Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sổ Rau Thường - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sau khi sổ thai, nữ hộ sinh đánh giá các dấu hiệu bong rau. Dấu hiệu nào sau đây không phải là dấu hiệu gợi ý rau đã bong?
- A. Tử cung trở nên hình cầu và cứng chắc
- B. Dây rốn tụt thấp hơn khi đáy tử cung được đẩy lên trên
- C. Sản phụ cảm thấy đau bụng dữ dội và liên tục
- D. Có một lượng nhỏ máu tươi chảy ra từ âm đạo
Câu 2: Cơ chế chính xác gây bong rau sau khi sinh thai là gì?
- A. Sự co rút mạnh mẽ của cơ tử cung làm giảm diện tích bám rau
- B. Sự gia tăng đột ngột estrogen sau sinh
- C. Áp lực từ việc rặn của sản phụ đẩy rau ra ngoài
- D. Sự phân hủy enzyme của các liên kết giữa rau và thành tử cung
Câu 3: Bong rau kiểu Baudelocque còn được gọi là bong rau kiểu trung tâm. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất kiểu bong rau này?
- A. Rau bong từ trung tâm bánh rau trước, máu tụ sau rau và đẩy rau bong hoàn toàn
- B. Rau bong từ mép bánh rau, máu chảy theo rãnh rau bong
- C. Rau bong một cách thụ động do trọng lực
- D. Kiểu bong rau này thường gây chảy máu nhiều và khó kiểm soát
Câu 4: Trong thực hành đỡ rau, nghiệm pháp Brandt-Andrews được thực hiện nhằm mục đích gì?
- A. Kích thích tử cung co bóp mạnh hơn để đẩy rau ra
- B. Kiểm soát dây rốn và hỗ trợ sổ rau một cách nhẹ nhàng, có kiểm soát
- C. Đánh giá vị trí và kích thước của bánh rau trước khi sổ
- D. Giảm đau cho sản phụ trong quá trình sổ rau
Câu 5: Xử trí tích cực giai đoạn 3 của chuyển dạ (Active Management of Third Stage of Labor - AMTSL) bao gồm các thành phần nào sau đây?
- A. Tiêm oxytocin sau sổ thai, xoa đáy tử cung, truyền dịch tích cực
- B. Kéo dây rốn có kiểm soát, xoa đáy tử cung, kiểm soát huyết áp
- C. Tiêm kháng sinh dự phòng, xoa đáy tử cung, cho con bú sớm
- D. Tiêm oxytocin ngay sau sổ thai, kéo dây rốn có kiểm soát, xoa đáy tử cung sau sổ rau
Câu 6: Thuốc oxytocin được sử dụng trong AMTSL với mục đích chính là gì?
- A. Giảm đau sau sinh
- B. Ngăn ngừa nhiễm trùng hậu sản
- C. Tăng cường co bóp tử cung để đẩy nhanh quá trình bong và sổ rau, hạn chế băng huyết
- D. Ổn định huyết áp cho sản phụ
Câu 7: Kéo dây rốn có kiểm soát (Controlled Cord Traction - CCT) là một kỹ thuật trong AMTSL. Nguyên tắc quan trọng nhất khi thực hiện CCT là gì?
- A. Kéo mạnh và nhanh dây rốn để rau sổ ra nhanh nhất
- B. Kéo nhẹ nhàng, liên tục và theo chiều đi của ống đẻ, phối hợp với xoa đáy tử cung
- C. Chỉ kéo dây rốn khi có cơn co tử cung
- D. Sử dụng kẹp Kocher kẹp vào dây rốn để tăng lực kéo
Câu 8: Xoa đáy tử cung sau sổ rau là một bước quan trọng trong AMTSL. Mục đích chính của việc xoa đáy tử cung là gì?
- A. Kích thích tử cung co hồi tốt, giúp cầm máu sinh lý sau sổ rau
- B. Giúp sản phụ cảm thấy dễ chịu hơn sau sinh
- C. Đánh giá sự phục hồi của tử cung sau sinh
- D. Ngăn ngừa nhiễm trùng tử cung
Câu 9: Băng huyết sau sinh (Postpartum Hemorrhage - PPH) được định nghĩa là mất máu bao nhiêu sau sinh thường trong vòng 24 giờ đầu?
