Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Tiêu Hóa - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người ăn một bữa ăn giàu carbohydrate. Enzyme nào sau đây bắt đầu quá trình tiêu hóa carbohydrate ngay từ khoang miệng?
- A. Pepsin
- B. Amylase nước bọt
- C. Lipase dạ dày
- D. Trypsin
Câu 2: HCl được tiết ra bởi tế bào nào trong dạ dày và chức năng chính của nó trong quá trình tiêu hóa là gì?
- A. Tế bào chính; trung hòa pH dạ dày
- B. Tế bào слизь; bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi enzyme
- C. Tế bào thành; hoạt hóa pepsinogen thành pepsin
- D. Tế bào G; kích thích bài tiết gastrin
Câu 3: Nhu động ruột là gì và cơ chế nào chủ yếu điều khiển hoạt động này?
- A. Sóng co thắt cơ trơn đẩy thức ăn; hệ thần kinh ruột
- B. Sự trộn lẫn thức ăn với dịch tiêu hóa; hệ thần kinh trung ương
- C. Hấp thụ chất dinh dưỡng vào máu; hệ tuần hoàn
- D. Bài tiết chất thải ra khỏi cơ thể; hệ nội tiết
Câu 4: Enzyme trypsinogen được tuyến tụy tiết ra ở dạng không hoạt động. Yếu tố nào sau đây hoạt hóa trypsinogen thành trypsin trong ruột non?
- A. HCl từ dạ dày
- B. Bicarbonate từ tuyến tụy
- C. Pepsin từ dịch vị
- D. Enterokinase từ ruột non
Câu 5: Mật được sản xuất ở gan và dự trữ ở túi mật. Chức năng chính của mật trong quá trình tiêu hóa chất béo là gì?
- A. Thủy phân triglyceride thành acid béo và glycerol
- B. Nhũ tương hóa chất béo, tăng diện tích bề mặt cho lipase
- C. Vận chuyển acid béo chuỗi dài vào tế bào biểu mô ruột
- D. Hoạt hóa enzyme lipase tụy
Câu 6: Hormone gastrin đóng vai trò quan trọng trong điều hòa tiêu hóa. Điều gì kích thích bài tiết gastrin và tác dụng chính của gastrin là gì?
- A. pH thấp trong tá tràng; ức chế bài tiết HCl
- B. Chất béo trong ruột non; kích thích bài tiết mật
- C. Protein trong dạ dày; kích thích bài tiết HCl
- D. Glucose trong máu; kích thích bài tiết insulin
Câu 7: Cơ thắt môn vị nằm ở vị trí nào và chức năng chính của nó là gì trong quá trình tiêu hóa?
- A. Giữa thực quản và dạ dày; ngăn chặn trào ngược dạ dày thực quản
- B. Giữa ruột non và ruột già; ngăn chặn trào ngược từ ruột già
- C. Ở ống hậu môn; kiểm soát quá trình đại tiện
- D. Giữa dạ dày và tá tràng; điều chỉnh tốc độ tháo rỗng dạ dày
Câu 8: Quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng chủ yếu diễn ra ở đâu trong hệ tiêu hóa?
- A. Dạ dày
- B. Ruột non
- C. Ruột già
- D. Thực quản
Câu 9: Vitamin nào sau đây được hấp thụ ở ruột non nhờ cơ chế vận chuyển thụ động đơn thuần, không cần chất mang?
- A. Vitamin A
- B. Vitamin C
- C. Vitamin B12
- D. Folic acid
Câu 10: Chức năng chính của ruột già trong hệ tiêu hóa là gì?
- A. Tiêu hóa protein và carbohydrate
- B. Hấp thụ phần lớn chất dinh dưỡng
- C. Hấp thụ nước và điện giải, hình thành phân
- D. Sản xuất enzyme tiêu hóa
Câu 11: Phản xạ nôn là một cơ chế bảo vệ quan trọng của cơ thể. Trung tâm điều khiển phản xạ nôn nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?
- A. Vỏ não
- B. Hành não
- C. Tiểu não
- D. Đồi thị
Câu 12: Loại co bóp nào sau đây ở ruột non giúp trộn lẫn thức ăn với dịch tiêu hóa và tăng cường hấp thụ?
- A. Nhu động ruột
- B. Co thắt tâm vị
- C. Co bóp phân đoạn
- D. Co thắt môn vị
Câu 13: Hormone cholecystokinin (CCK) được tiết ra từ tế bào niêm mạc ruột non khi có mặt chất béo và protein. Tác dụng chính của CCK là gì?
- A. Kích thích túi mật co bóp và tuyến tụy ngoại tiết
- B. Kích thích dạ dày tiết HCl
- C. Tăng nhu động ruột
- D. Giảm bài tiết nước bọt
Câu 14: Enzyme lipase tụy đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa lipid. Nó thủy phân loại liên kết hóa học nào trong phân tử triglyceride?
- A. Liên kết peptide
- B. Liên kết glycosidic
- C. Liên kết phosphodiester
- D. Liên kết ester
Câu 15: Yếu tố nội tại (intrinsic factor) được tế bào nào của dạ dày tiết ra và cần thiết cho sự hấp thụ vitamin nào?
- A. Tế bào chính; vitamin C
- B. Tế bào thành; vitamin B12
- C. Tế bào слизь; vitamin K
- D. Tế bào G; vitamin D
Câu 16: So sánh sự khác biệt chính giữa tiêu hóa cơ học và tiêu hóa hóa học trong hệ tiêu hóa.
