúp ngăn chặn thức ăn và dịch vị trào ngược từ dạ dày lên thực quản?
- A. Phản xạ nhu động thực quản
- B. Phản xạ cơ thắt thực quản dưới
- C. Phản xạ dạ dày-ruột
- D. Phản xạ ruột-ruột
Câu 5: Hormone cholecystokinin (CCK) được giải phóng từ tế bào niêm mạc ruột non để đáp ứng với sự hiện diện của chất nào trong tá tràng?
- A. Glucose
- B. Tinh bột
- C. Peptide và chất béo
- D. Acid hydrochloric
Câu 6: Nhu động ruột là một hoạt động cơ học quan trọng của ống tiêu hóa. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra các cơn co thắt nhu động?
- A. Tế bào biểu mô
- B. Tế bào cơ trơn
- C. Tế bào thần kinh đệm
- D. Tế bào tuyến ngoại tiết
Câu 7: Quá trình tiêu hóa carbohydrate bắt đầu ở đâu trong hệ tiêu hóa?
- A. Miệng
- B. Dạ dày
- C. Tá tràng
- D. Hồi tràng
Câu 8: Yếu tố nội tại (Intrinsic factor) là một glycoprotein cần thiết cho sự hấp thụ vitamin B12. Yếu tố nội tại được sản xuất bởi loại tế bào nào ở dạ dày?
- A. Tế bào chính (Chief cells)
- B. Tế bào слизь (Mucous cells)
- C. Tế bào thành (Parietal cells)
- D. Tế bào G (G cells)
Câu 9: Chức năng chính của muối mật trong quá trình tiêu hóa chất béo là gì?
- A. Thủy phân triglyceride thành acid béo
- B. Vận chuyển acid béo vào tế bào biểu mô ruột
- C. Kích thích giải phóng lipase tụy
- D. Nhũ tương hóa chất béo
Câu 10: Cơ chế hấp thụ fructose ở ruột non khác với glucose và galactose như thế nào?
- A. Fructose được hấp thụ bằng vận chuyển tích cực nguyên phát.
- B. Fructose được hấp thụ bằng vận chuyển thụ động qua chất vận chuyển.
- C. Fructose được hấp thụ bằng cơ chế ẩm bào.
- D. Fructose không được hấp thụ ở ruột non.
Câu 11: Hormone gastrin có tác dụng kích thích bài tiết chất nào sau đây ở dạ dày?
- A. Acid hydrochloric (HCl)
- B. Bicarbonate
- C. Enzyme amylase
- D. Insulin
Câu 12: Loại co bóp nào sau đây của ruột non giúp trộn lẫn thức ăn với dịch tiêu hóa và tăng cường hấp thụ?
- A. Nhu động (Peristalsis)
- B. Co thắt trương lực (Tonic contraction)
- C. Phân đoạn (Segmentation)
- D. Co bóp hàng loạt (Mass movement)
Câu 13: Enzyme trypsinogen được tuyến tụy tiết ra ở dạng bất hoạt. Chất nào sau đây hoạt hóa trypsinogen thành trypsin trong tá tràng?
- A. Pepsin
- B. Acid hydrochloric
- C. Bicarbonate
- D. Enterokinase
Câu 14: Chức năng chính của ruột già (đại tràng) trong quá trình tiêu hóa là gì?
- A. Hấp thụ chất dinh dưỡng chính
- B. Hấp thụ nước và điện giải
- C. Tiêu hóa protein và chất béo
- D. Sản xuất enzyme tiêu hóa
Câu 15: Loại đường disaccharide lactose được thủy phân thành các monosaccharide nào?
- A. Glucose và fructose
- B. Glucose và glucose
- C. Glucose và galactose
- D. Fructose và galactose
Câu 16: Phản xạ nôn mửa (ói mửa) được điều khiển bởi trung tâm nôn mửa nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?
- A. Hành não (Medulla oblongata)
- B. Tiểu não (Cerebellum)
- C. Vỏ não (Cerebral cortex)
- D. Tủy sống (Spinal cord)
Câu 17: Hormone secretin được giải phóng từ ruột non để đáp ứng với sự hiện diện của chất nào trong tá tràng và có tác dụng chính lên cơ quan nào?