- A. Trên 300ml
- B. Từ 500ml trở lên
- C. Trên 700ml
- D. Từ 1000ml trở lên
Câu 10: Nguyên nhân thường gặp nhất gây băng huyết sau sinh là gì?
- A. Sót rau hoặc màng rau
- B. Rách đường sinh dục
- C. Rối loạn đông máu
- D. Đờ tử cung (Uterine Atony)
Câu 11: Trong trường hợp băng huyết sau sinh do đờ tử cung, thuốc co tử cung nào thường được ưu tiên sử dụng đầu tiên?
- A. Oxytocin
- B. Methergin (Methylergometrine)
- C. Misoprostol
- D. Prostaglandin F2 alpha (Carboprost)
Câu 12: Nếu băng huyết sau sinh không đáp ứng với oxytocin, lựa chọn thuốc co tử cung tiếp theo có thể là gì?
- A. Tranexamic acid
- B. Methergin (Methylergometrine)
- C. Canxi clorua
- D. Dung dịch keo
Câu 13: Biện pháp cơ học nào có thể được thực hiện để kiểm soát băng huyết sau sinh do đờ tử cung khi thuốc không hiệu quả hoặc chưa có sẵn?
- A. Truyền máu khẩn cấp
- B. Khâu ép tử cung B-Lynch
- C. Xoa bóp tử cung ngoài thành bụng và chèn gạc chặt vào buồng tử cung
- D. Thắt động mạch tử cung
Câu 14: Sót rau (Retained Placenta) được định nghĩa là tình trạng rau không bong hoặc không sổ ra ngoài sau bao lâu kể từ khi sinh thai?
- A. 15 phút
- B. 30 phút
- C. 45 phút
- D. 60 phút
Câu 15: Biện pháp xử trí ban đầu khi nghi ngờ sót rau là gì?
- A. Kiểm soát tử cung bằng tay (Manual Removal of Placenta)
- B. Tiêm oxytocin liều cao
- C. Cho sản phụ rặn đẻ
- D. Siêu âm kiểm tra
Câu 16: Trong trường hợp kiểm soát tử cung bằng tay để lấy rau sót, nguy cơ lớn nhất có thể xảy ra là gì?
- A. Nhiễm trùng tiểu
- B. Thuyên tắc ối
- C. Thủng tử cung hoặc nhiễm trùng hậu sản
- D. Đau bụng mãn tính
Câu 17: Sau khi sổ rau, cần kiểm tra bánh rau và màng rau để đảm bảo sự toàn vẹn. Mục đích của việc kiểm tra này là gì?
- A. Xác định nhóm máu của bánh rau
- B. Phát hiện sớm sót rau hoặc màng rau
- C. Đánh giá chức năng bánh rau trong thai kỳ
- D. Kiểm tra các bất thường về hình dạng bánh rau
Câu 18: Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ đờ tử cung sau sinh?
- A. Đa sản
- B. Thai to
- C. Chuyển dạ kéo dài
- D. Tiền sử mổ lấy thai
Câu 19: Cho con bú sớm trong vòng 1 giờ đầu sau sinh mang lại lợi ích gì cho quá trình sổ rau?
- A. Giảm đau tầng sinh môn
- B. Cung cấp kháng thể cho trẻ
- C. Kích thích tử cung co bóp do phản xạ oxytocin, hỗ trợ bong và sổ rau
- D. Tăng cường gắn kết mẹ con
Câu 20: Trong trường hợp sản phụ có tiền sử băng huyết sau sinh ở lần sinh trước, kế hoạch quản lý giai đoạn 3 của chuyển dạ ở lần sinh này cần chú trọng điều gì?
- A. Thực hiện AMTSL chủ động và chuẩn bị sẵn sàng các phương tiện cấp cứu băng huyết
- B. Chủ động mổ lấy thai để tránh băng huyết
- C. Truyền máu dự phòng trước khi sổ rau
- D. Không cần can thiệp gì đặc biệt, theo dõi sát là đủ
Câu 21: Bong rau kiểu Duncan còn được gọi là bong rau kiểu rìa. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất kiểu bong rau này?