- A. Cơ học: phá vỡ vật lý; Hóa học: phân hủy bằng enzyme
- B. Cơ học: hấp thụ chất dinh dưỡng; Hóa học: vận chuyển chất thải
- C. Cơ học: diễn ra ở ruột non; Hóa học: diễn ra ở dạ dày
- D. Cơ học: tự động; Hóa học: cần điều khiển thần kinh
Câu 17: Một bệnh nhân bị cắt bỏ một phần dạ dày. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra do thiếu tế bào thành dạ dày?
- A. Tăng tiết gastrin
- B. Tăng tiêu hóa protein
- C. Hấp thụ vitamin K kém
- D. Thiếu máu ác tính do kém hấp thụ vitamin B12
Câu 18: Hãy sắp xếp các đoạn của ống tiêu hóa theo thứ tự thức ăn đi qua, bắt đầu từ miệng.
- A. Miệng - Dạ dày - Thực quản - Ruột non - Ruột già
- B. Miệng - Thực quản - Dạ dày - Ruột non - Ruột già
- C. Miệng - Ruột non - Dạ dày - Thực quản - Ruột già
- D. Miệng - Ruột già - Ruột non - Dạ dày - Thực quản
Câu 19: Điều gì xảy ra với áp suất trong dạ dày khi thức ăn đi vào, và cơ chế nào giúp duy trì áp suất tương đối ổn định?
- A. Áp suất giảm; phản xạ co dạ dày
- B. Áp suất tăng cao; phản xạ co dạ dày mạnh
- C. Áp suất tăng nhẹ; phản xạ giãn dạ dày
- D. Áp suất không đổi; không có cơ chế điều chỉnh
Câu 20: Dựa vào thành phần enzyme, dịch tụy có vai trò quan trọng trong tiêu hóa loại chất dinh dưỡng nào?
- A. Chỉ carbohydrate
- B. Chỉ lipid
- C. Chỉ protein
- D. Carbohydrate, lipid và protein
Câu 21: Trong thí nghiệm trên chó Pavlov kinh điển, tiếng chuông (ban đầu là kích thích trung tính) trở thành kích thích có điều kiện gây tiết nước bọt. Đây là ví dụ về điều hòa bài tiết nước bọt theo cơ chế nào?
- A. Điều hòa thể dịch
- B. Điều hòa thần kinh có điều kiện
- C. Điều hòa thần kinh không điều kiện
- D. Điều hòa tại chỗ
Câu 22: Hormone secretin được tiết ra từ ruột non để đáp ứng với pH acid trong tá tràng. Tác dụng chính của secretin là gì?
- A. Kích thích dạ dày tiết pepsinogen
- B. Kích thích túi mật co bóp
- C. Kích thích tuyến tụy tiết bicarbonate
- D. Tăng nhu động ruột non
Câu 23: Loại tế bào nào sau đây có vai trò chính trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng ở ruột non?
- A. Tế bào biểu mô ruột non (enterocytes)
- B. Tế bào goblet
- C. Tế bào Paneth
- D. Tế bào M
Câu 24: Khi so sánh hoạt động cơ học của dạ dày lúc đói và sau khi ăn, điểm khác biệt chính là gì?
- A. Lúc đói co bóp mạnh hơn và thường xuyên hơn
- B. Lúc đói có co bóp đói, sau ăn có co bóp trộn và đẩy thức ăn
- C. Lúc đói chỉ có co thắt môn vị, sau ăn có nhu động
- D. Không có sự khác biệt đáng kể về hoạt động cơ học
Câu 25: Một người bị tắc ống mật chủ. Hậu quả trực tiếp nào sau đây sẽ ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa?
- A. Kém tiêu hóa protein
- B. Kém tiêu hóa carbohydrate
- C. Kém tiêu hóa và hấp thụ chất béo
- D. Giảm tiết HCl dạ dày
Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm đối với hoạt động tiêu hóa.
- A. Cả hai đều kích thích nhu động ruột
- B. Cả hai đều ức chế tiết dịch tiêu hóa
- C. Giao cảm kích thích, phó giao cảm ức chế tiêu hóa
- D. Phó giao cảm kích thích, giao cảm ức chế tiêu hóa
Câu 27: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với quá trình tiêu hóa protein nếu dịch tụy không được bài tiết vào ruột non.
- A. Tiêu hóa protein sẽ bị suy giảm đáng kể
- B. Tiêu hóa protein không bị ảnh hưởng
- C. Tiêu hóa protein sẽ tăng lên
- D. Chỉ hấp thụ acid amin bị ảnh hưởng
Câu 28: Đánh giá vai trò của chất xơ trong chế độ ăn đối với chức năng tiêu hóa.
- A. Chất xơ không có vai trò trong tiêu hóa
- B. Chất xơ hỗ trợ nhu động ruột và sức khỏe đường ruột
- C. Chất xơ chỉ giúp hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn
- D. Chất xơ làm chậm quá trình tiêu hóa
Câu 29: Phân loại các enzyme tiêu hóa sau đây dựa trên cơ chất chính của chúng: amylase, lipase, protease, nuclease.
- A. Tất cả đều là protease
- B. Tất cả đều tiêu hóa lipid
- C. Amylase (carbohydrate), lipase (lipid), protease (protein), nuclease (acid nucleic)
- D. Amylase (protein), lipase (carbohydrate), protease (lipid), nuclease (vitamin)
Câu 30: So sánh và đối chiếu vai trò của pepsin trong dạ dày và trypsin trong ruột non trong tiêu hóa protein.
- A. Cả hai đều hoạt động ở pH acid và cắt protein thành acid amin
- B. Pepsin hoạt động ở ruột non, trypsin hoạt động ở dạ dày
- C. Pepsin tiêu hóa carbohydrate, trypsin tiêu hóa protein
- D. Pepsin hoạt động ở pH acid dạ dày, trypsin ở pH kiềm ruột non; cả hai đều tiêu hóa protein nhưng sản phẩm khác nhau