Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Tuần Hoàn - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong điều kiện sinh lý bình thường, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc điều chỉnh lưu lượng máu cục bộ đến một mô cụ thể?
- A. Hệ thần kinh giao cảm
- B. Hormone epinephrine
- C. Áp suất động mạch trung bình
- D. Nồng độ các chất chuyển hóa tại chỗ (ví dụ: CO2, adenosine)
Câu 2: Một người đàn ông 60 tuổi bị hẹp van động mạch chủ. Tình trạng này sẽ trực tiếp gây ra hậu quả nào sau đây về huyết động?
- A. Tăng thể tích tâm thu thất trái
- B. Giảm cung lượng tim
- C. Giảm áp lực tâm thất trái cuối tâm trương
- D. Tăng áp lực nhĩ trái
Câu 3: Trong pha đẳng trương của kỳ tâm thu thất, điều gì xảy ra?
- A. Van nhĩ thất mở và van động mạch chủ mở
- B. Van nhĩ thất đóng và van động mạch chủ đóng
- C. Van nhĩ thất mở và van động mạch chủ đóng
- D. Van nhĩ thất đóng và van động mạch chủ mở
Câu 4: Tiếng tim thứ hai (T2) được tạo ra chủ yếu bởi sự kiện nào sau đây trong chu kỳ tim?
- A. Đóng van hai lá và van ba lá
- B. Mở van hai lá và van ba lá
- C. Đóng van động mạch chủ và van động mạch phổi
- D. Mở van động mạch chủ và van động mạch phổi
Câu 5: Một vận động viên sức bền có nhịp tim chậm hơn so với người bình thường khi nghỉ ngơi. Cơ chế sinh lý nào sau đây giải thích tốt nhất hiện tượng này?
- A. Tăng thể tích tâm thu do tăng cường sức co bóp cơ tim và thể tích máu
- B. Giảm thể tích tâm thu do giảm tiền tải
- C. Tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm
- D. Giảm độ nhạy cảm của nút xoang nhĩ với kích thích giao cảm
Câu 6: Đoạn PR trên điện tâm đồ (ECG) đại diện cho quá trình nào trong chu kỳ tim?
- A. Khử cực tâm nhĩ
- B. Tái cực tâm nhĩ
- C. Khử cực tâm thất
- D. Thời gian dẫn truyền xung động từ nút xoang nhĩ đến tâm thất
Câu 7: Phản xạ giảm áp (baroreceptor reflex) hoạt động như thế nào khi huyết áp động mạch tăng cao?
- A. Tăng nhịp tim và tăng sức co bóp cơ tim
- B. Giảm nhịp tim và giãn mạch máu
- C. Tăng tiết renin từ thận
- D. Co mạch máu toàn thân
Câu 8: Trong hệ thống mao mạch, áp suất thủy tĩnh có xu hướng đẩy dịch từ lòng mạch ra khoảng kẽ, trong khi áp suất keo có xu hướng giữ dịch lại trong lòng mạch. Điều gì sẽ xảy ra nếu áp suất keo trong mao mạch giảm đáng kể?
- A. Tăng tái hấp thu dịch vào mao mạch
- B. Giảm lưu lượng bạch huyết
- C. Phù nề do tăng thoát dịch ra khoảng kẽ
- D. Giảm áp suất thủy tĩnh trong mao mạch
Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng sức cản ngoại vi?
- A. Co mạch máu
- B. Tăng độ nhớt của máu
- C. Xơ vữa động mạch
- D. Giãn mạch máu
Câu 10: Hormone Aldosterone có vai trò gì trong điều hòa huyết áp?
- A. Tăng tái hấp thu Natri và nước ở thận, làm tăng thể tích máu
- B. Gây giãn mạch máu toàn thân
- C. Giảm nhịp tim
- D. Ức chế hệ Renin-Angiotensin
Câu 11: Trong trường hợp mất máu nghiêm trọng, cơ thể sẽ ưu tiên duy trì lưu lượng máu đến cơ quan nào sau đây đầu tiên?
- A. Da và cơ vân
- B. Não và tim
- C. Hệ tiêu hóa và gan
- D. Thận và hệ nội tiết
Câu 12: Cơ chế Frank-Starling mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào với lực co cơ tim?
- A. Nhịp tim và lực co cơ tim
- B. Huyết áp và lực co cơ tim
- C. Độ dài sợi cơ tim trước khi co (tiền tải) và lực co cơ tim
- D. Hậu tải và lực co cơ tim
Câu 13: Một người bị tăng huyết áp nguyên phát (vô căn). Phương pháp điều trị nào sau đây tập trung vào việc giảm sức cản ngoại vi?
- A. Thuốc ức chế kênh canxi (Calcium channel blockers)
- B. Thuốc lợi tiểu thiazide
- C. Thuốc ức chế beta giao cảm (Beta-blockers)
- D. Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors)
Câu 14: Trong quá trình tập thể dục gắng sức, điều gì xảy ra với lưu lượng máu đến cơ vân và mạch vành?
- A. Lưu lượng máu đến cả cơ vân và mạch vành đều tăng
- B. Lưu lượng máu đến cơ vân tăng, nhưng lưu lượng máu đến mạch vành giảm
- C. Lưu lượng máu đến cơ vân giảm, nhưng lưu lượng máu đến mạch vành tăng
- D. Lưu lượng máu đến cả cơ vân và mạch vành đều giảm
Câu 15: Vai trò chính của hệ thống bạch huyết trong hệ tuần hoàn là gì?