- A. Rau bong từ trung tâm bánh rau trước, tạo thành hình ảnh "bóng đèn"
- B. Rau bong từ mép bánh rau, thường không có máu tụ sau rau rõ rệt
- C. Kiểu bong rau này luôn kèm theo chảy máu ồ ạt
- D. Bong rau Duncan là kiểu bong rau lý tưởng và ít biến chứng nhất
Câu 22: So sánh bong rau kiểu Baudelocque và Duncan, điểm khác biệt chính về mặt lâm sàng là gì?
- A. Thời gian bong rau
- B. Mức độ đau bụng sau sinh
- C. Cách sổ rau ra ngoài (mặt nào ra trước) và lượng máu mất
- D. Khả năng gây sót rau
Câu 23: Trong trường hợp sổ rau khó khăn, một trong những biện pháp hỗ trợ là yêu cầu sản phụ rặn. Tuy nhiên, cần lưu ý điều gì khi hướng dẫn sản phụ rặn trong giai đoạn sổ rau?
- A. Khuyến khích sản phụ rặn mạnh và liên tục ngay khi có dấu hiệu bong rau
- B. Chỉ hướng dẫn rặn khi có cơn co tử cung và có dấu hiệu rau đã xuống thấp
- C. Rặn càng sớm càng tốt để đẩy nhanh quá trình sổ rau
- D. Không cần thiết phải hướng dẫn rặn, rau sẽ tự sổ
Câu 24: Sau khi sổ rau, nữ hộ sinh cần đánh giá tình trạng sản phụ. Dấu hiệu sinh tồn nào sau đây cần được theo dõi sát nhất trong giờ đầu hậu sản?
- A. Mạch và huyết áp
- B. Nhiệt độ
- C. Nhịp thở
- D. Độ bão hòa oxy
Câu 25: Trong quá trình sổ rau, nếu màng rau bị sót lại một phần nhỏ ở âm đạo, xử trí phù hợp nhất là gì?
- A. Ngay lập tức kiểm soát tử cung bằng tay để lấy hết màng rau
- B. Tiêm oxytocin để đẩy nốt màng rau ra
- C. Nhẹ nhàng dùng kẹp gắp màng rau ra, đảm bảo vô khuẩn
- D. Để màng rau tự tiêu, không cần can thiệp
Câu 26: Cầu an toàn của tử cung (Uterine Safety Ball) hình thành sau sổ rau có vai trò gì?
- A. Ngăn ngừa nhiễm trùng ngược dòng
- B. Giúp cầm máu sinh lý bằng cách co mạch và ép vào các mạch máu lớn
- C. Duy trì sự vô khuẩn của buồng tử cung
- D. Giảm đau sau sinh
Câu 27: Một sản phụ sau sinh thường 30 phút, rau đã sổ, nhưng tử cung vẫn mềm nhão và có dấu hiệu chảy máu âm đạo nhiều hơn bình thường. Bước xử trí đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Xoa bóp tử cung ngoài thành bụng
- B. Tiêm ngay methergin
- C. Kiểm tra đường rách sinh dục
- D. Truyền dịch Ringer Lactate
Câu 28: Trong sổ rau kiểu Duncan, mặt nào của bánh rau thường sổ ra ngoài trước?
- A. Mặt rau về phía mẹ (mặt đáy)
- B. Mặt rau về phía con (mặt múi rau)
- C. Cả hai mặt cùng lúc
- D. Không có mặt nào đặc trưng ra trước
Câu 29: Điều gì quyết định ranh giới bong rau trong giai đoạn sổ rau?
- A. Giữa lớp nội mạc tử cung và lớp cơ tử cung
- B. Giữa lớp cơ tử cung và lớp thanh mạc
- C. Giữa lớp màng ối và màng đệm
- D. Giữa lớp màng rụng xốp và lớp màng rụng đặc
Câu 30: Sau khi sổ rau và kiểm tra thấy thiếu một múi rau, bước tiếp theo cần thực hiện là gì?
- A. Kiểm soát tử cung bằng tay để lấy múi rau còn sót lại
- B. Theo dõi và chờ rau tự tiêu
- C. Cho sản phụ dùng kháng sinh dự phòng
- D. Siêu âm kiểm tra lại sau 24 giờ