- A. Chất béo trong tá tràng, tác dụng lên túi mật
- B. Acid trong tá tràng, tác dụng lên tuyến tụy
- C. Glucose trong tá tràng, tác dụng lên gan
- D. Peptide trong tá tràng, tác dụng lên dạ dày
Câu 18: Loại tế bào nào trong niêm mạc dạ dày tiết ra chất nhầy (mucus) để bảo vệ niêm mạc khỏi tác động của acid và enzyme?
- A. Tế bào chính (Chief cells)
- B. Tế bào слизь (Mucous cells)
- C. Tế bào thành (Parietal cells)
- D. Tế bào G (G cells)
Câu 19: Quá trình tiêu hóa và hấp thụ lipid tạo ra chylomicron. Chylomicron được vận chuyển ban đầu vào hệ thống tuần hoàn nào?
- A. Hệ tuần hoàn tĩnh mạch cửa gan
- B. Hệ tuần hoàn động mạch chủ
- C. Hệ bạch huyết
- D. Hệ tuần hoàn mao mạch ruột
Câu 20: Trong giai đoạn tiêu hóa ở dạ dày (giai đoạn dạ dày), yếu tố kích thích chính để bài tiết dịch vị là gì?
- A. Suy nghĩ về thức ăn (cephalic phase)
- B. Acid trong tá tràng (intestinal phase)
- C. Glucose trong máu
- D. Sự căng trướng dạ dày và peptide trong dạ dày
Câu 21: Loại enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm thủy phân liên kết peptide trong protein?
- A. Amylase
- B. Lipase
- C. Peptidase
- D. Nuclease
Câu 22: Khi thức ăn đi từ dạ dày xuống tá tràng, pH trong tá tràng thay đổi như thế nào và cơ chế nào giúp điều chỉnh pH này?
- A. pH giảm xuống, sau đó được trung hòa bởi bicarbonate từ tụy
- B. pH tăng lên, sau đó được làm acid bởi HCl từ dạ dày
- C. pH không thay đổi đáng kể
- D. pH dao động mạnh không theo quy luật
Câu 23: Hormone motilin có vai trò gì trong hoạt động cơ học của ống tiêu hóa?
- A. Kích thích nhu động ruột sau bữa ăn
- B. Ức chế co bóp dạ dày
- C. Tăng cường co bóp phân đoạn ở ruột già
- D. Kích thích phức hợp vận động di chuyển (MMC) giữa các bữa ăn
Câu 24: Cơ chế chính điều hòa sự bài tiết nước bọt trong giai đoạn cephalic là gì?
- A. Hormone gastrin
- B. Thần kinh phó giao cảm
- C. Hormone secretin
- D. Thần kinh giao cảm
Câu 25: Sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa protein được hấp thụ vào máu dưới dạng nào?
- A. Acid amin
- B. Peptide
- C. Polypeptide
- D. Protein nguyên vẹn
Câu 26: Một người bị tắc ống mật chủ sẽ gặp vấn đề gì liên quan đến tiêu hóa?
- A. Giảm tiêu hóa carbohydrate
- B. Giảm tiêu hóa protein
- C. Giảm tiêu hóa và hấp thụ chất béo
- D. Giảm hấp thụ nước ở ruột già
Câu 27: Vai trò của vi khuẩn chí (microbiota) ở ruột già đối với sức khỏe con người là gì?
- A. Tiêu hóa protein phức tạp
- B. Hấp thụ glucose
- C. Sản xuất enzyme tiêu hóa
- D. Lên men chất xơ và sản xuất vitamin
Câu 28: Phản xạ đại tiện được kích thích khi trực tràng căng trướng. Loại thần kinh nào đóng vai trò chính trong phản xạ đại tiện?
- A. Thần kinh giao cảm
- B. Thần kinh phó giao cảm
- C. Thần kinh soma
- D. Thần kinh ruột (enteric nervous system) độc lập
Câu 29: Loại hormone nào sau đây có tác dụng ức chế sự rỗng dạ dày và bài tiết dịch vị khi chất chứa từ dạ dày đổ vào tá tràng?
- A. Gastrin
- B. Histamine
- C. Enterogastrone (ví dụ: CCK, Secretin)
- D. Motilin
Câu 30: Một bệnh nhân bị thiếu hụt enzyme sucrase ở bờ bàn chải ruột non sẽ gặp khó khăn trong việc tiêu hóa loại đường disaccharide nào?
- A. Lactose
- B. Maltose
- C. Cellulose
- D. Sucrose