- A. Vận chuyển máu giàu oxy đến các mô
- B. Điều hòa huyết áp thông qua phản xạ baroreceptor
- C. Thu hồi dịch và protein từ khoảng kẽ trở lại tuần hoàn máu
- D. Sản xuất tế bào hồng cầu
Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra với nhịp tim và lực co cơ tim khi hệ thần kinh phó giao cảm bị kích thích?
- A. Nhịp tim và lực co cơ tim đều tăng
- B. Nhịp tim tăng và lực co cơ tim giảm
- C. Nhịp tim giảm và lực co cơ tim tăng
- D. Nhịp tim và lực co cơ tim đều giảm
Câu 17: Loại mạch máu nào có vai trò chính trong việc điều chỉnh sức cản ngoại vi?
- A. Động mạch lớn
- B. Tiểu động mạch
- C. Mao mạch
- D. Tĩnh mạch lớn
Câu 18: Sóng T trên điện tâm đồ (ECG) đại diện cho giai đoạn nào của hoạt động điện tim?
- A. Khử cực tâm nhĩ
- B. Khử cực tâm thất
- C. Tái cực tâm thất
- D. Tái cực tâm nhĩ
Câu 19: Một người bị suy tim phải. Triệu chứng nào sau đây có thể là hậu quả trực tiếp của tình trạng này?
- A. Khó thở khi nằm
- B. Ho khan về đêm
- C. Đau ngực trái
- D. Phù mắt cá chân
Câu 20: Renin, một enzyme quan trọng trong hệ thống Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS), được sản xuất bởi cơ quan nào?
- A. Thận
- B. Gan
- C. Phổi
- D. Tuyến thượng thận
Câu 21: Trong chu kỳ tim, thời kỳ nào được gọi là "thời kỳ đổ đầy thất nhanh"?
- A. Tâm nhĩ thu
- B. Pha đầu tâm trương (early diastole)
- C. Pha cuối tâm trương (late diastole)
- D. Tâm thất thu
Câu 22: Chức năng chính của van tĩnh mạch là gì?
- A. Điều hòa lưu lượng máu qua tĩnh mạch
- B. Tạo ra tiếng tim thứ ba
- C. Ngăn máu chảy ngược chiều trong tĩnh mạch
- D. Lọc máu trước khi về tim
Câu 23: Khi áp suất riêng phần của oxy (PaO2) trong máu động mạch giảm xuống thấp (ví dụ, khi lên cao độ), cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cung cấp oxy cho các mô?
- A. Tăng nhịp tim và tăng thông khí
- B. Giảm nhịp tim và giảm thông khí
- C. Co mạch máu phổi
- D. Giãn mạch máu não
Câu 24: Thuốc chẹn beta (beta-blockers) thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và bệnh tim mạch. Cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc này là gì?
- A. Giãn mạch máu ngoại vi trực tiếp
- B. Giảm nhịp tim và lực co cơ tim bằng cách ức chế tác động của adrenaline và noradrenaline
- C. Tăng thải muối và nước qua thận
- D. Ức chế hệ Renin-Angiotensin
Câu 25: Đường kính của mao mạch rất nhỏ, chỉ đủ cho các tế bào hồng cầu đi qua theo hàng một. Đặc điểm này có ý nghĩa gì đối với chức năng của mao mạch?
- A. Tăng tốc độ dòng máu trong mao mạch
- B. Giảm diện tích bề mặt trao đổi chất
- C. Tăng hiệu quả trao đổi chất giữa máu và tế bào
- D. Giảm áp suất thủy tĩnh trong mao mạch
Câu 26: Xét nghiệm Troponin thường được sử dụng để chẩn đoán nhồi máu cơ tim. Troponin là một loại protein có vai trò gì trong tế bào cơ tim?
- A. Protein vận chuyển oxy trong cơ tim
- B. Enzyme xúc tác phản ứng tạo năng lượng cho cơ tim
- C. Protein cấu trúc màng tế bào cơ tim
- D. Protein điều hòa co cơ tim (thành phần của phức hợp sợi cơ)
Câu 27: Trong trường hợp sốc giảm thể tích (ví dụ, do mất máu), cơ thể sẽ kích hoạt các cơ chế bù trừ nào để duy trì huyết áp?
- A. Tăng nhịp tim, co mạch máu, tăng tiết ADH và kích hoạt hệ RAAS
- B. Giảm nhịp tim, giãn mạch máu, giảm tiết ADH và ức chế hệ RAAS
- C. Tăng nhịp tim, giãn mạch máu, tăng tiết ADH và kích hoạt hệ RAAS
- D. Giảm nhịp tim, co mạch máu, giảm tiết ADH và ức chế hệ RAAS
Câu 28: Một người bị bệnh xơ gan có thể bị giảm sản xuất albumin ở gan. Tình trạng này có thể dẫn đến rối loạn nào trong hệ tuần hoàn?
- A. Tăng huyết áp động mạch
- B. Phù nề do giảm áp suất keo huyết tương
- C. Rối loạn đông máu
- D. Thiếu máu do giảm sản xuất hồng cầu
Câu 29: Vận tốc dòng máu chậm nhất ở đoạn mạch máu nào trong hệ tuần hoàn?
- A. Động mạch chủ
- B. Tiểu động mạch
- C. Mao mạch
- D. Tĩnh mạch chủ
Câu 30: Trong quá trình điều hòa huyết áp dài hạn, cơ quan nào đóng vai trò trung tâm?
- A. Tim
- B. Não
- C. Phổi
- D. Thận